Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

(I) Green living, often referred to as sustainable living, encourages individuals to adopt environmentally friendly practices in their daily lives. (II) This lifestyle includes reducing waste, conserving natural resources, and promoting eco-friendly habits, which collectively help to minimize the negative impact on the environment (Davies & Mulligan, 2017). (III) Although green living requires effort and adjustment, its benefits for the planet and future generations are substantial. (IV)

One of the fundamental aspects of green living is waste reduction. This can be achieved through practices like recycling, composting, and reducing single-use plastics. According to a report by the Environmental Protection Agency (EPA), recycling and composting can significantly decrease the amount of waste sent to landfills, which helps reduce greenhouse gas emissions and pollution (EPA,

2021). Additionally, adopting reusable items such as water bottles and shopping bags minimizes reliance on plastic, which is crucial for protecting ecosystems and wildlife.

Another key component of green living is energy conservation. Simple changes, like switching to LED light bulbs and using public transportation, can reduce an individual's carbon footprint. A study by the International Energy Agency (IEA) shows that energy efficiency improvements, if widely implemented, could decrease global energy demand by up to 40% by 2050 (IEA, 2019). By conserving energy, individuals not only lower their utility bills but also contribute to the reduction of carbon emissions, which is essential for mitigating climate change.

Green living also involves making conscious choices about the products we consume. This includes opting for sustainably sourced goods, supporting local businesses, and choosing organic produce. Sustainable agriculture practices reduce the need for chemical pesticides and fertilizers, which can harm both the soil and water sources. (Smith & Taylor, 2020). By making informed purchases, consumers can support eco-friendly industries and help create a demand for greener alternatives.

(Adapted from The Impact of Green Living by Davies, Mulligan, and others)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

"Green living practices are gaining popularity as people become more aware of environmental issues."

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790403
Phương pháp giải

Xác định vị trí phù hợp để chèn câu "Green living practices are gaining popularity as people become more aware of environmental issues" trong đoạn 1, dựa trên ngữ cảnh giới thiệu lối sống xanh và nhận thức môi trường.

Giải chi tiết

Câu "Green living practices are gaining popularity as people become more aware of environmental issues" phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 1?

(Dịch: Các hoạt động sống xanh đang ngày càng phổ biến khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.)

→ Câu chèn nói về sự phổ biến và nhận thức, phù hợp sau khi giới thiệu khái niệm sống xanh ([II]).

Phân tích các lựa chọn:

A. [I] - Câu này chỉ phù hợp làm câu phát triển, không phải câu mở đầu đoạn, vì không giới thiệu được khái niệm “green living” – chủ đề trung tâm của đoạn văn.

B. [II] - Đúng, sau câu giới thiệu "Green living... encourages individuals", câu chèn bổ sung về sự phổ biến và nhận thức.

C. [III] - Sai, sau khi nói về lợi ích, không phù hợp với nhận thức.

D. [IV] - Sai, cuối đoạn, không liên quan đến giới thiệu.

Đoạn văn hoàn chỉnh:

[I] Green living, often referred to as sustainable living, encourages individuals to adopt environmentally friendly practices in their daily lives. [II] Green living practices are gaining popularity as people become more aware of environmental issues. This lifestyle includes reducing waste, conserving natural resources, and promoting eco-friendly habits, which collectively help to minimize the negative impact on the environment (Davies & Mulligan, 2017). [III] Although green living requires effort and adjustment, its benefits for the planet and future generations are substantial. [IV]

([I] Sống xanh, thường được gọi là sống bền vững, khuyến khích mọi người áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường trong cuộc sống hằng ngày. [II] Các hoạt động sống xanh đang ngày càng phổ biến khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường. Lối sống này bao gồm giảm thiểu chất thải, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy các thói quen thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (Davies & Mulligan, 2017). [III] Mặc dù sống xanh đòi hỏi nỗ lực và sự điều chỉnh, nhưng lợi ích của nó đối với hành tinh và các thế hệ tương lai là rất lớn. [IV])

Đáp án: B. [II]

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The phrase "minimizes reliance on" in paragraph 2 could be best replaced by __________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:790404
Phương pháp giải

Xác định nghĩa cụm "minimizes reliance on" trong đoạn 2, chọn cụm thay thế phù hợp dựa trên ngữ cảnh giảm sự phụ thuộc vào nhựa.

