Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Hi Lucas,

a. I finally managed to fix the bug in my app after struggling for days.

b. I'm writing to share some exciting progress on my coding project.

c. Let me know if you're free to test it this weekend.

d. It now runs much faster and doesn't crash anymore.

e. Your suggestions about the interface were really helpful, by the way.

Cheers,

Anna

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:797147
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp thep thứ tự của các đáp án được cho sao cho được bài hội thoại hoàn chỉnh phù hợp với ngữ cảnh.

Hi Lucas,

(Chào Lucas,)

a. I finally managed to fix the bug in my app after struggling for days.

(Cuối cùng tôi cũng sửa được lỗi trong ứng dụng của mình sau nhiều ngày vật lộn.)

b. I'm writing to share some exciting progress on my coding project. => nêu lên mục đích viết thư nên là câu mở đầu thư => loại đáp án không bắt đầu bằng “b” => loại A, C

(Tôi viết thư này để chia sẻ một số tiến triển thú vị trong dự án mã hóa của mình.)

c. Let me know if you're free to test it this weekend. => câu chờ sự xác nhận từ người nhận thư thường là câu kết thư nên loại đáp án không kết thúc bằng “c” => loại D

(Hãy cho tôi biết liệu bạn rảnh để thử nghiệm vào cuối tuần này không nhé.)

d. It now runs much faster and doesn't crash anymore.

(Bây giờ nó chạy nhanh hơn nhiều và không còn bị sập nữa.)

e. Your suggestions about the interface were really helpful, by the way.

(Nhân tiện, những gợi ý của bạn về giao diện thực sự hữu ích.)

Cheers,

(Chúc vui vẻ)

Anna

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – d – e – c

Hi Lucas,

(b) I'm writing to share some exciting progress on my coding project. (a) I finally managed to fix the bug in my app after struggling for days. (d) It now runs much faster and doesn't crash anymore. (e) Your suggestions about the interface were really helpful, by the way. (c) Let me know if you're free to test it this weekend.

Cheers,

Anna

Tạm dịch:

Chào Lucas,

(b) Tôi viết thư này để chia sẻ một số tiến triển thú vị trong dự án mã hóa của mình. (a) Cuối cùng tôi cũng sửa được lỗi trong ứng dụng của mình sau nhiều ngày vật lộn. (d) Bây giờ nó chạy nhanh hơn nhiều và không còn bị sập nữa. (e) Nhân tiện, những gợi ý của bạn về giao diện thực sự hữu ích.

Chúc vui vẻ,

Anna

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

a. While smartphones undoubtedly enhance communication and convenience, their overuse may contribute to reduced face-to-face interaction and decreased attention spans.

b. With the rapid advancement of mobile technology, smartphones have become deeply integrated into every aspect of modern life, particularly among younger generations.

c. In conclusion, smartphones, like any powerful tool, must be used wisely and in moderation to avoid unintended consequences.

d. Whether smartphones are helpful or harmful depends greatly on the way individuals manage their time and digital habits.

e. In contrast, studies have also shown that when used purposefully, smartphones can improve

productivity, provide access to education, and foster global connections.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:797148
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp thep thứ tự của các đáp án được cho sao cho được bài hội thoại hoàn chỉnh phù hợp với ngữ cảnh.

a. While smartphones undoubtedly enhance communication and convenience, their overuse may contribute to reduced face-to-face interaction and decreased attention spans.

(Mặc dù điện thoại thông minh chắc chắn cải thiện khả năng giao tiếp và sự tiện lợi, nhưng việc sử dụng quá mức có thể góp phần làm giảm tương tác trực tiếp và giảm khả năng tập trung.)

b. With the rapid advancement of mobile technology, smartphones have become deeply integrated into every aspect of modern life, particularly among younger generations.

(Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ di động, điện thoại thông minh đã trở nên tích hợp sâu sắc vào mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ.)

c. In conclusion, smartphones, like any powerful tool, must be used wisely and in moderation to avoid unintended consequences. => đây phải là câu kết đoạn nên loại những đáp án ở cuối không phải “c” => loại A, C

(Tóm lại, điện thoại thông minh, giống như bất kỳ công cụ mạnh mẽ nào, phải được sử dụng một cách khôn ngoan và có chừng mực để tránh những hậu quả không mong muốn.)

d. Whether smartphones are helpful or harmful depends greatly on the way individuals manage their time and digital habits.

