Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Choose the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in

Choose the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

​a. As a result, they don't have to spend a lot of money on educational materials.

b. Money is a common problem for many lifelong learners, especially those with families.

c. These communities can help lifelong learners find affordable ways to continue learning.

d. Fortunately, there are online groups that offer resources and advice on a budget.

e. Their family responsibilities are their top priority, leaving little money for personal development.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:844580
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. As a result, they don't have to spend a lot of money on educational materials.

(Nhờ đó, họ không phải tốn quá nhiều tiền cho các học liệu giáo dục.)

b. Money is a common problem for many lifelong learners, especially those with families.

(Tiền bạc là vấn đề phổ biến đối với nhiều người theo đuổi việc học tập suốt đời, đặc biệt là những người đã có gia đình.)

c. These communities can help lifelong learners find affordable ways to continue learning.

(Những cộng đồng này có thể giúp người học tìm ra những cách thức tiết kiệm để tiếp tục hành trình tri thức.)

d. Fortunately, there are online groups that offer resources and advice on a budget.

(May mắn thay, có những nhóm trực tuyến chuyên cung cấp các nguồn tài liệu và lời khuyên phù hợp với túi tiền.)

e. Their family responsibilities are their top priority, leaving little money for personal development.

(Trách nhiệm với gia đình là ưu tiên hàng đầu của họ, khiến ngân sách dành cho việc phát triển cá nhân còn lại rất ít.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – e – d – c – a

[b] Money is a common problem for many lifelong learners, especially those with families. [e] Their family responsibilities are their top priority, leaving little money for personal development. [d] Fortunately, there are online groups that offer resources and advice on a budget. [c] These communities can help lifelong learners find affordable ways to continue learning. [a] As a result, they don't have to spend a lot of money on educational materials.

Tạm dịch:

[b] Tiền bạc là vấn đề phổ biến đối với nhiều người theo đuổi việc học tập suốt đời, đặc biệt là những người đã có gia đình. [e] Trách nhiệm với gia đình là ưu tiên hàng đầu của họ, khiến ngân sách dành cho việc phát triển cá nhân còn lại rất ít. [d] May mắn thay, có những nhóm trực tuyến chuyên cung cấp các nguồn tài liệu và lời khuyên phù hợp với túi tiền. [c] Những cộng đồng này có thể giúp người học tìm ra những cách thức tiết kiệm để tiếp tục hành trình tri thức. [a] Nhờ đó, họ không phải tốn quá nhiều tiền cho các học liệu giáo dục.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

​Some experienced workers think they don't need to learn anymore.

a. To illustrate, self-checkout kiosks are replacing cashiers, so businesses can save more money.

b. However, jobs are changing quickly because of technology, which could make many skills obsolete.

c. Proud of their past accomplishments, those workers mistakenly believe their skills are sufficient for the future.

d. Therefore, it's crucial to keep acquiring new skills and knowledge to be employed in the future.

e. Another example is humanoid robots working as receptionists, helping customers check in and check out.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:844581
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

​Some experienced workers think they don't need to learn anymore.

(Một số người lao động có kinh nghiệm nghĩ rằng họ không cần học thêm nữa.)

a. To illustrate, self-checkout kiosks are replacing cashiers, so businesses can save more money.

(Để minh họa, các quầy tự thanh toán đang thay thế thu ngân, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.)

b. However, jobs are changing quickly because of technology, which could make many skills obsolete.

(Tuy nhiên, công việc đang thay đổi nhanh chóng do công nghệ, điều này có thể khiến nhiều kỹ năng trở nên lỗi thời.)

c. Proud of their past accomplishments, those workers mistakenly believe their skills are sufficient for the future.

(Tự hào về những thành tựu trong quá khứ, những người lao động này lầm tưởng rằng kỹ năng của họ là đủ cho tương lai.)

d. Therefore, it's crucial to keep acquiring new skills and knowledge to be employed in the future.

