Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 572757, 572758, 572759, 572760, 572761, 572762, 572763, 572764, 572765, 572766, 572767, 572768, 572769, 572770, 572771, 572772, 572773, 572774, 572775, 572776, 572777, 572778, 572779, 572780, 572781, 572782, 572783, 572784, 572785, 572786, 572787, 572788, 572789, 572790, 572791 dưới đây:
Gather (v) tụ tập, quây quần
A. assembled (v) tập trung
B. collected (v) thu thập
C. wandered (v) đi lang thang
D. reached (v) đạt tới, với
Tạm dịch: Người hâm mộ bóng đá quây quần bên chiếc TV ở góc sân của CLB để xem trận chung kết.
Occupied (adj) bận rộn
A. busy (adj) bận rộn
B. relaxed (adj) thư giãn
C. comfortable (adj) thoải mái
D. free (adj) miễn phí, tự do
Tạm dịch: Điều quan trọng nhất là giữ cho bản thân bận rộn.
Accomplished (adj) hoàn mỹ
A. skillful (adj) có kĩ năng
B. famous (adj) nổi tiếng
C. perfect (adj) hoàn hảo
D. modest (adj) trung bình
Tạm dịch: Chú tôi, một nghệ sĩ guitar cừ khôi, đã dạy tôi cách chơi.
common (adj): A. irregular
B. popular (adj) phổ biến
C. standard (adj) tiêu chuẩn
D. distinctive (adj) đặc biệt, riêng biệt
Tạm dịch: Ở Anh, các hoạt động giải trí phổ biến nhất là tại nhà.
Solitude (n) ở một mình
A. privacy (n) sự riêng từ
B. center (n) trung tâm
C. end (n) diểm cuối
D. head (n) đầu
Tạm dịch: Cô tận hưởng một vài giây phút bình yên trong sự thanh vắng của khu vườn.
Widen (v) mở rộng
A. lengthen (v) kéo dài ra
B. broaden (v) mở rộng
C. harm (v) gây hại
D. satisfy (v) làm cho hài lòng
Tạm dịch: High Street quá hẹp nên hội đồng đã quyết định mở rộng nó.
Precisely (adv) một cách chính xác
A. exactly (adv) một cách chính xác
B. rapidly (adv) một cách nhanh chóng
C. constantly (adv) liên tục
D. immediately (adv) ngay lập tức
Tạm dịch: Không ai biết chính xác điều gì sẽ xảy ra với một con người trong không gian.
The Great Pyramid of Giza is one of the famous man-made wonders of the world.
Đáp án đúng là: A
Man-made (adj) nhân tạo
A. artificial (adj) nhân tạo
B. natural (adj) thuộc về tự nhiên
C. modern (adj) hiện đại
D. dedicated (adj) tận tậm
Tạm dịch: Đại kim tự tháp Giza là một trong những kỳ quan nhân tạo nổi tiếng của thế giới.
The offices are conveniently located just a few minutes from the main station.
Đáp án đúng là: C
Be located (v) được đặt ở vị tri nào
A. built (v) được xây dựng
B. detected (v) được dò ra
C. situated (v) được đặt ở
D. lasted (v) kéo dài
Tạm dịch: Các văn phòng ở vị trí thuận tiện chỉ cách nhà ga chính vài phút.
These anniversaries mark the milestones of a happy and lasting relationship between married couples
Đáp án đúng là: C
Milestones (n) cột mốc
A. signs (n) dấu hiệu
B. achievements (n) thành tựu, thành tích
C. landmarks (n) cột mốc
D. progresses (n) sự tiến bộ
Tạm dịch: Những ngày kỷ niệm này đánh dấu những cột mốc của một mối quan hệ hạnh phúc và bền chặt giữa các cặp vợ chồng đã kết hôn
People are now raising money for flood victims.
Đáp án đúng là: B
Raise (v) quyên góp
A. sending (v) gửi
B. collecting (v) thu thập
C. paying (v) trả, thanh toán
D. making (v) làm, chế tạo
Tạm dịch: Mọi người hiện đang quyên góp tiền cho đồng bào lũ lụt.
She had never imagined being able to visit such remote countries.
Đáp án đúng là: B
Remote (adj) = faraway (adj) xa xôi
A. foreign (adj) ngoài, ngoại
C. friendly (adj) thân thiện
D. available (adj) có sẵn
Tạm dịch: Cô chưa bao giờ tưởng tượng có thể đến những đất nước xa xôi như vậy
Relevant (adj) có liên quan
A. applicable (adj): có thể áp dụng được
B. considerable (adj) đáng kể
C. personal (adj) cá nhân
D. difficult (adj) khó khăn
Tạm dịch: Khi chúng tôi có tất cả thông tin liên quan, chúng tôi có thể đưa ra quyết định.
Whenever problems come up, we discuss them candidly.
Đáp án đúng là: A
A. frankly (adv) một cách thẳng thắn
B. personally (adv) cá nhân
C. responsibly (adv) một cách có trách nhiệm
D. obediently (adv) một cách ngoan ngoãn, vâng lời
Tạm dịch: Bất cứ khi nào có vấn đề, chúng tôi sẽ thảo luận thẳng thắn.
Naughty (adj) nghịch ngợm
A. mischievous (adj) nghịch ngợm
B. guilty (adj) tội lỗi
C. anxious (adj) lo lắng
D. sociable (adj) hòa đồng
Tạm dịch: Cậu là một cậu bé nghịch ngợm, thích trêu chọc và bày trò chọc phá các bạn cùng lớp.
She is always polite and considerate towards her employees.
Đáp án đúng là: C
Considerate (adj): chu đáo, quan tâm
A. suitable (adj) phù hợp
B. ignorant (adj) ngu dốt, mù tịt
C. caring (adj) chu đáo
D. confident (adj) tự tin
Tạm dịch: Cô ấy luôn lịch sự và quan tâm với nhân viên của mình.
