Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful conversation/paragraph/ letter in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Dear John,

a. When we look at the positive aspect of social media, we find numerous advantages.

b. Firstly, it is a great device for education

c. Moreover, live lectures are now possible because of social media, so you can attend a lecture happening in America while sitting in India.

d. Most importantly, it also provides a great platform for young budding artists to showcase their talent for free.

e. Best wishes.

f. Students can educate themselves on various topics using social media.

Betty

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:789960
Phương pháp giải

Chủ đề: Thư của Betty gửi John về lợi ích của mạng xã hội

Mẹo suy luận: Trình tự: Giới thiệu → Lợi ích chính → Ví dụ lợi ích → Lợi ích bổ sung → Kết thúc.

1. Xác định câu mở đầu: Câu giới thiệu về mạng xã hội, có "positive aspect".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu nêu lợi ích chính, có "great device for education".

3. Nhận diện câu ví dụ: Các câu chi tiết về lợi ích, có "Firstly", "Moreover", "Most importantly".

4. Xác định câu kết: Câu chúc, có "Best wishes".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo lợi ích được liệt kê theo thứ tự từ nối.

Giải chi tiết

a. When we look at the positive aspect of social media, we find numerous advantages.

(Khi nhìn vào khía cạnh tích cực của mạng xã hội, chúng ta thấy rất nhiều lợi ích.)

→ Giới thiệu mạng xã hội, mở đầu thư.

b. Firstly, it is a great device for education.

(Thứ nhất, nó là một công cụ tuyệt vời cho giáo dục.)

→ Lợi ích chính, phát triển ý.

f. Students can educate themselves on various topics using social media.

(Học sinh có thể tự học về nhiều chủ đề khác nhau qua mạng xã hội.)

→ Ví dụ cụ thể cho lợi ích giáo dục, bổ sung ý.

c. Moreover, live lectures are now possible because of social media, so you can attend a lecture happening in America while sitting in India.

(Hơn nữa, các bài giảng trực tiếp giờ đây khả thi nhờ mạng xã hội, nên bạn có thể tham gia một bài giảng ở Mỹ trong khi đang ở Ấn Độ.)

→ Lợi ích bổ sung, tiếp tục ý.

d. Most importantly, it also provides a great platform for young budding artists to showcase their talent for free.

(Quan trọng nhất, nó còn cung cấp một nền tảng tuyệt vời để các nghệ sĩ trẻ triển vọng thể hiện tài năng miễn phí.)

→ Lợi ích quan trọng, tiếp tục ý.

e. Best wishes.

(Chúc tốt lành.)

→ Kết thúc thư, trước chữ ký.

Đáp án: B. a - b - f - c - d – e

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Additionally, such intergenerational interactions promote the transfer of invaluable knowledge and experiences, enriching the overall societal tapestry.

b. Furthermore, engaging in open dialogues across generations facilitates the exchange of diverse ideas, contributing to a more inclusive and harmonious community.

c. Bridging the generation gap is a multifaceted journey that presents both challenges and opportunities.

d. Firstly, bridging the generational divide fosters mutual understanding, allowing younger and older individuals to share perspectives and insights.

e. Ultimately, embracing the generational diversity becomes a catalyst for personal growth, fostering a culture of respect and collaboration that transcends age differences.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:789961
Phương pháp giải

Chủ đề: Đoạn văn về việc thu hẹp khoảng cách thế hệ

Mẹo suy luận: Trình tự: Giới thiệu → Lợi ích chính → Lợi ích bổ sung → Ví dụ → Kết luận.

1. Xác định câu mở đầu: Câu giới thiệu chủ đề, có "Bridging the generation gap".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu nêu lợi ích chính, có "fosters mutual understanding".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu bổ sung lợi ích, có "Furthermore".

4. Xác định câu kết: Câu kết luận, có "Ultimately".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo lợi ích đến trước kết luận.

Giải chi tiết

c. Bridging the generation gap is a multifaceted journey that presents both challenges and opportunities.

(Thu hẹp khoảng cách thế hệ là một hành trình đa diện, mang lại cả thách thức và cơ hội.)

