Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage carefully. Choose an option (A, B, C, or D) that best answers each question.Rivers have long been

Read the passage carefully. Choose an option (A, B, C, or D) that best answers each question.

Rivers have long been acknowledged as important parts of both natural environments and human societies. They serve as important waterways for transport, sources of freshwater, and homes for diverse plants and animals. The formation of rivers is primarily attributed to the hydrological cycle, where rain falls to the ground, gathers in various forms, and eventually flows toward larger bodies of water, such as lakes and oceans. This process not only shapes the landscape but also affects the climate and variety of life in the regions through which rivers flow. For example, the Thames River in England has played a significant role in the historical development of London, serving as a route for trade and cultural exchange since Roman times. The importance of rivers extends beyond their physical presence; they have historically been the lifeblood of civilisations, providing nourishment and facilitating economic growth.

The environmental importance of rivers is significant, extending beyond their role in coastal protection. They support many ecosystems, from wetlands to floodplains, which are home to countless species of plants and animals. For example, the Amazon River, one of the longest rivers in the world, flows through a vast rainforest that is full of plentiful variety of life. The river's seasonal flooding creates fertile environments that sustain various aquatic and land species. Also, rivers act as natural pathways for wildlife, allowing for migration and genetic exchange among populations. However, the health of these environments is increasingly threatened by human activities, such as pollution, dam construction, and deforestation, which disrupt the delicate balance of river habitats. As a result, many species face habitat loss and declining populations, raising concerns about the long-term strength of these ecosystems.

The social and economic role of rivers is equally important. Throughout history, many of the world's great civilisations have developed along riverbanks, where fertile soils and plentiful water resources made farming easier. The Nile River, for example, was key to the growth of ancient Egyptian society, providing irrigation for crops and serving as a transport route for goods and people. Today, rivers continue to be essential for farming, industry, and urban development. They provide water for irrigation, support fisheries, and serve as routes for shipping and trade. The economic activities associated with rivers contribute significantly to local and national economies, highlighting their importance in modern society. However, the increasing demands placed on rivers have led to serious environmental challenges, requiring a comprehensive balance between use and conservation.

Excessive use of water for farming and industrial use has resulted in reduced river flow, affecting both environments and human communities. For example, the Colorado River, which supplies water to millions of people in the southwestern United States, has seen its flow drop dramatically due to large water diversion for irrigation and urban use. This reduction in flow has serious effects on the river's health, leading to habitat loss for aquatic species and lower water quality. Furthermore, pollution from agricultural runoff, industrial waste, and urban waste has severely impacted many rivers, posing risks to both human health and variety of life. The results of these actions are significant; as environments degrade, the services that rivers providesuch as clean water, flood control, and homesare compromised, creating a cycle of decline that is hard to reverse.

In response to these challenges, various conservation efforts have started to protect and restore river environments. Plans such as sustainable water management, habitat restoration, and pollution control are being implemented to reduce the negative effects of human activities. For example, restoring areas next to rivers has been shown to improve water quality and enhance variety of life. Also, community-based efforts that involve local populations in river management have proven effective in fostering responsibility and raising awareness about the importance of preserving these vital resources. Such teamwork is essential for ensuring the long-term health of rivers and the environments they support. Additionally, scientific research continues to inform these efforts, providing data that can guide effective conservation plans.

In conclusion, rivers are essential for both environmental integrity and human prosperity. They provide crucial resources, support diverse ecosystems, and have historically shaped the development of civilisations. However, the pressures from modern society threaten the sustainability of these vital waterways. As we move forward, it is important to adopt a comprehensive approach to river management that balances human needs with environmental preservation. By recognizing the inherent value of rivers and implementing effective conservation plans, we can ensure that these lifelines continue to support both nature and humanity for generations to come. Questions remain about the best practices for managing river systems in the face of climate change and increasing population pressures, highlighting the need for ongoing research and adaptable management strategies.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

What is the best title for the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:781607
Giải chi tiết

Tiêu đề phù hợp nhất cho bài đọc là gì?

A. Vai trò của các dòng sông trong việc hình thành các thành phố hiện đại

B. Các dòng sông: Tầm quan trọng về môi trường, xã hội, kinh tế và những thách thức

C. Các chiến lược quản lý sông đô thị

D. Sự phát triển của hệ thống sông trong lịch sử loài người

Trích dẫn dẫn chứng:

Đoạn 1 (câu đầu): "Rivers have long been acknowledged as important parts of both natural environments and human societies."

Đoạn cuối (câu đầu): "In conclusion, rivers are essential for both environmental integrity and human prosperity."

? Toàn bài nói về tầm quan trọng tổng thể (môi trường, xã hội, kinh tế) và những thách thức hiện nay.

