Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 363383, 363384, 363385, 363386, 363387, 363388, 363389, 363390, 363391, 363392, 363393, 363394, 363395, 363396, 363397, 363398, 363399, 363400, 363401, 363402, 363403, 363404, 363405, 363406, 363407, 363408, 363409, 363410, 363411, 363412, 363413, 363414, 363415, 363416, 363417, 363418, 363419, 363420, 363421, 363422, 363423, 363424, 363425, 363426, 363427, 363428, 363429, 363430, 363431, 363432 dưới đây:
When you consider all the advantages you’ve gained, I think you’ll admit you had a good run for your money.
Đáp án đúng là: A
a good run for your money: phần thưởng, lợi ích; bõ công khó nhọc
A. a lot of loss from your money: mất mát lớn từ tiền
B. a lot of benefits from your money: nhiều lợi ích từ tiền
C. a lot of advantages from your money: nhiều lợi ích từ tiền
D. a lot of failures from your money: nhiều thất bại từ tiền
=> a good run for your money >< a lot of loss from your money
Tạm dịch: Khi bạn cân nhắc tất cả những lợi ích mà bạn đã đạt được, tôi
nghĩ bạn sẽ thừa nhận rằng bạn đã bõ công khó nhọc.
Embracing new technologies will help the country to develop more quickly.
Đáp án đúng là: A
embrace (v): chấp nhận, ủng hộ
reject (v): từ chối
obscure (v): che khuất, làm mờ
disobey (v): làm trái luật, không vâng lời
contradict (v): đính chính, nói ngược lại
=> embracing >< rejecting
Tạm dịch: Chấp nhận công nghệ mới sẽ giúp đất nước phát triển nhanh
chóng hơn.
The hotel was incredible with breathtaking view and excellent cuisine.
Đáp án đúng là: A
breathtaking (a): ngoạn mục, đáng ngạc nhiên
unimpressive (a): không ấn tượng
unspoilt (a): hoang sơ
unadorned (a): không được trang trí, trơn
untouched (a): không bị ảnh hưởng, hoang sơ
=> breathtaking >< unimpressive
Tạm dịch: Khách sạn thật không thể tin nổi với tầm nhìn ngoạn mục và
ẩm thực tuyệt vời.
Several chapters of Joan Steer’s book describe illegitimate gambling activities in California in the 1970s.
Đáp án đúng là: A
illegitimate (a): bất hợp pháp
A. lawful (a): hợp pháp
B. unusual (a): khác thường
C. prosperous (a): thịnh vượng
D. prohibited (a): bị cấm
=> illegitimate >< lawful
Tạm dịch: Một số chương của cuốn sách Joan Steer mô tả các hoạt động
đánh bạc bất hợp pháp tại California vào những năm 1970.
Chọn A
We run a very tight ship here, and we expect all our employees to be at their desks by eight o’clock and take good care of their own business.
Đáp án đúng là: B
run a very tight ship: quản lý, tổ chức mọi thứ hiệu quả
A. have a good voyage: có một chuyến đi tốt
B. organize things inefficiently: tổ chức mọi thứ không hiệu quả
C. run faster than others: chạy nhanh hơn những người khác
D. manage an inflexible system: quản lý một hệ thống không linh hoạt
=> run a very tight ship >< organize things inefficiently
Tạm dịch: Chúng tôi điều hành mọi thứ ở đây rất hiệu quả và chúng tôi
hy vọng tất cả nhân viên của mình sẽ có mặt tại bàn của họ trước tám
giờ và chăm sóc tốt công việc kinh doanh của họ.
You’re 25 years old, but you still haven’t cut the apron strings.
Đáp án đúng là: C
cut the apron strings: độc lập
become independent: trở nên độc lập
bought a new house: mua nhà mới
relied on others: phụ thuộc, dựa dẫm vào người khác
started doing well: bắt đầu làm tốt
=> cut the apron strings >< relied on others
Tạm dịch: Bạn đã 25 tuổi rồi, nhưng bạn vẫn chưa sống độc lập được.
The speaker was asked to condense his presentation in order to allow his audiences have time to ask questions.
Đáp án đúng là: C
condense (v): nói, viết cô đọng, súc tích
cut short: cắt ngắn
talk briefly: nói ngắn gọn
make longer: làm dài hơn
give details: đưa ra những chi tiết
=> condense >< make longer
Tạm dịch: Diễn giả được yêu cầu nói súc tích bài thuyết trình của mình
để cho phép khán giả có thời gian đặt câu hỏi.
