Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

A ________ plans and organizes events and meetings.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:837967
Phương pháp giải

Từ vựng về nghề nghiệp

Giải chi tiết

A. librarian (thủ thư)

B. scientist (nhà khoa học)

C. firefighter (lính cứu hỏa)

D. planner (người lên kế hoạch)

Câu hoàn chỉnh: A planner plans and organizes events and meetings.

Một "planner" (người lên kế hoạch) chịu trách nhiệm lên kế hoạch và tổ chức các sự kiện, cuộc họp.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

Before booking the trip, they ___________ all the popular tourist destinations in the city.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:837968
Phương pháp giải

Thì quá khứ hoàn thành

Giải chi tiết

Thì quá khứ hoàn thành ("had researched") diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dấu hiệu: "Before" (trước khi) chỉ ra mối quan hệ thời gian giữa hai hành động.

Câu hoàn chỉnh: Before booking the trip, they had researched all the popular tourist destinations in the city.

Trước khi đặt chuyến đi, họ đã nghiên cứu tất cả các điểm du lịch nổi tiếng trong thành phố

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

Learning to play an instrument is ___________ than learning a new language.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:837969
Phương pháp giải

Câu so sánh hơn

Giải chi tiết

A. more challenging - thử thách hơn

B. most challenging - thử thách nhất

C. the most challenging - thử thách nhất

D. as challenging - thử thách như

Giải thích: So sánh mức độ khó khăn giữa hai việc học, chọn "more challenging".

Learning to play an instrument is more challenging than learning a new language.

(Học chơi một nhạc cụ thử thách hơn hơn học một ngôn ngữ mới.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

If they ___________ dinner now, they ___________ in time for the movie, so we won't miss the beginning.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:837970
Phương pháp giải

Câu điều kiện loại 1

Giải chi tiết

A. start/will finish

If they start dinner now, they will finish in time for the movie, so we won't miss the beginning.

(Nếu họ bắt đầu nấu ăn bây giờ, họ sẽ hoàn thành kịp giờ để xem phim, vì vậy chúng ta sẽ không bỏ lỡ phần đầu.)

"Bắt đầu nấu ăn" là điều kiện để "kịp giờ xem phim".

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

Anna just finished reading a great book.

Anna: "I just finished the best book ever!"

Mike: “_______________”

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:837971
Phương pháp giải

Hội thoại giao tiếp

Giải chi tiết

Anna và Mike: "Tôi vừa đọc xong cuốn sách hay nhất!"

A. Tôi chắc rằng nó ổn.

B. Thật thú vị.

C. Thật sao? Nó nói về cái gì?

D. Tôi không biết về điều đó.

Mike: C. Thật sao? Nó nói về cái gì?

Giải thích: Đây là phản hồi thể hiện sự quan tâm và tò mò.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

Last month we spent our holiday in Tokyo, ______________ there are many temples.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:837972
Phương pháp giải

Mệnh đề quan hệ

Giải chi tiết

Last month we spent our holiday in Tokyo, __________ there are many temples.

C. where

Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn với "where".

"Where" được dùng để thay thế cho "Tokyo", chỉ nơi chốn.

Câu hoàn chỉnh: Last month we spent our holiday in Tokyo, where there are many temples.

Tháng trước chúng tôi đã dành kỳ nghỉ ở Tokyo, nơi có nhiều ngôi chùa.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

The Internet brings us many benefits in life, but it has some _____________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:837973
Phương pháp giải

Từ vựng

Giải chi tiết

A. limitations (hạn chế)

B. drawbacks (bất lợi)

C. profit (lợi nhuận)

D. advantages (lợi ích)

Đáp án: B. drawbacks

"Drawbacks" chỉ ra những bất lợi có thể có của Internet.

The Internet brings us many benefits in life, but it has some drawbacks.

Dịch: Internet mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích trong cuộc sống, nhưng nó cũng có một số bất lợi.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

The teacher provided ____________ pencils for the students to use during the exam.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:837974
Phương pháp giải

Lượng từ

Giải chi tiết

The teacher provided ____________ pencils for the students to use during the exam.

Cấu trúc: "provided many + danh từ số nhiều"

"Many" được dùng với danh từ số nhiều (pencils).

Câu hoàn chỉnh: The teacher provided many pencils for the students to use during the exam.

Dịch: Giáo viên đã cung cấp nhiều bút chì cho học sinh sử dụng trong kỳ thi.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

PH/HS 2K10 THAM GIA NHÓM ĐỂ CẬP NHẬT ĐIỂM THI, ĐIỂM CHUẨN MIỄN PHÍ!

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com