Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:828669
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. David: Hey Sarah, it’s been a while! How about we catch up this weekend?

(Này, Sarah, đã lâu rồi! Cuối tuần này chúng ta gặp nhau được không?)

b. Sarah: That sounds great, David! I’ve been meaning to meet up. What day works best for you?

(Nghe tuyệt quá! Mình cũng định gặp bạn. Ngày nào thuận tiện nhất với bạn?)

c. David: Saturday would be perfect for me.

(Thứ Bảy sẽ là ngày hoàn hảo với mình.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a-b-c

a. David: Hey Sarah, it’s been a while! How about we catch up this weekend?

(Này, Sarah, đã lâu rồi! Cuối tuần này chúng ta gặp nhau được không?)

b. Sarah: That sounds great, David! I’ve been meaning to meet up. What day works best for you?

(Nghe tuyệt quá! Mình cũng định gặp bạn. Ngày nào thuận tiện nhất với bạn?)

c. David: Saturday would be perfect for me.

(Thứ Bảy sẽ là ngày hoàn hảo với mình.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:828670
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Emily: Hmm, Thursday might be tough for me. I have a meeting that could run late. How about Friday instead?

(Hmm, thứ Năm có lẽ hơi khó với mình. Mình có một cuộc họp có thể kéo dài. Thay vào đó thứ Sáu được không?)

b. Emily: Hey Alex! I’m doing well, thanks. I should be free later this week. Do you have a specific day in mind?

(Chào! Mình ổn, cảm ơn bạn. Mình sẽ rảnh vào cuối tuần này. Bạn có ngày cụ thể nào không?)

c. Alex: How about Thursday evening? I’m free after 6 PM.

(Thứ Năm tối được không? Mình rảnh sau 6 giờ chiều.)

d. Alex: Friday works for me too.

(Thứ Sáu cũng hợp với mình.)

e. Alex: Hi Emily, how’s it going? Are you free to meet up sometime this week?

(Chào Emily, dạo này bạn thế nào? Bạn có rảnh gặp nhau vào cuối tuần này không?)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: e-b-c-a-d

e. Alex: Hi Emily, how’s it going? Are you free to meet up sometime this week?

(Chào Emily, dạo này bạn thế nào? Bạn có rảnh gặp nhau vào cuối tuần này không?)

b. Emily: Hey Alex! I’m doing well, thanks. I should be free later this week. Do you have a specific day in mind?

(Chào Alex! Mình ổn, cảm ơn bạn. Mình sẽ rảnh vào cuối tuần này. Bạn có ngày cụ thể nào không?)

c. Alex: How about Thursday evening? I’m free after 6 PM.

(Thứ Năm tối được không? Mình rảnh sau 6 giờ chiều.)

a. Emily: Hmm, Thursday might be tough for me. I have a meeting that could run late. How about Friday instead?

(Hmm, thứ Năm có lẽ hơi khó với mình. Mình có một cuộc họp có thể kéo dài. Thay vào đó thứ Sáu được không?)

d. Alex: Friday works for me too.

(Thứ Sáu cũng hợp với mình.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:828671
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. In the afternoon, we are going to try cooking rice in bamboo tubes.

(Vào buổi chiều, chúng ta sẽ thử nấu cơm trong ống tre.)

b. Dear Jimmy; We are going to have the annual Spring Fair this Sunday. Can you join us?

(Thân gửi Jimmy, chúng tôi sẽ tổ chức Hội chợ Xuân thường niên vào Chủ nhật này. Bạn có thể tham gia không?)

c. PS: We have arranged everything, so you don’t have to bring anything.

(PS: Chúng tôi đã sắp xếp mọi thứ, nên bạn không cần mang gì cả.)

d. All the students are going to enjoy an enormous concert in the morning.

(Tất cả học sinh sẽ thưởng thức một buổi hòa nhạc hoành tráng vào buổi sáng.)

e. Late at night, making Banh Chung must be the key activity for a foreigner like you.

(Vào đêm muộn, làm Bánh Chưng chắc chắn là hoạt động chính đối với một người nước ngoài như bạn.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b-d-a-e-c

[b] Dear Jimmy; We are going to have the annual Spring Fair this Sunday. Can you join us? [d] All the students are going to enjoy an enormous concert in the morning. [a] In the afternoon, we are going to try cooking rice in bamboo tubes. [e] Late at night, making Banh Chung must be the key activity for a foreigner like you. [c] PS: We have arranged everything, so you don’t have to bring anything.

Tạm dịch:

[b] Gửi Jimmy, Chúng tôi sẽ tổ chức Hội Chợ Xuân thường niên vào Chủ Nhật này. Bạn có thể tham gia cùng chúng tôi không? [d] Buổi sáng, tất cả học sinh sẽ được thưởng thức một buổi hòa nhạc hoành tráng. [a] Buổi chiều, chúng ta sẽ thử nấu cơm trong ống tre. [e] Vào cuối đêm, làm Bánh Chưng chắc chắn là hoạt động chính dành cho một người nước ngoài như bạn. [c] PS: Chúng tôi đã sắp xếp mọi thứ, nên bạn không cần mang theo gì cả.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:828672
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Firstly, we should clean up all areas regularly. For example, we can organise clean-up activities at weekends.

