Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Peer pressure can be particularly prevalent among teenagers, who are at a vulnerable stage of development and seeking their identity. It is a powerful force that can significantly impact the thoughts, actions, and behaviors of teenagers. During adolescence, individuals strive for acceptance and belonging, making them particularly susceptible to the influence of their peers. Understanding the nature of peer pressure and its effects is essential for supporting teenagers in navigating this challenging aspect of their social lives.

One aspect of peer pressure is the pressure to conform to the norms and expectations of a social group. Teenagers may feel compelled to adopt certain behaviors, preferences, or attitudes to fit in and avoid social rejection. This conformity can range from relatively harmless choices, such as fashion trends, to more concerning behaviors, such as substance abuse or risky activities.

Peer pressure can manifest in both explicit and implicit ways. Direct peer pressure involves explicit requests, invitations, or demands from peers to engage in specific actions or behaviors. Indirect or implicit peer pressure, on the other hand, is more subtle and involves observing others' behaviors and feeling pressured to conform without any explicit requests. This type of pressure can be equally influential and difficult for teenagers to navigate.

It is important to note that peer pressure can have positive or negative implications. Positive peer pressure can motivate teenagers to engage in healthy behaviors, such as participating in sports, pursuing academic goals, or engaging in community service. However, it can lead to risky or harmful behaviors, such as substance abuse, delinquency, or academic underachievement.

Parents, educators, and mentors play a crucial role in helping teenagers navigate peer pressure. By fostering open and supportive relationships, adults can provide a safe space for teenagers to discuss their experiences and concerns. Promoting critical thinking, assertiveness skills, and self-confidence can empower teenagers to resist negative peer pressure and make independent, healthy choices.

(Adapted from "Peer Pressure: Its Influence on Teens and Decision Making")

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Which of the following is NOT mentioned as a strategy to help teenagers resist negative peer pressure?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790394
Phương pháp giải

Kiểm tra đoạn 5 để xác định các chiến lược giúp thanh thiếu niên chống lại áp lực đồng trang lứa tiêu cực, loại trừ lựa chọn KHÔNG được đề cập.

Giải chi tiết

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là chiến lược giúp thanh thiếu niên chống lại áp lực đồng trang lứa tiêu cực?

A. Building self-confidence (Xây dựng sự tự tin)

- Được nhắc: "Promoting... self-confidence".

B. Encouraging critical thinking (Khuyến khích tư duy phản biện)

- Được nhắc: "Promoting critical thinking".

C. Forcing teenagers to follow rules (Ép buộc thanh thiếu niên tuân theo quy tắc)

- Không được nhắc, bài nói về hỗ trợ và khuyến khích, không phải ép buộc.

D. Fostering open relationships (Thúc đẩy mối quan hệ cởi mở)

- Được nhắc: "By fostering open and supportive relationships".

Thông tin đối chiếu:

"Promoting critical thinking, assertiveness skills, and self-confidence can empower teenagers to resist negative peer pressure... By fostering open and supportive relationships..."

(Thúc đẩy tư duy phản biện, kỹ năng quyết đoán và sự tự tin có thể giúp thanh thiếu niên chống lại áp lực đồng trang lứa tiêu cực... Bằng cách xây dựng các mối quan hệ cởi mở và hỗ trợ...)

Đáp án: C. Forcing teenagers to follow rules

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word "susceptible" in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:790395
Phương pháp giải

Xác định nghĩa từ "susceptible" trong đoạn 1, chọn từ trái nghĩa dựa trên ngữ cảnh dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực đồng trang lứa.

Giải chi tiết

Từ "susceptible" trong đoạn 1 trái nghĩa với ______.

