Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Schools often fail to meet the needs of gifted children.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:720626
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. talented (tài năng)

B. lucky (may mắn)

C. international (quốc tế)

D. generous (hào phóng)

"Gifted" có nghĩa là có tài năng đặc biệt hoặc khả năng tự nhiên, đồng nghĩa với "talented."

Tạm dịch: Các trường học thường không đáp ứng được nhu cầu của những đứa trẻ tài năng.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

His friend was killed and he knows he is lucky is to be alive.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:720627
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. respectable (đáng kính trọng)

B. distinguished (ưu tú, nổi bật)

C. fortunate (may mắn)

D. hard-working (chăm chỉ)

"Lucky" có nghĩa là có vận may, đồng nghĩa với "fortunate."

Tạm dịch: Bạn của anh ấy đã bị giết và anh ấy biết mình may mắn khi còn sống.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The council has been running training schemes for the jobless.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:720628
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. excited (hào hứng)

B. unemployed (thất nghiệp)

C. excellent (xuất sắc)

D. anxious (lo lắng)

"Jobless" có nghĩa là không có việc làm, đồng nghĩa với "unemployed."

Tạm dịch: Hội đồng đã triển khai các chương trình đào tạo cho những người thất nghiệp.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

My grandfather passed away at the age of 98. He lived a long and happy life.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:720629
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. was born (được sinh ra)

B. got married (kết hôn)

C. died (qua đời)

D. retired (nghỉ hưu)

"Passed away" là một cách nói nhẹ nhàng hơn của "died," nghĩa là "qua đời."

Tạm dịch: Ông tôi qua đời ở tuổi 98. Ông đã sống một cuộc đời dài và hạnh phúc.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Mark Zuckerberg attended Harvard University, but never completed his degree.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:720630
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. resigned (từ chức)

B. graduated from (tốt nghiệp từ)

C. worked at (làm việc tại)

D. studied at (học tại)

"Attended" có nghĩa là tham gia hoặc học tại một nơi nào đó, đồng nghĩa với "studied at."

Tạm dịch: Mark Zuckerberg theo học tại Đại học Harvard, nhưng chưa bao giờ hoàn thành bằng cấp của mình.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

My aunt and uncle are not my cousin’s biological parents. They took him as their own child when he was two.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:720631
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. adopted (nhận nuôi)

B. adapted (thích nghi)

C. applied (ứng dụng)

D. born (được sinh ra)

"Adopted" có nghĩa là nhận một đứa trẻ vào gia đình mình một cách hợp pháp, trái ngược với "biological" (cha mẹ ruột).

Tạm dịch: Dì và chú tôi không phải là cha mẹ ruột của anh họ tôi. Họ đã nhận anh ấy làm con khi anh ấy hai tuổi.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

My uncle stopped going to school to join the army when he was 18.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:720632
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. dropped by (ghé qua)

B. dropped from (bị loại khỏi)

C. dropped out of (bỏ học)

D. dropped over (ghé qua)

"Dropped out of" có nghĩa là rời khỏi trường trước khi hoàn thành, phù hợp với ngữ cảnh.

Tạm dịch: Chú tôi đã bỏ học để tham gia quân đội khi ông 18 tuổi.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Dr. Wilson chose to devote his professional life to treating homeless people.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:720633
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. waste (lãng phí)

B. dedicate (cống hiến)

C. gain (đạt được)

D. save (cứu)

"Devote" có nghĩa là dành hết thời gian hoặc nguồn lực của mình cho một điều gì đó, đồng nghĩa với "dedicate."

Tạm dịch: Tiến sĩ Wilson đã chọn cống hiến cuộc đời chuyên nghiệp của mình để điều trị cho những người vô gia cư.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

Everyone in my village respected my father for his bravery in the war.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:720634
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. believed (tin tưởng)

B. showed (cho thấy)

C. loved (yêu thương)

D. admired (ngưỡng mộ)

"Respected" có nghĩa là kính trọng, đồng nghĩa với "admired."