(Vì vậy, việc tiếp tục trau dồi kỹ năng và kiến thức mới là điều vô cùng quan trọng để có thể tiếp tục được tuyển dụng trong tương lai.)

e. Another example is humanoid robots working as receptionists, helping customers check in and check out.

(Một ví dụ khác là robot hình người làm việc như lễ tân, hỗ trợ khách hàng làm thủ tục nhận và trả phòng.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – b – a – e – d

​Some experienced workers think they don't need to learn anymore.

[c] Proud of their past accomplishments, those workers mistakenly believe their skills are sufficient for the future. [b] However, jobs are changing quickly because of technology, which could make many skills obsolete. [a] To illustrate, self-checkout kiosks are replacing cashiers, so businesses can save more money. [e] Another example is humanoid robots working as receptionists, helping customers check in and check out. [d] Therefore, it's crucial to keep acquiring new skills and knowledge to be employed in the future.

Tạm dịch:

Một số người lao động có kinh nghiệm nghĩ rằng họ không cần học thêm nữa.

[c] Tự hào về những thành tựu trong quá khứ, những người lao động đó lầm tưởng rằng kỹ năng của mình đã đủ cho tương lai. [b] Tuy nhiên, các công việc đang thay đổi nhanh chóng do công nghệ, điều này có thể khiến nhiều kỹ năng trở nên lạc hậu. [a] Để minh họa, các quầy tự thanh toán đang dần thay thế thu ngân, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm nhiều chi phí hơn. [e] một ví dụ khác là robot hình người làm nhiệm vụ lễ tân, giúp khách hàng thực hiện các thủ tục nhận và trả phòng. [d] Do đó, việc không ngừng tiếp thu các kỹ năng và kiến thức mới là vô cùng quan trọng để có thể duy trì việc làm trong tương lai.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

a. Then, research to find online course platforms that offer programmes related to your chosen subject.

b. First, carefully consider your interests and what skills you'd like to gain.

c. Once you've selected a suitable course, follow the enrolment process at their website carefully.

d. Follow the following steps to start an online course.

e. Moreover, make sure you understand any technical requirements before the course begins.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:844582
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Then, research to find online course platforms that offer programmes related to your chosen subject.

(Sau đó, hãy tìm hiểu để xác định các nền tảng khóa học trực tuyến cung cấp chương trình phù hợp với lĩnh vực bạn đã chọn.)

b. First, carefully consider your interests and what skills you'd like to gain.

(Trước tiên, hãy cân nhắc cẩn thận sở thích của bạn và những kỹ năng bạn muốn đạt được.)

c. Once you've selected a suitable course, follow the enrolment process at their website carefully.

(Khi đã chọn được khóa học phù hợp, hãy làm theo quy trình đăng ký trên trang web của họ một cách cẩn thận.)

d. Follow the following steps to start an online course.

(Hãy làm theo các bước sau để bắt đầu một khóa học trực tuyến.)

e. Moreover, make sure you understand any technical requirements before the course begins.

(Ngoài ra, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ mọi yêu cầu kỹ thuật trước khi khóa học bắt đầu.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – b – a – e – c

[d] Follow the following steps to start an online course. [b] First, carefully consider your interests and what skills you'd like to gain. [a] Then, research to find online course platforms that offer programmes related to your chosen subject. [e] Moreover, make sure you understand any technical requirements before the course begins. [c] Once you've selected a suitable course, follow the enrolment process at their website carefully.

