Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about wildlife conservation and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to

Read the following passage about wildlife conservation and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

[I] Wildlife conservation refers to the efforts made to protect and preserve wild animal species and their habitats. [II] It is crucial for maintaining biodiversity, which plays a vital role in ecosystem stability and health (Smith & Jones, 2018). [III] Unfortunately, many species are threatened due to habitat destruction, poaching, and climate change, making conservation efforts more urgent than ever. [IV]

One of the primary reasons for wildlife conservation is the preservation of biodiversity. A diverse range of species contributes to ecosystem services, such as pollination, water purification, and climate regulation. The loss of a single species can disrupt these services and lead to ecological imbalances. For instance, the decline of pollinators like bees has serious implications for food production and agriculture.

Moreover, wildlife conservation has significant economic benefits. Many communities depend on ecotourism, which relies on healthy wildlife populations and intact ecosystems. According to a study by WWF, ecotourism can generate billions of dollars in revenue, providing jobs and supporting local economies. Protecting wildlife not only safeguards natural resources but also creates sustainable livelihoods for local populations.

However, effective wildlife conservation requires a collaborative approach. Governments, non-governmental organizations, and local communities must work together to implement policies and strategies that promote conservation efforts. Community-based conservation initiatives, where local people actively participate in protecting their natural resources, have shown promising results. These initiatives empower communities and ensure that conservation efforts are tailored to local needs and contexts.

(Adapted from Wildlife Conservation and Its Importance by Smith, Jones, and others)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Where in paragraph I does the following sentence best fit?

Conservation measures are essential for the survival of many endangered species.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:791849
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Where in paragraph I does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn I?)

Conservation measures are essential for the survival of many endangered species.

(Các biện pháp bảo tồn là cần thiết cho sự sống còn của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Giải thích: Câu nên chèn vào đoạn [III] vì nó liên kết chặt “nhiều loài bị đe dọa” và dẫn vào câu sau “bảo tồn cấp thiết hơn bao giờ hết” => tạo sự mạch lạc giữa thực trạng và hành động cần thiết.

Đoạn hoàn chỉnh: Wildlife conservation refers to the efforts made to protect and preserve wild animal species and their habitats. It is crucial for maintaining biodiversity, which plays a vital role in ecosystem stability and health (Smith & Jones, 2018). Conservation measures are essential for the survival of many endangered species. Unfortunately, many species are threatened due to habitat destruction, poaching, and climate change, making conservation efforts more urgent than ever.

(Bảo tồn động vật hoang dã đề cập đến những nỗ lực được thực hiện để bảo vệ và duy trì các loài động vật hoang dã và môi trường sống của chúng. Điều này rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học, đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định và sức khỏe của hệ sinh thái (Smith & Jones, 2018). Các biện pháp bảo tồn là cần thiết cho sự sống còn của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng. Thật không may, nhiều loài đang bị đe dọa do môi trường sống bị phá hủy, săn trộm và biến đổi khí hậu, khiến các nỗ lực bảo tồn trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

The phrase "ecosystem services" in paragraph 2 could be best replaced by ____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:791850
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

The phrase "ecosystem services" in paragraph 2 could be best replaced by ____.

(Cụm từ " ecosystem services" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ____.)

A. benefits provided by the economy

(lợi ích do nền kinh tế mang lại)

B. functions that ecosystems perform for humanity

(chức năng mà hệ sinh thái thực hiện cho nhân loại)

C. services offered by wildlife organizations

(dịch vụ do các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã cung cấp)

D. economic services provided by local communities

(dịch vụ kinh tế do cộng đồng địa phương cung cấp)

Thông tin: A diverse range of species contributes to ecosystem services, such as pollination, water purification, and climate regulation.

(Một loạt các loài đa dạng góp phần vào các dịch vụ hệ sinh thái, chẳng hạn như thụ phấn, lọc nước và điều hòa khí hậu.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The word "their" in paragraph 4 refers to ____.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:791851
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

The word "their" in paragraph 4 refers to ____.

(Từ "their" trong đoạn 4 ám chỉ ____.)

A. ecosystem stability

(sự ổn định của hệ sinh thái)

B. biodiversity

(đa dạng sinh học)

C. local people

(người dân địa phương)

D. ecological imbalance

(mất cân bằng sinh thái)

Thông tin: Community-based conservation initiatives, where local people actively participate in protecting their natural resources, have shown promising results.

(Các sáng kiến ​​bảo tồn dựa vào cộng đồng, nơi người dân địa phương tích cực tham gia bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của họ, đã cho thấy những kết quả khả quan.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which of the following is NOT a reason for wildlife conservation?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:791852
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, which of the following is NOT a reason for wildlife conservation?

(Theo đoạn 2, lý do nào sau đây KHÔNG phải là lý do để bảo tồn động vật hoang dã?)

A. To maintain biodiversity

(Duy trì đa dạng sinh học)

B. To ensure food production

(Đảm bảo sản xuất lương thực)

C. To promote industrial development

(Thúc đẩy phát triển công nghiệp)

D. To support ecosystem stability

(Hỗ trợ sự ổn định của hệ sinh thái)

Thông tin: One of the primary reasons for wildlife conservation is the preservation of biodiversity….The decline of pollinators like bees has serious implications for food production…A diverse range of species contributes to ecosystem services

(Một trong những lý do chính để bảo tồn động vật hoang dã là bảo tồn đa dạng sinh học…. Sự suy giảm của các loài thụ phấn như ong có tác động nghiêm trọng đến sản xuất lương thực… Một loạt các loài đa dạng góp phần vào các dịch vụ hệ sinh thái)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:791853
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?)

A. Ecotourism negatively affects local economies.

(Du lịch sinh thái ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương.)

