Filling in the blankLast summer, my family (21) ________ (plan) a trip to Da Nang. We were excited because we (22)
Filling in the blank
Last summer, my family (21) ________ (plan) a trip to Da Nang. We were excited because we (22) ________ (never/visit) the city before. Unfortunately, a heavy storm hit the night before we left. By the time we reached the station, the train (23) _______ (already/leave). My father quickly (24) _______(search) for another way to travel. Luckily, he (25) ________ (find) a bus that departed an hour later. On the bus, I realized I (26) ________ (forget) my camera at home, but my brother (27) ________ (bring) his phone, so we still took many photos. The journey (28) ________ (be) long, yet we enjoyed it. When we arrived, the weather (29) ________ (clear) and the sun (30) ________ (shine) brightly, making the whole trip unforgettable.
Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:
Last summer, my family (21) _______ (plan) a trip to Da Nang.
=>___________________
Đáp án đúng là: planned
Last summer = “mùa hè năm ngoái” → từ khóa chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Khi có một mốc thời gian rõ ràng trong quá khứ, ta dùng Quá khứ đơn (Past Simple) để diễn tả hành động đã hoàn tất.
Đáp án cần điền là: planned
We were excited because we (22) ________ (never/visit) the city before.
=>___________________
Đáp án đúng là: had never visited
Từ khóa: before (trước đó) và bối cảnh “We were excited” (quá khứ).
Câu diễn tả một hành động chưa từng xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ (thời điểm ở đây là “chúng tôi cảm thấy hào hứng”).
Đáp án cần điền là: had never visited
By the time we reached the station, the train (23) _______ (already/leave).
=>___________________
Đáp án đúng là: had already left
By the time + Past Simple (khi chúng tôi đến ga): cấu trúc quen thuộc chỉ một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Có trạng từ already (đã…rồi) càng nhấn mạnh hành động xảy ra trước.
Đáp án cần điền là: had already left
My father quickly (24) _______(search) for another way to travel.
=>___________________
Đáp án đúng là: searched
Bối cảnh: hành động xảy ra sau khi cả nhà đã tới ga và phát hiện tàu đã rời đi.
Không có từ chỉ “trước” hay “đã xảy ra trước một hành động khác”. Đây chỉ là một sự kiện đơn lẻ trong quá khứ.
Đáp án cần điền là: searched
Luckily, he (25) ________ (find) a bus that departed an hour later.
=>___________________
Đáp án đúng là: found
Ngữ cảnh: Sau khi “quickly searched”, ông ấy tìm được xe buýt.
Đây là hành động tiếp theo trong chuỗi sự kiện quá khứ, không có mốc “trước một hành động quá khứ khác”.
Đáp án cần điền là: found
On the bus, I realized I (26) ________ (forget) my camera at home
=>___________________
Đáp án đúng là: forgotten
Động từ chính của câu: realized (nhận ra) – thì quá khứ đơn, là mốc thời gian.
Việc “quên máy ảnh” xảy ra trước khi tôi nhận ra.
Đáp án cần điền là: forgotten
but my brother (27) ________ (bring) his phone, so we still took many photos
=>___________________
Đáp án đúng là: Tạm dịch: nhưng anh của tôi đã mang điện thoại của anh ấy, vì vậy chúng tôi vẫn chụp nhiều ảnh brought
“fought … in the street” → cần trạng từ chỉ cách thức. Bối cảnh: Sau khi tôi nhận ra đã quên máy ảnh, anh trai đã mang điện thoại.
Hành động “mang điện thoại” xảy ra trước thời điểm chúng tôi “still took many photos” nhưng không nhất thiết xảy ra trước hành động “realized”.
Quan trọng: đây là một thực tế đơn giản trong quá khứ, không có dấu hiệu phải dùng quá khứ hoàn thành.
Đáp án cần điền là: Tạm dịch: nhưng anh của tôi đã mang điện thoại của anh ấy, vì vậy chúng tôi vẫn chụp nhiều ảnh brought
The journey (28) ________ (be) long, yet we enjoyed it.
=>___________________
Đáp án đúng là: was
Bối cảnh: kể lại chuyến đi đã diễn ra và kết thúc.
Không có từ khóa chỉ hành động xảy ra trước một mốc quá khứ khác.
Đây chỉ là một sự kiện đơn lẻ trong quá khứ
Đáp án cần điền là: was
When we arrived, the weather (29) ________ (clear)
=>___________________
Đáp án đúng là: cleared
Mệnh đề mở đầu: When we arrived → hành động “đến nơi” là mốc thời gian quá khứ.
“Trời quang đãng” là sự kiện xảy ra ngay khi chúng tôi đến (hoặc đã xảy ra ngay trước đó, nhưng không có từ nhấn mạnh “trước khi”).
Đáp án cần điền là: cleared
The sun (30) ________ (shine) brightly, making the whole trip unforgettable
=>___________________
Đáp án đúng là: shone
Câu kể tiếp nối sau “When we arrived, the weather cleared”.
Hành động “mặt trời chiếu sáng rực rỡ” diễn ra đồng thời hoặc ngay sau khi trời quang.
Không có dấu hiệu “trước một mốc quá khứ khác” → chỉ đơn thuần là sự kiện trong quá khứ.
Đáp án cần điền là: shone
Quảng cáo
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com