Giải chi tiết

Cụm "minimizes reliance on" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng __________.

>> minimizes reliance on: giảm sự phụ thuộc vào

A. reduces dependence on (giảm sự phụ thuộc vào) - Phù hợp nhất, đồng nghĩa với "minimizes reliance on".

B. completely eliminates (loại bỏ hoàn toàn) - Sai, bài chỉ nói giảm, không phải loại bỏ hoàn toàn.

C. increases awareness of (tăng nhận thức về) - Sai, không liên quan đến phụ thuộc.

D. advocates for (ủng hộ) - Sai, không mang ý giảm phụ thuộc.

Thông tin đối chiếu:

"Additionally, adopting reusable items such as water bottles and shopping bags minimizes reliance on plastic..."

(Ngoài ra, việc sử dụng các vật dụng tái sử dụng như bình nước và túi mua sắm giúp giảm sự phụ thuộc vào nhựa...)

Đáp án: A. reduces dependence on

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word "This" in paragraph 2 refers to __________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:790405
Phương pháp giải

Tìm danh từ trước "This" trong đoạn 2, kiểm tra ngữ cảnh để xác định từ thay thế.

Giải chi tiết

Từ "This" trong đoạn 2 ám chỉ __________.

A. Waste reduction (Giảm thiểu rác thải) - Đúng, "This" thay thế cho "waste reduction" được nhắc trước đó.

B. Recycling (Tái chế) - Sai, chỉ là một phần của giảm thiểu rác thải.

C. Green living (Sống xanh) - Sai, quá rộng so với ngữ cảnh.

D. Reducing single-use plastics (Giảm nhựa dùng một lần) - Sai, chỉ là một phần của giảm thiểu rác thải.

Thông tin đối chiếu:

"One of the fundamental aspects of green living is waste reduction. This can be achieved through practices like recycling, composting, and reducing single-use plastics."

(Một trong những khía cạnh cơ bản của sống xanh là giảm thiểu rác thải. Điều này có thể đạt được thông qua các thực hành như tái chế, ủ phân và giảm nhựa dùng một lần.)

Đáp án: A. Waste reduction

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which of the following is NOT a method for reducing waste?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790406
Phương pháp giải

Kiểm tra đoạn 2 để xác định các phương pháp giảm thiểu rác thải, loại trừ lựa chọn KHÔNG phải phương pháp.

Giải chi tiết

Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải phương pháp giảm thiểu rác thải?

A. Recycling plastic bottles (Tái chế chai nhựa)

- Được nhắc: "practices like recycling".

B. Composting food scraps (Ủ phân thức ăn thừa)

- Được nhắc: "practices like... composting".

C. Using disposable products (Sử dụng sản phẩm dùng một lần)

- Không được nhắc, bài khuyến khích giảm nhựa dùng một lần, không phải sử dụng sản phẩm dùng một lần.

D. Switching to reusable shopping bags (Chuyển sang túi mua sắm tái sử dụng)

- Được nhắc: "adopting reusable items... shopping bags".

Thông tin đối chiếu:

"This can be achieved through practices like recycling, composting, and reducing single-use plastics."

(Điều này có thể đạt được thông qua các thực hành như tái chế, ủ phân và giảm nhựa dùng một lần.)

Đáp án: C. Using disposable products

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best summarises paragraph 4?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:790407
Phương pháp giải

Tóm tắt ý chính đoạn 4, so sánh với các đáp án để tìm câu bao quát nhất về lựa chọn tiêu dùng trong sống xanh.