>> "susceptible" (adj) /səˈseptəbl/ – dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động

A. resistant (adj) /rɪˈzɪstənt/ – kháng cự, không bị ảnh hưởng: Phù hợp nhất, trái nghĩa với "susceptible".

B. sensitive (adj) /ˈsensətɪv/ – nhạy cảm: Sai, gần nghĩa với "susceptible".

C. vulnerable (adj) /ˈvʌlnərəbl/ – dễ tổn thương: Sai, đồng nghĩa với "susceptible".

D. aware (adj) /əˈweə(r)/ – nhận thức: Sai, không phải trái nghĩa trực tiếp.

Thông tin đối chiếu:

"During adolescence, individuals strive for acceptance and belonging, making them particularly susceptible to the influence of their peers."

(Trong giai đoạn vị thành niên, các cá nhân khao khát được chấp nhận và thuộc về, khiến họ đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè đồng trang lứa.)

Đáp án: A. resistant

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word "their" in paragraph 5 refers to _________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:790396
Phương pháp giải

Tìm danh từ trước "their" trong đoạn 5, kiểm tra ngữ cảnh để xác định từ thay thế.

Giải chi tiết

Từ "their" trong đoạn 5 ám chỉ ______.

A. teenagers (thanh thiếu niên)

B. parents and educators (cha mẹ và giáo viên)

C. social groups (nhóm xã hội)

D. peer pressure (áp lực đồng trang lứa)

Thông tin đối chiếu:

"By fostering open and supportive relationships, adults can provide a safe space for teenagers to discuss their experiences and concerns."

(Bằng cách xây dựng các mối quan hệ cởi mở và hỗ trợ, người lớn có thể cung cấp một không gian an toàn để thanh thiếu niên thảo luận về trải nghiệm và mối quan ngại của họ.)

Đáp án: A. teenagers

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The word "manifest" in paragraph 3 could best be replaced by _________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790397
Phương pháp giải

Xác định nghĩa từ "manifest" trong đoạn 3, chọn từ thay thế phù hợp dựa trên ngữ cảnh thể hiện áp lực đồng trang lứa.

Giải chi tiết

Từ "manifest" trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.

>> "manifest" (v) /ˈmænɪfest/ – thể hiện, xuất hiện

A. disappear (v) – biến mất

B. show (v) – thể hiện

C. hide (v) – che giấu

D. decrease (v) – giảm

Thông tin đối chiếu:

"Peer pressure can manifest in both explicit and implicit ways."

(Áp lực đồng trang lứa có thể thể hiện theo cả cách rõ ràng và ngầm.)

Đáp án: B. show

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790398
Phương pháp giải

Phân tích câu gạch chân trong đoạn 2: "Teenagers may feel compelled to adopt certain behaviors, preferences, or attitudes to fit in and avoid social rejection", so sánh với các đáp án để tìm câu diễn đạt lại đúng.

Giải chi tiết

Câu nào diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 2:

"Teenagers may feel compelled to adopt certain behaviors, preferences, or attitudes to fit in and avoid social rejection."

(Thanh thiếu niên có thể cảm thấy bị buộc phải chấp nhận một số hành vi, sở thích hoặc thái độ để hòa nhập và tránh bị xã hội từ chối.)

A. Teenagers are pressured by their peers to reject certain behaviors and preferences. (Thanh thiếu niên bị bạn bè gây áp lực để từ chối một số hành vi và sở thích)

- Sai, bài nói về chấp nhận, không phải từ chối.

B. Teenagers might choose behaviors and attitudes that help them avoid being excluded from a group. (Thanh thiếu niên có thể chọn các hành vi và thái độ giúp họ tránh bị loại khỏi nhóm)

- Phù hợp nhất, giữ ý về chọn hành vi để hòa nhập và tránh bị loại trừ.

C. Teenagers feel comfortable adopting their own personal preferences without pressure from peers. (Thanh thiếu niên cảm thấy thoải mái khi chọn sở thích cá nhân mà không có áp lực từ bạn bè)

- Sai, ngược với bài.

D. Teenagers feel free to ignore social expectations in favor of their personal interests. (Thanh thiếu niên cảm thấy tự do bỏ qua kỳ vọng xã hội để theo đuổi sở thích cá nhân)

- Sai, ngược với câu gốc.

