Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Choose the best option to complete the sentence. (2 p)

Choose the best option to complete the sentence. (2 p)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

They_____ to the beach last weekend.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:831038
Phương pháp giải

Cụm “last weekend” là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn.

Ở thì quá khứ đơn, động từ thường chia ở dạng V2.

Động từ “go” → quá khứ là went

Giải chi tiết

go → hiện tại, sai thì

going → V-ing, dùng cho tiếp diễn, sai thì

went → đúng dạng quá khứ của go

Câu hoàn chỉnh: They went to the beach last weekend.

Dịch: Họ đã đi ra biển vào cuối tuần trước.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

There are_____ trees in the park.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:831039
Phương pháp giải

Dạng bài chọn từ hạn định (quantifier) — dùng để chỉ số lượng của danh từ.

Động từ “There are” → đi với danh từ đếm được số nhiều.

Danh từ sau chỗ trống là trees → “tree” (cây) là danh từ đếm được, và ở đây có -s, tức là số nhiều.

→ Khi kết hợp “There are” + danh từ số nhiều, ta thường dùng some, many, a few… chứ không dùng a hay much.

some → dùng trong câu khẳng định, nghĩa là “một vài”, “một số”.

a → chỉ dùng trước danh từ đếm được số ít, ví dụ a tree, a book, …

much → dùng với danh từ không đếm được, ví dụ much water, much money, …

Giải chi tiết

Xét từng lựa chọn:

A. some → phù hợp: đi với danh từ số nhiều, câu khẳng định, nghĩa tự nhiên “một vài cây”.

B. a → sai vì “trees” là số nhiều, mà “a” chỉ đi với số ít.

C. much → sai vì “trees” là danh từ đếm được, trong khi “much” dùng cho danh từ không đếm được.

Câu hoàn chỉnh:

There are some trees in the park.

Dịch nghĩa:

Có một vài cái cây trong công viên.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

Many famous _____ are displayed in art museums.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:831040
Phương pháp giải

Dạng bài từ vựng – chọn danh từ phù hợp ngữ cảnh.

Ta cần hiểu nghĩa của câu và mối liên hệ giữa các từ trong câu.

Cụm “art museums” nghĩa là “viện bảo tàng nghệ thuật” – nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là tranh, tượng, điêu khắc.

Từ “displayed” = “được trưng bày, được triển lãm”.

=> Vậy danh từ cần điền phải là một loại tác phẩm nghệ thuật có thể trưng bày trong bảo tàng.

Giải chi tiết

Xét từng lựa chọn:

A. paintings → bức tranh.

Phù hợp với ngữ cảnh “art museums”, vì tranh là một loại tác phẩm nghệ thuật được trưng bày phổ biến nhất.

B. songs → bài hát.

Không phù hợp, vì bài hát được nghe, không được trưng bày trong bảo tàng nghệ thuật.

C. books → sách.

Cũng sai, vì sách thường được đọc hoặc lưu trữ trong thư viện, chứ không phải vật trưng bày nghệ thuật.

→ Vậy từ phù hợp nhất về ngữ nghĩa và ngữ cảnh là A. paintings.

Câu hoàn chỉnh:

Many famous paintings are displayed in art museums.

Dịch nghĩa:

Nhiều bức tranh nổi tiếng được trưng bày trong các viện bảo tàng nghệ thuật.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The meeting is _____ 3 pm ______ Monday.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:831041
Phương pháp giải

Dạng bài chọn giới từ chỉ thời gian.

Ta cần nhớ quy tắc cơ bản:

at dùng trước thời gian cụ thể, như giờ trong ngày: at 6 o’clock, at 9 am, at noon.

on dùng trước ngày, thứ, dịp đặc biệt: on Monday, on May 1st, on New Year’s Day.

in dùng trước tháng, năm, mùa, buổi trong ngày: in May, in 2025, in summer, in the morning.

Trong câu này, ta có hai mốc thời gian:

“3 pm” → là giờ cụ thể, nên phải dùng at.

“Monday” → là thứ trong tuần, nên phải dùng on.

Vì vậy cấu trúc đúng sẽ là at 3 pm on Monday.

Giải chi tiết

Chọn at / on vì phù hợp với cả hai mốc thời gian.

Các phương án còn lại sai:

“in / at” sai vì “in 3 pm” không đúng ngữ pháp.

