Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:
a. Tom: Maybe. With all the new medicine and technology, people might live to be over 100 easily.
b. Lena: Yeah, but I wonder if living that long would still mean being healthy and active.
c. Lena: Do you think people will live longer in the future?
Đáp án đúng là: D
- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.
- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.
a. Tom: Maybe. With all the new medicine and technology, people might live to be over 100 easily.
(Có thể. Với tất cả các loại thuốc và công nghệ mới, con người có thể sống trên 100 tuổi một cách dễ dàng.)
b. Lena: Yeah, but I wonder if living that long would still mean being healthy and active.
(Ừ, nhưng mình tự hỏi sống lâu như vậy liệu có còn khỏe mạnh và năng động không.)
c. Lena: Do you think people will live longer in the future?
(Bạn có nghĩ rằng con người sẽ sống lâu hơn trong tương lai không?)
Đáp án cần chọn là: D
a. Dad: Maybe try going to bed and waking up at the same time every day. It might help reset your clock.
b. Dad: You’ve been staying up so late recently. Aren’t you tired in the morning?
c. Dad: That’s normal for teenagers, but it’s still important to get enough sleep.
d. Daughter: I am, but I just can’t fall asleep early. My body clock feels different now.
e. Daughter: I know, but I feel more awake at night than during the day.
Đáp án đúng là: A
- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.
- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.
a. Dad: Maybe try going to bed and waking up at the same time every day. It might help reset your clock.
(Bố: Có thể thử đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày. Điều đó có thể giúp điều chỉnh lại đồng hồ sinh học của con.)
b. Dad: You’ve been staying up so late recently. Aren’t you tired in the morning?
(Bố: Gần đây con toàn thức khuya. Buổi sáng con có thấy mệt không?)
c. Dad: That’s normal for teenagers, but it’s still important to get enough sleep.
(Bố: Điều đó bình thường với tuổi thiếu niên, nhưng vẫn quan trọng là phải ngủ đủ giấc.)
d. Daughter: I am, but I just can’t fall asleep early. My body clock feels different now.
(Con gái: Có, nhưng con chỉ không thể ngủ sớm. Đồng hồ sinh học của con bây giờ cảm thấy khác.)
e. Daughter: I know, but I feel more awake at night than during the day.
(Con gái: Con biết, nhưng con cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm so với ban ngày.)
Đáp án cần chọn là: A
a. As a result, girls and women may try to look the same.
b. Last but not least, many girls enjoy using clothes and beauty products to express their style and personality.
c. In addition, some cultures expect women to dress nicely and wear makeup more than men.
d. Many females pay more attention to their appearance because they often feel pressure from society to look attractive.
e. For example, fashion magazines and social media often show slim, stylish women as the ideal.
In conclusion, even though not all females feel this way, appearance is still an important part of how many women are seen by others.
Đáp án đúng là: A
- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.
- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.
a. As a result, girls and women may try to look the same.
(Kết quả là, nhiều cô gái và phụ nữ có thể cố gắng trông giống nhau.)
b. Last but not least, many girls enjoy using clothes and beauty products to express their style and personality.
(Cuối cùng, mặc dù không phải tất cả phụ nữ đều cảm thấy như vậy, nhưng ngoại hình vẫn là một phần quan trọng trong cách nhiều người được người khác nhìn nhận.)
c. In addition, some cultures expect women to dress nicely and wear makeup more than men.
(Ngoài ra, một số nền văn hóa kỳ vọng phụ nữ ăn mặc đẹp và trang điểm nhiều hơn nam giới.)
d. Many females pay more attention to their appearance because they often feel pressure from society to look attractive.
(Nhiều phụ nữ chú ý hơn đến ngoại hình của mình vì họ thường cảm thấy áp lực từ xã hội phải trông hấp dẫn.)
e. For example, fashion magazines and social media often show slim, stylish women as the ideal.
(Ví dụ, các tạp chí thời trang và mạng xã hội thường giới thiệu những phụ nữ mảnh mai, phong cách là hình mẫu lý tưởng.)
In conclusion, even though not all females feel this way, appearance is still an important part of how many women are seen by others.
