Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to

Read the following passage about and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

[I] Wildlife conservation has become an increasingly urgent issue as human activities continue to threaten natural habitats. [II] Without intervention, many species risk extinction, leading to detrimental effects on ecosystems. [III] By taking action now, we can help to ensure a healthier planet for future generations. [IV]

Regarding major threats to wildlife, mass extinction can be attributed to habitat destruction. As human populations grow, forests are cleared for agriculture, urban expansion, and industrial purposes. Habitat destruction can increase the vulnerability of wildlife populations by reducing the space and resources available to them and by increasing the likelihood of conflict with humans. In other words, destruction and fragmentation create smaller habitats. Smaller habitats support smaller populations, and smaller populations are more likely to go extinct. For example, the orangutan population in Borneo and Sumatra has declined significantly due to deforestation for palm oil plantations.

Another major issue is poaching for illegal wildlife trade. Certain species, particularly endangered ones whose status makes them economically valuable, such as tigers, rhinos, and African elephants, are hunted for their skins, horns, and tusks. Less well-known targets of poaching include the harvest of protected plants and animals for souvenirs, food, skins, pets, and more. This not only endangers the species but also disrupts the balance of ecosystems. Some governments and conservation organizations have been working to combat poaching through calling for stricter laws. However, black markets for animal products continue to thrive, making it crucial to strengthen global cooperation in tackling wildlife trafficking.

Despite the challenges, there are ongoing efforts to protect wildlife. Conservation programs focus on habitat protection, anti-poaching measures, and monitoring of wildlife populations. Additionally, technological advancements, such as satellite tracking and AI-powered monitoring, assist researchers and conservationists a lot in tracking animal populations and prevent illegal activities.

Protecting wildlife is a shared responsibility. Governments, organizations, and individuals must work together to implement conservation strategies, enforce international laws, promote sustainable practices to ensure that future generations can experience the richness of nature.

(Adapted from https://en.wikipedia.org/wiki/Wildlife conservation)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

Deforestation, pollution, and climate change are some of the biggest challenges that wildlife faces today.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:790193
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 1?

Deforestation, pollution, and climate change are some of the biggest challenges that wildlife faces today. (Nạn phá rừng, ô nhiễm và biến đổi khí hậu là một số thách thức lớn nhất mà động vật hoang dã phải đối mặt ngày nay.)

Ta thấy câu cần chèn đưa ra các ví dụ cụ thể về "human activities" và "threaten natural habitats" đã được nhắc đến ở câu đầu tiên. Ngoài ra, câu thứ 2 nêu hậu quả của những sự đe dọa đó nếu không có sự can thiệp => Chèn vào vị trí [II]

Thông tin: [I] Wildlife conservation has become an increasingly urgent issue as human activities continue to threaten natural habitats. [II] Deforestation, pollution, and climate change are some of the biggest challenges that wildlife faces today. Without intervention, many species risk extinction, leading to detrimental effects on ecosystems. [III] By taking action now, we can help to ensure a healthier planet for future generations. [IV]

Tạm dịch: [I] Bảo tồn động vật hoang dã đã trở thành vấn đề ngày càng cấp bách khi các hoạt động của con người tiếp tục đe dọa môi trường sống tự nhiên. [II] Nạn phá rừng, ô nhiễm và biến đổi khí hậu là một số thách thức lớn nhất mà động vật hoang dã phải đối mặt ngày nay. Nếu không có sự can thiệp, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, dẫn đến những tác động bất lợi đến hệ sinh thái. [III] Bằng cách hành động ngay bây giờ, chúng ta có thể giúp đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh hơn cho các thế hệ tương lai. [IV]

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word detrimental in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790194
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Từ trái nghĩa

Giải chi tiết

detrimental: có hại, gây bất lợi

A. significant: đáng kể

B. continuous: liên tục

C. beneficial: có lợi

D. immediate: ngay lập tức

=> detrimental >< beneficial

Thông tin: Without intervention, many species risk extinction, leading to detrimental effects on ecosystems.

Tạm dịch: Nếu không có sự can thiệp, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, dẫn đến những tác động bất lợi đến hệ sinh thái

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The phrase be attributed to in paragraph 2 could be best replaced by ________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790195
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

be attributed to: được cho là do, được quy cho là kết quả của.

A. bring about: gây ra

B. put off: trì hoãn

C. result from: là kết quả từ

D. keep up: bắt kịp, duy trì

=> be attributed to = result from

Thông tin: Regarding major threats to wildlife, mass extinction can be attributed to habitat destruction.