Đáp án: B. Teenagers might choose behaviors and attitudes that help them avoid being excluded from a group

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Which of the following is TRUE about implicit peer pressure according to the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790399
Phương pháp giải

Kiểm tra đoạn 3 để xác định đặc điểm của áp lực đồng trang lứa ngầm (implicit peer pressure), chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

Điều nào sau đây là ĐÚNG về áp lực đồng trang lứa ngầm theo đoạn văn?

A. It is more powerful than explicit peer pressure. (Nó mạnh hơn áp lực rõ ràng)

- Sai, bài không so sánh mức độ mạnh.

B. It is not as common as explicit peer pressure. (Nó không phổ biến bằng áp lực rõ ràng)

- Sai, bài không nói về mức độ phổ biến.

C. It involves observing others and feeling compelled to conform. (Nó liên quan đến việc quan sát người khác và cảm thấy bị buộc phải tuân theo)

- Đúng, bài nói: "involves observing others' behaviors and feeling pressured to conform".

D. It always leads to negative outcomes. (Nó luôn dẫn đến kết quả tiêu cực)

- Sai, bài nói áp lực có thể tích cực hoặc tiêu cực.

Thông tin đối chiếu:

"Indirect or implicit peer pressure... involves observing others' behaviors and feeling pressured to conform without any explicit requests."

(Áp lực đồng trang lứa gián tiếp hoặc ngầm... liên quan đến việc quan sát hành vi của người khác và cảm thấy áp lực phải tuân theo mà không có yêu cầu rõ ràng.)

Đáp án: C. It involves observing others and feeling compelled to conform

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

In which paragraph does the author highlight the dual nature of peer pressure (positive and negative effects)?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790400
Phương pháp giải

Xác định đoạn nào đề cập đến bản chất kép (tích cực và tiêu cực) của áp lực đồng trang lứa, kiểm tra từng đoạn.

Giải chi tiết

Trong đoạn nào tác giả nhấn mạnh bản chất kép (tác động tích cực và tiêu cực) của áp lực đồng trang lứa?

A. Paragraph 1 - Sai, nói về khái niệm chung và dễ bị ảnh hưởng, không đề cập tích cực/tiêu cực.

B. Paragraph 2 - Sai, nói về áp lực hòa nhập, không nhấn mạnh tích cực/tiêu cực.

C. Paragraph 4 - Đúng, bài nói: "peer pressure can have positive or negative implications" và đưa ví dụ tích cực (thể thao, học tập) và tiêu cực (lạm dụng chất, vi phạm).

D. Paragraph 5 - Sai, nói về vai trò người lớn, không nhấn mạnh bản chất kép.

Tạm dịch đoạn 4:

Cần lưu ý rằng áp lực đồng trang lứa có thể mang lại tác động tích cực hoặc tiêu cực. Áp lực tích cực có thể thúc đẩy thanh thiếu niên tham gia vào các hành vi lành mạnh, như tham gia thể thao, theo đuổi mục tiêu học tập, hoặc tham gia phục vụ cộng đồng. Tuy nhiên, nó có thể dẫn đến các hành vi rủi ro hoặc có hại, như lạm dụng chất, vi phạm pháp luật, hoặc thành tích học tập kém.

Đáp án: C. Paragraph 4

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

In which paragraph does the writer discuss the role of adults in addressing peer pressure?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:790401
Phương pháp giải

Xác định đoạn nào thảo luận về vai trò của người lớn trong việc giải quyết áp lực đồng trang lứa, kiểm tra từng đoạn.

Giải chi tiết

Trong đoạn nào tác giả thảo luận về vai trò của người lớn trong việc giải quyết áp lực đồng trang lứa?

A. Paragraph 2 - Sai, nói về áp lực hòa nhập, không đề cập người lớn.

B. Paragraph 3 - Sai, nói về cách thể hiện áp lực, không đề cập người lớn.

C. Paragraph 4 - Sai, nói về bản chất kép của áp lực, không đề cập người lớn.

D. Paragraph 5 - Đúng, bài nói: "Parents, educators, and mentors play a crucial role in helping teenagers navigate peer pressure".

