Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Filling in the blankLast summer, my family (21) ________ (plan) a trip to Da Nang. We were excited because we (22)

Filling in the blank

Last summer, my family (21) ________ (plan) a trip to Da Nang. We were excited because we (22) ________ (never/visit) the city before. Unfortunately, a heavy storm hit the night before we left. By the time we reached the station, the train (23) _______ (already/leave). My father quickly (24) _______(search) for another way to travel. Luckily, he (25) ________ (find) a bus that departed an hour later. On the bus, I realized I (26) ________ (forget) my camera at home, but my brother (27) ________ (bring) his phone, so we still took many photos. The journey (28) ________ (be) long, yet we enjoyed it. When we arrived, the weather (29) ________ (clear) and the sun (30) ________ (shine) brightly, making the whole trip unforgettable.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Last summer, my family (21) _______ (plan) a trip to Da Nang.

=>___________________

Đáp án đúng là: planned

Câu hỏi:820623
Phương pháp giải

Last summer = “mùa hè năm ngoái” → từ khóa chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Khi có một mốc thời gian rõ ràng trong quá khứ, ta dùng Quá khứ đơn (Past Simple) để diễn tả hành động đã hoàn tất.

Giải chi tiết

Động từ: plan (lên kế hoạch).

Quá khứ đơn: planned (thêm –ed; lưu ý gấp đôi phụ âm n vì động từ một âm tiết kết thúc bằng n + nguyên âm + n).

Câu hoàn chỉnh: Last summer, my family planned a trip to Da Nang.

Tạm dịch: Mùa hè năm ngoái, gia đình của tôi lên kế hoạch một chuyến đi tới Đà Nẵng

Đáp án cần điền là: planned

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

We were excited because we (22) ________ (never/visit) the city before.

=>___________________

Đáp án đúng là: had never visited

Câu hỏi:820624
Phương pháp giải

Từ khóa: before (trước đó) và bối cảnh “We were excited” (quá khứ).

Câu diễn tả một hành động chưa từng xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ (thời điểm ở đây là “chúng tôi cảm thấy hào hứng”).

Giải chi tiết

Để diễn tả một việc xảy ra (hoặc không xảy ra) trước một hành động khác trong quá khứ, ta dùng Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).

Công thức: had + (never) + V3/ed.

Động từ: visit → Quá khứ phân từ: visited.

Câu hoàn chỉnh: We were excited because we had never visited the city before.

Tạm dịch: Chúng tôi rất hào hứng bởi vì chúng tôi chưa bao giờ đi thăm thành phố trước đây

Đáp án cần điền là: had never visited

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

By the time we reached the station, the train (23) _______ (already/leave).

=>___________________

Đáp án đúng là: had already left

Câu hỏi:820625
Phương pháp giải

By the time + Past Simple (khi chúng tôi đến ga): cấu trúc quen thuộc chỉ một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Có trạng từ already (đã…rồi) càng nhấn mạnh hành động xảy ra trước.

Giải chi tiết

Sự việc “tàu đã rời ga” xảy ra trước hành động “chúng tôi đến ga” → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).

Công thức: had + V3/ed.

Động từ: leave → Quá khứ phân từ: left.

Câu hoàn chỉnh: By the time we reached the station, the train had already left.

Tạm dịch: Trước khi chúng tôi tiếp cận ga tàu thì con tàu đã rời đi rồi

Đáp án cần điền là: had already left

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

My father quickly (24) _______(search) for another way to travel.

=>___________________

Đáp án đúng là: searched

Câu hỏi:820626
Phương pháp giải

Bối cảnh: hành động xảy ra sau khi cả nhà đã tới ga và phát hiện tàu đã rời đi.

Không có từ chỉ “trước” hay “đã xảy ra trước một hành động khác”. Đây chỉ là một sự kiện đơn lẻ trong quá khứ.

Giải chi tiết

Khi mô tả một hành động cụ thể đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ → Quá khứ đơn (Past Simple).

Công thức: V-ed (động từ có quy tắc)

search → quá khứ đơn: searched (thêm –ed).

Câu hoàn chỉnh: My father quickly searched for another way to travel.

Tạm dịch: Bố của tôi tìm kiếm nhanh chóng tìm đường khác để đi du lịch

Đáp án cần điền là: searched

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Luckily, he (25) ________ (find) a bus that departed an hour later.

=>___________________

Đáp án đúng là: found

Câu hỏi:820627
Phương pháp giải

Ngữ cảnh: Sau khi “quickly searched”, ông ấy tìm được xe buýt.

Đây là hành động tiếp theo trong chuỗi sự kiện quá khứ, không có mốc “trước một hành động quá khứ khác”.

Giải chi tiết

Với hành động đơn lẻ, đã hoàn tất trong quá khứ, ta dùng Quá khứ đơn (Past Simple).

Công thức: V2/ed.

find là bất quy tắc.

Quá khứ đơn của find: found

Câu hoàn chỉnh: Luckily, he found a bus that departed an hour later.

