Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 572426, 572427, 572428, 572429, 572430, 572431, 572432, 572433, 572434, 572435, 572436, 572437, 572438, 572439, 572440, 572441, 572442, 572443, 572444, 572445, 572446, 572447, 572448, 572449, 572450, 572451, 572452, 572453, 572454, 572455, 572456, 572457 dưới đây:
Problems (n) = issue (n): vấn đề
Tạm dịch: Có rất nhiều vấn đề khó tránh khỏi khi sống trong một đại gia đình.
Consuming too much junk food increases the risk of obesity.
Đáp án đúng là: D
Increase = raise: tăng cái gì >< decrease/reduce/decline: giảm
Tạm dịch: Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn vặt làm tăng nguy cơ béo phì.
Insecure (adj) = anxious (adj): ): bất an, lo lắng
B. calm (adj) bình tĩnh
C. silly (adj) ngu ngốc
D. unlucky (adj) may mắn
Tạm dịch: Cô cảm thấy không an toàn và bất an trong tình yêu.
From the moment they met, he was completely attracted by her.
Đáp án đúng là: B
Be atrracted by sb: bị thu hút bởi ai = be fascinated by sb: bị mê hoặc bởi ai
A. accepted (V-ed) được chấp thuận
C. influenced (V-ed) bị ảnh hưởng
D. rejected (V-ed) bị từ chối
Tạm dịch: Ngay từ khi gặp nhau, anh đã bị cô thu hút hoàn toàn.
Oppose (v) phản đối
A. assist (v) hỗ trợ, tương trợ
B. forbid (v) cấm
C. ignore (v) làm ngơ
D. preserve (v) bảo tồn
Tạm dịch: Một số phụ huynh phản đối gay gắt mối quan hệ tình cảm của con cái.
He’s always prepared to lend an ear to any member of his family when they are in need of his support.
Đáp án đúng là: C
lend an ear to: lắng nghe
A. unwillingly listen to: không sẵn lòng để lắng nghe
C. sympathetically listen to: lắng nghe một cách thấu hiểu, đồng cảm
B. willingly lease their ears: sẵn sàng cho thuê đôi tai của họ
D. start listening attentively: bắt đầu chú ý lắng nghe
Tạm dịch: Anh ấy luôn sẵn sàng lắng nghe bất kỳ thành viên nào trong gia đình khi họ cần sự hỗ trợ của anh ấy.
Reliable (adj): đáng tin cậy
A. mean (adj) keo kiệt, hà tiện
B. independent (adj) độc lập
C. decisive (adj) quyết đoán
D. dependable (adj) có thể tin tưởng được
Tạm dịch: Anh ấy thực sự là một người bạn đáng tin cậy. Anh ấy sẽ luôn ở bên tôi và không bao giờ làm tôi thất vọng
John is an admirable person as he isn't influenced by other people's opinions when making decision to do something.
Đáp án đúng là: B
Be influenced by sb: bị ảnh hưởng, tác động bởi ai
A. relied (V-ed) phụ thuộc vào + on
B. impacted (V-ed) bị tác động
C. decided (V-ed) quyết định
D. assigned (V-ed) được giao cho
Tạm dịch: John là một người đáng ngưỡng mộ vì anh ấy không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác khi đưa ra quyết định làm điều gì đó.
answer (n) câu trả lời
A. treatment (n) sự điều trị
B. method (n) phương pháp
C. solution (n) câu trả lời; giải pháp
D. way (n) cách thức
Tạm dịch: Đừng lo! Câu trả lời cho câu đố này nằm ở trang sau.
It is lazy of him for not doing his homework every day.
Đáp án đúng là: A
A. idle (adj) lười biếng
B. hard (adj) chăm chỉ
C. busy (adj) bận rộn
D. diligent (adj) cần cù, siêng năng
Tạm dịch: Anh ta thật lười biếng khi không làm bài tập về nhà mỗi ngày
The scholarship is renewed annually and may be stopped if the students have poor academic records or bad behaviours.