“on / in” sai vì “on 3 pm” cũng không đúng, và “in Monday” sai với quy tắc dùng giới từ.

Câu hoàn chỉnh:

The meeting is at 3 pm on Monday.

Dịch nghĩa:

Cuộc họp diễn ra lúc 3 giờ chiều vào thứ Hai.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

Volunteers _____ old books to poor children in rural areas.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:831042
Phương pháp giải

Dạng bài chọn động từ phù hợp với ngữ cảnh.

Ta cần hiểu nghĩa của từng động từ:

tutor = dạy kèm, hướng dẫn học tập

donate = quyên góp, tặng (thường là cho mục đích từ thiện)

water = tưới nước (cho cây, hoa, v.v.)

Trong câu này có cụm “old books to poor children in rural areas” (những quyển sách cũ cho trẻ em nghèo ở vùng nông thôn) → hành động hợp lý nhất là quyên góp.

Giải chi tiết

“Volunteers” (những tình nguyện viên) là những người thường làm việc thiện, giúp đỡ người khác.

Họ không thể “water” (tưới) hay “tutor” (dạy kèm) “books” được.

Hành động phù hợp nhất là donate old books = “quyên góp sách cũ”.

Câu hoàn chỉnh:

Volunteers donate old books to poor children in rural areas.

Dịch nghĩa:

Các tình nguyện viên quyên góp sách cũ cho trẻ em nghèo ở vùng nông thôn.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

Water is a very important _____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:831043
Phương pháp giải

Đây là dạng bài chọn từ vựng đúng theo ngữ cảnh. Ta cần xem từ nào phù hợp với “Water” (nước).

Ba từ đều là danh từ, nhưng nghĩa khác nhau:

meal nghĩa là bữa ăn (ví dụ: breakfast, lunch, dinner).

drink nghĩa là đồ uống (ví dụ: water, juice, milk).

snack nghĩa là món ăn nhẹ, thường ăn giữa các bữa chính.

“Water” rõ ràng là đồ uống, không phải “bữa ăn” hay “món ăn vặt”.

Giải chi tiết

A. meal: sai, vì “water” không phải là bữa ăn.

B. drink: đúng, vì “water” là một loại đồ uống.

C. snack: sai, vì “snack” chỉ đồ ăn, không phải đồ uống.

Câu hoàn chỉnh:

Water is a very important drink.

Dịch nghĩa:

Nước là một loại đồ uống rất quan trọng.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

She _____ TV every evening, but right now she ______ a book.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:831044
Phương pháp giải

“every evening” → dấu hiệu của thì hiện tại đơn.

“right now” → dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.

→ Cấu trúc: hiện tại đơn + hiện tại tiếp diễn.

Giải chi tiết

watches → hiện tại đơn

is reading → hiện tại tiếp diễn

→ Chọn A. watches / is reading

Câu hoàn chỉnh: She watches TV every evening, but right now she is reading a book.

Dịch: Cô ấy xem TV mỗi tối, nhưng bây giờ cô ấy đang đọc một quyển sách.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

We usually eat _____ for breakfast.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:831045
Phương pháp giải

Đây là dạng bài chọn từ vựng đúng theo ngữ cảnh.

Ta nhìn vào cụm “for breakfast” → có nghĩa là “vào bữa sáng”.

Vì vậy, ta cần chọn một loại thức ăn thường được ăn vào buổi sáng.

dinner = bữa tối → không phù hợp, vì dinner là bữa ăn cuối ngày.

lunch = bữa trưa → sai, vì đây là bữa giữa ngày, không phải bữa sáng.

cereal = ngũ cốc (một loại thức ăn sáng phổ biến, thường ăn với sữa) → hợp lý

Giải chi tiết

Từ “usually” (thường xuyên) cho biết đây là một thói quen hàng ngày.

→ Hành động “eat cereal for breakfast” nghĩa là “ăn ngũ cốc vào bữa sáng”, hoàn toàn tự nhiên trong tiếng Anh.

Câu hoàn chỉnh:

We usually eat cereal for breakfast.

Dịch nghĩa:

Chúng tôi thường ăn ngũ cốc vào bữa sáng.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

PH/HS 2K10 THAM GIA NHÓM ĐỂ CẬP NHẬT ĐIỂM THI, ĐIỂM CHUẨN MIỄN PHÍ!

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com