(Cuối cùng, mặc dù không phải tất cả phụ nữ đều cảm thấy như vậy, nhưng ngoại hình vẫn là một phần quan trọng trong cách nhiều người khác nhìn nhận họ.)
Đáp án cần chọn là: A
Let’s face it – students spend way too much time sitting at desks.
a. Moving around isn’t just fun, it actually helps the brain work better.
b. If schools really cared about students' well-being, they’d make sure exercise was a daily priority, not an afterthought.
c. That makes no sense, especially when kids are tired, stressed, or bored.
d. Think about how energised you feel after a good run or a quick basketball game.
e. Sadly, many schools act like physical activity is just extra, something to cut when time is tight.
Đáp án đúng là: C
- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.
- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.
Let’s face it – students spend way too much time sitting at desks.
(Hãy thẳng thắn mà nói - học sinh dành quá nhiều thời gian ngồi tại bàn học.)
a. Moving around isn’t just fun, it actually helps the brain work better.
(Việc vận động không chỉ vui, mà thực sự còn giúp não bộ hoạt động tốt hơn.)
b. If schools really cared about students' well-being, they’d make sure exercise was a daily priority, not an afterthought.
(Nếu các trường thực sự quan tâm đến sức khỏe của học sinh, họ sẽ đảm bảo rằng việc tập thể dục là ưu tiên hàng ngày, chứ không phải điều được nghĩ tới sau cùng.)
c. That makes no sense, especially when kids are tired, stressed, or bored.
(Điều đó thật vô lý, đặc biệt khi trẻ cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng hoặc chán nản.)
d. Think about how energised you feel after a good run or a quick basketball game.
(Hãy nghĩ xem bạn tràn đầy năng lượng thế nào sau một buổi chạy hoặc một trận bóng rổ nhanh.)
e. Sadly, many schools act like physical activity is just extra, something to cut when time is tight.
(Đáng buồn là nhiều trường học coi hoạt động thể chất chỉ là phần phụ, thứ có thể cắt giảm khi thời gian eo hẹp.)
Đáp án cần chọn là: C
a. We’ve all had that strange feeling deep inside when something just doesn’t seem right, even if we can’t explain why.
b. Sometimes, your brain isn’t the one making the decision – your gut is.
c. Sure, it’s not always 100% correct, but ignoring it can lead to regret.
d. Believe it or not, gut feelings often come from your past experiences and your brain picking up tiny clues without you noticing.
e. In tricky situations, like choosing friends or making a quick decision, that gut instinct can really help.
So next time you get that feeling in your stomach, don’t brush it off – it might be trying to tell you something important.
Đáp án đúng là: A
- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.
- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.
a. We’ve all had that strange feeling deep inside when something just doesn’t seem right, even if we can’t explain why.
(Chúng ta đều từng có cảm giác lạ lùng bên trong khi có điều gì đó dường như không ổn, ngay cả khi không thể giải thích được tại sao.)
b. Sometimes, your brain isn’t the one making the decision – your gut is.
(Đôi khi, não bộ của bạn không phải là thứ đưa ra quyết định — mà chính là trực giác bên trong bạn.)
c. Sure, it’s not always 100% correct, but ignoring it can lead to regret.
(Chắc chắn, nó không phải lúc nào cũng đúng 100%, nhưng phớt lờ nó có thể dẫn đến hối tiếc.)
d. Believe it or not, gut feelings often come from your past experiences and your brain picking up tiny clues without you noticing.
(Tin hay không thì tùy, nhưng cảm giác này thường xuất phát từ những trải nghiệm trong quá khứ và não bộ của bạn thu nhận những manh mối nhỏ mà bạn không nhận ra.)
e. In tricky situations, like choosing friends or making a quick decision, that gut instinct can really help.
(Trong những tình huống khó xử, như chọn bạn bè hay đưa ra quyết định nhanh, trực giác này thực sự có thể giúp ích.)
So next time you get that feeling in your stomach, don’t brush it off – it might be trying to tell you something important.
(Vì vậy, lần tới khi bạn cảm thấy điều gì đó ở dạ dày, đừng bỏ qua — nó có thể đang cố gắng nói với bạn điều gì quan trọng.)
Đáp án cần chọn là: A
Quảng cáo
>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com












