Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

In the 1960s, life in Vietnamese schools was very different from today. Students wore simple uniforms, often made by their mothers. They walked or rode bicycles to school, as cars and motorbikes were not common. Schools were basic, with wooden desks and chalkboards, and sometimes classes were held outdoors.

Discipline was strict, and teachers were highly respected. Students addressed their teachers with great formality and stood up whenever they spoke. Lessons focused on reading, writing, and arithmetic, with a strong emphasis on memorization and recitation. Physical punishment, like a ruler on the knuckles, was not uncommon for misbehavior.

During breaks, students played traditional games like "o an quan" and "banh đũa." These activities helped build strong friendships and teamwork. Without modern technology, students found joy in simple pleasures and learned to be creative with limited resources.

Exams were a significant part of school life. Students studied hard and often stayed up late to prepare. Success in exams was a source of great pride for families. Education was highly valued, as it was seen as the key to a better future.

Despite the hardships, many people look back on their old school days with fondness. The friendships made and the lessons learned have left a lasting impact. The simplicity and discipline of the past have shaped many successful individuals today.

Reference: Vietnam.Vn

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

What is the main idea of the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:831756
Phương pháp giải

Đọc khái quát toàn đoạn để xác định ý chính (main idea).

Tiêu đề phải bao quát toàn nội dung, không quá hẹp cũng không vượt phạm vi đoạn

Giải chi tiết

Đoạn 1: Nêu khái quát đời sống học đường thập niên 1960 — khác xa hiện nay.

Các đoạn sau: Mô tả trang phục, phương tiện, lớp học, kỷ luật, trò chơi, kỳ thi, và tinh thần học tập.

Đối chiếu đáp án:

The simplicity of Vietnamese schools in the 1960s

(Sự giản dị của trường học Việt Nam những năm 1960)

B. The modern advancements in Vietnamese education

(Những tiến bộ hiện đại trong giáo dục Việt Nam)

C. The traditional games played by students

(Các trò chơi truyền thống của học sinh)

D. The importance of exams in Vietnamese schools

(Tầm quan trọng của kỳ thi trong trường học Việt Nam)

→ Toàn bài nhấn mạnh cuộc sống học đường đơn giản, kỷ luật và đáng nhớ của học sinh Việt Nam thời đó.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The word "simple" in paragraph 3 is closest in meaning to _____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:831757
Phương pháp giải

Dạng bài: Từ vựng – tìm từ đồng nghĩa (synonym).
→ Đọc lại câu chứa từ, xem ngữ cảnh để suy ra nghĩa tương đương.
Sau đó loại trừ các đáp án sai nghĩa.

Giải chi tiết

Câu trong bài:

“Students wore simple uniforms, often made by their mothers.”

→ Đồng phục học sinh đơn giản, không cầu kỳ, thường do mẹ may.

=> “simple” ở đây = “basic” (giản dị, cơ bản, không phức tạp).

Phân tích các lựa chọn:

A. complicated = phức tạp → trái nghĩa

B. basic = cơ bản, đơn giản → đúng nghĩa

C. expensive = đắt tiền → sai, trái nghĩa với “đơn giản”

D. modern = hiện đại → không phù hợp ngữ cảnh.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

According to the passage, how did students usually get to school in the 1960s?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:831758
Phương pháp giải

Dạng bài: Đọc hiểu chi tiết (factual question)
→ Đọc kỹ câu hỏi “How did students get to school?” (Học sinh đến trường bằng cách nào?)
Tìm thông tin trong đoạn 1 có nói về
phương tiện đi học.

Giải chi tiết

Câu trong bài:

“They walked or rode bicycles to school, as cars and motorbikes were not common.”
→ Nghĩa: Họ đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường vì ô tô và xe máy chưa phổ biến.

→ Thông tin này trả lời trực tiếp cho câu hỏi.

Phân tích đáp án:

A. By car → bằng ô tô, Sai (ô tô chưa phổ biến)

B. By motorbike → bằng xe máy, Sai (xe máy chưa phổ biến)

C. By walking or bicycle → bằng đi bộ hoặc xe đạp, Đúng, trùng khớp với thông tin trong bài

D. By bus → bằng xe buýt, Sai, bài không nhắc đến xe buýt

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word "they" in paragraph 1 refers to _____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:831759
Phương pháp giải

Dạng bài: Từ tham chiếu (reference)

→ Xác định danh từ hoặc cụm danh từ mà đại từ “they” thay thế.

Cách làm:

Tìm vị trí của từ “they” trong đoạn văn.