When he passes the entrance exam, his parents will be walking on air.
Đáp án đúng là: C
walk on air: rất vui vẻ, hạnh phúc
A. vô cùng hạnh phúc
B. vô cùng nhẹ
C. cảm thấy vô cùng bất hạnh
D. cảm giác vô cùng thoáng đãng
=> be walking on air >< feeling extremely unhappy
Tạm dịch: Khi anh ấy vượt qua kỳ thi tuyển sinh, bố mẹ anh ấy sẽ rất
hạnh phúc.
Mark was a reckless driver. He had been fined for speeding and had his licence suspended for 3 months.
Đáp án đúng là: A
reckless (a): liều lĩnh
cautious (a): cẩn thận
dangerous (a): nguy hiểm
patient (a): kiên nhẫn
considerate (a): chu đáo, ý tứ
=> cautious >< reckless
Tạm dịch: Mark là một người lái xe liều lĩnh. Anh ấy đã bị phạt vì chạy
quá tốc độ và bị treo bằng lái trong 3 tháng.
After many months of grueling work and painful injuries to her shoulder and back, Susan realized that her dream of swimming the English Channel was unattainable.
Đáp án đúng là: B
unattainable (a): không thể đạt được
impossible (a): không thể
realistic (a): có thể đạt được
confused (a): bối rối, lúng túng
unachievable (a): không thể thực hiện được
=> unattainable >< realistic
Tạm dịch: Sau nhiều tháng làm việc mệt mỏi và bị thương ở vai và lưng,
Susan nhận ra rằng giấc mơ bơi ở eo biển Anh của mình là không thể đạt
được.
Head Coach Park Hang-Seo along with his football team has achieved unprecedented results so far.
Đáp án đúng là: D
unprecedented (a): chưa từng có, chưa từng xảy ra
enormous (a): to lớn, khổng lồ
outstanding (a): nổi bật, đáng chú ý
phenomenal (a): kỳ lạ, phi thường
commonplace (a): bình thường
=> unprecedented >< commonplace
Tạm dịch: Huấn luyện viên trưởng Park Hang-Seo cùng với đội bóng đá
của mình đã đạt được kết quả chưa từng có từ trước đến nay.
Mail shots have proved to be the most cost-effective method of marketing our products.
Đáp án đúng là: B
cost-effective (a): thu được lợi nhuận cao so với chi phí bỏ ra; có hiệu
quả
cheap (a): rẻ
inefficient (a): không hiệu quả
encouraging (a): khích lệ
discouraging (a): làm nản lòng
=> cost-effective >< inefficient
Tạm dịch: Quảng cáo bằng thư điện tử đã được cho là phương pháp hiệu
quả nhất để tiếp thị sản phẩm của chúng tôi.
She now faces the daunting challenge of writing a successful sequel to her hugely popular first book.
Đáp án đúng là: C
daunting (a): làm ai lo lắng, thiếu tự tin
formidable (a): ghê gớm, kinh khủng
feasible (a): khả thi
encouraging (a): khích lệ
discouraging (a): làm nản lòng
=> daunting >< encouraging
Tạm dịch: Bây giờ cô ấy phải đối mặt với những thách thức đáng lo khi
viết phần tiếp theo thành công cho cuốn sách đầu tiên cực kỳ nổi tiếng
của mình.
His lawyer thought Jack had a good chance of being acquitted at the trial, if no further evidence was found.
Đáp án đúng là: C
acquitte (v): tuyên bố trắng án, tha bổng
A. chịu trách nhiệm là có tội
B. khuyên nên chống án
C. xác minh có tội
D. tuyên bố vô tội
=> acquitted >< found guilty
Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng Jack có cơ hội được tuyên bố
trắng án tại phiên tòa, nếu không tìm thấy thêm bằng chứng.
Recycling and disposal of wastes require sizable expenditure. In such situations, industries preferred to export their wastes to other countries.
Đáp án đúng là: C
sizable (a): lớn
A. considerable (a): đáng kể
B. plentiful (a): dồi dào
C. trivial (a): không đáng kể
D. minimum (a): tối thiểu
=> sizable >< trivial
Tạm dịch: Tái chế và xử lý chất thải đòi hỏi chi tiêu lớn. Trong tình
huống như vậy, các ngành công nghiệp thích xuất khẩu chất thải của họ
sang các nước khác hơn.
