Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Could you tell me what ________ before trekking?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:815265
Phương pháp giải

Câu gián tiếp / câu hỏi gián tiếp (indirect question).

Quy tắc: Khi chuyển sang câu hỏi gián tiếp, không dùng trật tự đảo ngữ như câu hỏi trực tiếp, mà phải dùng trật tự câu khẳng định (Subject + Verb).

Các bước:

- Nhận diện cụm dẫn (Could you tell me…) → đây là câu hỏi gián tiếp.

- Trong mệnh đề phụ, giữ cấu trúc S + V (không đảo “should I” → phải là “I should”).

- Chọn động từ đúng ngữ pháp và hợp nghĩa

Giải chi tiết

A. I should eat → đúng: theo trật tự S + V, và hợp nghĩa “tôi nên ăn gì”. (Tôi nên ăn)

B. I eat → trật tự đúng nhưng nghĩa không phù hợp (không hỏi thói quen). (Tôi ăn)

C. I eated → sai ngữ pháp (eated không tồn tại).

D. should I eat → đảo ngữ, chỉ dùng cho câu hỏi trực tiếp, không dùng ở đây.

Câu hoàn chỉnh: Could you tell me what I should eat before trekking?

(Bạn có thể cho tôi biết tôi nên ăn gì trước khi đi trekking không?)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

We all love listening to music ________ it makes us feel happy and relaxed.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:815266
Phương pháp giải

Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả.

Các bước:

- Đọc nghĩa toàn câu.

- Tìm liên từ phù hợp: “chúng tôi thích nghe nhạc … nó khiến chúng tôi hạnh phúc.” → quan hệ nguyên nhân.

Giải chi tiết

A. so → (nghĩa là “vì thế / nên”). Nếu dùng, câu sẽ thành: We all love listening to music so it makes us feel happy... không hợp về mặt ngữ nghĩa.

B. because → (nghĩa là “bởi vì”). Đúng về cả nghĩa lẫn ngữ pháp: “Chúng tôi thích nghe nhạc bởi vì nó khiến chúng tôi vui vẻ và thư giãn.”

C. but → (nghĩa là “nhưng”), thể hiện sự đối lập → không đúng vì 2 ý không mâu thuẫn.

D. however → (nghĩa là “tuy nhiên”), cũng chỉ dùng khi 2 vế trái ngược nhau → không phù hợp.

Câu hoàn chỉnh: We all love listening to music because it makes us feel happy and relaxed

( Chúng tôi đều thích nghe nhạc vì nó khiến chúng tôi thấy vui vẻ và thư giãn.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The refrigerator ________ Peter bought seems to be very expensive.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:815267
Phương pháp giải

Đây là câu có mệnh đề quan hệ (relative clause), dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước (the refrigerator).

Các bước làm:

Xác định danh từ được bổ nghĩa → the refrigerator → là vật, không phải người.

Chọn đại từ quan hệ phù hợp:

Kiểm tra chức năng trong câu:

Peter bought (the refrigerator) → “the refrigerator” là tân ngữ trong mệnh đề phụ

Giải chi tiết

A. whom → dùng cho người, thường làm tân ngữ. Ở đây danh từ là refrigerator (vật), nên sai.

B. who → chỉ người, làm chủ ngữ. Không phù hợp vì “tủ lạnh” không phải người.

C. which → dùng cho vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Rất phù hợp ở đây: the refrigerator which Peter bought. → Đáp án đúng

D. whose → dùng để chỉ sự sở hữu (ví dụ: the man whose car is red = người đàn ông mà xe của ông ấy màu đỏ). Không phù hợp vì ở đây không nói “tủ lạnh của ai”.

Câu hoàn chỉnh: The refrigerator which Peter bought seems to be very expensive

(Cái tủ lạnh cái mà Peter đã mua trông có vẻ rất đắt).

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

In the past, teachers _______ often give students extra assignments to practice..

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:815268
Phương pháp giải

Modal verbs chỉ thói quen trong quá khứ.

Các bước:

-Xét dấu hiệu nhận biết: In the past.

- Dùng would để chỉ thói quen lặp lại trong quá khứ

Giải chi tiết

A. must = phải → không diễn tả thói quen.

B. could = có thể → chỉ khả năng.

C. would = thường làm (thói quen quá khứ).

D. may = có thể → không đúng nghĩa.

Câu hoàn chỉnh: In the past, teachers would often give students extra assignments to practice

(Ngày xưa, giáo viên thường giao thêm bài tập cho học sinh để luyện tập.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

My friend Suzy wishes her family _______ an apartment with smart appliances.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:815269
Phương pháp giải

Cấu trúc câu ước: wish + quá khứ đơn → diễn tả điều không có ở hiện tại / trái với thực tế hiện tại

Chủ ngữ chính: Suzy.

Mệnh đề wish: her family ____ an apartment….

Ý muốn nói: Suzy ước hiện tại gia đình cô ấy có căn hộ thông minh → tức là hiện tại không có.

→ phải dùng quá khứ đơn của own = owned.

Giải chi tiết

A. own → thì hiện tại. Không đúng, vì sau wish không giữ thì hiện tại, phải lùi thì

B. owned → quá khứ đơn, đúng quy tắc “wish + quá khứ đơn” để chỉ điều không có thật ở hiện tại.

C. owns → chia hiện tại số ít (thêm –s). Giống A, vẫn sai vì không lùi thì.

D. had owned → quá khứ hoàn thành, nghĩa là ước về quá khứ (gia đình đã từng có). Không phù hợp vì ở đây là ước về hiện tại.