(Điện thoại thông minh có hữu ích hay có hại phụ thuộc rất nhiều vào cách cá nhân quản lý thời gian và thói quen kỹ thuật số của họ.)

e. In contrast, studies have also shown that when used purposefully, smartphones can improve

productivity, provide access to education, and foster global connections.

(Ngược lại, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khi được sử dụng có mục đích, điện thoại thông minh có thể cải thiện năng suất, cung cấp quyền truy cập vào giáo dục và thúc đẩy các kết nối toàn cầu.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – e – d – c

(b) With the rapid advancement of mobile technology, smartphones have become deeply integrated into every aspect of modern life, particularly among younger generations. (a) While smartphones undoubtedly enhance communication and convenience, their overuse may contribute to reduced face-to-face interaction and decreased attention spans. (e) In contrast, studies have also shown that when used purposefully, smartphones can improve productivity, provide access to education, and foster global connections. (d) Whether smartphones are helpful or harmful depends greatly on the way individuals manage their time and digital habits. (c) In conclusion, smartphones, like any powerful tool, must be used wisely and in moderation to avoid unintended consequences.

Tạm dịch:

(b) Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ di động, điện thoại thông minh đã trở nên tích hợp sâu sắc vào mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. (a) Mặc dù điện thoại thông minh chắc chắn cải thiện khả năng giao tiếp và sự tiện lợi, nhưng việc sử dụng quá mức có thể góp phần làm giảm tương tác trực tiếp và giảm khả năng tập trung. (e) Ngược lại, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khi được sử dụng có mục đích, điện thoại thông minh có thể cải thiện năng suất, cung cấp quyền truy cập vào giáo dục và thúc đẩy các kết nối toàn cầu. (d) Điện thoại thông minh có hữu ích hay có hại phụ thuộc rất nhiều vào cách cá nhân quản lý thời gian và thói quen kỹ thuật số của họ. (c) Tóm lại, điện thoại thông minh, giống như bất kỳ công cụ mạnh mẽ nào, phải được sử dụng một cách khôn ngoan và có chừng mực để tránh những hậu quả không mong muốn.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

a. Sarah: I've heard about it, but I'm not sure yet.

b. Brian: It's a great way to gain experience and help the community.

c. Sarah: That sounds interesting. What kind of work do they do?

d. Brian: Mostly teaching kids and organizing weekend activities.

e. Brian: Are you going to join the volunteering project this summer?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:797149
Phương pháp giải

Xác định đoạn đối thoại giữa 2 người Sarah và Brian, Brian có 3 lượt lời trong khi Sarah chỉ có 2 lượt lời nên Brian phải là người bắt đầu và kết thúc hội thoại => loại B, C, D

a. Sarah: I've heard about it, but I'm not sure yet.

(Tôi đã nghe về điều đó, nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn.)

b. Brian: It's a great way to gain experience and help the community.

(Đó là một cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm và giúp đỡ cộng đồng.)

c. Sarah: That sounds interesting. What kind of work do they do?

(Nghe có vẻ thú vị. Họ làm công việc gì?)

d. Brian: Mostly teaching kids and organizing weekend activities.

(Chủ yếu là dạy trẻ em và tổ chức các hoạt động cuối tuần.)

e. Brian: Are you going to join the volunteering project this summer?

(Bạn có tham gia dự án tình nguyện vào mùa hè này không?)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: e – a – b – c – d

e. Brian: Are you going to join the volunteering project this summer?

(Bạn có tham gia dự án tình nguyện vào mùa hè này không?)

a. Sarah: I've heard about it, but I'm not sure yet.

(Tôi đã nghe về điều đó, nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn.)

b. Brian: It's a great way to gain experience and help the community.

(Đó là một cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm và giúp đỡ cộng đồng.)

c. Sarah: That sounds interesting. What kind of work do they do?