One is supposed to expend far more energy in marathon run than expected.
Đáp án đúng là: D
expend (v): tiêu dùng, sử dụng
A. exhaust (v): cạn kiệt
B. spend (v): sử dụng
C. consume (v): tiêu thụ
D. reserve (v): dự trữ, giữ
=> expend >< reserve
Tạm dịch: Mỗi người được cho là tiêu tốn nhiều năng lượng trong cuộc
chạy đua marathon hơn dự kiến.
The information you have got is actually off the record, so be careful if you intend to use it for publication.
Đáp án đúng là: B
off the record: không chính thức
A. private (a): riêng tư
B. official (a): chính thức
C. confidential (a): bí mật
D. important (a): quan trọng
=> off the record >< official
Tạm dịch: Thông tin mà bạn có được không chính thức, vậy nên hãy cẩn
thận nếu bạn có ý định sử dụng nó công khai.
Though built almost five hundred years ago, the church remained practically intact.
Đáp án đúng là: D
intact (a): nguyên vẹn
A. in perfection: hoàn hảo
B. in completion: toàn vẹn
C. in chaos: hỗn loạn
D. in ruins: bị phá hủy hoàn toàn
=> intact >< in ruins
Tạm dịch: Mặc dù được xây dựng gần năm trăm năm trước, nhà thờ vẫn
còn nguyên vẹn.
Chọn D
In a study, more Asian students than American students hold a belief that a husband is obliged to tell his wife his whereabouts if he comes home late.
Đáp án đúng là: B
obliged (a): bắt buộc
A. urged (a): bị thúc ép
B. free (a): tự do
C. required (v): yêu cầu, đòi hỏi
D. suggested (v): gợi ý
=> obliged >< free
Tạm dịch: Trong một nghiên cứu, nhiều học sinh châu Á hơn học sinh Mỹ tin rằng một người chồng bắt buộc phải nói với vợ mình địa điểm nếu anh ta về nhà muộn.
Though I persuaded my boss to solve a very serious problem in the new management system, he just made light of it.
Đáp án đúng là: B
make light of: coi như không quan trọng
A. completely ignored: hoàn toàn phớt lờ
B. treated as important: coi như quan trọng
C. disagreed with: không đồng ý với
D. discovered by chance: phát hiện ra một cách tình cờ
=> make light of >< treated as important
Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của tôi giải quyết một vấn đề
rất nghiêm trọng trong hệ thống quản lí, anh ấy vẫn coi như nó không
quan trọng.
I could only propose a partial solution to the crisis in the company.
Đáp án đúng là: C
partial (a): một phần
halfway (a): nửa đường
half (n): nửa
whole (a): toàn bộ
effective (a): hiệu quả
=> partial >< whole
Tạm dịch: Tôi chỉ có thể đề xuất giải pháp một phần cho cuộc khủng
hoảng trong công ty.
Chọn C
Viking sailors landed in North America just under a thousand years ago.
Đáp án đúng là: A
just under: dưới, ít hơn
upwards of: trên, nhiều hơn
only just: chỉ, chỉ mới
just on: chỉ trên, trên
not quite: không hẳn
=> just under >< upwards of
Tạm dịch: Các thủy thủ Viking đã hạ cánh ở Bắc Mỹ chỉ dưới một ngàn
năm trước.
Chọn A
Later a wine reception will be followed by a concert before guests tuck into a banquet.
Đáp án đúng là: C
banquet = a formal meal (n): một bữa tiệc trang trọng
a formal party: một bữa tiệc trang trọng
a formal conference: một hội nghị trang trọng
an informal party: một bữa tiệc thân mật (không trang trọng, nghi thức)
an enormous breakfast: một bữa ăn sáng lớn
=> banquet >< an informal party
Tạm dịch: Sau đó, sau một buổi tiệc rượu sẽ là một buổi hòa nhạc trước
khi khách mời bắt đầu bữa tiệc trang trọng.
The nominating committee always meet behind closed doors, lest its deliberations become known prematurely.
Đáp án đúng là: D
behind closed doors = in private: riêng, kín, không công khai
dangerously (adv): nguy hiểm
safely (adv): an toàn
privately (adv): riêng tư, kín đáo
publicly (adv): công khai
=> behind closed doors >< publicly
Tạm dịch: Ủy ban đề cử luôn họp kín, để tránh việc những ý kiến của họ
sẽ bị biết sớm.
