Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following text and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits

Read the following text and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.

Conservation efforts are essential to protect wildlife and preserve ecosystems around the world. Many fish species rely on specific _________ to reproduce, but pollution and habitat destruction have made these areas unsuitable. To prevent extinction, some endangered animals are  _________ in captivity and later released into the wild. Natural _________, such as mangrove forests and shallow waters, are critical for the early development of young animals, yet they are disappearing due to forest clearance and coastal development. These activities _________ ecosystems, making them less capable of supporting life. In the marine environment, coral reefs and sea grass beds serve as vital habitats, but their area of  _________ is shrinking. As a result, many species are threatened with extinction. Conservationists use protected enclosures in zoos and reserves to care for vulnerable animals and increase their chances of survival. If there is no urgent action, more species ________ forever.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:792601
Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải chi tiết

A. breeding centers: trung tâm nhân giống

B. water parks: công viên nước

C. fishing sites: địa điểm đánh bắt cá

D. spawning grounds: bãi đẻ trứng

Câu hoàn chỉnh: Many fish species rely on specific (1) spawning grounds to reproduce, but pollution and habitat destruction have made these areas unsuitable.

Tạm dịch: Nhiều loài cá dựa vào bãi đẻ cụ thể để sinh sản, nhưng ô nhiễm và phá hủy môi trường sống đã khiến những khu vực này không còn phù hợp.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:792602
Phương pháp giải

Kiến thức: Câu bị động

Giải chi tiết

A. breed (V-nguyên thể): sinh sản

B. breeding (V-ing): "are breeding" sẽ là chủ động, nghĩa là động vật tự sinh sản

C. bred: "are bred" là thể bị động, có nghĩa là "được nhân giống" hoặc "được nuôi sinh sản" => Phù hợp

D. to breed: are to breed: sẽ sinh sản, không phù hợp

Câu hoàn chỉnh: To prevent extinction, some endangered animals are (2) bred in captivity and later released into the wild.

Tạm dịch: Để ngăn chặn sự tuyệt chủng, một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng được nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt và sau đó thả về tự nhiên.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:792603
Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải chi tiết

A. kindergartens: trường mẫu giáo

B. nurseries: vườn ươm, nhà trẻ

C. breeding farms: trại nhân giống

D. fish tanks: bể cá

Câu hoàn chỉnh: Natural (3) nurseries, such as mangrove forests and shallow waters, are critical for the early development of young animals, yet they are disappearing due to forest clearance and coastal development.

Tạm dịch: Các vườn ươm tự nhiên, chẳng hạn như rừng ngập mặn và vùng nước nông, rất quan trọng cho sự phát triển ban đầu của động vật non, nhưng chúng đang biến mất do nạn phá rừng và phát triển ven biển.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:792604
Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải chi tiết

A. decrease: giảm bớt

B. decline: suy giảm

C. degrade: làm suy thoái, làm xuống cấp

D. exhaust: làm kiệt sức, làm cạn kiệt

Ta có: degrade ecosystems: làm suy thoái hệ sinh thái

Câu hoàn chỉnh: These activities (4) degrade ecosystems, making them less capable of supporting life.

Tạm dịch: Những hoạt động này làm suy thoái hệ sinh thái, khiến chúng ít có khả năng hỗ trợ sự sống.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:792605
Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải chi tiết

A. occupation: sự chiếm đóng, nghề nghiệp

B. migration: sự di cư

C. enclosure: khu vực rào chắn, sự bao quanh

D. occupancy: sự chiếm giữ, sự cư trú

Câu hoàn chỉnh: In the marine environment, coral reefs and sea grass beds serve as vital habitats, but their area of (5) occupancy is shrinking.

Tạm dịch: Trong môi trường biển, rạn san hô và thảm cỏ biển đóng vai trò là môi trường sống quan trọng, nhưng diện tích sinh sống của chúng đang bị thu hẹp.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:792606
Phương pháp giải

Kiến thức: Câu điều kiện loại 1

Giải chi tiết

Loại may lose / could lose: vì “species” là chủ ngữ, cần nghĩa “bị mất” => cần dạng bị động

may be lost: có thể bị mất => diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai. Phù hợp với câu điều kiện loại 1 và ý nghĩa cảnh báo.

could be lost: diễn tả khả năng, nhưng không nhấn mạnh sự chắc chắn như "may be lost" trong câu điều kiện loại 1.

Câu hoàn chỉnh: If there is no urgent action, more species (6) may be lost forever.

Tạm dịch: Nếu không có hành động khẩn cấp, nhiều loài có thể bị mất mãi mãi.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com