Hãy sắp xếp các từ dưới đây thành từng nhóm từ đồng nghĩa
Chết, hinh sinh, tàu hỏa, xe hỏa, máy bay, ăn, xơi, nhỏ, bé, rộng, rộng rãi, bao la, toi mạng, quy tiên, xe lửa, phi cơ, tàu bay, ngốn, đớp, loắt choắt, bé bỏng, bát ngát, mênh mông.
Câu 284998: Hãy sắp xếp các từ dưới đây thành từng nhóm từ đồng nghĩa
Chết, hinh sinh, tàu hỏa, xe hỏa, máy bay, ăn, xơi, nhỏ, bé, rộng, rộng rãi, bao la, toi mạng, quy tiên, xe lửa, phi cơ, tàu bay, ngốn, đớp, loắt choắt, bé bỏng, bát ngát, mênh mông.
căn cứ bài từ đồng nghĩa
-
Giải chi tiết:
- Nhóm 1: chết, hi sinh, toi mạng, quy tiên
- Nhóm 2: tàu hỏa, xe hỏa, xe lửa
- Nhóm 3: máy bay, phi cơ, tàu bay
- Nhóm 4: ăn, xơi, ngốn, đớp
- Nhóm 5: nhỏ, bé, loắt choắt, bé bỏng
- Nhóm 6: rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông.
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com