Tạm dịch: Về các mối đe dọa lớn đối với động vật hoang dã, sự tuyệt chủng hàng loạt có thể là do môi trường sống bị phá hủy.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which of the following is NOT a cause of habitat destruction?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790196
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sự phá hủy môi trường sống?

A. agricultural activities: hoạt động nông nghiệp

B. climate change: biến đổi khí hậu

C. industrial development: phát triển công nghiệp

D. urban growth: tăng trưởng đô thị

Thông tin: As human populations grow, forests are cleared for agriculture, urban expansion, and industrial purposes.

Tạm dịch: Khi dân số loài người tăng lên, rừng bị phá để phục vụ mục đích nông nghiệp, mở rộng đô thị và công nghiệp.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

The word This in paragraph 3 refers to ________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790197
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Đại từ thay thế

Giải chi tiết

Từ This trong đoạn 3 đề cập đến ________.

A. disrupting ecological balance: phá vỡ sự cân bằng sinh thái

B. reducing wildlife trafficking: giảm nạn buôn bán động vật hoang dã

C. killing wild animals: giết động vật hoang dã

D. imposing strict laws: áp đặt luật nghiêm ngặt

Thông tin: Less well-known targets of poaching include the harvest of protected plants and animals for souvenirs, food, skins, pets, and more. This not only endangers the species but also disrupts the balance of ecosystems.

Tạm dịch: Các mục tiêu săn trộm ít được biết đến hơn bao gồm việc thu hoạch thực vật và động vật được bảo vệ để làm đồ lưu niệm, thực phẩm, da, vật nuôi, v.v. Điều này không chỉ gây nguy hiểm cho các loài mà còn phá vỡ sự cân bằng của hệ sinh thái.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:790198
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?

Nội dung đoạn 3:

- Mô tả vấn đề săn trộm vì buôn bán động vật hoang dã.

- Nêu rõ hậu quả với hệ sinh thái.

- Đề cập đến nỗ lực của tổ chức và nhu cầu hợp tác toàn cầu.

A. Poaching can be a threat to many wild species, mostly those in nature reserves. (Săn trộm có thể là mối đe dọa đối với nhiều loài hoang dã, chủ yếu là những loài trong khu bảo tồn thiên nhiên.)

=> Không giới hạn ở khu bảo tồn, và không đề cập đến buôn bán.

B. Rhinos and tigers are the species affected by illegal wildlife trade, not elephants.

(Tê giác và hổ là những loài bị ảnh hưởng bởi buôn bán động vật hoang dã trái phép, không phải voi.)

=> Sai, bài nhắc đến voi châu Phi.

C. Conservation organizations have completely eliminated poaching worldwide.

(Các tổ chức bảo tồn đã loại bỏ hoàn toàn nạn săn trộm trên toàn thế giới.)

=> Sai, bài nói "However, black markets for animal products continue to thrive".

D. Wildlife trade threatens species and ecosystems, demanding global cooperation.

(Buôn bán động vật hoang dã đe dọa các loài và hệ sinh thái, đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu.)

=> Tóm tắt đúng và đầy đủ các ý chính của đoạn: mối đe dọa và giải pháp cần thiết (hợp tác toàn cầu).

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790199
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

A. Human activities have helped restore natural habitats rather than threatening them.

(Các hoạt động của con người đã giúp phục hồi môi trường sống tự nhiên thay vì đe dọa chúng.)

B. Economic factors play a role in wildlife trafficking, as rare species are highly valued. (Các yếu tố kinh tế đóng vai trò trong buôn bán động vật hoang dã, vì các loài quý hiếm có giá trị cao.)

C. Eco-tourism threatens wildlife and does not effectively support conservation efforts. (Du lịch sinh thái đe dọa động vật hoang dã và không hỗ trợ hiệu quả các nỗ lực bảo tồn.)

D. The orangutan population in Borneo and Sumatra is thriving in their habitats despite many threats. (Quần thể đười ươi ở Borneo và Sumatra đang phát triển mạnh trong môi trường sống của chúng mặc dù có nhiều mối đe dọa.)

Thông tin: Certain species, particularly endangered ones whose status makes them economically valuable, such as tigers, rhinos, and African elephants, are hunted for their skins, horns, and tusks.

Tạm dịch: Một số loài, đặc biệt là những loài có nguy cơ tuyệt chủng vì có giá trị kinh tế cao, chẳng hạn như hổ, tê giác và voi châu Phi, bị săn bắt để lấy da, sừng và ngà.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790200
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Paraphrasing

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?

