Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the blanks.

CELEBRATING TRADITIONAL HOLIDAYS WORLDWIDE!

Let's explore how traditional holidays bring people together!

Facts and Figures: A significant number of _______ have special holidays that showcase their history and values. For example, _______ people celebrate Christmas, while others participate in the Chinese New Year, which features family reunions and lively parades. These _______ foster a strong sense of community and belonging.

Positive Action!

◆ Discover different holidays! Gaining knowledge about various festivals, such as Diwali or Ramadan, can help us recognize and value cultural diversity. _______ focusing solely on our own traditions, we can broaden our perspectives and learn from others.

◆ Take part in local festivities! Getting involved in community events can deepen friendships and encourage unity among _______ groups.

◆ Share your own customs! Invite friends to join your holiday celebrations, as this promotes understanding and respect among different cultures. Embracing traditional holidays _______ to our lives and brings us closer together!

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:789966
Phương pháp giải

- Kiến thức: Danh từ số nhiều làm chủ ngữ

- Từ khóa: “have special holidays” → chủ ngữ phải là thực thể có thể tổ chức ngày lễ

- Chiến lược: Chọn danh từ chỉ cộng đồng, quốc gia, nhóm văn hoá

Giải chi tiết

A. traditions (n) /trəˈdɪʃn̩z/ – truyền thống → không phải chủ thể có kỳ nghỉ

B. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ – di sản → danh từ không đếm được, không dùng với “have holidays”

C. customs (n) /ˈkʌstəmz/ – phong tục → không phải chủ thể

D. cultures (n) /ˈkʌltʃəz/ – các nền văn hoá → là chủ thể có thể “have holidays”

Câu hoàn chỉnh:

"A significant number of cultures have special holidays that showcase their history and values."

(Một số lượng lớn văn hóa có các ngày lễ đặc biệt thể hiện lịch sử và giá trị của họ.)

Đáp án: D. cultures

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:789967
Phương pháp giải

- Kiến thức: Từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều

- Từ khóa: “people celebrate Christmas” → cần tính từ chỉ số lượng

- Chiến lược: Loại các từ dùng cho danh từ không đếm được hoặc số ít

Giải chi tiết

A. little (adj) /ˈlɪtl/ – ít (dùng với danh từ không đếm được) → không phù hợp với “people”

B. another (det) /əˈnʌðə(r)/ – một cái khác (dùng với danh từ số ít)

C. much (adj) /mʌtʃ/ – nhiều (danh từ không đếm được)

D. many (adj) /ˈmeni/ – nhiều (dùng với danh từ đếm được số nhiều như “people”)

Câu hoàn chỉnh:

For example, many people celebrate Christmas, while others participate in the Chinese New Year, which features family reunions and lively parades.

(Ví dụ, nhiều người tổ chức lễ Giáng Sinh, trong khi những người khác lại tham gia Tết Nguyên Đán với những buổi sum họp gia đình và các cuộc diễu hành rộn ràng.)

Đáp án: D. many

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:789968
Phương pháp giải

- Kiến thức: Danh từ số nhiều sau “these”

- Từ khóa: “celebrate Christmas, Chinese New Year” → chỉ các dịp lễ

- Chiến lược: Chọn danh từ chỉ sự kiện phù hợp về ngữ nghĩa

Giải chi tiết

A. celebrations (n) /ˌseləˈbreɪʃn̩z/ – các lễ hội → đúng ngữ cảnh

B. developments (n) /dɪˈveləpmənts/ – sự phát triển → không liên quan

C. observances (n) /əbˈzɜːvənsɪz/ – các nghi lễ (thường trang trọng, tôn giáo)

D. donations (n) /dəʊˈneɪʃn̩z/ – sự quyên góp → không phù hợp

Câu hoàn chỉnh:

These celebrations foster a strong sense of community and belonging.

(Những dịp lễ hội này góp phần tăng cường tinh thần cộng đồng và cảm giác gắn bó giữa mọi người.)

Đáp án: A. celebrations

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:789969
Phương pháp giải

- Kiến thức: Cụm giới từ + V-ing → diễn tả đối lập

- Từ khóa: “focusing solely on our own traditions”

- Chiến lược: Tìm cụm diễn tả sự thay thế hoặc ngược lại

Giải chi tiết

A. Instead of (prep) /ɪnˈsted əv/ – thay vì → đúng cấu trúc: Instead of + V-ing

B. On behalf of (prep) /ɒn bɪˈhɑːf əv/ – thay mặt → sai nghĩa

C. On account of (prep) /ɒn əˈkaʊnt əv/ – bởi vì → sai quan hệ

D. In terms of (prep) /ɪn tɜːmz əv/ – về mặt → không phù hợp ngữ cảnh

Câu hoàn chỉnh:

Instead of focusing solely on our own traditions, we can broaden our perspectives and learn from others.

(Thay vì chỉ tập trung vào truyền thống của mình, chúng ta có thể mở rộng góc nhìn và học hỏi từ người khác.)

Đáp án: A. Instead of

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:789970
Phương pháp giải

- Kiến thức: Tính từ mô tả danh từ “groups”

- Từ khóa: “unity among… groups” → nói về sự khác biệt giữa các nhóm

- Chiến lược: Tìm tính từ chỉ sự đa dạng

Giải chi tiết

A. deposit (n) /dɪˈpɒzɪt/ – tiền gửi → không liên quan

B. pollute (v) /pəˈluːt/ – gây ô nhiễm → sai từ loại

C. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/ – làm bẩn → sai từ loại

D. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/ – đa dạng → phù hợp ngữ cảnh, mô tả “groups”

Câu hoàn chỉnh:

...encourage unity among diverse groups.

(...thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm người đa dạng.)

Đáp án: D. diverse

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:789971
Phương pháp giải

Kiến thức: Cụm từ

Giải chi tiết

A. drop back: tụt lại phía sau, lùi lại

B. look out: cẩn thận, chú ý, đề phòng

C. give back: trả lại, hoàn lại, cống hiến lại

D. break down: hỏng, đổ vỡ (máy móc, thiết bị); suy sụp (về tinh thần hoặc cảm xúc)

Câu hoàn chỉnh:

Embracing traditional holidays gives back to our lives and brings us closer together!

(Việc đón nhận các ngày lễ truyền thống mang lại giá trị cho cuộc sống của chúng ta và giúp chúng ta xích lại gần nhau hơn!)

Đáp án: C. give back

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com