(Nghe có vẻ thú vị. Họ làm công việc gì?)

d. Brian: Mostly teaching kids and organizing weekend activities.

(Chủ yếu là dạy trẻ em và tổ chức các hoạt động cuối tuần.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

a. Alex: I've just finished a long group presentation. It took all morning.

b. Mai: Oh wow, I hope it went well!

c. Mai: Hey Alex, you look exhausted. Everything alright?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:797150
Phương pháp giải

Xác định đoạn hội thoại gồm giữa hai người Alex và Mai, Mai có 2 lượt lời nên phải là người bắt đầu và kết thúc hội thoại => loại B, C, D

a. Alex: I've just finished a long group presentation. It took all morning.

(Tôi vừa hoàn thành một bài thuyết trình nhóm dài. Mất cả buổi sáng.)

b. Mai: Oh wow, I hope it went well!

(Ôi trời, hy vọng là mọi việc diễn ra tốt đẹp!)

c. Mai: Hey Alex, you look exhausted. Everything alright?

(Này Alex, trông bạn có vẻ mệt mỏi. Mọi thứ ổn chứ?)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – a – b

c. Mai: Hey Alex, you look exhausted. Everything alright?

(Này Alex, trông bạn có vẻ mệt mỏi. Mọi thứ ổn chứ?)

a. Alex: I've just finished a long group presentation. It took all morning.

(Tôi vừa hoàn thành một bài thuyết trình nhóm dài. Mất cả buổi sáng.)

b. Mai: Oh wow, I hope it went well!

(Ôi trời, hy vọng là mọi việc diễn ra tốt đẹp!)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. I still remember the feeling of standing in front of hundreds of students with trembling hands.

b. A year ago, I took part in my first public speaking competition.

c. But as I started talking, something shifted - I found my voice and rhythm.

d. That experience taught me that fear fades when we take action.

e. Preparing for it was stressful, and I kept doubting whether I could do it.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:797151
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp thep thứ tự của các đáp án được cho sao cho được bài hội thoại hoàn chỉnh phù hợp với ngữ cảnh.

a. I still remember the feeling of standing in front of hundreds of students with trembling hands.

(Tôi vẫn nhớ cảm giác đứng trước hàng trăm sinh viên với đôi tay run rẩy.)

b. A year ago, I took part in my first public speaking competition.

(Một năm trước, tôi đã tham gia cuộc thi hùng biện đầu tiên của mình.)

c. But as I started talking, something shifted - I found my voice and rhythm.

(Nhưng khi tôi bắt đầu nói, có điều gì đó thay đổi - tôi đã tìm thấy giọng nói và nhịp điệu của mình.)

d. That experience taught me that fear fades when we take action. => câu đúc kết bài học từ một trải nghiệm nên là câu kết thúc đoạn => loại những đáp án mà câu cuối khác “d” => loại B, C, D

(Trải nghiệm đó đã dạy tôi rằng nỗi sợ hãi sẽ tan biến khi chúng ta hành động.)

e. Preparing for it was stressful, and I kept doubting whether I could do it.

(Việc chuẩn bị cho nó thật căng thẳng và tôi cứ nghi ngờ liệu mình có thể làm được không.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – e – a – c – d

(b) A year ago, I took part in my first public speaking competition. (e) Preparing for it was stressful, and I kept doubting whether I could do it. (a) I still remember the feeling of standing in front of hundreds of students with trembling hands. (c) But as I started talking, something shifted - I found my voice and rhythm. (d) That experience taught me that fear fades when we take action.

Tạm dịch:

(b) Một năm trước, tôi đã tham gia cuộc thi hùng biện đầu tiên của mình. (e) Việc chuẩn bị cho nó thật căng thẳng và tôi cứ nghi ngờ liệu mình có thể làm được không. (a) Tôi vẫn nhớ cảm giác đứng trước hàng trăm sinh viên với đôi tay run rẩy. (c) Nhưng khi tôi bắt đầu nói, có điều gì đó thay đổi - tôi đã tìm thấy giọng nói và nhịp điệu của mình. (d) Trải nghiệm đó đã dạy tôi rằng nỗi sợ hãi sẽ tan biến khi chúng ta hành động.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com