Đáp án đúng là: A
Typically (adv) thường là
A. generally (adv) nhìn chung
B. rarely (adv) hiếm khi
C. carefully (adv) cẩn thận
D. directly (adv) trực tiếp
Tạm dịch: Vé cho những sự kiện như vậy thường sẽ rẻ trừ khi bạn muốn có chỗ ngồi trong khu vực VIP.
Compliant (adj) = obedient (adj): ngoan ngoãn, vâng lời
Tạm dịch: Chúng ta không nên đào tạo ra những học sinh tuân thủ và không dám phê bình.
Repair (v) = mend (v) sửa chữa
Tạm dịch: Chúng tôi cần phải sửa chữa mái nhà.
Appropriate (adj) phù hợp
A. improper (adj) không phù hợp, đúng đắn
B. quick (adj) nhanh
C. hard-working (adj) chăm chỉ
D. suitable (adj) phù hợp
Tạm dịch: Quần jean không thích hợp cho một bữa tiệc trang trọng.
Lively (adj) hoạt bát, sôi nổi
A. attractive (adj) hấp dẫn
B. inactive (adj) không năng động
C. active (adj) năng động
D. wise (adj) thông mình
Tạm dịch: Đó là công việc khó khăn khi dạy một lớp học gồm những đứa trẻ năng động.
Rapidly (adv): nhanh chóng
A. quickly (adv) nhanh chóng
B. rarely (adv) hiếm khó
C. regularly (adv): thường xuyên
D. politely (adv) lịch sự
Tạm dịch: Dự trữ dầu của đất nước đang giảm nhanh chóng.
This deadline will be extended only in exceptional circumstances.
Đáp án đúng là: B
A. compulsory (adj) bắt buộc
B. special (adj) đặc biệt
C. optional (adj) tùy chọn
D. major (adj) chính
Tạm dịch: Thời hạn này sẽ chỉ được gia hạn trong những trường hợp đặc biệt.
I try not to let work interfere with my personal life.
Đáp án đúng là: A
Personal (adj): thuộc về cá nhân
A. private (adj) thuộc về riêng tư
B. central (adj) trung tâm
C. different (adj) khác biệt
D. excited (adj) hào hứng
Tạm dịch: Tôi cố gắng không để công việc xen vào cuộc sống cá nhân của mình.
Under the new regulations spending on office equipment will be strictly controlled.
Đáp án đúng là: B
Regulation (n) quy định
A. chores (n) việc lặt vặt
B. rules (n) quy định
C. discussions (n) sự thảo luận
D. flights (n) chuyến bay
Tạm dịch: Theo quy định mới, chi tiêu cho thiết bị văn phòng sẽ được kiểm soát chặt chẽ.
Winning this contract is absolutely crucial to our long-term success.
Đáp án đúng là: A
Crucial (adj): quan trọng, mang tính cốt yếu
A. important (adj): quan trọng
B. supportive (adj): ủng hộ
C. close (adj) gần gũi
D. secure (adj) an toàn
Tạm dịch: Giành được hợp đồng này là hoàn toàn quan trọng đối với thành công lâu dài của chúng tôi.
My sister lives in Alaska, so I only see her once in a blue moon.
Đáp án đúng là: C
Once in a blue moon = rarely: hiếm khi
The main beach can get really crowded in summer.
Đáp án đúng là: A
Crowded = packed : đông đúc
B. empty (adj) trống rỗng
C. excited (adj) hào hứng
D. expensive (adj) đắt
Tạm dịch: Bãi biển chính có thể trở nên thực sự đông đúc vào mùa hè.
Book = reserve (v) đặt trước
A. use (v) sử dụng
B. spread (v) lan tràn
C. discuss (v) thảo luận
Tạm dịch: Tôi muốn đặt bàn cho hai người lúc 8 giờ tối nay.
We’ve got plenty of time; there’s no need to rush.
Đáp án đúng là: A
Rush (v) vội vã = hurry
B. delay (v) trì hoãn
C. share (v) chia sẻ
D. shake (v) lắc
Tạm dịch: Chúng tôi có nhiều thời gian; Không cần phải vội vàng.
I will attempt to answer all your questions.
Đáp án đúng là: D
Attempt (v) = try (v) cố gắng
A. attract (v) thu hút
B. get (v) nhận, có
C. whistle (v) huýt sáo
Tạm dịch: Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi của bạn.
Irritate (v) = annoy (v): làm ai đó khó chịu
A. accept (v) chấp nhận
B. point (v) chỉ vào
D. argue (v) tranh cãi
Tạm dịch: Một lúc sau, tiếng ồn bắt đầu làm anh khó chịu.
He has failed to fulfil his duties as a father.
Đáp án đúng là: A
Duties (n) nghĩa vụ, bổn phận
A. responsibilities (n) trách nhiệm
B. developments (n) sự phát triển
C. standards (n) tiêu chuẩn
D. experiences (n) kinh nghiệm, trải nghiệm
Tạm dịch: Anh ấy đã không làm tròn bổn phận của một người cha.
timetable (n) thời gian biểu
A. banquet (n) yến tiệc
B. schedule (n) lịch trình
C. blessing (n) phước lành
D. ancestor (n) tổ tiên
Tạm dịch: Tôi cần xem lại thời gian biểu để biết liệu mình có thể đến Manchester vào tối nay hay không.
Values (n) giá trị
A. beliefs (n) đức tin, niềm tin
B. activities (n) hoạt động
C. thoughts (n) suy nghĩ
D. summary (n) sự tổng kết
Tạm dịch: Giá trị cốt lõi của trường bao gồm khả năng làm việc với những người khác.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com