Protecting wildlife is a shared responsibility.

(Bảo vệ động vật hoang dã là trách nhiệm chung.)

A. The government should take urgent action to stop poaching and preserve biodiversity.

(Chính phủ nên hành động khẩn cấp để ngăn chặn săn trộm và bảo tồn đa dạng sinh học.)

=> Chỉ nhấn mạnh vai trò chính phủ, không phải "shared responsibility".

B. Preserving wildlife and their habitats does not fall on a single group or individual. (Việc bảo tồn động vật hoang dã và môi trường sống của chúng không thuộc về một nhóm hoặc cá nhân duy nhất.)

=> Diễn đạt chính xác ý "shared responsibility" (trách nhiệm chung của nhiều bên, không riêng ai).

C. The protection of biodiversity is vital for the well-being of both humans and wildlife. (Việc bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng cho sự thịnh vượng của cả con người và động vật hoang dã.)

=> không đồng nghĩa hoàn toàn, thiếu yếu tố “shared responsibility”

D. Future generations should be the ones who are responsible for conserving wildlife. (Các thế hệ tương lai nên là những người chịu trách nhiệm bảo tồn động vật hoang dã.)

=> Sai, vì bảo vệ là trách nhiệm của hiện tại, không phải chỉ tương lai.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:790201
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Suy luận

Giải chi tiết

A. Future generations will be affected by the loss of biodiversity and habitat destruction.

(Các thế hệ tương lai sẽ bị ảnh hưởng bởi sự mất đa dạng sinh học và phá hủy môi trường sống.)

B. Wildlife conservation efforts exclude natural habitat restoration and anti-poaching laws.

(Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã không bao gồm phục hồi môi trường sống tự nhiên và luật chống săn trộm.)

C. Human activities predominantly affect animals living in residential and industrial areas.

(Các hoạt động của con người chủ yếu ảnh hưởng đến động vật sống ở khu dân cư và khu công nghiệp.)

D. Reforestation projects have not succeeded in restoring wildlife habitats and populations. (Các dự án tái trồng rừng đã không thành công trong việc phục hồi môi trường sống và quần thể động vật hoang dã.)

Thông tin: By taking action now, we can help to ensure a healthier planet for future generations.

Tạm dịch: Bằng cách hành động ngay bây giờ, chúng ta có thể góp phần đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh hơn cho các thế hệ tương lai.

=> Nếu không hành động, họ sẽ bị ảnh hưởng => A đúng

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790202
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Tóm tắt

Giải chi tiết

Bài đề cập đến:

- Các mối đe dọa: phá rừng, săn bắn trái phép.

- Nỗ lực bảo tồn, công nghệ mới (AI, vệ tinh).

A. Wildlife protection is primarily the responsibility of governments since individuals lack necessary resources to make a huge impact. (Bảo vệ động vật hoang dã chủ yếu là trách nhiệm của chính phủ vì các cá nhân thiếu nguồn lực cần thiết để tạo ra tác động lớn.)

=> Sai. Đoạn cuối: "shared responsibility. Governments, organizations, and individuals must work together."

B. Habitat destruction and poaching pose severe threats to wildlife, but conservation efforts and technology offer hope for the future. (Phá hủy môi trường sống và săn trộm gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho động vật hoang dã, nhưng các nỗ lực bảo tồn và công nghệ mang lại hy vọng cho tương lai.)

=> Tóm tắt đúng và đầy đủ các điểm chính của bài: các mối đe dọa, nỗ lực, và yếu tố tích cực.

C. Technological advancements have fully solved the issue of wildlife conservation, providing advanced tools for saving endangered species. (Những tiến bộ công nghệ đã giải quyết hoàn toàn vấn đề bảo tồn động vật hoang dã, cung cấp các công cụ tiên tiến để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

=> Sai. Bài nói công nghệ "assist" (hỗ trợ) chứ không phải "fully solved".

D. Illegal wildlife trade is the primary factor affecting endangered species, and conservationists should prioritize efforts to eliminate it. (Buôn bán động vật hoang dã trái phép là yếu tố chính ảnh hưởng đến các loài có nguy cơ tuyệt chủng, và các nhà bảo tồn nên ưu tiên nỗ lực loại bỏ nó.)

=> Sai. Bài nói về hai mối đe dọa chính ("mass extinction can be attributed to habitat destruction" và "Another major issue is poaching"), không chỉ một.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com