Đọc 1–2 câu trước đó để xem chủ ngữ gốc là ai.

Giải chi tiết

Câu trong bài:

“Students wore simple uniforms, often made by their mothers. They walked or rode bicycles to school, as cars and motorbikes were not common.”

→ Trước “they” có danh từ “Students” (học sinh).

→ Đại từ “they” dùng để thay thế cho “students” trong câu kế tiếp.

Phân tích đáp án:

A. teachers → những giáo viên, Sai, không phải chủ ngữ của câu trước

B. students → những học sinh, Đúng, phù hợp với ngữ cảnh

C. bicycles → những chiếc xe đạp, Sai, là tân ngữ, không thể là người đi học

D. schools → những ngôi trường, Sai, ngữ nghĩa không khớp

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

According to the passage, which statement is NOT true about Vietnamese schools in the 1960s?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:831760
Phương pháp giải

Dạng bài: Đọc hiểu – tìm thông tin sai (NOT true)

→ Đọc kỹ từng lựa chọn, đối chiếu với thông tin trong bài để xác định câu nào không được đề cập hoặc trái ngược với nội dung đoạn văn.

Giải chi tiết

A. Teachers were highly respected.

(Giáo viên được tôn trọng rất nhiều.)

→ Có trong bài: “teachers were highly respected.” Đúng

B. Students had access to modern technology.

(Học sinh được tiếp cận với công nghệ hiện đại.)

→ Bài viết nêu: “Without modern technology, students found joy in simple pleasures.”

→ Nghĩa: Không có công nghệ hiện đại. Sai (trái ngược thông tin)

C. Physical punishment was sometimes used.

(Đôi khi người ta còn dùng đến hình phạt thể xác.)

→ Có trong bài: “Physical punishment, like a ruler on the knuckles, was not uncommon for misbehavior.” Đúng

D. Education was highly valued.

(Giáo dục được coi trọng rất nhiều.)

→ Có trong bài: “Education was highly valued, as it was seen as the key to a better future.” Đúng

Theo đoạn văn, phát biểu nào không đúng về trường học Việt Nam những năm 1960?
→ Câu B sai vì học sinh
không có công nghệ hiện đại, chứ không phải “có”.

Chú ý khi giải

Vào những năm 1960, cuộc sống trong các trường học Việt Nam rất khác so với ngày nay. Học sinh mặc những bộ đồng phục giản dị, thường do chính mẹ của họ may. Các em đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường vì khi đó ô tô và xe máy chưa phổ biến. Trường học còn đơn sơ, với bàn ghế gỗ và bảng phấn; đôi khi, lớp học còn được tổ chức ngoài trời.

Kỷ luật trong trường rất nghiêm khắc, và thầy cô giáo được học sinh vô cùng kính trọng. Học sinh nói chuyện với thầy cô bằng những lời lẽ rất trang trọng và luôn đứng dậy khi phát biểu. Các bài học chủ yếu tập trung vào đọc, viết và làm toán, nhấn mạnh vào việc ghi nhớ và đọc thuộc lòng. Hình phạt thể chất, như bị thước gõ lên tay, không phải là chuyện hiếm khi học sinh mắc lỗi.

Trong giờ ra chơi, học sinh thường chơi những trò truyền thống như “ô ăn quan” và “bánh đũa”. Những trò chơi này giúp các em xây dựng tình bạn và tinh thần đồng đội. Khi chưa có công nghệ hiện đại, học sinh vẫn tìm thấy niềm vui trong những điều giản dị và học cách sáng tạo với những nguồn lực hạn chế.

Kỳ thi là một phần quan trọng của đời sống học đường. Học sinh chăm chỉ học tập và thường thức khuya để ôn bài. Việc đạt kết quả tốt trong kỳ thi là niềm tự hào lớn của gia đình. Giáo dục được coi trọng vì nó được xem là chìa khóa mở ra tương lai tươi sáng hơn.

Mặc dù cuộc sống khi ấy còn nhiều khó khăn, nhưng nhiều người vẫn nhìn lại quãng thời gian đi học với niềm yêu thương và trân trọng. Những tình bạn được hình thành và những bài học đã học được vẫn để lại dấu ấn sâu sắc. Sự giản dị và tính kỷ luật của thời đó đã góp phần hình thành nên nhiều con người thành công ngày nay.

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

PH/HS 2K10 THAM GIA NHÓM ĐỂ CẬP NHẬT ĐIỂM THI, ĐIỂM CHUẨN MIỄN PHÍ!

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com