Phân tích các lựa chọn:

A: Sai. Chỉ nói về thành phố hiện đại → quá hẹp so với nội dung toàn bài.

B: Đúng. Bao quát đầy đủ: nói về vai trò (môi trường, xã hội, kinh tế) và những thách thức.

C: Sai. Bài không chỉ tập trung vào quản lý đô thị.

D: Sai. Chỉ nói về "sự phát triển hệ thống sông" trong lịch sử → không khớp toàn bài.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “this” in paragraph 4 refers to:

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:781608
Giải chi tiết

Từ "this" ở đoạn 4 ám chỉ điều gì?

A. Việc giảm dòng chảy của sông Colorado

B. Sự gia tăng dân số đô thị

C. Sự mở rộng hoạt động nông nghiệp

D. Nhu cầu cho các nỗ lực bảo tồn nước

Trích dẫn dẫn chứng:

Đoạn 4, dòng 4: "This reduction in flow has serious effects on the river's health..."

→ "This" ám chỉ "reduced river flow", được nói ngay trước đó về sông Colorado.

Phân tích các lựa chọn:

A: Đúng. Giảm dòng chảy sông Colorado chính là nội dung "this" ám chỉ.

B: Sai. Bài không nhắc tới "sự gia tăng dân số" liên quan ở đây.

C: Sai. Có đề cập "nông nghiệp" nhưng không phải "this" chỉ việc mở rộng.

D: Sai. "Nhu cầu bảo tồn nước" là giải pháp, không phải cái "this" ám chỉ.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

What can be inferred from paragraph 2?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:781609
Giải chi tiết

Có thể suy ra điều gì từ đoạn 2?

A. Các dòng sông kém quan trọng đối với động vật hoang dã hơn đối với xã hội loài người.

B. Bảo vệ hệ sinh thái sông khó hơn việc phục hồi các khu đô thị.

C. Những gián đoạn đối với hệ thống sông có thể gây ra tác động sinh thái diện rộng.

D. Lũ theo mùa chủ yếu gây hại cho môi trường sông.

Trích dẫn dẫn chứng:

Đoạn 2, dòng 6-7: "However, the health of these environments is increasingly threatened by human activities..."

→ Cho thấy: tác động tiêu cực đến cả hệ sinh thái, không chỉ môi trường nước.

Phân tích các lựa chọn:

A: Sai. Bài nói ngược lại: sông cực kỳ quan trọng cho đa dạng sinh học.

B: Sai. Không có sự so sánh với "khu đô thị".

C: Đúng. Các tác động tiêu cực được mô tả là rộng và nghiêm trọng.

D: Sai. Lũ theo mùa được miêu tả là có lợi, tạo môi trường màu mỡ.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

The word “balance” in paragraph 2 is used to:

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:781610
Giải chi tiết

Từ "balance" trong đoạn 2 được dùng để làm gì?

A. Nêu bật nhu cầu phát triển kinh tế dọc các con sông

B. Nhấn mạnh sự hài hòa tự nhiên trong các hệ sinh thái sông

C. Mô tả nguy hiểm của các trận lũ theo mùa

D. Gợi ý rằng nên xây đập để ngăn chặn thảm họa

Trích dẫn dẫn chứng:

Đoạn 2, dòng 8: "...human activities...disrupt the delicate balance of river habitats."

Phân tích các lựa chọn:

A: Sai. Không nhắc đến phát triển kinh tế ở đây.

B: Đúng. "Delicate balance" = sự cân bằng tự nhiên, sự hài hòa sinh thái.

C: Sai. Lũ theo mùa được nói là có lợi, không phải nguy hiểm.

D: Sai. Không có đề cập tới xây đập như giải pháp.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

What is the relation between paragraph 1 and paragraph 2?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:781611
Giải chi tiết

Mối quan hệ giữa đoạn 1 và đoạn 2 là gì?

A. Đoạn 1 giới thiệu tầm quan trọng của các dòng sông, đoạn 2 thảo luận chi tiết vai trò môi trường.

B. Đoạn 1 tập trung vào lợi ích kinh tế, đoạn 2 phủ nhận tác động môi trường.

C. Đoạn 1 tranh luận về việc sử dụng sông cho công nghiệp, đoạn 2 đề nghị kiểm soát của chính phủ.

D. Đoạn 1 thảo luận ô nhiễm, đoạn 2 đề xuất giải pháp phục hồi.

Trích dẫn dẫn chứng:

Đoạn 1: Giới thiệu tổng quát vai trò của sông (vận chuyển, nước, phát triển xã hội).

Đoạn 2: Tập trung vào tầm quan trọng môi trường và hệ sinh thái.

