Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 572852, 572853, 572854, 572855, 572856, 572857, 572858, 572859, 572860, 572861, 572862, 572863, 572864, 572865 dưới đây:
He was eliminated from the tennis championship in the first round.
Đáp án đúng là: A
Từ trái nghĩa
Eliminate (v) loại bỏ
A. included (v) bao gồm
B. banned (v) cấm
C. expanded (v) mở rộng
D. excluded (v) loại ra khỏi
Tạm dịch: Anh đã bị loại khỏi giải vô địch quần vợt ở vòng đầu tiên.
Đáp án đúng là: C
Substantial (adj) lớn, đáng kể
A. big (adj) to lớn
B. significant (adj) đáng kể
C. slight (adj) hơi hơi, nhẹ
D. important (adj) quan trọng
Tạm dịch: Họ đã thực hiện những thay đổi đáng kể đối với quy định về trang phục của trường học khiến nhiều người không hài lòng
Optimistic (adj) lạc quan
A. different (adj) khác nhau
B. pessimistic (adj) bi quan
C. powerful (adj) quyền lực, hùng mạnh
D. dangerous (adj) nguy hiểm
Tạm dịch: Các dự báo kinh tế trong năm tới thực sự khá lạc quan.
Powerfu (adj) hùng mạnh
A. influential (adj) có tầm ảnh hưởng
B. important (adj) quan trọng
C. strong (adj) mạnh mẽ
D. weak (adj) yếu
Tạm dịch: Mỹ vẫn là quốc gia hùng mạnh nhất trên thế giới.
Unexpected (adj) bất ngờ
A. abrupt (adj) bất ngờ, đột ngờ
B. sudden (adj) bất ngờ, đột ngờ
C. unplanned (adj) không được lên kế hoạch trước
D. anticipated (adj) có thể lường trước được
Tạm dịch: Lịch sử đầy rẫy những diễn biến bất ngờ.
Costly (adj) đắt đỏ
A. expensive (adj) đắt
B. cheap (adj) rẻ
C. high (adj) cao
D. long (adj) dài
Tạm dịch: Chạy là một trong những môn thể thao không đòi hỏi nhiều thiết bị đắt tiền.
Đáp án đúng là: A
Enormous (adj) mênh mông
A. tiny (adj) nhỏ xíu
B. huge (adj) hùng vĩ, to lớn
C. immense (adj) bao la, bát ngát
D. vast (adj) bao la, bát ngát
Tạm dịch: Ở phía tây, các sa mạc Gibbon, Great Sandy và Tanami bao gồm một vùng cát khổng lồ.
Đáp án đúng là: B
Stable (adj) vững chắc
A. strong (adj) khỏe mạnh
B. weak (adj) yếu ớt
C. firm (adj) vững chắc
D. reliable (adj) đáng tin cậy
Tạm dịch: Tháp quan sát đủ ổn định để chịu được những cơn gió mạnh nhất mà không bị sập.
Thousands of plant and animal species become extinct each year before biologists can identify them
Đáp án đúng là: A
A. alive (adj) còn sống
B. vanished (v) biến mất
C. dead (adj) chết
D. toxic (adj) có độc
Tạm dịch: Hàng nghìn loài động thực vật tuyệt chủng mỗi năm trước khi các nhà sinh vật học có thể xác định được chúng
Thanks to timely actions, some elephant populations, especially those in southern Africa, have recovered over the last decade.
Đáp án đúng là: D
Timely (adj) kịp thời
A. prompt (adj) mau lẹ
B. speedy (adj) nhanh chóng
C. immediate (adj) ngay lập tức
D. late (adj) muộn màng
Tạm dịch: Nhờ những hành động kịp thời, một số quần thể voi, đặc biệt là ở miền nam châu Phi, đã phục hồi trong thập kỷ qua.
Prohibit (v) cấm = ban = forbiden = prevent >< allow (v) cho phép
Tạm dịch: Kể từ năm 1989, việc buôn bán ngà voi đã bị cấm trên toàn thế giới.
Slowly (adv) một cách chậm rãi
A. leisurely (adv) một cách thong thả
B. quickly (adv) một cách chậm chạp
C. carefully (adv) một cách cẩn thận
D. cautiously (adv) một cách cần trọng
Tạm dịch: Anh chậm rãi đi về phía tiếng chuông điện thoại.
Each animal has a distinct personality, but they care for one another almost as if they were a family.
Đáp án đúng là:
distinct (adj): riêng biệt
A. similar (adj) giống nhau
B. different (adj) khác biệt
C. diverse (adj) đa dạng
D. impressive (adj) ấn tượng
Tạm dịch: Mỗi con vật có một tính cách riêng biệt, nhưng chúng quan tâm đến nhau như thể chúng là một gia đình.
Choose .
Jobless (adj) thất nghiệp
A. employed (v) thuê
B. unemployed (v) thất nghiệp
C. energetic (adj) nhiệt huyết
D. durable (adj) bền
Tạm dịch: Thất nghiệp được sáu tháng, anh ấy bắt đầu chán nản kinh khủng.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com