Tạm dịch:

[d] Hãy thực hiện các bước sau đây để bắt đầu một khóa học trực tuyến. [b] Đầu tiên, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về sở thích của bạn và những kỹ năng mà bạn muốn đạt được. [a] Sau đó, hãy tìm hiểu để chọn ra các nền tảng học trực tuyến có cung cấp những chương trình liên quan đến chủ đề bạn đã chọn. [e] Hơn nữa, hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ mọi yêu cầu về kỹ thuật trước khi khóa học bắt đầu. [c] Một khi bạn đã chọn được khóa học phù hợp, hãy thực hiện quy trình đăng ký trên trang web của họ một cách cẩn thận.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

​E-learning courses provided by colleges are transforming the educational landscape.

a. For example, students can access study materials and review lessons at their convenience.

b. Additionally, e-learning often promotes a wider range of interaction with classmates from different backgrounds.

c. For example, students can interact online with a diverse group of classmates domestically and overseas.

d. Online courses enable students to have more control over their studies.

e. Finally, the accessibility of e-learning allows students in remote locations to access education conveniently.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:844583
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

​E-learning courses provided by colleges are transforming the educational landscape.

(Các khóa học trực tuyến do các trường cao đẳng cung cấp đang làm thay đổi diện mạo giáo dục.)

a. For example, students can access study materials and review lessons at their convenience.

(Ví dụ, sinh viên có thể truy cập tài liệu học tập và xem lại bài giảng vào thời gian thuận tiện cho mình.)

b. Additionally, e-learning often promotes a wider range of interaction with classmates from different backgrounds.

(Ngoài ra, học trực tuyến thường thúc đẩy sự tương tác đa dạng hơn với bạn học đến từ nhiều nền tảng khác nhau.)

c. For example, students can interact online with a diverse group of classmates domestically and overseas.

(Chẳng hạn, sinh viên có thể tương tác trực tuyến với một nhóm bạn học đa dạng trong nước và quốc tế.)

d. Online courses enable students to have more control over their studies.

(Các khóa học trực tuyến cho phép sinh viên có quyền kiểm soát việc học của mình nhiều hơn.)

e. Finally, the accessibility of e-learning allows students in remote locations to access education conveniently.

(Cuối cùng, tính dễ tiếp cận của học trực tuyến cho phép sinh viên ở những khu vực xa xôi vẫn có thể tiếp cận giáo dục một cách thuận tiện.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – a – b – c – e

​E-learning courses provided by colleges are transforming the educational landscape.

[d] Online courses enable students to have more control over their studies. [a] For example, students can access study materials and review lessons at their convenience. [b] Additionally, e-learning often promotes a wider range of interaction with classmates from different backgrounds. [c] For example, students can interact online with a diverse group of classmates domestically and overseas. [e] Finally, the accessibility of e-learning allows students in remote locations to access education conveniently.

Tạm dịch:

Các khóa học trực tuyến do các trường cao đẳng cung cấp đang làm thay đổi diện mạo giáo dục.

[d] Các khóa học trực tuyến cho phép học viên có khả năng kiểm soát việc học của mình tốt hơn. [a] Ví dụ, học viên có thể truy cập tài liệu học tập và ôn lại bài giảng bất cứ khi nào thuận tiện. [b] Ngoài ra, việc học trực tuyến thường thúc đẩy sự tương tác rộng rãi hơn với những bạn học có xuất thân khác nhau. [c] Chẳng hạn, học viên có thể tương tác trực tuyến với một nhóm bạn học đa dạng ở cả trong và ngoài nước. [e] Cuối cùng, khả năng tiếp cận của việc học trực tuyến cho phép các học viên ở những vùng sâu vùng xa có thể tiếp cận giáo dục một cách thuận tiện.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

​a. I need to take some long-term courses since there's so much to learn.

b. I can help people improve their appearance, so I want to be a great beautician.

c. Finally, I will open my own business, and my sister can help me run it.

d. After the courses, I will need to find a job and work hard to gain as much working experience as possible.

e. While working hard, I also need to build good relationships with my customers.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:844584
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. I need to take some long-term courses since there's so much to learn.

(Tôi cần tham gia một số khóa học dài hạn vì có quá nhiều điều cần học.)

b. I can help people improve their appearance, so I want to be a great beautician.

