Trả lời cho các câu 572793, 572794, 572795, 572796, 572797, 572798, 572799, 572800, 572801, 572802, 572803, 572804, 572805, 572806, 572807 dưới đây:
She was unprepared to accept that her marriage was over.
Đáp án đúng là: A
Unprepared (adj) không sẵn sàng
A. willing (adj) sẵn lòng
B. unwilling (adj) không sẵn lòng
C. frank (adj) thẳng thắn, thành thật
D. responsible (adj) có trách nhiệm
Tạm dịch: Cô đã không chuẩn bị để chấp nhận rằng cuộc hôn nhân của cô đã kết thúc.
Dangerous (adj) nguy hiểm
A. unsafe (adj) không an toàn
B. supportive (adj) ủng hộ
C. safe (adj) an toàn
D. possible (adj) có khả năng
Tạm dịch: Chất lượng không khí kém đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ.
Đáp án đúng là: B
Secure (adj) = safe (adj): an toàn >< unsafe (adj) không an toàn
Tạm dịch: Cha mẹ chủ yếu quan tâm đến việc để con cái của họ sống trong một môi trường an toàn, bảo đảm.
It was obvious to everyone that the child had been badly treated.
Đáp án đúng là: D
Obvious (adj) = clear (adj): rõ ràng >< unclear (adj) không rõ ràng
Tạm dịch: Mọi người đều thấy rõ rằng đứa trẻ đã bị đối xử tệ bạc.
He likes trendy clothes and modern furniture.
Đáp án đúng là: B
Trendy (adj) hợp thời trang
A. cheap (adj) rẻ
B. unfashionable (adj) không hợp thời trang
C. marvellous (adj) kì diệu
D. reasonable (adj) hợp lý
Tạm dịch: Anh ấy thích quần áo hợp thời trang và đồ nội thất hiện đại
Object (v) phản đối
A. consider (v) cân nhắc
B. disapprove (v) không tán thành
C. approach (v) lại gần
D. accept (v) đồng ý
Tạm dịch: Nhiều người dân địa phương phản đối việc xây dựng sân bay mới.
A person who doesn’t look at you is expressing lack of interest or is shy.
Đáp án đúng là: D
Shy (adj): nhút nhát, ngại ngùng
A. angry (adj) tức giận
B. sad (adj) buồn
C. patient (adj) kiên nhẫn
D. out-going (adj) dễ gần, chan hòa
Tạm dịch: Một người không nhìn bạn thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc ngại ngùng.
He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual meeting in May
Đáp án đúng là: A
Discourtesy (n) sự bất lịch sự
A. politeness (n) sự lịch sự
B. rudeness (n) sự thô lỗ
C. encouragement (n) sự khuyến khích
D. compliment (n) sự khen ngợi
Tạm dịch: Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy khó chịu như vậy đối với tổng thống như nó xảy ra tại cuộc họp thường niên vào tháng 5
Đáp án đúng là: A
Challenging (adj) đầy thử thách
A. effortless (adj) dễ dàng, không đòi hỏi nỗ lực
B. difficult (adj) khó khăn
C. tough (adj) khó khăn
D. hard (adj) khó
Tạm dịch: Năm đầu tiên ở đại học có lẽ là năm tốt nhất và thử thách nhất trong cuộc đời tôi
Intelligent (adj) thông minh
A. clever (adj) thông minh
B. creative (adj) sáng tạo
C. stupid (adj) ngu ngốc
D. smart (adj) thông minh
Tạm dịch: Những cậu bé thông minh thích nghiên cứu điều gì đó nếu nó thực sự thách thức họ.
Be honest when you answer the questions the interviewer asks.
Đáp án đúng là: B
Honest (adj): trung thực, thành thật
A. polite (adj) lịch sự
B. untruthful (adj) không thành thật
C. responsible (adj) có trách nhiệm
D. creative (adj) sáng tạo
Tạm dịch: Hãy trung thực khi bạn trả lời các câu hỏi mà người phỏng vấn yêu cầu.
His performance is fascinating to watch.
Đáp án đúng là: A
Fascinating (adj) hấp dẫn, thú vị
A. boring (adj) nhàm chán
B. dangerous (adj) nguy hiểm
C. challenging (adj) dầy thách thức
D. interesting (adj) thú vị
Tạm dịch: Màn trình diễn của anh ấy thật hấp dẫn để xem.
One of the most important measures to be taken to promote the development of a country is to constantly carry out economic reforms.
Đáp án đúng là: B
Promote (v) thúc đẩy
A. encourage (v) khuyến khích
B. discourage (v) ngăn cản, làm cho thoái chí
C. nurture (v) nuôi dưỡng
D. foster (v) nuôi nấng
Tạm dịch: Một trong những biện pháp quan trọng nhất cần được thực hiện để thúc đẩy sự phát triển của một quốc gia là không ngừng tiến hành cải cách kinh tế.
Đáp án đúng là: A
Initiate (v) = start = begin = launch: bắt đầu, khởi xướng >< end (v) kết thúc
Tạm dịch: Ông đã khởi xướng một số cuộc họp nhằm khám phá các mối liên hệ có thể có giữa di truyền học và ngôn ngữ học.
If one factory did not pollute the water, downstream factories could use the same water and there would be no shortage.
Đáp án đúng là: B
Shortage (n) sự thiếu hụt
A. lack (n) sự thiếu
B. abundance (n) sự dồi dào
C. scarcity (n) sự khan hiếm
D. commitment (n) sự cam kết
Tạm dịch: Nếu một nhà máy không gây ô nhiễm nước, các nhà máy ở hạ nguồn có thể sử dụng nước như nhau và sẽ không thiếu nước.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com