Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances to make a meaningful

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

a. Mai: I love that! It's a great way to help the environment.

b. Mai: That's awesome, Phuc! How does this work?

c. Phuc: Our school started a recycling program and I'm so excited to be a part of 1.

d. Phuc: Exactly, everyone should get involved in this initiative.

e. Phuc: We collect plastic and paper every week to reduce waste.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:797688
Phương pháp giải

Chủ đề: Hội thoại giữa Mai và Phuc về chương trình tái chế ở trường

Mẹo suy luận: Trình tự: Giới thiệu chương trình → Hỏi chi tiết → Trả lời chi tiết → Phản hồi tích cực → Kêu gọi hành động.

1. Xác định câu mở đầu: Câu giới thiệu chương trình, có "recycling program".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu hỏi chi tiết, có "How does this work".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu trả lời chi tiết, có "collect plastic".

4. Xác định câu kết: Câu kêu gọi, có "everyone should".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo luân phiên người nói và ý nghĩa liền mạch.

Giải chi tiết

c. Phuc: Our school started a recycling program and I’m so excited to be a part of it.

(Phúc: Trường mình bắt đầu một chương trình tái chế và mình rất hào hứng khi tham gia.)

→ Giới thiệu chương trình, mở đầu hội thoại.

b. Mai: That’s awesome, Phuc! How does this work?

(Mai: Tuyệt quá, Phúc! Nó hoạt động thế nào vậy?)

→ Hỏi chi tiết, phát triển ý.

e. Phuc: We collect plastic and paper every week to reduce waste.

(Phúc: Chúng mình thu gom nhựa và giấy mỗi tuần để giảm rác thải.)

→ Trả lời chi tiết, bổ sung ý.

a. Mai: I love that! It’s a great way to help the environment.

(Mai: Mình thích ý tưởng này! Đó là cách tuyệt vời để giúp môi trường.)

→ Phản hồi tích cực, tiếp tục ý.

d. Phuc: Exactly, everyone should get involved in this initiative.

(Phúc: Đúng vậy, mọi người nên tham gia vào sáng kiến này.)

→ Kêu gọi hành động, kết thúc hội thoại.

Đáp án: A. c - b - e - a - d

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Having a diverse group of friends can significantly enhance one's social life an emotional well being.

b. Moreover, a wider circle of friends provides emotional support during difficult times, as different people can offer various types of encouragement.

c. With many friends, individuals can benefit from different perspectives, helping them grow and develop a more open – minded outlook.

d. Friendships also lead to networking opportunities, which can be beneficial for both personal and professional growth.

e. In conclusion, while friendships require effort to maintain, the numerous benefits of having many friends make it a worthwhile pursuit.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:797689
Phương pháp giải

Chủ đề: Đoạn văn về lợi ích của việc có nhiều bạn bè

Mẹo suy luận: Trình tự: Giới thiệu → Lợi ích 1 → Lợi ích 2 → Lợi ích 3 → Kết luận.

1. Xác định câu mở đầu: Câu giới thiệu, có "diverse group of friends".

2. Tìm câu phát triển ý: Các câu liệt kê lợi ích, có "benefit from", "Moreover", "also".

3. Nhận diện câu kết: Câu kết luận, có "In conclusion".

4. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo lợi ích được liệt kê trước kết luận.

Giải chi tiết

a. Having a diverse group of friends can significantly enhance one’s social life and emotional well-being.

(Có một nhóm bạn đa dạng có thể cải thiện đáng kể đời sống xã hội và sức khỏe tinh thần.)

→ Giới thiệu, mở đầu đoạn văn.

c. With many friends, individuals can benefit from different perspectives, helping them grow and develop a more open-minded outlook.

(Với nhiều bạn bè, cá nhân có thể hưởng lợi từ các góc nhìn khác nhau, giúp họ phát triển và có tư duy cởi mở hơn.)

→ Lợi ích 1, phát triển ý.

b. Moreover, a wider circle of friends provides emotional support during difficult times, as different people can offer various types of encouragement.

