Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mỗi từ sau: - siêng năng - dũng cảm - lạc quan - bao la -

Câu hỏi số 437032:
Vận dụng

Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mỗi từ sau:

- siêng năng

- dũng cảm

- lạc quan

- bao la

- chậm chạp

- đoàn kết

Quảng cáo

Câu hỏi:437032
Phương pháp giải

căn cứ bài Từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Giải chi tiết

- siêng năng:

Đồng nghĩa: chăm chỉ

Trái nghĩa: lười biếng

- dũng cảm:

Đồng nghĩa: gan dạ

Trái nghĩa: hèn nhát

- lạc quan:

Đồng nghĩa: tin tưởng

Trái nghĩa:  bi quan

- bao la:

Đồng nghĩa: bát ngát

Trái nghĩa: chật hẹp

- chậm chạp:

Đồng nghĩa: chậm rãi

Trái nghĩa:  nhanh nhẹn

- đoàn kết

Đồng nghĩa: liên kết

Trái nghĩa: chia rẽ

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 5 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 5 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com