Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

NO MORE NEEDLES: THIS NEW DEVICE DETECTS HEALTH RISKS FROM THIN AIR

Scientists from the University of Chicago have created a new device called ABLE (Airborne Biomarker Localization Engine) that can help doctors check health problems without using needles. The device can detect molecules in the air, such as in a person’s breath, instead of needing blood samples.

[I] For example, it could help people with diabetes check their glucose levels by breathing into the machine. It might also help doctors care for newborn babies without hurting them with blood tests.

[II] ABLE works by pulling in air, turning it into small water droplets, and collecting the molecules inside. These droplets are then tested using regular lab tools. In early tests, scientists were able to detect glucose, harmful bacteria, and signs of inflammation in animals. [III] One test even used coffee vapors, which worked so well that the coffee smell was strong after the air turned to liquid. [IV]

The idea started when a professor visited a hospital and saw how hard it was to test premature babies. He and his team wanted to find a non-invasive way to help. Now, they are working with other doctors to explore more uses, like checking inflammatory bowel disease (IBD) or making the device smaller and wearable.

Although this is a big step forward, scientists still need to discover which airborne molecules are important to check for each disease. They believe the new device will not only help patients but also open the door to new science about how molecules behave in the air.

In the future, this technology could be used in hospitals, public places, or even at home, making healthcare easier, safer, and less painful.

(Adapted to https://scitechdaily.com)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in paragraph 3 does the following sentence best fit?

The device is small - only four by eight inches - and can be used for many things.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:832941
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in paragraph does the following sentence best fit?

(Câu sau nên được đặt ở vị trí nào trong bài đọc?)

The device is small - only four by eight inches - and can be used for many things.

(Thiết bị này nhỏ — chỉ 4 x 8 inch — và có thể được sử dụng cho nhiều việc.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

[II] ABLE works by pulling in air, turning it into small water droplets, and collecting the molecules inside. These droplets are then tested using regular lab tools. In early tests, scientists were able to detect glucose, harmful bacteria, and signs of inflammation in animals. [III] One test even used coffee vapors, which worked so well that the coffee smell was strong after the air turned to liquid. [IV] The device is small - only four by eight inches - and can be used for many things.

Tạm dịch:

ABLE hoạt động bằng cách hút không khí, biến nó thành những giọt nước nhỏ, và thu thập các phân tử bên trong. Những giọt này sau đó được kiểm tra bằng các công cụ phòng thí nghiệm thông thường. Trong các thử nghiệm ban đầu, các nhà khoa học có thể phát hiện glucose, vi khuẩn có hại và dấu hiệu viêm ở động vật. Một thử nghiệm thậm chí sử dụng hơi cà phê, hiệu quả đến mức mùi cà phê còn đậm sau khi không khí hóa lỏng. [IV] Thiết bị này nhỏ — chỉ 4 x 8 inch — và có thể được sử dụng cho nhiều việc.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832942
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào dưới đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Scientists throw away the droplets after testing.

(Các nhà khoa học vứt bỏ các giọt nước sau khi kiểm tra.)

B. The water drops are too small to be tested.

(Các giọt nước quá nhỏ để kiểm tra.)

C. Normal lab equipment can check the collected droplets.

(Các thiết bị phòng thí nghiệm thông thường có thể kiểm tra các giọt nước đã thu thập.)

D. The droplets must be frozen before testing.

(Các giọt nước phải được làm đông trước khi kiểm tra.)

Thông tin: These droplets are then tested using regular lab tools.

(Những giọt nước này sau đó được kiểm tra bằng các công cụ phòng thí nghiệm thông thường.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The phrase “wearable” could be best replaced by _______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832943
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “wearable”, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase “wearable” could be best replaced by _______.

(Cụm từ “wearable” có thể được thay bằng từ nào phù hợp nhất?)

A. easy to carry (dễ mang theo)

B. comfortable to use (thoải mái khi sử dụng)

C. attachable to the body (có thể gắn vào cơ thể)

D. hard to control (khó kiểm soát)

Thông tin: Now, they are working with other doctors to explore more uses, like checking inflammatory bowel disease (IBD) or making the device smaller and wearable.

