Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Choose the correct answer

Choose the correct answer

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

She ________ (live) in Hanoi since 2015.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820602
Phương pháp giải

Công thức: S + have/has + V3/ed

Dùng để diễn tả: hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục/ảnh hưởng đến hiện tại

Dấu hiệu nhận biết: since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian…

Xác định mốc thời gian: “since 2015” → hành động bắt đầu năm 2015 và kéo dài đến hiện tại.

Chủ ngữ She → động từ “have” chia là has.

Giải chi tiết

B. has lived: Đúng – Present Perfect.

A. lived: Quá khứ đơn → chỉ hành động đã kết thúc, không phù hợp vì người ấy vẫn sống ở Hà Nội.

C. was living: Quá khứ tiếp diễn → diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm quá khứ, không có “since”.

D. had lived: Quá khứ hoàn thành → chỉ dùng khi có một mốc quá khứ khác để so sánh, ở đây không có.

Câu hoàn chỉnh: She has lived in Hanoi since 2015.

Dịch câu: Cô ấy đã sống ở Hà Nội từ năm 2015.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

By the time we arrived, the film ________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:820603
Phương pháp giải

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

Công thức: S + had + V3/ed

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

“By the time + S + V (QK đơn), S + had + V3/ed …”

Nghĩa: “Trước khi … thì … đã …”.

Xác định 2 mốc thời gian:

“we arrived” → hành động đến rạp (quá khứ đơn).

Hành động của “the film” (bắt đầu chiếu) xảy ra trước khi chúng ta đến.

Vì hành động “bắt đầu chiếu” xảy ra trước một mốc quá khứ, phải dùng Past Perfect.

Giải chi tiết

Các lựa chọn:

A. has started – Present Perfect: sai thì, không phù hợp ngữ cảnh quá khứ.

B. started– Past Simple: diễn tả cùng mốc thời gian, không nhấn mạnh “trước khi chúng ta đến”.

C. had started – Past Perfect: đúng, diễn tả phim đã bắt đầu trước khi chúng ta đến.

D. was starting – Past Continuous: nhấn hành động đang diễn ra, không có “trước khi”.

Câu hoàn chỉnh: By the time we arrived, the film had started.

Dịch: Trước khi chúng tôi đến, bộ phim đã bắt đầu.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

I can’t believe it! He ________ already ________ the report.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820604
Phương pháp giải

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

S + had + V3/ed

Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

Trạng từ before + mốc quá khứ → hành động xảy ra trước bữa tối (mốc quá khứ).

Trạng từ already → thường dùng trong hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh việc đã hoàn tất.

Giải chi tiết

Hành động làm xong bài tập xảy ra trước hành động ăn tối (mốc quá khứ).

Khi có “before + quá khứ” → hành động trước đó chia Past Perfect.

Chủ ngữ They → dùng had, không đổi.

A. have already finished – Present Perfect: sai thì, vì toàn câu nằm trong quá khứ.

B. had already finished – Past Perfect: đúng, diễn tả “đã làm xong trước bữa tối”.

C. already finished – Thiếu trợ động từ, không đúng cấu trúc.

D. were already finishing – Quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra, không phải đã hoàn thành.

Câu hoàn chỉnh: They had already finished their homework before dinner.

Dịch: Họ đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

They ________ in Paris before they moved to London.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820605
Phương pháp giải

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

S + have/has + (not) + V3/ed

Diễn tả một việc chưa từng xảy ra cho đến hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết:

Từ khóa yet thường đi với câu phủ định hoặc câu hỏi trong hiện tại hoàn thành, nghĩa là “cho đến bây giờ”.

Giải chi tiết

Hành động “chưa xem bộ phim” vẫn còn đúng đến thời điểm hiện tại.

Chủ ngữ she → dùng has.

Cấu trúc phủ định: has not (hasn't) + V3/ed.

A. didn’t see – Quá khứ đơn, không phù hợp với “yet” trong nghĩa “cho đến bây giờ”.

B. hasn’t seen – Present Perfect phủ định, diễn tả “đến nay vẫn chưa xem”.

C. doesn’t see – Hiện tại đơn, không diễn tả việc chưa từng trải qua.

D. hadn’t seen – Quá khứ hoàn thành, cần một mốc quá khứ khác để so sánh, ở đây không có..

Câu hoàn chỉnh: I can’t believe she hasn’t seen that movie yet.

Tạm dịch: Tôi không thể tin cô ấy chưa từng xem bộ phim này.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

My mother ________ never ________ sushi before last night

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820606
Phương pháp giải

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

S + had + V3/ed

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Dấu hiệu nhận biết:

“When I got to the station” → hành động tôi đến ga (mốc quá khứ).