B. Wildlife conservation primarily benefits large corporations.

(Bảo tồn động vật hoang dã chủ yếu mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn.)

C. Protecting wildlife can create economic opportunities for local communities.

(Bảo vệ động vật hoang dã có thể tạo ra các cơ hội kinh tế cho cộng đồng địa phương.)

D. Wildlife conservation is not economically beneficial.

(Bảo tồn động vật hoang dã không mang lại lợi ích kinh tế.)

Thông tin: Moreover, wildlife conservation has significant economic benefits…According to a study by WWF, ecotourism can generate billions of dollars in revenue, providing jobs and supporting local economies.

(Hơn nữa, bảo tồn động vật hoang dã mang lại lợi ích kinh tế đáng kể…Theo nghiên cứu của WWF, du lịch sinh thái có thể tạo ra hàng tỷ đô la doanh thu, tạo việc làm và hỗ trợ nền kinh tế địa phương.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

The word " livelihoods " in paragraph 4 is CLOSEST in meaning to ____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:791854
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

The word " livelihoods " in paragraph 4 is CLOSEST in meaning to ____.

(Từ "sinh kế" trong đoạn 4 GẦN NHẤT về nghĩa với ____.)

A. heritages

(di sản)

B. sources of income

(nguồn thu nhập)

C. forms of entertainment

(các hình thức giải trí)

D. tensions

(căng thẳng)

Thông tin: Protecting wildlife not only safeguards natural resources but also creates sustainable livelihoods for local populations.

(Bảo vệ động vật hoang dã không chỉ bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn tạo ra sinh kế bền vững cho người dân địa phương.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:791855
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. Only governments are responsible for wildlife conservation.

(Chỉ có chính phủ mới có trách nhiệm bảo tồn động vật hoang dã.)

B. Ecotourism has no connection to wildlife conservation efforts.

(Du lịch sinh thái không liên quan đến các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã.)

C. Community involvement is essential for successful conservation initiatives.

(Sự tham gia của cộng đồng là điều cần thiết để các sáng kiến ​​bảo tồn thành công.)

D. Wildlife conservation is solely focused on endangered species.

(Bảo tồn động vật hoang dã chỉ tập trung vào các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Thông tin: Community-based conservation initiatives, where local people actively participate in protecting their natural resources, have shown promising results

(Các sáng kiến ​​bảo tồn dựa vào cộng đồng, nơi người dân địa phương tích cực tham gia bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của họ, đã cho thấy kết quả khả quan)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:791856
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu gạch chân trong đoạn 4?)

A. Collaborative efforts lead to better conservation policies.

(Những nỗ lực hợp tác dẫn đến các chính sách bảo tồn tốt hơn.)

B. Local communities must manage their resources without external help.

(Các cộng đồng địa phương phải quản lý tài nguyên của họ mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.)

C. Wildlife conservation can only succeed with the involvement of different groups.

(Bảo tồn động vật hoang dã chỉ có thể thành công khi có sự tham gia của các nhóm khác nhau.)

D. Conservation initiatives do not require local participation.

(Các sáng kiến ​​bảo tồn không yêu cầu sự tham gia của địa phương.)

Thông tin: Governments, non-governmental organizations, and local communities must work together to implement policies and strategies that promote conservation efforts.

(Chính phủ, các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương phải cùng nhau thực hiện các chính sách và chiến lược thúc đẩy các nỗ lực bảo tồn.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng cao

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:791857
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?)

A. Wildlife conservation is primarily a global issue that does not affect local communities.

(Bảo tồn động vật hoang dã chủ yếu là vấn đề toàn cầu không ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.)

B. The economic benefits of conservation are negligible compared to its ecological impact.

(Lợi ích kinh tế của việc bảo tồn là không đáng kể so với tác động sinh thái của nó.)

C. Without wildlife conservation, both biodiversity and local economies may suffer.

(Nếu không bảo tồn động vật hoang dã, cả đa dạng sinh học và nền kinh tế địa phương đều có thể bị ảnh hưởng.)

D. Habitat destruction has little impact on wildlife populations.

(Sự phá hủy môi trường sống có ít tác động đến quần thể động vật hoang dã.)

Thông tin: The loss of a single species can disrupt these services and lead to ecological imbalances…ecotourism can generate billions of dollars in revenue, providing jobs and supporting local economies.

(Việc mất đi một loài duy nhất có thể phá vỡ các dịch vụ này và dẫn đến mất cân bằng sinh thái… du lịch sinh thái có thể tạo ra hàng tỷ đô la doanh thu, tạo việc làm và hỗ trợ nền kinh tế địa phương.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Vận dụng cao

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:791858
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn?)

A. Wildlife conservation is essential for protecting species and habitats, maintaining biodiversity, and providing economic benefits through ecotourism, requiring collaborative efforts for effectiveness.

(Bảo tồn động vật hoang dã là điều cần thiết để bảo vệ các loài và môi trường sống, duy trì đa dạng sinh học và mang lại lợi ích kinh tế thông qua du lịch sinh thái, đòi hỏi những nỗ lực hợp tác để đạt hiệu quả.)

B. The primary focus of wildlife conservation is on endangered species and their immediate habitats.

(Trọng tâm chính của bảo tồn động vật hoang dã là các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống gần kề của chúng.)

C. Wildlife conservation is not necessary as most species are thriving in their environments.

(Bảo tồn động vật hoang dã là không cần thiết vì hầu hết các loài đều phát triển mạnh trong môi trường của chúng.)

D. Ecotourism is the only reason for wildlife conservation efforts globally.

(Du lịch sinh thái là lý do duy nhất cho các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã trên toàn cầu.)

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com