Tạm dịch đoạn 5:

Cha mẹ, giáo viên và người cố vấn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thanh thiếu niên đối mặt với áp lực đồng trang lứa. Bằng cách xây dựng các mối quan hệ cởi mở và hỗ trợ, người lớn có thể cung cấp một không gian an toàn để thanh thiếu niên thảo luận về trải nghiệm và mối quan ngại của họ. Thúc đẩy tư duy phản biện, kỹ năng quyết đoán và sự tự tin có thể giúp thanh thiếu niên chống lại áp lực đồng trang lứa tiêu cực và đưa ra các lựa chọn độc lập, lành mạnh.

Đáp án: D. Paragraph 5

Tạm dịch đoạn văn:

Áp lực đồng trang lứa và ảnh hưởng đối với thanh thiếu niên

Áp lực đồng trang lứa đặc biệt phổ biến ở thanh thiếu niên, những người đang ở giai đoạn phát triển dễ tổn thương và tìm kiếm bản sắc của mình. Nó là một lực lượng mạnh mẽ có thể ảnh hưởng đáng kể đến suy nghĩ, hành động và hành vi của thanh thiếu niên. Trong giai đoạn vị thành niên, các cá nhân khao khát được chấp nhận và thuộc về, khiến họ đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè đồng trang lứa. Hiểu bản chất của áp lực đồng trang lứa và tác động của nó là cần thiết để hỗ trợ thanh thiếu niên điều hướng khía cạnh thách thức này trong đời sống xã hội của họ.

Một khía cạnh của áp lực đồng trang lứa là áp lực phải tuân theo các chuẩn mực và kỳ vọng của một nhóm xã hội. Thanh thiếu niên có thể cảm thấy bị buộc phải chấp nhận một số hành vi, sở thích hoặc thái độ để hòa nhập và tránh bị xã hội từ chối. Sự tuân thủ này có thể từ những lựa chọn tương đối vô hại, như xu hướng thời trang, đến những hành vi đáng lo ngại hơn, như lạm dụng chất hoặc các hoạt động rủi ro.

Áp lực đồng trang lứa có thể thể hiện theo cả cách rõ ràng và ngầm. Áp lực đồng trang lứa trực tiếp liên quan đến các yêu cầu, lời mời hoặc đòi hỏi rõ ràng từ bạn bè để tham gia vào các hành động hoặc hành vi cụ thể. Ngược lại, áp lực đồng trang lứa gián tiếp hoặc ngầm tinh tế hơn, liên quan đến việc quan sát hành vi của người khác và cảm thấy áp lực phải tuân theo mà không có bất kỳ yêu cầu rõ ràng nào. Loại áp lực này có thể ảnh hưởng mạnh mẽ và khó để thanh thiếu niên điều hướng.

Cần lưu ý rằng áp lực đồng trang lứa có thể mang lại tác động tích cực hoặc tiêu cực. Áp lực tích cực có thể thúc đẩy thanh thiếu niên tham gia vào các hành vi lành mạnh, như tham gia thể thao, theo đuổi mục tiêu học tập, hoặc tham gia phục vụ cộng đồng. Tuy nhiên, nó có thể dẫn đến các hành vi rủi ro hoặc có hại, như lạm dụng chất, vi phạm pháp luật, hoặc thành tích học tập kém.

Cha mẹ, giáo viên và người cố vấn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thanh thiếu niên đối mặt với áp lực đồng trang lứa. Bằng cách xây dựng các mối quan hệ cởi mở và hỗ trợ, người lớn có thể cung cấp một không gian an toàn để thanh thiếu niên thảo luận về trải nghiệm và mối quan ngại của họ. Thúc đẩy tư duy phản biện, kỹ năng quyết đoán và sự tự tin có thể giúp thanh thiếu niên chống lại áp lực đồng trang lứa tiêu cực và đưa ra các lựa chọn độc lập, lành mạnh.

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com