(Hơn nữa, một vòng bạn bè rộng hơn cung cấp hỗ trợ tinh thần trong lúc khó khăn, vì những người khác nhau có thể mang lại nhiều loại động viên.)

→ Lợi ích 2, bổ sung ý.

d. Friendships also lead to networking opportunities, which can be beneficial for both personal and professional growth.

(Tình bạn cũng dẫn đến các cơ hội kết nối, có lợi cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

→ Lợi ích 3, tiếp tục ý.

e. In conclusion, while friendships require effort to maintain, the numerous benefits of having many friends make it a worthwhile pursuit.

(Kết luận, dù tình bạn đòi hỏi nỗ lực để duy trì, những lợi ích to lớn từ việc có nhiều bạn bè khiến nó trở thành một mục tiêu đáng giá.)

→ Kết luận, kết thúc đoạn văn.

Đáp án: B. a - c - b - d - e

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

a. David: Hey, Sarah! You've been traveling a lot lately, right?

b. David: That's amazing! How was the experience?

c. Sarah: Hi, David! Yes, I just got back from Europe.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:797690
Phương pháp giải

Chủ đề: Hội thoại giữa David và Sarah về việc đi du lịch

Mẹo suy luận: Trình tự: Hỏi về du lịch → Trả lời → Phản hồi tích cực.

1. Xác định câu mở đầu: Câu hỏi về du lịch, có "traveling a lot".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu trả lời, có "just got back".

3. Nhận diện câu kết: Câu phản hồi cảm xúc, có "That’s amazing".

4. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo luân phiên người nói và ý nghĩa liền mạch.

Giải chi tiết

a. David: Hey, Sarah! You’ve been traveling a lot lately, right?

(David: Này Sarah! Dạo này cậu đi du lịch nhiều đúng không?)

→ Hỏi về du lịch, mở đầu hội thoại.

c. Sarah: Hi, David! Yes, I just got back from Europe.

(Sarah: Chào David! Ừ, mình vừa trở về từ châu Âu.)

→ Trả lời cụ thể, phát triển ý.

b. David: That’s amazing! How was the experience?

(David: Tuyệt vời quá! Trải nghiệm thế nào?)

→ Phản hồi tích cực, kết thúc hội thoại.

Đáp án: C. a - c - b

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

a. Another challenge is adjusting to the demands of higher education, which can be a significant transition for those coming from different backgrounds.

b. University life can be challenging for many students, who often face various academic and personal pressures during their studies.

c. Therefore, it is important for universities to provide resources and support systems that help students navigate these challenges successfully.

d. Balancing coursework, part – time jobs, and social activities can lead to increased stress and feelings of overwhelm among students.

e. In summary, addressing the difficulties of university life is crucial for promoting student well being and academic success.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:797691
Phương pháp giải

Chủ đề: Đoạn văn về thách thức của đời sống đại học và giải pháp

Mẹo suy luận: Trình tự: Giới thiệu → Thách thức 1 → Thách thức 2 → Giải pháp → Kết luận.

1. Xác định câu mở đầu: Câu giới thiệu, có "University life".

2. Tìm câu phát triển ý: Các câu về thách thức, có "Balancing coursework" hoặc "adjusting to".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu về giải pháp, có "provide resources".

4. Xác định câu kết: Câu kết luận, có "In summary".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo thách thức đến trước giải pháp.

Giải chi tiết

b. University life can be challenging for many students, who often face various academic and personal pressures during their studies.

(Đời sống đại học có thể đầy thách thức đối với nhiều sinh viên, những người thường đối mặt với áp lực học tập và cá nhân trong quá trình học.)

→ Giới thiệu, mở đầu đoạn văn.

d. Balancing coursework, part-time jobs, and social activities can lead to increased stress and feelings of overwhelm among students.

(Cân bằng giữa bài tập, công việc bán thời gian và hoạt động xã hội có thể dẫn đến căng thẳng gia tăng và cảm giác quá tải ở sinh viên.)