(Tôi có thể giúp mọi người cải thiện ngoại hình, vì vậy tôi muốn trở thành một chuyên viên làm đẹp giỏi.)

c. Finally, I will open my own business, and my sister can help me run it.

(Cuối cùng, tôi sẽ mở doanh nghiệp riêng, và chị gái tôi có thể giúp tôi quản lý nó.)

d. After the courses, I will need to find a job and work hard to gain as much working experience as possible.

(Sau các khóa học, tôi cần tìm việc làm và làm việc chăm chỉ để tích lũy càng nhiều kinh nghiệm thực tế càng tốt.)

e. While working hard, I also need to build good relationships with my customers.

(Trong khi làm việc chăm chỉ, tôi cũng cần xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – d – e – c

[b] I can help people improve their appearance, so I want to be a great beautician. [a] I need to take some long-term courses since there's so much to learn. [d] After the courses, I will need to find a job and work hard to gain as much working experience as possible. [e] While working hard, I also need to build good relationships with my customers. [c] Finally, I will open my own business, and my sister can help me run it.

Tạm dịch:

[b] Tôi có thể giúp mọi người cải thiện ngoại hình của họ, vì vậy tôi muốn trở thành một chuyên viên làm đẹp giỏi. [a] Tôi cần tham gia một số khóa học dài hạn vì có rất nhiều điều cần phải học. [d] Sau các khóa học, tôi sẽ cần tìm một công việc và làm việc chăm chỉ để tích lũy càng nhiều kinh nghiệm làm việc càng tốt. [e] Trong khi làm việc chăm chỉ, tôi cũng cần xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng của mình. [c] Cuối cùng, tôi sẽ mở cơ sở kinh doanh riêng và chị gái tôi có thể giúp tôi quản lý nó.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

​a. They'll keep you motivated and help you deal with difficult problems.

b. To illustrate, learning can be boring or difficult, especially if you're learning alone.

c. You might not overcome some obstacles during your lifelong learning journey for different reasons.

d. One possible solution is to learn with those who have the same interests and targets.

e. Lifelong learning is a long journey in which you will face various kinds of obstacles.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:844585
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

​a. They'll keep you motivated and help you deal with difficult problems.

(Họ sẽ giúp bạn duy trì động lực và hỗ trợ bạn giải quyết những vấn đề khó khăn.)

b. To illustrate, learning can be boring or difficult, especially if you're learning alone.

(Để minh họa, việc học có thể nhàm chán hoặc khó khăn, đặc biệt là khi bạn học một mình.)

c. You might not overcome some obstacles during your lifelong learning journey for different reasons.

(Bạn có thể không vượt qua được một số trở ngại trong hành trình học tập suốt đời vì nhiều lý do khác nhau.)

d. One possible solution is to learn with those who have the same interests and targets.

(Một giải pháp khả thi là học cùng những người có chung sở thích và mục tiêu.)

e. Lifelong learning is a long journey in which you will face various kinds of obstacles.

(Học tập suốt đời là một hành trình dài, trong đó bạn sẽ phải đối mặt với nhiều loại trở ngại khác nhau.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: e – c – b – d – a

[e] Lifelong learning is a long journey in which you will face various kinds of obstacles. [c] You might not overcome some obstacles during your lifelong learning journey for different reasons. [b] To illustrate, learning can be boring or difficult, especially if you're learning alone. [d] One possible solution is to learn with those who have the same interests and targets. [a] They'll keep you motivated and help you deal with difficult problems.