Tạm dịch: May mắn thay, anh ấy đã tìm thấy một cái xe buýt đã khởi hành một tiếng sau

Đáp án cần điền là: found

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

On the bus, I realized I (26) ________ (forget) my camera at home

=>___________________

Đáp án đúng là: forgotten

Câu hỏi:820628
Phương pháp giải

Động từ chính của câu: realized (nhận ra) – thì quá khứ đơn, là mốc thời gian.

Việc “quên máy ảnh” xảy ra trước khi tôi nhận ra.

Giải chi tiết

Hành động “quên” xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ → dùng Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).

Công thức: had + V3/ed.

forget → Quá khứ phân từ: forgotten.

Câu hoàn chỉnh: On the bus, I realized I had forgotten my camera at home.

Tạm dịch: Trên xe buýt, tôi đã nhận ra tôi quên cái camera tại nhà

Đáp án cần điền là: forgotten

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

but my brother (27) ________ (bring) his phone, so we still took many photos

=>___________________

Đáp án đúng là: Tạm dịch: nhưng anh của tôi đã mang điện thoại của anh ấy, vì vậy chúng tôi vẫn chụp nhiều ảnh brought

Câu hỏi:820629
Phương pháp giải

“fought … in the street” → cần trạng từ chỉ cách thức. Bối cảnh: Sau khi tôi nhận ra đã quên máy ảnh, anh trai đã mang điện thoại.

Hành động “mang điện thoại” xảy ra trước thời điểm chúng tôi “still took many photos” nhưng không nhất thiết xảy ra trước hành động “realized”.

Quan trọng: đây là một thực tế đơn giản trong quá khứ, không có dấu hiệu phải dùng quá khứ hoàn thành.

Giải chi tiết

Past Simple (Quá khứ đơn) phù hợp để kể lại hành động đã xảy ra và hoàn tất.

bring (bất quy tắc)

Quá khứ đơn: brought

Câu hoàn chỉnh: …but my brother brought his phone, so we still took many photos.

Đáp án cần điền là: Tạm dịch: nhưng anh của tôi đã mang điện thoại của anh ấy, vì vậy chúng tôi vẫn chụp nhiều ảnh brought

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

The journey (28) ________ (be) long, yet we enjoyed it.

=>___________________

Đáp án đúng là: was

Câu hỏi:820630
Phương pháp giải

Bối cảnh: kể lại chuyến đi đã diễn ra và kết thúc.

Không có từ khóa chỉ hành động xảy ra trước một mốc quá khứ khác.

Đây chỉ là một sự kiện đơn lẻ trong quá khứ

Giải chi tiết

Diễn tả sự việc đã hoàn tất trong quá khứ → Quá khứ đơn (Past Simple).

Động từ “be” ở quá khứ có hai dạng: was (số ít) / were (số nhiều).

Chủ ngữ: The journey (số ít) → dùng was.

Câu hoàn chỉnh: The journey was long, yet we enjoyed it.

Tạm dịch: Cuộc hành trình dài, nhưng chúng tôi thích nó

Đáp án cần điền là: was

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

When we arrived, the weather (29) ________ (clear)

=>___________________

Đáp án đúng là: cleared

Câu hỏi:820631
Phương pháp giải

Mệnh đề mở đầu: When we arrived → hành động “đến nơi” là mốc thời gian quá khứ.

“Trời quang đãng” là sự kiện xảy ra ngay khi chúng tôi đến (hoặc đã xảy ra ngay trước đó, nhưng không có từ nhấn mạnh “trước khi”).

Giải chi tiết

Nếu nhấn mạnh thời tiết đã thay đổi trước khi chúng tôi đến, có thể dùng Past Perfect (had cleared).

Tuy nhiên, câu này chỉ kể lại một sự thật khi chúng tôi đến, không nhất thiết phải nhấn “trước” → Past Simple là tự nhiên nhất.

clear → quá khứ đơn: cleared.

Tạm dịch: When we arrived, the weather cleared …

Đáp án cần điền là: cleared

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

The sun (30) ________ (shine) brightly, making the whole trip unforgettable

=>___________________

Đáp án đúng là: shone

Câu hỏi:820632
Phương pháp giải

Câu kể tiếp nối sau “When we arrived, the weather cleared”.

Hành động “mặt trời chiếu sáng rực rỡ” diễn ra đồng thời hoặc ngay sau khi trời quang.

Không có dấu hiệu “trước một mốc quá khứ khác” → chỉ đơn thuần là sự kiện trong quá khứ.

Giải chi tiết

Hành động hoàn tất trong quá khứ → Quá khứ đơn (Past Simple).

Động từ shine (bất quy tắc) → Quá khứ đơn: shone (Anh–Anh) hoặc shined (Anh–Mỹ)

Thông dụng hơn trong văn cảnh tự nhiên: shone.

Câu hoàn chỉnh: …and the sun shone brightly, making the whole trip unforgettable.

Tạm dịch: … và mặt trời tỏa nắng, tạo nên một hành trình không thể quên

Đáp án cần điền là: shone

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com