(Hiện nay, họ đang hợp tác với các bác sĩ khác để khám phá thêm các ứng dụng, như kiểm tra bệnh viêm ruột hoặc làm thiết bị nhỏ hơn và có thể đeo được.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:832944
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?)

A. The device can only be used in hospitals.

(Thiết bị chỉ có thể dùng trong bệnh viện.)

Thông tin: [Đoạn 6] In the future, this technology could be used in hospitals, public places, or even at home, making healthcare easier, safer, and less painful.

(Trong tương lai, công nghệ này có thể được sử dụng ở bệnh viện, nơi công cộng hoặc ngay tại nhà, giúp chăm sóc sức khỏe dễ dàng, an toàn và ít đau đớn hơn.)

B. Scientists used coffee to help test the machine. => ĐÚNG

(Các nhà khoa học đã sử dụng cà phê để kiểm tra thiết bị.)

Thông tin: [Đoạn 3] One test even used coffee vapors, which worked so well that the coffee smell was strong after the air turned to liquid.

(Một thử nghiệm thậm chí sử dụng hơi cà phê, hiệu quả đến mức mùi cà phê đậm sau khi không khí hóa lỏng.)

C. The machine is large and hard to move.

(Thiết bị lớn và khó di chuyển.)

Thông tin: [Đoạn 3] The device is small — only four by eight inches — and can be used for many things.

(Thiết bị này có kích thước nhỏ - chỉ bốn x tám inch - và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích.)

D. Training doctors to use the machine in hospitals is challenging. => không có thông tin đề cập

(Đào tạo bác sĩ sử dụng thiết bị trong bệnh viện là khó khăn.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:832945
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3]

[II] ABLE works by pulling in air, turning it into small water droplets, and collecting the molecules inside. These droplets are then tested using regular lab tools. In early tests, scientists were able to detect glucose, harmful bacteria, and signs of inflammation in animals. [III] One test even used coffee vapors, which worked so well that the coffee smell was strong after the air turned to liquid. [IV]

Tạm dịch:

[II] ABLE hoạt động bằng cách hút không khí vào, biến nó thành những giọt nước nhỏ và thu thập các phân tử bên trong. Những giọt nước này sau đó được kiểm tra bằng các dụng cụ phòng thí nghiệm thông thường. Trong các thử nghiệm ban đầu, các nhà khoa học đã có thể phát hiện glucose, vi khuẩn có hại và các dấu hiệu viêm nhiễm ở động vật. [III] Một thử nghiệm thậm chí còn sử dụng hơi cà phê, và hiệu quả đến mức mùi cà phê vẫn nồng nặc sau khi không khí chuyển sang dạng lỏng. [IV]

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 3?

(Câu nào dưới đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?)

A. The device cannot work with different types of molecules.

(Thiết bị không thể làm việc với các loại phân tử khác nhau.)

B. The machine changes air into water to make testing easier.

(Thiết bị chuyển không khí thành nước để việc kiểm tra dễ dàng hơn.)

C. Scientists use a strong fan to clean the air before testing.

(Các nhà khoa học sử dụng quạt mạnh để làm sạch không khí trước khi kiểm tra.)

D. The machine collects water from the air to make drinks.

(Thiết bị thu nước từ không khí để làm đồ uống.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The word “non-invasive” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to _______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832946
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “non-invasive” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “non-invasive” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to _______.

(Từ “non-invasive” trong đoạn 4 có nghĩa TRÁI NGHĨA với từ nào?)

A. painless (không đau)

B. simple (đơn giản)

C. harmful (có hại)

D. gentle (nhẹ nhàng)

Thông tin: [Đoạn 4] He and his team wanted to find a non-invasive way to help.

(Anh ấy và nhóm muốn tìm một cách không xâm lấn để giúp đỡ.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Which of the following is NOT TRUE about the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832947
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu KHÔNG ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT TRUE about the passage?

(Điều nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về bài đọc?)