If you say bad things about the person who give a job you bite the hand that feeds you.
Đáp án đúng là: C
bite the hand that feeds you: làm hại ai đó đã từng giúp đỡ bạn
be unfriendly: không thân thiện
be ungrateful: vô ơn
be thankful: biết ơn
be devoted: tận tụy
=> bite the hand that feeds you >< be thankful
Tạm dịch: Nếu bạn nói những điều không hay về người đã cho bạn công
việc thì bạn thật vô ơn.
Chọn C
Doctors and nurses of this hospital have worked round the clock to help those injured in the recent earthquake.
Đáp án đúng là: B
round the clock (adj): kéo dài cả ngày lẫn đêm
permanently (adj): mãi mãi
interruptedly (adj): gián đoạn
continuously (adj): liên tục
accurately (adj): chính xác
=> round the clock >< interruptedly
Tạm dịch: Các bác sĩ và y tá của bệnh viện này đã làm việc suốt ngày
đêm để giúp đỡ những người bị thương trong trận động đất gần đây.
Most of the guests at the dinner party chose to dress elegantly, but one man wore jeans and a T-shirt; he was later identified as a high school teacher.
Đáp án đúng là: C
elegantly (adv): thanh lịch, tao nhã
gracefully (adv): duyên dáng
decently (adv): đứng đắn, đoan trang
gaudily (adv): phô trương, loè loẹt
unsophisticatedly (adv): không phức tạp
=> elegantly >< gaudily
Tạm dịch: Hầu hết các vị khách trong bữa tiệc tối đều chọn cách ăn mặc
thanh lịch, nhưng có một người đàn ông mặc quần jean và áo phông; sau
đó ông ấy được xác định là một giáo viên trung học.
My neighbors are really tight with money. They hate throwing away food, don’t eat at restaurant, and always try to find the best price.
Đáp án đúng là: A
tight with money: chắt bóp tiền
A. to spend money too easily: tiêu tiền quá dễ dàng
B. to not like spending money: không thích tiêu tiền
C. to be careful with money: cẩn thận với tiền
D. to save as much money as possible: tiết kiệm càng nhiều tiền càng tốt
=> tight with money >< to spend money too easily
Tạm dịch: Hàng xóm của tôi rất chắt bóp tiền. Họ ghét vứt đồ ăn đi,
không ăn ở nhà hàng và luôn cố gắng tìm mức giá tốt nhất.
His replies were inconsistent with his previous testimony.
Đáp án đúng là: B
inconsistent (a): không nhất quán
A. contradicted (a): mâu thuẫn
B. compatible (a): tương thích
C. enhanced (a): tăng cường
D. incorporated (a): hợp nhất làm một
=> inconsistent >< compatible
Tạm dịch: Câu trả lời của anh ta không nhất quán với lời khai trước đó
của anh ta.
He was imprisoned because he revealed secrets to the enemies.
Đáp án đúng là: D
reveal (v): tiết lộ
disown (v): không công nhận
declare (v): tuyên bố
betray (v): tiết lộ, phản bội
conceal (v): giấu giếm, che giấu
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Anh ta bị cầm tù vì tiết lộ bí mật cho kẻ thù.
Sorry, I can't come to your party. I am snowed under with work at the moment.
Đáp án đúng là: C
be snowed under (with sth): có quá nhiều việc phải làm
busy with: bận rộn với
relaxed about: thư giãn về
free from: thoải mái, tự do
fond of: thích thú
=> be snowed under (with sth) >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, mình không thể đến bữa tiệc của bạn được. Hiện tại
mình có quá nhiều việc phải làm.
Chọn C
Biologists long regarded it as an example of adaptation by natural selection, but for physicists it bordered on the miracle.
Đáp án đúng là: D
adaptation (n): sự thích ứng, thích nghi
flexibility (n): sự linh hoạt
agility (n): sự nhanh nhẹn
adjustment (n): sự điều chỉnh
inflexibility (n): sự không linh hoạt
=> adaptation >< inflexibility
Tạm dịch: Các nhà sinh học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích
nghi bằng cách chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó gắn
với phép màu.
The distinction between schooling and education implied by this remark is important.