Tạm dịch: Mọi người trong làng tôi đều kính trọng cha tôi vì sự dũng cảm của ông trong chiến tranh.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Winning an Olympic gold medal is an impressive achievement.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:720635
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. small (nhỏ bé)

B. interesting (thú vị)

C. great (vĩ đại)

D. unexpected (bất ngờ)

"Achievement" đề cập đến một điều gì đó đã được hoàn thành, đặc biệt là thông qua nỗ lực, và thường được coi là một điều "great" (vĩ đại).

Tạm dịch: Giành được huy chương vàng Olympic là một thành tựu ấn tượng.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 11:
Thông hiểu

Her dream was to initiate a fund to help young cancer patients.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:720636
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. hesitate (do dự)

B. treat (điều trị)

C. start (bắt đầu)

D. compete (cạnh tranh)

"Initiate" có nghĩa là bắt đầu một cái gì đó, đặc biệt là một quá trình hoặc kế hoạch, đồng nghĩa với "start."

Tạm dịch: Ước mơ của cô ấy là khởi xướng một quỹ để giúp các bệnh nhân ung thư trẻ tuổi.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 12:
Thông hiểu

She was given a shot of morphine to relieve the pain.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:720637
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. aggravate (làm trầm trọng thêm)

B. receive (nhận)

C. succeed (thành công)

D. ease (làm dịu)

"Relieve" có nghĩa là giảm hoặc loại bỏ đau đớn hoặc khó chịu, đồng nghĩa với "ease."

Tạm dịch: Cô ấy được tiêm một liều morphine để giảm đau.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 13:
Thông hiểu

The identity of the buyer has not been revealed.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:720638
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. influenced (bị ảnh hưởng)

B. disclosed (tiết lộ)

C. described (miêu tả)

D. interpreted (diễn giải)

"Revealed" có nghĩa là làm cho biết đến, đồng nghĩa với "disclosed."

Tạm dịch: Danh tính của người mua chưa được tiết lộ.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

He became internationally famous for his novels.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:720639
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. renowned (nổi tiếng)

B. extended (mở rộng)

C. different (khác biệt)

D. challenging (thách thức)

"Famous" có nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến, đồng nghĩa với "renowned."

Tạm dịch: Ông ấy trở nên nổi tiếng quốc tế nhờ những cuốn tiểu thuyết của mình.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 15:
Thông hiểu

The money was donated by a local businessman who wishes to remain anonymous.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:720640
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. calm (bình tĩnh)

B. stable (ổn định)

C. unidentified (không xác định)

D. specified (được chỉ định)

"Anonymous" có nghĩa là không muốn được tiết lộ danh tính, đồng nghĩa với "unidentified."

Tạm dịch: Số tiền được quyên góp bởi một doanh nhân địa phương, người muốn ẩn danh.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 16:
Thông hiểu

We are committed to the mission of helping students realize their full potential.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:720641
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. title (chức danh)

B. imagination (sự tưởng tượng)

C. duty (nhiệm vụ)

D. adventure (cuộc phiêu lưu)

"Mission" có nghĩa là nhiệm vụ hoặc mục tiêu, đồng nghĩa với "duty."

Tạm dịch: Chúng tôi cam kết với sứ mệnh giúp học sinh nhận ra tiềm năng đầy đủ của họ.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 17:
Thông hiểu

Her outstanding performances set a new benchmark for singers throughout the world.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:720642
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. vivid (sống động)

B. noteworthy (đáng chú ý)

C. various (đa dạng)

D. interesting (thú vị)

"Benchmark" là tiêu chuẩn mà các thành tích khác được đo lường, thường được dùng để chỉ điều gì đó "đáng chú ý" (noteworthy).

Tạm dịch: Các màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho các ca sĩ trên toàn thế giới.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

Thuy’s meaningful work was welcomed and supported by the community.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:720643
Phương pháp giải
Từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

A. significant (có ý nghĩa)

B. knowledgeable (có kiến thức)

C. responsible (có trách nhiệm)

D. unimportant (không quan trọng)

"Meaningful" có nghĩa là có ý nghĩa hoặc quan trọng, đồng nghĩa với "significant."

Tạm dịch: Công việc ý nghĩa của Thủy đã được cộng đồng hoan nghênh và ủng hộ.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com