A. The device is called ABLE and is small in size. => đúng

(Thiết bị được gọi là ABLE và có kích thước nhỏ.)

Thông tin: [Đoạn 1] Scientists from the University of Chicago have created a new device called ABLE (Airborne Biomarker Localization Engine)… [Đoạn 3] The device is small — only four by eight inches — and can be used for many things.

(Các nhà khoa học từ Đại học Chicago đã tạo ra một thiết bị mới có tên là ABLE (Airborne Biomarker Locization Engine)… Thiết bị này có kích thước nhỏ — chỉ bốn x tám inch — và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích.)

B. Scientists used coffee to test if the device works. => đúng

(Các nhà khoa học đã sử dụng cà phê để kiểm tra thiết bị.)

Thông tin: [Đoạn 3] One test even used coffee vapors, which worked so well that the coffee smell was strong after the air turned to liquid.

(Một thử nghiệm thậm chí còn sử dụng hơi cà phê, và hiệu quả đến mức mùi cà phê vẫn nồng nặc sau khi không khí chuyển sang dạng lỏng.)

C. The machine is used in all hospitals instead of blood tests. => KHÔNG ĐÚNG

(Thiết bị được sử dụng ở tất cả bệnh viện thay cho xét nghiệm máu.)

Thông tin: [Đoạn 5] Although this is a big step forward, scientists still need to discover which airborne molecules are important to check for each disease… They are working with other doctors to explore more uses...

(Mặc dù đây là một bước tiến lớn, các nhà khoa học vẫn cần khám phá xem phân tử nào trong không khí là quan trọng để kiểm tra từng loại bệnh... Họ đang hợp tác với các bác sĩ khác để khám phá thêm nhiều ứng dụng khác...)

D. The device may help doctors care for premature babies. => đúng

(Thiết bị có thể giúp bác sĩ chăm sóc trẻ sinh non.)

Thông tin: [Đoạn 2] It might also help doctors care for newborn babies without hurting them with blood tests… [Đoạn 4] The idea started when a professor visited a hospital and saw how hard it was to test premature babies.

(Nó cũng có thể giúp các bác sĩ chăm sóc trẻ sơ sinh mà không gây tổn hại cho chúng bằng xét nghiệm máu... Ý tưởng này bắt đầu khi một giáo sư đến thăm một bệnh viện và thấy việc xét nghiệm trẻ sinh non khó khăn như thế nào.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

The word “they” in the last paragraph refers to ______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832948
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “they” trong đoạn cuối, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “they” in the last paragraph refers to ______.

(Từ “they” trong đoạn cuối đề cập đến ai?)

A. molecules (các phân tử)

B. people with IBD (những người bị IBD)

C. scientists (các nhà khoa học)

D. hospital machines (máy móc trong bệnh viện)

Thông tin: Although this is a big step forward, scientists still need to discover which airborne molecules are important to check for each disease. They believe the new device will not only help patients but also open the door to new science about how molecules behave in the air.

(Mặc dù đây là bước tiến lớn, các nhà khoa học vẫn cần xác định các phân tử trong không khí quan trọng để kiểm tra cho từng bệnh. Họ tin rằng thiết bị mới sẽ không chỉ giúp bệnh nhân mà còn mở ra cánh cửa cho khoa học mới về cách các phân tử hoạt động trong không khí.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832949
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào sau đây có thể suy ra từ bài đọc?)

A. People will stop using computers in healthcare soon. => không có thông tin đề cập

(Mọi người sẽ sớm ngừng sử dụng máy tính trong chăm sóc sức khỏe.)

B. Doctors don’t want to use technology in hospitals.

(Bác sĩ không muốn sử dụng công nghệ trong bệnh viện.)

Thông tin: [Đoạn 4] Now, they are working with other doctors to explore more uses, like checking inflammatory bowel disease (IBD) or making the device smaller and wearable.

(Hiện tại, họ đang hợp tác với các bác sĩ khác để khám phá thêm nhiều ứng dụng khác, như kiểm tra bệnh viêm ruột (IBD) hoặc làm cho thiết bị nhỏ hơn và dễ đeo hơn.)