Đáp án đúng là: D
Annually = every year: hàng năm
Tạm dịch: Học bổng được gia hạn hàng năm và có thể bị dừng nếu học sinh có thành tích học tập kém hoặc có hành vi xấu.
In Thailand, it's against the law to litter on the pavement. If you are caught, you can be fined up to $2000 Baht.
Đáp án đúng là: B
against the law: chống lại luật pháp, vi phạm luật
A. essential (adj) thiết yếu
B. illegal (adj) bất hợp pháp, trái pháp luật
C. immoral (adj) trái luân thường đạo lý
D. wrong (adj) sai
Tạm dịch: Ở Thái Lan, xả rác trên vỉa hè là vi phạm luật. Nếu bạn bị bắt, bạn có thể bị phạt tới $ 2000 Baht.
Đáp án đúng là: A
Charm (n) sức hút, vẻ đẹp
A. beauty (n) vẻ đẹp
B. fame (n) danh tiếng
C. image (n) hình ảnh
D. value (n) giá trị
Tạm dịch: Những cảnh đẹp ở Sa Pa, Mũi Né, Hà Nội đều góp phần tạo nên sức hút kỳ diệu cho đất nước.
Integrate (v) làm hòa nhập, gắn kết
A. combine (v) làm kết hợp, hòa quyện
B. interest (v) làm cho hứng thú
C. separate (v) gây chia rẽ
D. upgrade (v) nâng cấp
Tạm dịch: ASEAN đã tổ chức các dự án và hoạt động khác nhau để gắn kết các thành viên.
The major shortcoming of ASEAN as an organisation is the inability to go through many declarations, agreements, and instruments that they have proliferated over the years.
Đáp án đúng là: C
Shortcoming (n) điểm yếu, điểm thiếu sót
A. advantage (n) lợi thế, điểm mạnh
B. benefit (n) lợi ích
C. drawback (n) điểm yếu, bất lợi
D. success (n) sự thành công
Tạm dịch: Thiếu sót lớn của ASEAN với tư cách là một tổ chức là không có khả năng thông qua nhiều tuyên bố, hiệp định và công cụ mà họ đã phổ biến trong những năm qua.
We have achieved considerable results in the economic field, such as high economic growth, stability and significant poverty alleviation over the past few years.
Đáp án đúng là: D
Alleviation (n) sự giảm thiểu
A. achievement (n) thành tựu, sự đạt được
B. development (n) sự phát triển
C. prevention (n) sự ngăn chặn
D. reduction (n) sự giảm thiểu
Tạm dịch: Chúng ta đã đạt được những kết quả đáng kể trong lĩnh vực kinh tế, chẳng hạn như tăng trưởng kinh tế cao, ổn định và giảm nghèo đáng kể trong vài năm qua.
It's often hard to find the right time to approach someone about a delicate issue, as well as being difficult to say the words you need to say.
Đáp án đúng là: A
Delicate (adj) nhạy cảm
A. sensitive (adj): nhạy cảm
B. significant (adj) quan trọng, đáng kể
C. unconscious (adj) bất tỉnh
D. unfamiliar (adj) không quen thuộc
Tạm dịch: Thường khó tìm được thời điểm thích hợp để tiếp cận ai đó về một vấn đề nhạy cảm, cũng như khó nói những lời cần nói.
Emission (n) sự thải ra
A. intake (n) sự hấp thụ vào
B. response (n) sự phản hồi
C. situation (n) tình huống, tình hình
D. discharge (n) sự thải ra
Tạm dịch: Chúng ta cần cắt giảm phát thải khí cacbonic vào khí quyển.
denied (v) từ chối
A. agreed (v) đồng ý
B. rejected (v) từ chối
C. approved (v) đồng ý, chấp thuận
D. avoided (v) tránh
Tạm dịch: Trong quá khứ, nhiều quốc gia đã phủ nhận việc góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.
Most people admit that they contribute to global warming.
