Choose the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in
Choose the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:
a. Liam: I think we should all start with small green actions, like bringing reusable bags.
b. Emma: That makes sense. Every small step counts toward a cleaner planet.
c. Emma: I used to throw away plastic bottles without thinking, but now I want to change that habit.
Đáp án đúng là: B
- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.
- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.
a. Liam: I think we should all start with small green actions, like bringing reusable bags.
(Tôi nghĩ rằng tất cả chúng ta nên bắt đầu với những hành động xanh nhỏ, như mang theo túi tái sử dụng.)
b. Emma: That makes sense. Every small step counts toward a cleaner planet.
(Điều đó hợp lý đấy. Mỗi bước nhỏ đều góp phần hướng tới một hành tinh sạch hơn.)
c. Emma: I used to throw away plastic bottles without thinking, but now I want to change that habit.
(Tôi từng vứt chai nhựa đi mà không suy nghĩ, nhưng bây giờ tôi muốn thay đổi thói quen đó.)
Đáp án cần chọn là: B
a. Mai: That’s impressive! At our school, we’ve just started a “Green Week” where students plant trees and collect recyclable waste.
b. Lynn: Our school has a Green Club that encourages students to reduce plastic use and save electricity in classrooms.
c. Lynn: Wow, that sounds like a great idea! Small actions like these really make a big difference.
d. Mai: What kind of green activities does your school have, Lynn?
e. Mai: Absolutely! If every student does their part, our schools can become much more eco-friendly.
Đáp án đúng là: C
- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.
- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.
a. Mai: That’s impressive! At our school, we’ve just started a “Green Week” where students plant trees and collect recyclable waste.
(Ấn tượng thật đấy! Ở trường mình, bọn mình vừa bắt đầu “Tuần lễ Xanh” nơi học sinh trồng cây và thu gom rác tái chế.)
b. Lynn: Our school has a Green Club that encourages students to reduce plastic use and save electricity in classrooms.
(Ở trường mình có Câu lạc bộ Xanh, khuyến khích học sinh giảm sử dụng nhựa và tiết kiệm điện trong lớp học.)
c. Lynn: Wow, that sounds like a great idea! Small actions like these really make a big difference.
(Nghe thật là một ý tưởng tuyệt vời! Những hành động nhỏ như vậy thực sự tạo nên sự khác biệt lớn.)
d. Mai: What kind of green activities does your school have, Lynn?
(Trường bạn có những hoạt động xanh nào vậy?)
e. Mai: Absolutely! If every student does their part, our schools can become much more eco-friendly.
(Chính xác! Nếu mỗi học sinh đều góp phần, trường học của chúng ta sẽ trở nên thân thiện với môi trường hơn nhiều.)
Đáp án cần chọn là: C
a. The experience has inspired me to live more responsibly and to raise awareness about protecting marine life.
b. My two-week volunteer work in a “Save the Ocean” project was both challenging and eye-opening.
c. I had never realised that ocean pollution could be so severe until I saw beaches covered with plastic and dead corals.
d. I spent hours collecting waste along the shore and helping local divers clean the seabed.
e. The amount of rubbish we gathered each day made me understand how serious the problem really is.
Đáp án đúng là: A
- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.
- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.
a. The experience has inspired me to live more responsibly and to raise awareness about protecting marine life.
(Trải nghiệm đó đã truyền cảm hứng cho tôi sống có trách nhiệm hơn và nâng cao nhận thức về việc bảo vệ sinh vật biển.)
b. My two-week volunteer work in a “Save the Ocean” project was both challenging and eye-opening.
(Công việc tình nguyện hai tuần của tôi trong dự án “Cứu đại dương” vừa thử thách vừa mở mang tầm mắt.)
c. I had never realised that ocean pollution could be so severe until I saw beaches covered with plastic and dead corals.
(Tôi chưa bao giờ nhận ra rằng ô nhiễm đại dương lại nghiêm trọng đến vậy cho đến khi thấy những bãi biển đầy nhựa và san hô chết.)
d. I spent hours collecting waste along the shore and helping local divers clean the seabed.
(Tôi đã dành hàng giờ thu gom rác dọc bờ biển và giúp các thợ lặn địa phương dọn dẹp đáy biển.)
e. The amount of rubbish we gathered each day made me understand how serious the problem really is.
(Lượng rác mà chúng tôi thu được mỗi ngày khiến tôi hiểu mức độ nghiêm trọng của vấn đề.)