(Đầu tiên, chúng ta nên dọn dẹp tất cả các khu vực thường xuyên. Ví dụ, chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần.)

b. There are three things we can do to improve the environment in our school.

(Có ba việc chúng ta có thể làm để cải thiện môi trường trong trường học.)

c. Secondly, we ought to set up more rubbish bins. For instance, we can put more rubbish bins in the school gate, in front of each building, or in the playground.

(Thứ hai, chúng ta nên đặt thêm nhiều thùng rác. Chẳng hạn, chúng ta có thể đặt thêm thùng rác ở cổng trường, trước mỗi tòa nhà hoặc ở sân chơi.)

d. In conclusion, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.

(Cuối cùng, chúng ta nên trồng thêm cây. Ví dụ, chúng ta có thể khuyến khích học sinh trồng cây hoặc hoa trong trường, vì việc này giúp giảm CO2 và làm không khí sạch hơn.)

e. Finally, we should plant more trees. To give an example, we can encourage students to plant trees or flowers in our school because this reduces CO2 and makes the air clean.

(Tóm lại, chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học theo nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b-a-c-e-d

[b] There are three things we can do to improve the environment in our school. [a] Firstly, we should clean up all areas regularly. For example, we can organise clean-up activities at weekends. [c] Secondly, we ought to set up more rubbish bins. For instance, we can put more rubbish bins in the school gate, in front of each building, or in the playground. [e] Finally, we should plant more trees. To give an example, we can encourage students to plant trees or flowers in our school because this reduces CO2 and makes the air clean. [d] In conclusion, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.

Tạm dịch:

[b] Có ba việc chúng ta có thể làm để cải thiện môi trường trong trường học. [a] Thứ nhất, chúng ta nên dọn dẹp tất cả các khu vực một cách thường xuyên. Ví dụ, chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần. [c] Thứ hai, chúng ta nên đặt thêm nhiều thùng rác. Chẳng hạn, chúng ta có thể đặt thùng rác tại cổng trường, trước mỗi tòa nhà hoặc ở sân chơi. [e] Cuối cùng, chúng ta nên trồng thêm cây. Ví dụ, chúng ta có thể khuyến khích học sinh trồng cây hoặc hoa trong trường vì điều này giúp giảm CO2 và làm sạch không khí. [d] Kết luận, chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học bằng nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:828673
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Reading is a wonderful way to escape from everyday life. It allows you to immerse yourself in different worlds and experiences.

(Đọc sách là một cách tuyệt vời để tạm rời xa cuộc sống thường nhật. Nó cho phép bạn đắm mình vào những thế giới và trải nghiệm khác nhau.)

b. Books can transport you to distant places, introduce you to fascinating characters, and provoke deep thoughts.

(Sách có thể đưa bạn đến những nơi xa xôi, giới thiệu bạn với những nhân vật thú vị và kích thích những suy nghĩ sâu sắc.)

c. In a world filled with distractions, making time for reading can be a valuable and enriching habit.

(Trong một thế giới đầy những phiền nhiễu, dành thời gian để đọc sách có thể là một thói quen quý giá và bổ ích.)

d. Furthermore, it can improve your language skills and increase your vocabulary.

(Hơn nữa, nó có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và tăng vốn từ vựng của bạn.)

e. Whether you prefer fiction or non-fiction, reading broadens your knowledge and enhances your imagination.

(Dù bạn thích truyện hư cấu hay phi hư cấu, đọc sách đều mở rộng kiến thức và tăng cường khả năng tưởng tượng của bạn.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a-b-e-d-c

[a] Reading is a wonderful way to escape from everyday life. It allows you to immerse yourself in different worlds and experiences. [b] Books can transport you to distant places, introduce you to fascinating characters, and provoke deep thoughts. [e] Whether you prefer fiction or non-fiction, reading broadens your knowledge and enhances your imagination. [d] Furthermore, it can improve your language skills and increase your vocabulary. [c] In a world filled with distractions, making time for reading can be a valuable and enriching habit.

Tạm dịch:

[a] Đọc sách là một cách tuyệt vời để thoát khỏi cuộc sống hàng ngày. Nó cho phép bạn đắm chìm vào những thế giới và trải nghiệm khác nhau. [b] Sách có thể đưa bạn đến những nơi xa xôi, giới thiệu những nhân vật hấp dẫn và gợi lên những suy nghĩ sâu sắc. [e] Dù bạn thích tiểu thuyết hay sách phi hư cấu, việc đọc giúp mở rộng kiến thức và tăng cường trí tưởng tượng. [d] Hơn nữa, nó có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và tăng vốn từ vựng. [c] Trong một thế giới đầy những phiền nhiễu, dành thời gian cho việc đọc sách có thể trở thành một thói quen quý giá và bổ ích.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com