Giải chi tiết

Câu nào tóm tắt tốt nhất đoạn 4?

A. Green living involves small steps, such as using public transportation and switching to reusable items, to help conserve resources. (Lối sống xanh bao gồm những bước nhỏ, như sử dụng phương tiện công cộng và chuyển sang dùng đồ tái sử dụng, để giúp tiết kiệm tài nguyên.) – Sai, các ví dụ này thuộc đoạn khác, không phải đoạn 4.

B. The main focus of green living is to increase individual energy consumption by switching to energy-efficient products. (Trọng tâm chính của lối sống xanh là tăng mức tiêu thụ năng lượng cá nhân bằng cách chuyển sang các sản phẩm tiết kiệm năng lượng.)

– Sai, đoạn 4 không nói về năng lượng mà là tiêu dùng.

C. Green living requires individuals to only use eco-friendly items, such as reusable shopping bags. (Lối sống xanh yêu cầu cá nhân chỉ sử dụng các vật dụng thân thiện với môi trường, như túi mua sắm tái sử dụng.)

– Sai, bài không nói "chỉ sử dụng" mà là lựa chọn bền vững.

D. The main goal of green living is to decrease pollution and the use of natural resources by making environmentally conscious choices. (Mục tiêu chính của lối sống xanh là giảm ô nhiễm và việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên bằng cách đưa ra các lựa chọn có ý thức về môi trường.)

– Đúng, đoạn 4 nói về lựa chọn sản phẩm bền vững, nông nghiệp giảm hóa chất để bảo vệ môi trường.

Thông tin đối chiếu:

"Green living also involves making conscious choices about the products we consume... Sustainable agriculture practices reduce the need for chemical pesticides and fertilizers, which can harm both the soil and water sources."

(Sống xanh cũng bao gồm việc đưa ra lựa chọn có ý thức về sản phẩm chúng ta tiêu thụ... Các thực hành nông nghiệp bền vững giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, vốn có thể gây hại cho cả đất và nguồn nước.)

Đáp án: D. The main goal of green living is to decrease pollution and the use of natural resources by making environmentally conscious choices

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The word “substantial” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to __________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:790408
Phương pháp giải

Xác định nghĩa từ "substantial" trong đoạn 1, chọn từ trái nghĩa dựa trên ngữ cảnh lợi ích đáng kể của sống xanh.

Giải chi tiết

Từ "substantial" trong đoạn 1 trái nghĩa với __________.

>> "substantial" (adj) /səbˈstænʃl/ – đáng kể, quan trọng

A. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ – không đáng kể

B. essential (adj) /ɪˈsenʃl/ – thiết yếu

C. considerable (adj) /kənˈsɪdərəbl/ – đáng kể

D. abundant (adj) /əˈbʌndənt/ – dồi dào

Thông tin đối chiếu:

"Although green living requires effort and adjustment, its benefits for the planet and future generations are substantial."

(Mặc dù sống xanh đòi hỏi nỗ lực và điều chỉnh, lợi ích của nó đối với hành tinh và các thế hệ tương lai là đáng kể.)

Đáp án: A. insignificant

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790409
Phương pháp giải

Kiểm tra từng đáp án dựa trên thông tin trong bài để tìm câu ĐÚNG về sống xanh.

Giải chi tiết

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. All individuals are required to adopt energy-efficient products. (Tất cả cá nhân phải sử dụng sản phẩm tiết kiệm năng lượng)

- Sai, bài nói "có thể" (can), không bắt buộc.

B. Recycling has no significant impact on reducing waste. (Tái chế không có tác động đáng kể đến giảm rác thải)

- Sai, bài nói tái chế giảm rác thải đáng kể.

C. Supporting local businesses can help promote sustainable living practices. (Hỗ trợ doanh nghiệp địa phương có thể thúc đẩy thực hành sống bền vững)

- Đúng, bài nói: "supporting local businesses".