C. Non-invasive health tools are better for some patients. => ĐÚNG

(Các công cụ y tế không xâm lấn tốt hơn cho một số bệnh nhân. )

Thông tin: [Đoạn 2] It might also help doctors care for newborn babies without hurting them with blood tests… [Đoạn 4] He and his team wanted to find a non-invasive way to help.

(Nó cũng có thể giúp bác sĩ chăm sóc trẻ sơ sinh mà không gây tổn hại bằng xét nghiệm máu… Anh ấy và nhóm muốn tìm một cách không xâm lấn để giúp đỡ.)

D. Most people prefer blood tests over breath tests. => không có thông tin đề cập

(Hầu hết mọi người thích xét nghiệm máu hơn xét nghiệm hơi thở.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:832950
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes the passage?

(Câu nào dưới đây tóm tắt tốt nhất bài đọc?)

A. A small new device can check health through air, not blood.

(Một thiết bị mới nhỏ có thể kiểm tra sức khỏe thông qua không khí, không phải máu.)

B. Scientists invented a new tool that tests the air for health.

(Các nhà khoa học phát minh ra công cụ kiểm tra không khí để đánh giá sức khỏe.)

C. A modern machine helps doctors find health risks in breath.

(Một máy hiện đại giúp bác sĩ phát hiện rủi ro sức khỏe trong hơi thở.)

D. A large machine replaces blood tests with a new air method.

(Một máy lớn thay thế xét nghiệm máu bằng phương pháp không khí mới.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

KHÔNG CẦN KIM TIÊM: THIẾT BỊ MỚI PHÁT HIỆN NGUY CƠ SỨC KHỎE TỪ KHÔNG KHÍ

Các nhà khoa học từ Đại học Chicago đã tạo ra một thiết bị mới có tên ABLE (Airborne Biomarker Localization Engine), giúp các bác sĩ kiểm tra vấn đề sức khỏe mà không cần dùng kim tiêm. Thiết bị này có thể phát hiện các phân tử trong không khí, chẳng hạn như trong hơi thở của một người, thay vì phải lấy mẫu máu.

[I] Ví dụ, nó có thể giúp người bị tiểu đường kiểm tra mức glucose bằng cách thở vào máy. Nó cũng có thể giúp bác sĩ chăm sóc trẻ sơ sinh mà không gây đau đớn từ các xét nghiệm máu.

[II] ABLE hoạt động bằng cách hút không khí, chuyển không khí thành các giọt nước nhỏ, và thu thập các phân tử bên trong. Những giọt này sau đó được kiểm tra bằng các công cụ phòng thí nghiệm thông thường. Trong các thử nghiệm đầu tiên, các nhà khoa học đã phát hiện glucose, vi khuẩn gây hại, và dấu hiệu viêm ở động vật. [III] Một thử nghiệm thậm chí dùng hơi cà phê, và hiệu quả đến mức mùi cà phê rất mạnh sau khi không khí chuyển thành chất lỏng. [IV]

Ý tưởng này bắt đầu khi một giáo sư đến thăm bệnh viện và nhận thấy việc xét nghiệm trẻ sinh non rất khó khăn. Ông và nhóm của mình muốn tìm cách không xâm lấn để hỗ trợ. Hiện nay, họ đang hợp tác với các bác sĩ khác để khám phá thêm các ứng dụng, như kiểm tra bệnh viêm ruột (IBD) hoặc thu nhỏ thiết bị để có thể đeo được.

Mặc dù đây là một bước tiến lớn, các nhà khoa học vẫn cần khám phá những phân tử trong không khí nào quan trọng cho từng bệnh lý. Họ tin rằng thiết bị mới sẽ không chỉ giúp bệnh nhân, mà còn mở ra cánh cửa cho khoa học mới về cách phân tử hoạt động trong không khí.

Trong tương lai, công nghệ này có thể được sử dụng tại bệnh viện, nơi công cộng, hoặc thậm chí tại nhà, giúp chăm sóc sức khỏe dễ dàng hơn, an toàn hơn và bớt đau đớn hơn.

 

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com