Tạm dịch:

[e] Học tập suốt đời là một hành trình dài mà ở đó bạn sẽ phải đối mặt với nhiều loại trở ngại khác nhau. [c] Bạn có thể không vượt qua được một số trở ngại trong hành trình này vì những lý do khác nhau. [b] Để minh họa, việc học có thể trở nên nhàm chán hoặc khó khăn, đặc biệt là khi bạn học một mình. [d] Một giải pháp khả thi là hãy học cùng với những người có chung sở thích và mục tiêu. [a] Họ sẽ giúp bạn giữ vững động lực và hỗ trợ bạn giải quyết những vấn đề hóc búa.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

​a. Badminton is a competitive game, so it's a lot of fun to play and easy to learn.

b. Learning how to play new sports is a passion of mine, and I've just taken up badminton.

c. It's a good idea to invite some friends to join badminton matches, so we can spend some time together.

d. Badminton players are really fit because they have to jump and run non-stop.

e. In short, I can get healthier and make more friends thanks to badminton.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:844586
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Badminton is a competitive game, so it's a lot of fun to play and easy to learn.

(Cầu lông là một môn thể thao mang tính cạnh tranh, vì vậy rất thú vị khi chơi và cũng dễ học.)

b. Learning how to play new sports is a passion of mine, and I've just taken up badminton.

(Việc học chơi các môn thể thao mới là niềm đam mê của tôi, và tôi vừa bắt đầu chơi cầu lông.)

c. It's a good idea to invite some friends to join badminton matches, so we can spend some time together.

(Đó là một ý tưởng hay khi mời một vài người bạn cùng tham gia các trận cầu lông, để chúng tôi có thể dành thời gian bên nhau.)

d. Badminton players are really fit because they have to jump and run non-stop.

(Người chơi cầu lông có thể lực rất tốt vì họ phải nhảy và chạy liên tục.)

e. In short, I can get healthier and make more friends thanks to badminton.

(Tóm lại, nhờ cầu lông mà tôi có thể khỏe mạnh hơn và kết thêm nhiều bạn bè.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – d – c – e

[b] Learning how to play new sports is a passion of mine, and I've just taken up badminton. [a] Badminton is a competitive game, so it's a lot of fun to play and easy to learn. [d] Badminton players are really fit because they have to jump and run non-stop. [c] It's a good idea to invite some friends to join badminton matches, so we can spend some time together. [e] In short, I can get healthier and make more friends thanks to badminton.

Tạm dịch:

[b] Học cách chơi các môn thể thao mới là niềm đam mê của tôi, và tôi vừa mới bắt đầu tập chơi cầu lông. [a] Cầu lông là một trò chơi có tính cạnh tranh, vì vậy nó rất thú vị khi chơi và cũng dễ học. [d] Những người chơi cầu lông thường có vóc dáng rất cân đối vì họ phải bật nhảy và chạy không ngừng. [c] Sẽ là một ý kiến hay nếu mời thêm vài người bạn cùng tham gia các trận cầu lông, để chúng tôi có thể dành thời gian bên nhau. [e] Tóm lại, tôi có thể trở nên khỏe mạnh hơn và kết giao được nhiều bạn bè hơn nhờ vào môn cầu lông.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

​a. Therefore, it's vital to acquire relevant knowledge and improve your abilities to have a successful career.

b. Individuals who can contribute uniquely and effectively to companies are more employable.

c. To secure a well-paid job, it is crucial that young people possess competitive advantages.

d. This means having skills and qualities that set you apart from other candidates.

e. Moreover, it's crucial that your skills are highly useful for your future career.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:844587
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Therefore, it's vital to acquire relevant knowledge and improve your abilities to have a successful career.

(Vì vậy, việc tiếp thu kiến thức phù hợp và nâng cao năng lực là điều thiết yếu để có một sự nghiệp thành công.)

b. Individuals who can contribute uniquely and effectively to companies are more employable.

(Những cá nhân có thể đóng góp một cách độc đáo và hiệu quả cho doanh nghiệp thường dễ được tuyển dụng hơn.)

c. To secure a well-paid job, it is crucial that young people possess competitive advantages.

(Để có được một công việc có thu nhập tốt, người trẻ cần sở hữu những lợi thế cạnh tranh.)

d. This means having skills and qualities that set you apart from other candidates.