Phân tích các lựa chọn:

A: Đúng. Mối quan hệ chính xác theo trình tự nội dung.

B, C, D: Sai. Các chi tiết không đúng với thông tin thực tế.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

What is true according to the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:781612
Giải chi tiết

Điều gì đúng theo bài đọc?

A. Tất cả các nền văn minh cổ đại đều phát triển gần cửa sông.

B. Ngày nay sông chỉ còn quan trọng với mục đích tưới tiêu.

C. Sự suy thoái sông ảnh hưởng đến cả môi trường và xã hội loài người.

D. Các nỗ lực bảo tồn đã hoàn toàn phục hồi tất cả các con sông bị hư hại.

Trích dẫn dẫn chứng:

Đoạn 3, dòng 1-2: "...many of the world's great civilisations have developed along riverbanks..."

Đoạn 4: "...degradation affects both environments and human communities..."

Phân tích các lựa chọn:

A: Sai. Chỉ nói "nhiều", không phải "tất cả" nền văn minh.

B: Sai. Vai trò sông còn ở nhiều lĩnh vực khác: vận chuyển, công nghiệp...

C: Đúng. Suy thoái sông ảnh hưởng cả môi trường và con người.

D: Sai. Không có chỗ nào nói đã hoàn toàn phục hồi hết.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

The word “plentiful” in paragraph 2 is most similar in meaning to:

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:781613
Giải chi tiết

Từ "plentiful" ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với từ nào?

A. Quá mức B. Đủ C. Dồi dào D. Lẻ tẻ

Trích dẫn dẫn chứng:

Đoạn 2, dòng 5: "...a vast rainforest that is full of plentiful variety of life."

Phân tích các lựa chọn:

A. Sai. "Excessive" (quá mức) mang ý nghĩa tiêu cực, không phù hợp ngữ cảnh.

B. Sai. "Sufficient" (đủ) chỉ đủ mức cơ bản, không diễn tả sự phong phú.

C. Đúng. "Abundant" (dồi dào, phong phú) đúng nghĩa với "plentiful".

D. Sai. "Sporadic" (lẻ tẻ) trái nghĩa hoàn toàn.

Tạm dịch:

Sông ngòi từ lâu đã được công nhận là những bộ phận quan trọng của cả môi trường tự nhiên lẫn xã hội loài người. Chúng đóng vai trò là những tuyến đường thủy quan trọng phục vụ vận chuyển, nguồn cung cấp nước ngọt, và nơi cư trú cho nhiều loài thực vật và động vật đa dạng. Sự hình thành của các con sông chủ yếu bắt nguồn từ chu trình thủy văn, khi nước mưa rơi xuống mặt đất, tụ lại dưới nhiều hình thức khác nhau, rồi cuối cùng chảy về các vùng nước lớn hơn như hồ và đại dương. Quá trình này không chỉ định hình cảnh quan mà còn ảnh hưởng đến khí hậu và sự đa dạng sinh học của những khu vực mà các con sông chảy qua. Ví dụ, sông Thames ở Anh đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển lịch sử của London, là tuyến đường cho giao thương và giao lưu văn hóa từ thời La Mã. Tầm quan trọng của sông ngòi vượt xa sự hiện diện vật lý của chúng; từ lâu, chúng đã là mạch sống của các nền văn minh, cung cấp nguồn dưỡng chất và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Vai trò môi trường của sông ngòi cũng vô cùng to lớn, vượt ra ngoài việc bảo vệ vùng ven biển. Chúng hỗ trợ nhiều hệ sinh thái khác nhau, từ các vùng đất ngập nước đến các vùng đồng bằng ngập lũ, vốn là nơi cư trú của vô số loài thực vật và động vật. Chẳng hạn, sông Amazon, một trong những con sông dài nhất thế giới, chảy qua khu rừng mưa nhiệt đới rộng lớn với sự đa dạng sinh học phong phú. Các đợt ngập lụt theo mùa của con sông này tạo ra môi trường màu mỡ, duy trì sự sống cho các loài sinh vật dưới nước cũng như trên cạn. Ngoài ra, sông ngòi còn là những tuyến đường tự nhiên cho động vật hoang dã di cư và trao đổi gen giữa các quần thể. Tuy nhiên, sức khỏe của các môi trường này ngày càng bị đe dọa bởi các hoạt động của con người như ô nhiễm, xây đập và nạn phá rừng, vốn làm phá vỡ sự cân bằng mong manh của các hệ sinh thái sông. Hệ quả là nhiều loài sinh vật phải đối mặt với tình trạng mất môi trường sống và suy giảm số lượng, làm dấy lên mối lo ngại về sức bền lâu dài của các hệ sinh thái này.