D. Energy conservation is irrelevant to addressing climate change. (Bảo tồn năng lượng không liên quan đến giải quyết biến đổi khí hậu)

- Sai, bài nói bảo tồn năng lượng giảm khí thải carbon.

Thông tin đối chiếu:

"Green living also involves... supporting local businesses..."

(Sống xanh cũng bao gồm... hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương...)

Đáp án: C. Supporting local businesses can help promote sustainable living practices

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790410
Phương pháp giải

Phân tích câu gạch chân trong đoạn 4: "Sustainable agriculture practices reduce the need for chemical pesticides and fertilizers, which can harm both the soil and water sources", so sánh với các đáp án để tìm câu diễn đạt lại đúng.

Giải chi tiết

Câu nào diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4:

"Sustainable agriculture practices reduce the need for chemical pesticides and fertilizers, which can harm both the soil and water sources."

(Các thực hành nông nghiệp bền vững giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, vốn có thể gây hại cho cả đất và nguồn nước.)

A. Sustainable farming practices increase the use of harmful chemicals. (Nông nghiệp bền vững làm tăng sử dụng hóa chất có hại)

- Sai, ngược với bài.

B. Sustainable farming practices avoid harmful chemicals that can pollute the environment. (Nông nghiệp bền vững tránh các hóa chất có hại gây ô nhiễm môi trường)

- Phù hợp nhất, giữ ý giảm hóa chất gây hại cho đất và nước.

C. The use of chemical fertilizers is encouraged in sustainable agriculture. (Việc sử dụng phân bón hóa học được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững)

- Sai, ngược với bài.

D. Chemical pesticides help improve the soil and water sources. (Thuốc trừ sâu hóa học giúp cải thiện đất và nguồn nước)

- Sai, ngược với bài.

Đáp án: B. Sustainable farming practices avoid harmful chemicals that can pollute the environment

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790411
Phương pháp giải

Suy ra từ nội dung bài, kiểm tra từng đáp án để tìm câu phù hợp với thông tin về tác động của sống xanh.

Giải chi tiết

Điều nào sau đây có thể suy ra từ đoạn văn?

A. Green living only requires minimal effort and does not significantly affect daily routines. (Sống xanh chỉ đòi hỏi nỗ lực tối thiểu và không ảnh hưởng đáng kể đến thói quen hàng ngày)

- Sai, bài nói cần nỗ lực và điều chỉnh.

B. Energy conservation is crucial in reducing global energy consumption and carbon emissions. (Bảo tồn năng lượng rất quan trọng trong việc giảm tiêu thụ năng lượng toàn cầu và khí thải carbon)

- Đúng, bài nói: "By conserving energy... contribute to the reduction of carbon emissions".

C. Single-use plastics are essential for sustainability. (Nhựa dùng một lần cần thiết cho tính bền vững)

- Sai, bài khuyến khích giảm nhựa dùng một lần.

D. Organic produce and sustainable products are irrelevant to green living. (Sản phẩm hữu cơ và bền vững không liên quan đến sống xanh)

- Sai, bài nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng.

Thông tin đối chiếu:

"By conserving energy, individuals not only lower their utility bills but also contribute to the reduction of carbon emissions, which is essential for mitigating climate change."

(Bằng cách bảo tồn năng lượng, cá nhân không chỉ giảm hóa đơn tiện ích mà còn góp phần giảm khí thải carbon, điều cần thiết để giảm thiểu biến đổi khí hậu.)

Đáp án: B. Energy conservation is crucial in reducing global energy consumption and carbon emissions

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790412
Phương pháp giải

Tóm tắt ý chính toàn bài, so sánh với các đáp án để chọn câu bao quát nhất về sống xanh và các thực hành liên quan.

Giải chi tiết

Câu nào tóm tắt tốt nhất đoạn văn?