(Điều này có nghĩa là có những kỹ năng và phẩm chất giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác.)

e. Moreover, it's crucial that your skills are highly useful for your future career.

(Hơn nữa, điều quan trọng là các kỹ năng của bạn phải thực sự hữu ích cho sự nghiệp tương lai.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – d – e – b – a

[c] To secure a well-paid job, it is crucial that young people possess competitive advantages. [d] This means having skills and qualities that set you apart from other candidates. [e] Moreover, it's crucial that your skills are highly useful for your future career. [b] Individuals who can contribute uniquely and effectively to companies are more employable. [a] Therefore, it's vital to acquire relevant knowledge and improve your abilities to have a successful career.

Tạm dịch:

[c] Để đảm bảo có được một công việc lương cao, điều quan trọng là những người trẻ tuổi phải sở hữu những lợi thế cạnh tranh. [d] Điều này có nghĩa là bạn cần có những kỹ năng và phẩm chất giúp bạn trở nên khác biệt so với các ứng viên khác. [e] Hơn nữa, điều cốt yếu là các kỹ năng của bạn phải cực kỳ hữu ích cho sự nghiệp tương lai. [b] Những cá nhân có thể đóng góp một cách độc đáo và hiệu quả cho công ty sẽ có khả năng được tuyển dụng cao hơn. [a] Do đó, việc tiếp thu kiến thức liên quan và cải thiện năng lực là vô cùng quan trọng để có một sự nghiệp thành công.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

a. This involves actively exploring diverse topics and seeking out new experiences.

b. Finally, staying connected with learning communities, whether through online forums, workshops, or discussion groups, can provide valuable support and encouragement along the way.

c. To become a lifelong learner, one must develop a curious mindset, always seeking to expand knowledge and skills.

d. Secondly, setting specific learning goals and creating a structured plan can help stay organised and focused on continuous self-improvement

e. Also, overcoming challenges and viewing them as opportunities for growth is essential in the lifelong learning journey.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:844588
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. This involves actively exploring diverse topics and seeking out new experiences.

(Điều này bao gồm việc chủ động khám phá nhiều chủ đề đa dạng và tìm kiếm những trải nghiệm mới.)

b. Finally, staying connected with learning communities, whether through online forums, workshops, or discussion groups, can provide valuable support and encouragement along the way.

(Cuối cùng, việc duy trì kết nối với các cộng đồng học tập, dù qua diễn đàn trực tuyến, hội thảo hay nhóm thảo luận, có thể mang lại sự hỗ trợ và động viên quý giá trong suốt quá trình.)

c. To become a lifelong learner, one must develop a curious mindset, always seeking to expand knowledge and skills.

(Để trở thành một người học tập suốt đời, mỗi người cần phát triển tư duy ham học hỏi, luôn tìm cách mở rộng kiến thức và kỹ năng.)

d. Secondly, setting specific learning goals and creating a structured plan can help stay organised and focused on continuous self-improvement.

(Thứ hai, việc đặt ra các mục tiêu học tập cụ thể và xây dựng một kế hoạch có cấu trúc sẽ giúp duy trì sự ngăn nắp và tập trung vào việc tự hoàn thiện liên tục.)

e. Also, overcoming challenges and viewing them as opportunities for growth is essential in the lifelong learning journey.

(Ngoài ra, việc vượt qua thử thách và xem chúng như những cơ hội để phát triển là điều thiết yếu trong hành trình học tập suốt đời.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – a – d – e – b

[c] To become a lifelong learner, one must develop a curious mindset, always seeking to expand knowledge and skills. [a] This involves actively exploring diverse topics and seeking out new experiences. [d] Secondly, setting specific learning goals and creating a structured plan can help stay organised and focused on continuous self-improvement. [e] Also, overcoming challenges and viewing them as opportunities for growth is essential in the lifelong learning journey. [b] Finally, staying connected with learning communities, whether through online forums, workshops, or discussion groups, can provide valuable support and encouragement along the way.