→ Giới thiệu chủ đề, mở đầu đoạn văn.

d. Firstly, bridging the generational divide fosters mutual understanding, allowing younger and older individuals to share perspectives and insights.

(Thứ nhất, việc thu hẹp khoảng cách thế hệ thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau, cho phép người trẻ và người lớn tuổi chia sẻ quan điểm và hiểu biết.)

→ Lợi ích chính, phát triển ý.

a. Additionally, such intergenerational interactions promote the transfer of invaluable knowledge and experiences, enriching the overall societal tapestry.

(Ngoài ra, các tương tác liên thế hệ thúc đẩy việc truyền tải kiến thức và kinh nghiệm quý giá, làm phong phú thêm bức tranh xã hội tổng thể.)

→ Lợi ích bổ sung, bổ sung ý.

b. Furthermore, engaging in open dialogues across generations facilitates the exchange of diverse ideas, contributing to a more inclusive and harmonious community.

(Hơn nữa, tham gia vào các cuộc đối thoại cởi mở giữa các thế hệ giúp trao đổi các ý tưởng đa dạng, góp phần xây dựng một cộng đồng hòa nhập và hài hòa hơn.)

→ Lợi ích bổ sung, tiếp tục ý.

e. Ultimately, embracing the generational diversity becomes a catalyst for personal growth, fostering a culture of respect and collaboration that transcends age differences.

(Cuối cùng, việc đón nhận sự đa dạng thế hệ trở thành chất xúc tác cho sự phát triển cá nhân, thúc đẩy một văn hóa tôn trọng và hợp tác vượt qua sự khác biệt về tuổi tác.)

→ Kết luận, kết thúc đoạn văn.

Đáp án: B. c - d - a - b - e

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

a. Also, volunteering helps students connect with the community, making them aware of the needs around them.

b. Additionally, students develop such important skills as teamwork and communication ones while they volunteer.

c. Firstly, students who do voluntary work gain valuable real-world experience which can help in their future careers.

d. Finally, doing volunteer work can be a rewarding experience, as students feel good about helping others.

e. High school students benefit from doing voluntary work in many ways.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:789962
Phương pháp giải

Chủ đề: Đoạn văn về lợi ích của việc làm tình nguyện cho học sinh trung học

Mẹo suy luận: Trình tự: Giới thiệu → Lợi ích 1 → Lợi ích 2 → Lợi ích 3 → Kết luận.

1. Xác định câu mở đầu: Câu giới thiệu lợi ích chung, có "benefit from".

2. Tìm câu phát triển ý: Các câu liệt kê lợi ích, có "Firstly", "Also", "Additionally".

3. Nhận diện câu kết: Câu tổng kết, có "Finally".

4. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo lợi ích được liệt kê theo thứ tự từ nối.

Giải chi tiết

e. High school students benefit from doing voluntary work in many ways.

(Học sinh trung học được hưởng lợi từ việc làm tình nguyện theo nhiều cách.)

→ Giới thiệu lợi ích chung, mở đầu đoạn văn.

c. Firstly, students who do voluntary work gain valuable real-world experience which can help in their future careers.

(Thứ nhất, học sinh làm tình nguyện có được kinh nghiệm thực tế quý giá, có thể giúp ích cho sự nghiệp tương lai.)

→ Lợi ích 1, phát triển ý.

a. Also, volunteering helps students connect with the community, making them aware of the needs around them.

(Ngoài ra, tình nguyện giúp học sinh kết nối với cộng đồng, khiến họ nhận thức được các nhu cầu xung quanh.)

→ Lợi ích 2, bổ sung ý.

b. Additionally, students develop such important skills as teamwork and communication ones while they volunteer.

(Thêm vào đó, học sinh phát triển các kỹ năng quan trọng như làm việc nhóm và giao tiếp khi làm tình nguyện.)

→ Lợi ích 3, tiếp tục ý.

d. Finally, doing volunteer work can be a rewarding experience, as students feel good about helping others.

(Cuối cùng, làm tình nguyện là một trải nghiệm đáng giá, vì học sinh cảm thấy vui khi giúp đỡ người khác.)