Đáp án đúng là: B
implied (a): bao hàm, ẩn ý
implicit (a): ngầm ý
explicite (a): rõ ràng, minh bạch
odd (a): dư, lẻ
obscure (a): tối nghĩa
=> implied >< explicit
Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục được ngụ ý trong nhận
xét này là quan trọng.
I’m sorry I can’t come out this weekend – I’m up to my ears in work.
Đáp án đúng là: C
be up to one’s ears in sth: rất bận, có rất nhiều việc phải giải quyết
bored (a): chán nản
scared (a): sợ hãi
free (a): rảnh rỗi
busy (a): bận rộn
=> up to my ears >< free
Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể ra ngoài vào cuối tuần này –
Mình đang có rất nhiều việc giải quyết.
As a newspaper reporter, she always wants to get information at first hand.
Đáp án đúng là: D
at first hand: trực tiếp
A. easily (adv): một cách dễ dàng
B. slowly (adv): một cách chậm rãi
C. directly (adv): một cách trực tiếp
D. indirectly (adv): một cách gián tiếp
=> at first hand >< indirectly
Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn có được thông
tin trực tiếp.
She decided to remain celibate and devote her life to helping the homeless and orphans.
Đáp án đúng là: C
celibate (a): độc thân
A. single (a): độc thân
B. divorced (a): li dị
C. married (a): kết hôn
D. separated (a): li thân
=> celibate >< married
Tạm dịch: Cô ấy quyết định độc thân và cống hiến cả đời cho những
người vô gia cư và mồ côi.
Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
Đáp án đúng là: A
abundance (n): nhiều, dồi dào
A. small quantity: lượng nhỏ
B. sufficiency (n): số lượng đủ
C. excess (n): số lượng vượt quá
D. large quantity: lượng lớn
=> abundance >< small quantity
Tạm dịch: Hoa quả và rau trồng nhiều trên đảo này. Những người dân
trên đảo thậm chí xuất khẩu phần còn dư.
In 2018 there was a craze for Bitcoin mining in Vietnam due to the belief that it would bring impressive profits.
Đáp án đúng là: D
craze (n): mốt, cơn sốt
inclination (n): xu hướng
fever (n): cơn cảm sốt
sorrow (n): sự buồn rầu, sự buồn phiền
indifference (n): sự thờ ơ, sự lãnh đạm
=> craze >< indifference
Tạm dịch: Năm 2018 đã có một cơn sốt khai thác Bitcoin tại Việt Nam do niềm tin rằng nó sẽ mang lại lợi nhuận lớn.
Chọn D
If Jeff Bezos and his wife split their assets equally. MacKenzie could become the richest woman in the world overnight.
Đáp án đúng là: C
equally (adv): một cách đều nhau, như nhau
uniformly (adv): giống nhau, đồng dạng
fifty-fifty (a, adv): chia đôi, ngang nhau
unevenly (adv): một cách không đều
symmetrically (adv): một cách đối xứng
=> equally >< unevenly
Tạm dịch: Nếu Jeff Bezos và vợ chia tài sản của họ như nhau, MacKenzie có thể trở thành người phụ nữ giàu nhất thế giới chỉ sau một đêm.
Chọn C
Earthworms help to aerate the soil.
Đáp án đúng là: A
aerate (v): làm thoáng khí
suffocate (v): làm chết ngạt
destroy (v): phá hoại
argue (v): tranh cãi
adjust (v): điều chỉnh
=> aerate >< suffocate
Tạm dịch: Giun đất giúp thoáng khí trong đất.
We should grow more trees so that they can absorb more carbon dioxide from the atmosphere.
Đáp án đúng là: B
absorb (v): hấp thụ
take in: hấp thụ
emit (v): thải ra, phát ra
consume (v): tiêu thụ
cut off: làm gián đoạn
=> absorb >< emit
Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp
thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.
We have achieved considerable results in the economic field, such as high economic growth, stability and significant poverty alleviation over the past few years.
Đáp án đúng là: B
alleviation (n): giảm
eradication (n): diệt trừ
aggravation (n): làm tăng lên, làm nặng hơn
prevention (n): phòng ngừa
reduction (n): giảm
=> alleviation >< aggravation
Tạm dịch: Chúng ta đã đạt được kết quả đáng kể trong lĩnh vực kinh tế,
như tăng trưởng kinh tế cao, giảm nghèo đáng kể và ổn định trong vài
năm qua.
He fell foul of me when I asked him to apologize to his teacher.
