VI. Read the text carefully, then choose the correct answer. Hobbies are practiced for interest and enjoyment, rather
VI. Read the text carefully, then choose the correct answer.
Hobbies are practiced for interest and enjoyment, rather than financial reward. Examples include collecting, creative and artistic pursuits, making, tinkering, sports and adult education. Engaging in a hobby can lead to acquiring substantial skill, knowledge, and experience. However, personal fulfilment is the aim.
What are hobbies for some people are professions for others: a game tester may enjoy cooking as a hobby, while a professional chef might enjoy playing (and helping to debug) computer games. Generally speaking, the person who does something for fun, not remuneration, is called an amateur (or hobbyist), as distinct from professional.
An important determinant of what is considered a hobby, as distinct from a profession (beyond the lack of remuneration), is probably how easy it is to make a living at the activity. Almost no one can make a living at cigarette card or stamp collecting, but many people find it enjoyable; so it is commonly regarded as a hobby.
Amateur astronomers often make meaningful contributions to the professionals. It is not entirely uncommon for a hobbyist to be the first to discover a celestial body or event.
In the UK, the pejorative noun anorak (similar to the Japanese 'otaku' meaning a geek or enthusiast) is often applied to people who obsessively pursue a particular hobby that is considered boring, such as train spotting or stamp collecting.
Trả lời cho các câu 321369, 321370, 321371, 321372, 321373 dưới đây:
Đáp án đúng là: C
Đọc hiểu
Điều nào sau đây không đúng?
A. Sở thích khiến mọi người cảm thấy thư giãn và thỏa mãn.
B. Sở thích có thể mang lại cho mọi người kiến thức và kinh nghiệm.
C. Sở thích chủ yếu được thực hiện vì lợi nhuận.
D. Sở thích là hoạt động giải trí.
Thông tin: Hobbies are practiced for interest and enjoyment, rather than financial reward.
Tạm dịch: Sở thích được thực hiện vì sự hứng thú và hưởng thụ, hơn là hưởng lợi tiền bạc.
Đáp án đúng là: D
Đọc hiểu
Theo đoạn văn, một người có sở thích ________.
A. thường được trả tiền cho sở thích của mình
B. có thể thích công việc của mình như một sở thích
C. đam mê nhiều sở thích
D. được phân biệt với một chuyên gia
Thông tin: Generally speaking, the person who does something for fun, not remuneration, is called an amateur (or hobbyist), as distinct from professional.
An important determinant of what is considered a hobby, as distinct from a profession (beyond the lack of remuneration), is probably how easy it is to make a living at the activity. Almost no one can make a living at cigarette card or stamp collecting, but many people find it enjoyable; so it is commonly regarded as a hobby.
Tạm dịch: Nói chung, người làm một cái gì đó cho vui chứ không phải vì thù lao, được gọi là một người nghiệp dư (hoặc người có sở thích), như khác biệt với chuyên nghiệp.
Một yếu tố quan trọng quyết định những gì được coi là sở thích, khác biệt với nghề nghiệp (ngoài việc không có thù lao), có lẽ là việc hoạt động đó có dễ dàng kiếm sống không. Hầu như không ai có thể kiếm sống bằng thẻ thuốc lá hoặc sưu tập tem, nhưng nhiều người cảm thấy nó thú vị; vì vậy nó thường được coi là một sở thích.
Đáp án đúng là: B
Đọc hiểu
Sưu tập tem thường được coi là một sở thích vì _______.
A. mọi người có thể kiếm sống từ nó
B. mọi người thấy nó thú vị
C. mọi người thấy nó mang lại lợi nhuận
D. mọi người thấy nó dễ theo đuổi
Thông tin: Almost no one can make a living at cigarette card or stamp collecting, but many people find it enjoyable;
Tạm dịch: Hầu như không ai có thể kiếm sống bằng thẻ thuốc lá hoặc sưu tập tem, nhưng nhiều người cảm thấy nó thú vị;
Đáp án đúng là: A
Đọc hiểu
Cái nào sau đây không được gọi là 'thiên thể'?
A. thiên hà
B. hành tinh
C. những vì sao
D. mặt trời
Thông tin: It is not entirely uncommon for a hobbyist to be the first to discover a celestial body or event.
Tạm dịch: Không hiếm khi một người có sở thích là người đầu tiên khám phá ra một thiên thể hoặc một sự kiện.
Các hành tinh, vì sao và mặt trời đều được coi là thiên thể.
Đáp án đúng là: D
Đọc hiểu
Điều gì có thể được suy ra từ đoạn cuối?
A. Những người rất quan tâm đến những sở thích nhàm chán bị chỉ trích.
B. Sưu tập tem hiện nay không phổ biến.
C. Từ 'anorak' có nguồn gốc từ tiếng Nhật.
D. A & B đều đúng.
Thông tin: In the UK, the pejorative noun anorak (similar to the Japanese 'otaku' meaning a geek or enthusiast) is often applied to people who obsessively pursue a particular hobby that is considered boring, such as train spotting or stamp collecting.
Tạm dịch: Ở Anh, danh từ có nghĩa chỉ trích anorak (tương tự như từ 'otaku' của Nhật Bản có nghĩa là một người đam mê) thường được áp đặt cho những người theo đuổi một cách ám ảnh một sở thích đặc biệt bị coi là nhàm chán, chẳng hạn như ngắm tàu hỏa hoặc sưu tập tem.
Những người theo đuổi các sở thích được coi là nhàm chán như sưu tập tem được gọi bằng một từ có tính chỉ trích “anorak” nên có thể suy ra rằng những người rất quan tâm đến những sở thích nhàm chán bị chỉ trích và sưu tập tem hiện nay không phổ biến.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com