Tạm dịch:

[c] Để trở thành một người học tập suốt đời, mỗi người phải xây dựng một tư duy tò mò, luôn khao khát mở rộng kiến thức và kỹ năng. [a] Điều này bao gồm việc chủ động khám phá các chủ đề đa dạng và tìm kiếm những trải nghiệm mới. [d] Thứ hai, việc thiết lập các mục tiêu học tập cụ thể và lập một kế hoạch có cấu trúc có thể giúp bạn luôn ngăn nắp và tập trung vào việc tự cải thiện bản thân không ngừng. [e] Ngoài ra, việc vượt qua các thử thách và xem chúng là cơ hội để phát triển là yếu tố thiết yếu trong hành trình học tập suốt đời. [b] Cuối cùng, việc duy trì kết nối với các cộng đồng học tập, cho dù thông qua các diễn đàn trực tuyến, hội thảo hay các nhóm thảo luận, có thể cung cấp sự hỗ trợ và khích lệ quý giá trên suốt chặng đường.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

​a. Make a daily schedule to organize different tasks with specific times and achievable goals.

b. With time and constant efforts, your self-discipline will become stronger and more helpful.

c. In addition, keep in mind the long-term benefits of discipline and celebrate small successes.

d. The bottom line is that try to be consistent and determined to overcome any obstacles.

e. To develop your self-discipline, it's important to work on it regularly with a clear plan.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:844589
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Make a daily schedule to organize different tasks with specific times and achievable goals.

(Hãy lập một lịch trình hằng ngày để sắp xếp các nhiệm vụ khác nhau với thời gian cụ thể và mục tiêu có thể đạt được.)

b. With time and constant efforts, your self-discipline will become stronger and more helpful.

(Theo thời gian và với những nỗ lực không ngừng, tính kỷ luật của bạn sẽ trở nên mạnh mẽ và hữu ích hơn.)

c. In addition, keep in mind the long-term benefits of discipline and celebrate small successes.

(Ngoài ra, hãy ghi nhớ những lợi ích lâu dài của tính kỷ luật và ăn mừng những thành công nhỏ.)

d. The bottom line is that try to be consistent and determined to overcome any obstacles.

(Tóm lại, hãy cố gắng duy trì sự nhất quán và quyết tâm vượt qua mọi trở ngại.)

e. To develop your self-discipline, it's important to work on it regularly with a clear plan.

(Để rèn luyện tính kỷ luật bản thân, điều quan trọng là bạn phải thực hiện đều đặn với một kế hoạch rõ ràng.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: e – a – c – d – b

[e] To develop your self-discipline, it's important to work on it regularly with a clear plan. [a] Make a daily schedule to organize different tasks with specific times and achievable goals. [c] In addition, keep in mind the long-term benefits of discipline and celebrate small successes. [d] The bottom line is that try to be consistent and determined to overcome any obstacles. [b] With time and constant efforts, your self-discipline will become stronger and more helpful.

Tạm dịch:

[e] Để phát triển tính kỷ luật tự giác, điều quan trọng là bạn phải rèn luyện nó thường xuyên với một kế hoạch rõ ràng. [a] Hãy lập một thời biểu hàng ngày để sắp xếp các nhiệm vụ khác nhau với thời gian cụ thể và các mục tiêu có thể đạt được. [c] Ngoài ra, hãy luôn ghi nhớ những lợi ích lâu dài của tính kỷ luật và ăn mừng những thành công nhỏ. [d] Điều cốt lõi là hãy cố gắng kiên trì và quyết tâm vượt qua mọi trở ngại. [b] Với thời gian và những nỗ lực không ngừng, tính kỷ luật tự giác của bạn sẽ trở nên mạnh mẽ và hữu ích hơn.

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com