Đáp án đúng là: A
A. be partly responsible for : chịu một phần trách nhiệm cho
B. disapprove (v) không tán thành
C. neglect (v) bỏ bê, không quan tâm
D. cause (v) gây ra
Tạm dịch: Hầu hết mọi người đều thừa nhận rằng chúng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.
Admit (v) thừa nhận
A. decline (v) làm giảm
B. refuse (v) từ chối
C. deny (v) chối bỏ
D. accept (v) đồng ý, chấp thuận
Tạm dịch: Chúng ta phải thừa nhận rằng con người đang gây ô nhiễm môi trường rất nặng nề.
Severe (adj): nghiêm trọng
A. very good : rất tốt
B. very bad: rất tệ
C. normal (adj) bình thường
D. long-lasting (adj) kéo dài
Tạm dịch: Sự nóng lên toàn cầu có tác động nghiêm trọng đến nguồn cung cấp nước.
Đáp án đúng là: C
Threats (n) mối đe dọa
A. advantages (n) điểm mạnh, lợi thế
B. conditions (n) điều kiện
C. dangers (n) mối hiểm nguy
D. safety (n) sự an toàn
Tạm dịch: Phá rừng là một trong những mối đe dọa môi trường lớn nhất đối với sự cân bằng sinh thái trên thế giới.
Issues (n) vấn đề
A. causes (n) nguyên nhân
B. factors (n) yếu tố, nhân tố
C. concerns (n) môi lo ngại, bận tâm
D. agreements (n) thỏa thuận
Tạm dịch: Sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề lớn nhất mà con người phải đối mặt hiện nay.
Catastrophic (adj): thảm khốc
A. destructive (adj) mang tính chất phá hủy, tàn phá
B. constructive (adj) có tính xây dựng
C. harmless (adj) vô hại
D. creative (adj) sáng tạo
Tạm dịch: Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu đối với con người và thiên nhiên là rất thảm khốc.
Demand (n) = need (n): nhu cầu
B. offer (n) lời đề nghị
C. reply (n) sự hồi đáp
D. discovery (n) sự khám phá
Tạm dịch: Nhu cầu về ô tô ngày càng tăng nhanh trong thế giới hiện đại.
The process of forests absorbing carbon dioxide from the atmosphere has been disrupted by the current alarming rate of deforestation.
Đáp án đúng là: C
Disrupted (v) bị làm gián đoạn
A. discussed (V-ed) được thảo luận
B. discovered (V-ed) được phát hiện ra
C. disturbed (V-ed) làm gián đoạn
D. distributed (V-ed) được phân phát, phân phối
Delay (v) làm trì hoãn
A. aid (v): giúp đỡ, hỗ trợ
B. advance (v) phát triển
C. deter (v) ngăn cản
D. defer (v) trì hoãn
Diversity (n) sự đa dạng
A. similarity (n) sự tương tự
B. identity (n) sự nhận diện, nhận dạng
C. variety (n) sự đa dạng
D. compatibility (n) sự tương thích
Tạm dịch: Điều quan trọng là phải duy trì sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới.
Global warming results in climate change and extreme weather patterns.
Đáp án đúng là: B
Result in: dẫn đến
A. results from + nguyên nhân: gây ra bởi
B. causes: gây ra
C. originates (v) bắt nguồn từ
D. is due to (v) là do
Tạm dịch: Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến biến đổi khí hậu và các kiểu thời tiết khắc nghiệt.
Ban (v) = prohibit (v) cấm
A. reduce (v) làm giảm
B. encourage (v) khuyến khích
C. prohibit (v) cấm
D. allow (v) cho phép
Tạm dịch: Thành phố của chúng tôi sẽ cấm các siêu thị sử dụng túi nhựa.
Đáp án đúng là: D
Threatened (v) bị de dọa, có nguy cơ rơi vào thế nguy hiểm
A. damaged (v) bị gây hại
B. spoilt (v) bị phá hủy
C. treated (v) bị đối xử
D. endangered (v) có nguy cơ bị gây hại
Tạm dịch: Nhiều loài đang bị đe dọa tuyệt chủng do nạn phá rừng và mất môi trường sống.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com