→ Thách thức 1, phát triển ý.

a. Another challenge is adjusting to the demands of higher education, which can be a significant transition for those coming from different backgrounds.

(Một thách thức khác là thích nghi với yêu cầu của giáo dục đại học, điều này có thể là một sự chuyển đổi lớn đối với những người đến từ các hoàn cảnh khác nhau.)

→ Thách thức 2, bổ sung ý.

c. Therefore, it is important for universities to provide resources and support systems that help students navigate these challenges successfully.

(Do đó, các trường đại học cần cung cấp nguồn lực và hệ thống hỗ trợ để giúp sinh viên vượt qua những thách thức này một cách thành công.)

→ Giải pháp, tiếp tục ý.

e. In summary, addressing the difficulties of university life is crucial for promoting student well-being and academic success.

(Tóm lại, việc giải quyết các khó khăn của đời sống đại học là rất quan trọng để thúc đẩy sức khỏe và thành công học tập của sinh viên.)

→ Kết luận, kết thúc đoạn văn.

Đáp án: C. b - d - a - c - e

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Hi Alice,

a. I'm sure we can mix both relaxation and a bit of adventure. Would the end of this month work for you to go?

b. I hope you're doing well! I've been thinking about how we could really use a break, and I wanted to suggest we plan a trip.

c. What do you think about Da Lat? It's got beautiful scenery, cool weather, and lots of outdoor activities like trekking, visiting flower gardens, and exploring nature.

d. If you're up for something more adventurous, I found a few options like kayaking on the lake and hiking through the forests.

e. Let me know what you think – I'm excited about the idea!

Best,

LK

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:797692
Phương pháp giải

Chủ đề: Thư của LK gửi Alice để đề xuất chuyến đi Đà Lạt

Mẹo suy luận: Trình tự: Chào và đề xuất → Địa điểm → Hoạt động → Thời gian → Kết thúc.

1. Xác định câu mở đầu: Câu chào và đề xuất, có "suggest we plan".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu giới thiệu địa điểm, có "What do you think about Da Lat".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu về hoạt động, có "kayaking".

4. Xác định câu kết: Câu yêu cầu phản hồi, có "Let me know".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo địa điểm đến trước hoạt động cụ thể.

Giải chi tiết

b. I hope you’re doing well! I’ve been thinking about how we could really use a break, and I wanted to suggest we plan a trip.

(Mình hy vọng cậu khỏe! Mình đang nghĩ chúng ta cần một kỳ nghỉ, nên muốn đề xuất lên kế hoạch đi chơi.)

→ Chào và đề xuất, mở đầu thư.

c. What do you think about Da Lat? It’s got beautiful scenery, cool weather, and lots of outdoor activities like trekking, visiting flower gardens, and exploring nature.

(Cậu nghĩ sao về Đà Lạt? Nơi đó có cảnh đẹp, thời tiết mát mẻ, và nhiều hoạt động ngoài trời như leo núi, thăm vườn hoa, khám phá thiên nhiên.)

→ Giới thiệu địa điểm, phát triển ý.

d. If you’re up for something more adventurous, I found a few options like kayaking on the lake and hiking through the forests.

(Nếu cậu muốn gì đó mạo hiểm hơn, mình tìm được vài lựa chọn như chèo thuyền kayak trên hồ và leo núi qua rừng.)

→ Hoạt động cụ thể, bổ sung ý.

a. I’m sure we can mix both relaxation and a bit of adventure. Would the end of this month work for you to go?

(Mình tin chúng ta có thể kết hợp cả thư giãn và chút mạo hiểm. Cuối tháng này cậu đi được không?)

→ Thời gian và tổng hợp, tiếp tục ý.

e. Let me know what you think – I’m excited about the idea!

(Cho mình biết cậu nghĩ gì nhé – mình hào hứng với ý tưởng này lắm!)

→ Kết thúc thư, trước chữ ký.

Đáp án: A. b - c - d - a - e

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com