Vai trò xã hội và kinh tế của sông ngòi cũng quan trọng không kém. Suốt chiều dài lịch sử, nhiều nền văn minh vĩ đại trên thế giới đã hình thành dọc theo các bờ sông, nơi có đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào, thuận lợi cho canh tác. Ví dụ, sông Nile đã đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của xã hội Ai Cập cổ đại, cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp và làm tuyến đường vận chuyển hàng hóa và con người. Ngày nay, sông ngòi vẫn giữ vai trò thiết yếu đối với nông nghiệp, công nghiệp và sự phát triển đô thị. Chúng cung cấp nước cho tưới tiêu, hỗ trợ nghề cá và đóng vai trò là tuyến đường vận chuyển hàng hóa và thương mại. Các hoạt động kinh tế gắn liền với sông ngòi đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương và quốc gia, làm nổi bật tầm quan trọng của chúng trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, những nhu cầu ngày càng tăng đối với sông ngòi đã dẫn đến những thách thức môi trường nghiêm trọng, đòi hỏi một sự cân bằng toàn diện giữa khai thác và bảo tồn.

Việc khai thác nước quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp đã làm giảm lưu lượng nước sông, ảnh hưởng tiêu cực đến cả môi trường tự nhiên và cộng đồng con người. Ví dụ, sông Colorado, nguồn cung cấp nước cho hàng triệu người ở khu vực tây nam Hoa Kỳ, đã chứng kiến lưu lượng nước sụt giảm nghiêm trọng do việc chuyển hướng nước lớn cho tưới tiêu và sử dụng đô thị. Sự sụt giảm này đã gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của dòng sông, dẫn đến mất môi trường sống cho các loài sinh vật dưới nước và chất lượng nước suy giảm. Thêm vào đó, ô nhiễm từ nước thải nông nghiệp, chất thải công nghiệp và đô thị đã tác động nặng nề đến nhiều dòng sông, gây rủi ro cho sức khỏe con người cũng như sự đa dạng sinh học. Những hậu quả này rất nghiêm trọng; khi môi trường suy thoái, các dịch vụ mà sông ngòi cung cấp—chẳng hạn như nước sạch, kiểm soát lũ lụt và môi trường sống—bị tổn hại, tạo ra một vòng luẩn quẩn suy giảm khó có thể đảo ngược.

Trước những thách thức đó, nhiều nỗ lực bảo tồn đã được triển khai nhằm bảo vệ và phục hồi môi trường sông. Các kế hoạch như quản lý nước bền vững, phục hồi môi trường sống và kiểm soát ô nhiễm đang được thực hiện nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của các hoạt động con người. Ví dụ, việc phục hồi các khu vực ven sông đã được chứng minh là có thể cải thiện chất lượng nước và gia tăng sự đa dạng sinh học. Ngoài ra, những nỗ lực dựa vào cộng đồng, với sự tham gia của người dân địa phương vào công tác quản lý sông, đã cho thấy hiệu quả trong việc thúc đẩy tinh thần trách nhiệm và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ những tài nguyên thiết yếu này. Sự hợp tác như vậy là rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe lâu dài của các dòng sông và các hệ sinh thái mà chúng hỗ trợ. Bên cạnh đó, nghiên cứu khoa học cũng đang tiếp tục đóng vai trò quan trọng, cung cấp các dữ liệu giúp định hướng cho những kế hoạch bảo tồn hiệu quả.

Kết luận lại, sông ngòi là yếu tố thiết yếu cho cả sự toàn vẹn của môi trường và sự thịnh vượng của con người. Chúng cung cấp các nguồn tài nguyên quan trọng, hỗ trợ cho các hệ sinh thái đa dạng và đã góp phần định hình sự phát triển của các nền văn minh. Tuy nhiên, những áp lực từ xã hội hiện đại đang đe dọa sự bền vững của các dòng sông quý giá này. Trong tương lai, chúng ta cần áp dụng một cách tiếp cận toàn diện đối với công tác quản lý sông ngòi, cân bằng nhu cầu của con người với việc bảo vệ môi trường. Bằng cách nhận thức được giá trị nội tại của sông ngòi và triển khai các kế hoạch bảo tồn hiệu quả, chúng ta có thể đảm bảo rằng những mạch sống này sẽ tiếp tục hỗ trợ cả thiên nhiên và nhân loại trong nhiều thế hệ sau. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều câu hỏi về các phương pháp quản lý hệ thống sông một cách tốt nhất trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực dân số ngày càng gia tăng, điều này cho thấy sự cần thiết của nghiên cứu liên tục và các chiến lược quản lý linh hoạt.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com