Đáp án cần chọn là: A
a. As awareness grows, many businesses are adopting eco-friendly designs and offering sustainable products to meet the demand for greener lifestyles.
b. Many major cities around the world are promoting green living as a response to rising pollution levels and environmental challenges.
c. Local governments have also encouraged residents to separate waste, use renewable energy, and participate in tree-planting projects to create cleaner urban spaces.
d. These combined efforts have gradually made urban environments more livable, proving that sustainability and modern city life can go hand in hand.
e. Citizens are being urged to use public transport, switch to bicycles, and reduce plastic consumption in their daily routines.
Đáp án đúng là: B
- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.
- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.
a. As awareness grows, many businesses are adopting eco-friendly designs and offering sustainable products to meet the demand for greener lifestyles.
(Khi nhận thức ngày càng tăng, nhiều doanh nghiệp đang áp dụng thiết kế thân thiện với môi trường và cung cấp sản phẩm bền vững để đáp ứng nhu cầu sống xanh.)
b. Many major cities around the world are promoting green living as a response to rising pollution levels and environmental challenges.
(Nhiều thành phố lớn trên thế giới đang thúc đẩy lối sống xanh như một cách đối phó với tình trạng ô nhiễm ngày càng tăng và các thách thức môi trường.)
c. Local governments have also encouraged residents to separate waste, use renewable energy, and participate in tree-planting projects to create cleaner urban spaces.
(Chính quyền địa phương cũng khuyến khích cư dân phân loại rác, sử dụng năng lượng tái tạo và tham gia các dự án trồng cây để tạo nên không gian đô thị sạch hơn.)
d. These combined efforts have gradually made urban environments more livable, proving that sustainability and modern city life can go hand in hand.
(Những nỗ lực kết hợp này đã dần khiến môi trường đô thị trở nên đáng sống hơn, chứng minh rằng phát triển bền vững và cuộc sống hiện đại có thể song hành cùng nhau.)
e. Citizens are being urged to use public transport, switch to bicycles, and reduce plastic consumption in their daily routines.
(Người dân được khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, chuyển sang đi xe đạp và giảm tiêu thụ nhựa trong sinh hoạt hàng ngày.)
Đáp án cần chọn là: B
Dear Mr. Brown,
a. I am writing to express my concern about a persistent sewage leak from the apartment above mine on the 4th floor, likely due to a damaged pipe from the overuse of heavy chemicals.
b. I kindly request an immediate inspection and necessary repairs to address this issue.
c. Although I have raised this concern previously, no action has been taken to address it.
d. This issue has resulted in unpleasant odours and contaminated water pooling in my apartment, affecting my living environment.
e. Your prompt attention to this matter is vital for the well-being of all residents and our eco-friendly community.
Sincerely,
Will Smith
Đáp án đúng là: D
- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.
- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.
Dear Mr. Brown,
(Kính gửi ông Brown,)
a. I am writing to express my concern about a persistent sewage leak from the apartment above mine on the 4th floor, likely due to a damaged pipe from the overuse of heavy chemicals.
(Tôi viết thư này để bày tỏ mối quan ngại về việc rò rỉ nước thải liên tục từ căn hộ phía trên tôi ở tầng 4, có thể do đường ống bị hư hại bởi việc sử dụng quá nhiều hóa chất mạnh.)
b. I kindly request an immediate inspection and necessary repairs to address this issue.
(Tôi kính đề nghị một cuộc kiểm tra ngay lập tức và tiến hành sửa chữa cần thiết để giải quyết tình trạng này.)
c. Although I have raised this concern previously, no action has been taken to address it.
(Mặc dù tôi đã nêu vấn đề này trước đó, nhưng chưa có hành động nào được thực hiện để khắc phục.)
d. This issue has resulted in unpleasant odours and contaminated water pooling in my apartment, affecting my living environment.
(Vấn đề này đã gây ra mùi khó chịu và làm nước bẩn đọng lại trong căn hộ của tôi, ảnh hưởng đến môi trường sống.)
e. Your prompt attention to this matter is vital for the well-being of all residents and our eco-friendly community.
(Sự quan tâm kịp thời của ông là rất quan trọng đối với sức khỏe của tất cả cư dân và cộng đồng sống xanh của chúng ta.)
Sincerely,
(Trân trọng,)
Will Smith
Đáp án cần chọn là: D
Quảng cáo
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com