Đáp án đúng là: B
fell foul of me: có bất đồng với tôi
A. quarreled with me: cãi nhau với tôi
B. made friends with me: kết bạn với tôi
C. attacked me: tấn công tôi
D. showed appreaciation for me: đưa ra sự đánh giá với tôi
=> fell foul of me >< made friends with me
Tạm dịch: Anh ta đã có bất đồng với tôi khi tôi yêu cầu anh ấy xin lỗi
giáo viên của anh ta.
On hearing the proposal of the project, all staff threw cold water on his initial plans, which caused him a complete upset.
Đáp án đúng là: C
threw cold water on his initial plans: từ chối, phủ định
A. không đồng ý với anh ấy về kế hoạch ban đầu của anh
B. từ chối kế hoạch ban đầu của anh ấy
C. đã hỗ trợ cho kế hoạch ban đầu của anh ấy
D. tài trợ cho anh ấy với kế hoạch ban đầu
=> threw cold water on his initial plans >< gave his initial plans great
support
Tạm dịch: Khi nghe đề xuất của dự án, tất cả các nhân viên đã từ chối
kế hoạch ban đầu của anh ta, khiến anh ta hoàn toàn buồn bã.
Although more and more companies are beginning to accept bitcoins, the percentage of purchases made using bitcoins is minuscule compared to other online payment methods.
Đáp án đúng là: A
miniscule (a): rất nhỏ
A. huge (a): khổng lồ
B. fixed (a): cố định
C. minute (a): rất nhỏ
D. low (a): thấp
=> miniscule >< huge
Tạm dịch: Mặc dù ngày càng có nhiều công ty bắt đầu chấp nhận
bitcoin, nhưng tỷ lệ mua hàng được thực hiện bằng bitcoin là rất nhỏ so
với các phương thức thanh toán trực tuyến khác.
Work efficiency has increased appreciably each year thanks to computers and their ability to multitask.
Đáp án đúng là: D
appreciably (adv): đáng kể, thấy rõ
A. unstably (adv): không bền
B. unreliably (adv): không chắc chắn
C. unexpectedly (adv): bất ngờ, đột ngột
D. marginally (adv): không đáng kể
=> appreciably >< marginally
Tạm dịch: Năng suất lao động tăng đáng kể mỗi năm nhờ có máy tính
và khả năng đa nhiệm của nó.
The committee, in an earlier report, was accused of sweeping financial problems under the carpet to avoid embarrassment.
Đáp án đúng là: A
sweep financial problems under the carpet: che giấu những vấn đề về tài
chính thay vì giải quyết nó
A. tiết lộ các vấn đề tài chính
B. giải quyết các vấn đề tài chính
C. gây ra các vấn đề tài chính
D. che giấu các vấn đề tài chính
=> sweeping financial problems under the carpet >< revealing the
financial problems
Tạm dịch: Ủy ban, trong một báo cáo trước đó, đã bị buộc tội che giấu
những vấn đề về tài chính để tránh sự lúng túng, bối rối.
Urbanization is the shift of people moving from rural to urban areas, and the result is the growth of cities.
Đáp án đúng là: B
shift (n): sự dịch chuyển
A. movement (n): sự chuyển động
B. maintenance (n): sự duy trì, không đổi
C. variation (n): sự biến đổi
D. transposition (n): sự đổi chỗ
=> shift >< maintenance
Tạm dịch: Đô thị hóa là sự dịch chuyển của người dân chuyển từ nông
thôn sang thành thị, và kết quả là sự tăng trưởng của các thành phố.
Salish's point of view was correct but his behavior with his father was quite impertinent.
Đáp án đúng là: D
impertiment (a): xấc xược
A. inadequate (a): không đầy đủ
B. smooth (a): mịn
C. healthy (a): khỏe mạnh
D. respectful (a): kính trọng
=> impertiment >< respectful
Tạm dịch: Quan điểm của Salish là đúng nhưng cách cư xử của anh ta
với cha anh ta khá xấc xược.
Chọn D
Contrary to their expectations, there was widespread apathy among voters on that issue.
Đáp án đúng là: A
apathy (n): sự thờ ơ
interest (n): sự quan tâm
obedience (n): sự nghe lời
resistance (n): sự kháng cự
opposition (n): sự phản đối
=> apathy >< interest
Tạm dịch: Trái với mong đợi của họ, đã có sự thờ ơ lan rộng giữa các cử
tri về vấn đề đó.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com