Câu hoàn chỉnh: My friend Suzy wishes her family owned an apartment with smart appliances

(Bạn Suzy ước rằng gia đình mình có một căn hộ với các thiết bị thông minh.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

I asked my friend what time the bakery ________ that day

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:815270
Phương pháp giải

Câu gián tiếp trong quá khứ → động từ phải lùi thì.

Các bước:

Động từ tường thuật asked ở quá khứ.

Trong câu phụ → lùi thì hiện tại đơn (closes) thành quá khứ đơn (closed).

Giải chi tiết

A. closed (quá khứ đơn → đúng).

B. closing (V-ing → sai).

C. closes (hiện tại đơn → sai vì không lùi thì).

D. will close (tương lai → sai, cần would nếu giữ).

Câu hoàn chỉnh: I asked my friend what time the bakery closed that day

(Tôi đã hỏi bạn tôi tiệm bánh hôm đó đóng cửa lúc mấy giờ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Girl: Could you tell me where the art gallery is?

- Boy: _______

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:815271
Phương pháp giải

Dạng bài chọn câu trả lời phù hợp trong hội thoại.

Các bước:

Đọc kỹ câu hỏi.

Xác định mục đích: hỏi về địa điểm.

Chọn đáp án trả lời phù hợp (chỉ đường hoặc từ chối vì không biết).

Giải chi tiết

A. OK. I'll see you then. → trả lời hẹn gặp, không liên quan → sai.

(OK. Tôi sẽ gặp bạn sau)

B. The gallery is small. → mô tả kích thước, không trả lời câu hỏi “ở đâu” → sai.

(Cái triển lãm nghệ thuật này thì nhỏ)

C. When will it be open? → đây lại là 1 câu hỏi khác, không phải câu trả lời → sai.

(Khi nào nó sẽ mở?)

D. I'm sorry. I'm not familiar with this area. → hợp lý, người nghe không biết nên xin lỗi → đúng.

(Tôi xin lỗi, Tôi không quen với khu vực này)

Câu hoàn chỉnh:

Girl: Could you tell me where the art gallery is?

(Cô gái: Bạn có thể cho tôi biết phòng triển lãm nghệ thuật ở đâu không?)

Boy: I'm sorry. I'm not familiar with this area.

(Chàng trai: Xin lỗi, tôi không quen khu vực này.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

“The smell of street food in The Night Market is ________,” Julia said

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:815272
Phương pháp giải

Từ vựng theo ngữ cảnh.

“The smell of street food” → mùi của đồ ăn đường phố → cần chọn tính từ miêu tả mùi thơm ngon, hấp dẫn.

Xác định danh từ cần bổ nghĩa (smell of street food).

Loại bỏ các tính từ không phù hợp ngữ cảnh.

Chọn từ đúng nghĩa nhất

Giải chi tiết

A. ancient = cổ xưa → không mô tả mùi → sai.

B. thrilling = hồi hộp, ly kỳ → dùng cho phim, trò chơi → không hợp → sai.

C. impressive = ấn tượng → chung chung, không dùng cho mùi vị → sai.

D. mouth-watering = thơm ngon, ngon chảy nước miếng → chính xác → đúng

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:815273
Phương pháp giải

Dạng bài phrasal verbs (cụm động từ)

Cần chọn cụm động từ mang nghĩa “tra cứu”.

Các bước:

Nhận diện động từ chính: “you should ___ it in the dictionary” → hành động trong từ điển → tra cứu.

Nhớ nghĩa các phrasal verbs.

Giải chi tiết

A. look up = tra cứu → phù hợp → đúng.

B. look out = coi chừng, cẩn thận → sai.

C. look over = xem qua, đọc lướt → không dùng trong từ điển → sai.

D. look after = chăm sóc → sai.

Câu hoàn chỉnh:

If you don’t know the meaning of the word, you should look up it in the dictionary.

“Nếu bạn không biết nghĩa của từ, bạn nên tra nó trong từ điển.”

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:815274
Phương pháp giải

Dạng hội thoại tình huống.

Người phụ nữ hỏi cách nạp tiền điện thoại → câu trả lời phải liên quan đến việc nạp tiền.

Các bước:

Xác định nội dung câu hỏi: how to top up my phone = cách nạp tiền điện thoại.

Loại đáp án không liên quan đến chủ đề.

Chọn đáp án hợp lý.

Giải chi tiết

A. Take a bus or a taxi. → nói về phương tiện giao thông, không liên quan → sai.

Bắt xe buýt hoặc xe taxi nhé

B. Go to a SIM card shop. → hợp lý: muốn nạp tiền thì đến cửa hàng SIM/thẻ → đúng.

Đi đến cửa hành Thẻ Sim điện thoại

C. Go off the bus on Main Road. → chỉ cách xuống xe buýt, không liên quan → sai.

Xuống xe buýt tại đường chính

D. See you at 9:00 tomorrow. → hẹn giờ, không liên quan → sai.

Hẹn gặp bạn 9h ngày mai nhé

Câu hoàn chỉnh:

Woman: Could you show me how to top up my phone?

(Người phụ nữ: Anh có thể chỉ cho tôi cách nạp tiền điện thoại không?)

Man: Go to a SIM card shop.

(Người đàn ông: Hãy đến cửa hàng SIM.)

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

PH/HS 2K10 THAM GIA NHÓM ĐỂ CẬP NHẬT ĐIỂM THI, ĐIỂM CHUẨN MIỄN PHÍ!

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com