Phẩm màu azo: Phần lớn thuốc nhuộm vải, da, sợi thuộc nhóm thuốc nhuộm azo, một
Phẩm màu azo:
Phần lớn thuốc nhuộm vải, da, sợi thuộc nhóm thuốc nhuộm azo, một sản phẩm của phản ứng giữa benzenediazonium ion với phenol hoặc arylamine bậc III. Hầu hết thuốc nhuộm đều ảnh hưởng đến sức khỏe con người nếu thẩm thấu qua da hoặc ăn phải, nên việc sử dụng thuốc nhuộm được quy định rõ về mức độ ảnh hưởng. Thuốc nhuộn azo tác động trực tiếp hoặc phân hủy thành các hợp phần tạo ra chúng gây hại đối với con người. Vì vậy, khi thải chất nhuộm ra môi trường, chúng dễ tan trong nước, gây ô nhiễm nguồn nước và phá hoại hệ ính thái thủy sinh. Khi con người tiếp xúc hoặc sử dụng nguồn nhiễm thuốc nhuộm có khả năng hấp thụ các hóa chất từ thuốc nhuộm.
Phẩm màu azo chứa nhóm chức azo (-N=N-) liên kết giữa hai vòng benzene hoặc các vòng thơm khác, là yếu tố tạo nên màu sắc đặc trưng của chúng. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về phẩm màu azo và một số bài tập giúp bạn hiểu sâu hơn.
1. Đặc điểm và tính chất của phẩm màu azo
- Cấu trúc hóa học: Các phẩm màu azo có chứa nhóm azo (-N=N-) nối giữa hai nhóm thơm (thường là các vòng benzene), tạo nên cấu trúc ổn định và bền màu.
- Màu sắc: Phẩm màu azo có thể tạo ra màu sắc đa dạng tùy vào cấu trúc hóa học và các nhóm thế trên vòng thơm. Chúng có thể tạo ra từ màu vàng, cam, đỏ cho đến màu xanh và tím.
- Ứng dụng: Phẩm màu azo được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may để nhuộm vải, ngành thực phẩm để tạo màu cho đồ ăn, và trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, vì một số phẩm màu azo có khả năng gây ung thư nên việc sử dụng chúng được kiểm soát rất chặt chẽ.
- Độc tính: Một số phẩm màu azo khi bị phân hủy sinh ra các amin thơm, có thể gây ung thư và các vấn đề về sức khỏe khác. Các chất này bị hạn chế trong nhiều sản phẩm tiêu dùng.
2. Phân loại phẩm màu azo
Các phẩm màu azo thường được phân loại dựa trên số nhóm azo:
- Monoazo: Chỉ chứa một nhóm azo (-N=N-), ví dụ như Sunset Yellow, Orange II (như hình dưới đây).
- Disazo: Chứa hai nhóm azo, ví dụ như Tartrazine.
- Polyazo: Chứa nhiều nhóm azo hơn, thường tạo ra các màu đậm hơn.
3. Sản xuất phẩm màu azo:
- Giai đoạn 1: cho aniline phản ứng với nitrous acid trong môi trường acid ở nhiệt độ thấp (để tránh phân hủy ion diazonium).
${C_6}{H_5}N{H_2} + HCl + HN{O_3}\xrightarrow{{}}{C_6}{H_5}N_2^ + C{l^ - } + 2{H_2}O\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,(1)$
- Giai đoạn 2: Ion diazonium sẽ ghép đôi với một hợp chất phenol (ví dụ như phenol) để tạo ra phẩm mầu azo:
${C_6}{H_5}N_2^ + + {C_6}{H_5}OH\xrightarrow{{}}{C_6}{H_5}N = N - {C_6}{H_4}OH\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,(2)$
- Sản phẩm thu được có nhóm azo, tạo ra màu sắc do sự dịch chuyển electron trong cấu trúc liên hợp.
Trả lời cho các câu 734201, 734202, 734203, 734204, 734205 dưới đây:
Số nguyên tử nitrogen trong phân tử orange II là bao nhiêu?
Đáp án đúng là: B
Đặc điểm cấu tạo hợp chất hữu cơ.
Công thức cấu tạo orange II:
⟹ Có 2 nguyên tử N trong một phân tử.
Phẩm màu azo cần có nhóm chức nào dưới đây?
Đáp án đúng là: C
Đặc điểm cấu tạo phẩm màu azo.
Phẩm màu azo cần có nhóm chức – N = N – trong phân tử.
Mục đích phản ứng diazot hóa phải được thực hiện trong môi trường acid và ở nhiệt độ thấp (0o – 5oC) là để tránh phân hủy ion diazonium.
Đáp án đúng là: A
Ý nghĩa phản ứng diazot và điều kiện phản ứng.
Mục đích phản ứng diazot hóa phải được thực hiện trong môi trường acid và ở nhiệt độ thấp (0o – 5oC) là để tránh phân hủy ion diazonium.
⟹ Đúng.
Sản phẩm thu được trong phản ứng trên tạo ra màu sắc do sự dịch chuyển proton trong cấu trúc liên hợp.
Đáp án đúng là: B
Hiện tượng tạo màu của các nhóm azo.
Sản phẩm thu được có nhóm azo, tạo ra mù sắc do sự dịch chuyển electron trong cấu trúc liên hợp.
⟶ Nhận định sai.
Trong phản ứng (1), aniline thể hiện tính chất nào dưới đây?
Đáp án đúng là: A
Vai trò aniline trong các phản ứng hữu cơ.
Trong phản ứng: ${C_6}{H_5}N{H_2} + HCl + HN{O_2}\xrightarrow{{}}{C_6}{H_5}N_2^ + C{l^ - } + 2{H_2}O\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,(1)$
Aniline đóng vai trò chất khử.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com