A. Green living only focuses on recycling and reducing waste, without considering other practices. (Sống xanh chỉ tập trung vào tái chế và giảm rác thải, không xem xét các thực hành khác) - Sai, bài còn nói về năng lượng và tiêu dùng.

B. Sustainable living encourages practices such as waste reduction, energy conservation, and conscious consumption to protect the environment. (Sống bền vững khuyến khích các thực hành như giảm rác thải, bảo tồn năng lượng và tiêu dùng có ý thức để bảo vệ môi trường)

- Đúng, bao quát các khía cạnh trong bài (đoạn 2, 3, 4).

C. Green living mainly involves using eco-friendly products from large corporations. (Sống xanh chủ yếu liên quan đến sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường từ các tập đoàn lớn)

- Sai, bài nói về doanh nghiệp địa phương, không phải tập đoàn lớn.

D. Sustainable living requires no effort and provides minor benefits to the environment. (Sống bền vững không đòi hỏi nỗ lực và mang lại lợi ích nhỏ cho môi trường)

- Sai, bài nói cần nỗ lực và lợi ích đáng kể.

Thông tin đối chiếu:

Bài nói về sống xanh (đoạn 1), giảm rác thải (đoạn 2), bảo tồn năng lượng (đoạn 3), và tiêu dùng có ý thức (đoạn 4) để bảo vệ môi trường.

Đáp án: B. Sustainable living encourages practices such as waste reduction, energy conservation, and conscious consumption to protect the environment

Tạm dịch đoạn văn:

Sống xanh: Tác động của lối sống bền vững

[I] Sống xanh, thường được gọi là sống bền vững, khuyến khích mọi người áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường trong cuộc sống hằng ngày. [II] Các hoạt động sống xanh đang ngày càng phổ biến khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường. Lối sống này bao gồm giảm thiểu chất thải, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy các thói quen thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (Davies & Mulligan, 2017). [III] Mặc dù sống xanh đòi hỏi nỗ lực và sự điều chỉnh, nhưng lợi ích của nó đối với hành tinh và các thế hệ tương lai là rất lớn. [IV]s

Một trong những khía cạnh cơ bản của sống xanh là giảm thiểu rác thải. Điều này có thể đạt được thông qua các thực hành như tái chế, ủ phân và giảm nhựa dùng một lần. Theo báo cáo của Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA), tái chế và ủ phân có thể giảm đáng kể lượng rác thải đưa đến các bãi chôn lấp, giúp giảm khí thải nhà kính và ô nhiễm (EPA, 2021). Ngoài ra, việc sử dụng các vật dụng tái sử dụng như bình nước và túi mua sắm giúp giảm sự phụ thuộc vào nhựa, điều rất quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái và động vật hoang dã.

Một thành phần quan trọng khác của sống xanh là bảo tồn năng lượng. Những thay đổi đơn giản, như chuyển sang bóng đèn LED và sử dụng phương tiện giao thông công cộng, có thể giảm dấu chân carbon của một cá nhân. Một nghiên cứu của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho thấy các cải tiến hiệu quả năng lượng, nếu được áp dụng rộng rãi, có thể giảm nhu cầu năng lượng toàn cầu tới 40% vào năm 2050 (IEA, 2019). Bằng cách bảo tồn năng lượng, cá nhân không chỉ giảm hóa đơn tiện ích mà còn góp phần giảm khí thải carbon, điều cần thiết để giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Sống xanh cũng bao gồm việc đưa ra lựa chọn có ý thức về sản phẩm chúng ta tiêu thụ. Điều này bao gồm lựa chọn hàng hóa có nguồn gốc bền vững, hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương và chọn sản phẩm hữu cơ. Các thực hành nông nghiệp bền vững giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, vốn có thể gây hại cho cả đất và nguồn nước (Smith & Taylor, 2020). Bằng cách đưa ra các quyết định mua sắm có thông tin, người tiêu dùng có thể hỗ trợ các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường và giúp tạo ra nhu cầu cho các lựa chọn xanh hơn.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com