→ Kết luận, kết thúc đoạn văn.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

a. Hoa: Sure. First, select the type of event you want to attend.

b. Hoa: Then, click on the "Register" button and fill in your details.

c. Lan: OK, I've selected the event. What should I do next?

d. Lan: Can you help me register for the conference online?

e. Lan: Great, I'm all set! Thanks for your help.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:789963
Phương pháp giải

Chủ đề: Hội thoại giữa Lan và Hoa về cách đăng ký hội nghị trực tuyến

Mẹo suy luận: Trình tự: Yêu cầu giúp đỡ → Hướng dẫn 1 → Xác nhận → Hướng dẫn 2 → Cảm ơn.

1. Xác định câu mở đầu: Câu yêu cầu giúp đỡ, có "Can you help".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu hướng dẫn đầu tiên, có "First".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu xác nhận, có "I’ve selected".

4. Xác định câu kết: Câu cảm ơn, có "Thanks for your help".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo luân phiên người nói và ý nghĩa liền mạch.

Giải chi tiết

d. Lan: Can you help me register for the conference online?

(Lan: Cậu giúp mình đăng ký hội nghị trực tuyến được không?)

→ Yêu cầu giúp đỡ, mở đầu hội thoại.

a. Hoa: Sure. First, select the type of event you want to attend.

(Hoa: Được chứ. Đầu tiên, chọn loại sự kiện cậu muốn tham gia.)

→ Hướng dẫn 1, phát triển ý.

c. Lan: OK, I’ve selected the event. What should I do next?

(Lan: OK, mình đã chọn sự kiện. Tiếp theo làm gì?)

→ Xác nhận và hỏi tiếp, bổ sung ý.

b. Hoa: Then, click on the "Register" button and fill in your details.

(Hoa: Sau đó, nhấn nút “Đăng ký” và điền thông tin của cậu.)

→ Hướng dẫn 2, tiếp tục ý.

e. Lan: Great, I’m all set! Thanks for your help.

(Lan: Tuyệt, mình xong rồi! Cảm ơn cậu đã giúp.)

→ Cảm ơn, kết thúc hội thoại.

Đáp án: D. d - a - c - b - e

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

a. My sister is driving me crazy! We had a big fight and now we're not talking.

b. That's a good idea. Thank you.

c. What's the matter?

d. She keeps taking my things without asking me and it really bothers me.

e. What happened?

f. Don't worry. Just talk to her and explain how you feel.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:789964
Phương pháp giải

Chủ đề: Hội thoại về mâu thuẫn giữa người nói và chị gái

Mẹo suy luận: Trình tự: Than phiền → Hỏi vấn đề → Nêu vấn đề → Hỏi chi tiết → Gợi ý → Đồng ý.

1. Xác định câu mở đầu: Câu than phiền, có "driving me crazy".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu hỏi chung, có "What’s the matter".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu nêu vấn đề, có "big fight".

4. Xác định câu kết: Câu đồng ý, có "Thank you".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo luân phiên người nói và ý nghĩa liền mạch.

Giải chi tiết

a. My sister is driving me crazy! We had a big fight and now we’re not talking.

(Chị mình làm mình phát điên! Chúng mình cãi nhau to và giờ không nói chuyện nữa.)

→ Than phiền, mở đầu hội thoại.

c. What’s the matter?

(Chuyện gì vậy?)

→ Hỏi vấn đề chung, phát triển ý.

e. What happened?

(Chuyện gì đã xảy ra?)

→ Hỏi chi tiết, bổ sung ý.

d. She keeps taking my things without asking me and it really bothers me.

(Chị ấy cứ lấy đồ của mình mà không xin phép, làm mình rất bực.)

→ Nêu vấn đề cụ thể, tiếp tục ý.

f. Don’t worry. Just talk to her and explain how you feel.

(Đừng lo. Cứ nói chuyện với chị ấy và giải thích cảm giác của cậu.)

→ Gợi ý giải pháp, tiếp tục ý.

b. That’s a good idea. Thank you.

(Ý hay đấy. Cảm ơn nhé.)

→ Đồng ý và cảm ơn, kết thúc hội thoại.

Đáp án: A. a - c - e - d - f - b

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com