Hành động của “the train” (rời đi) xảy ra trước mốc đó → cần dùng Past Perfect.

Bước 1: Xác định 2 hành động

A: Tôi đến ga → Quá khứ đơn (got).

B: Tàu rời đi → Xảy ra trước A.

Bước 2: Hành động B chia had + V3/ed.

Giải chi tiết

A. left – Quá khứ đơn: chỉ hai hành động nối tiếp, không nhấn “trước khi”.

B. has left – Hiện tại hoàn thành: sai vì câu toàn bộ ở quá khứ.

C. had left – Quá khứ hoàn thành: đúng, “tàu đã rời ga trước khi tôi đến”.

D. was leaving – Quá khứ tiếp diễn: nghĩa “tàu đang rời đi khi tôi đến”, không diễn tả đã đi mất.

Câu hoàn chỉnh: When I got to the station, the train had left.

Tạm dịch: Khi tôi đến nhà ga, tàu đã rời đi

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

We ________ our homework yet.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:820607
Phương pháp giải

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Công thức: S + had + V3/ed

Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài cho đến một thời điểm trong quá khứ

Dấu hiệu nhận biết:

Cụm “for ten years before …” → hành động quen biết diễn ra suốt 10 năm trước khi kết hôn (một mốc quá khứ).

“before we got married” là hành động ở quá khứ đơn, mốc để so sánh.

Bước 1: Xác định hai hành động

Hành động A: “quen nhau 10 năm” → xảy ra trước.

Hành động B: “kết hôn” → mốc quá khứ.

Bước 2: Hành động A cần chia Past Perfect để thể hiện “đã biết nhau suốt 10 năm trước khi kết hôn”

Giải chi tiết

A. knew – Quá khứ đơn: không nhấn mạnh hành động kéo dài trước mốc quá khứ.

B. have known – Hiện tại hoàn thành: sai vì toàn câu nằm trong quá khứ.

C. had known – Quá khứ hoàn thành: đúng, nhấn mạnh “đã biết nhau 10 năm trước khi cưới”.

D. were knowing – “know” là động từ trạng thái, không dùng ở thì tiếp diễn.

Câu hoàn chỉnh: We had known each other for ten years before we got married.

Tạm dịch: Chúng tôi đã biết nhau khoảng 10 năm trước khi cưới

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

When I was a child, we ________ to the countryside every summer.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:820608
Giải chi tiết

A. have gone: Hiện tại hoàn thành, sai vì toàn câu nói về quá khứ.

B. had gone: Quá khứ hoàn thành, cần mốc quá khứ khác, không phù hợp.

C. went: Quá khứ đơn, đúng.

D. go: Hiện tại đơn, sai vì đã kết thúc

Câu hoàn chỉnh: When I was a child, we went to the countryside every summer.

Tạm dịch: Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi đã đi về quê mỗi mùa hè.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

How long ________ you ________ your best friend?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:820609
Phương pháp giải

Hỏi về thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại → Present Perfect.

Cấu trúc: How long + have/has + S + V3/ed … ?

Chủ ngữ: you → dùng have.

Giải chi tiết

A. have / known: Hiện tại hoàn thành, đúng.

B. had / known: Quá khứ hoàn thành, cần mốc quá khứ.

C. did / know: Quá khứ đơn, không diễn tả kéo dài đến hiện tại.

D. do / know: Hiện tại đơn, sai ngữ nghĩa.

Câu hoàn chỉnh: How long have you known your best friend?

Tạm dịch: Bạn biết bạn thân của bạn bao lâu?

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

She was tired because she ________ all day.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820610
Phương pháp giải

Diễn tả nguyên nhân: cô ấy mệt vì trước đó đã làm việc cả ngày.

Hành động làm việc xảy ra trước mốc “was tired” (quá khứ đơn) → dùng Past Perfect

Chủ ngữ: she → had worked.

Giải chi tiết

A. worked: Quá khứ đơn, không nhấn mạnh trước mốc.

B. had worked: Quá khứ hoàn thành, đúng.

C. has worked: Hiện tại hoàn thành, sai.

D. was working: Quá khứ tiếp diễn, không phù hợp ngữ cảnh.

Câu hoàn chỉnh: She was tired because she had worked all day.

Tạm dịch: Cô ấy đã mệt bởi vì cô ấy đã việc cả ngày.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

This is the first time I ________ a kangaroo.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:820611
Phương pháp giải

Cấu trúc: This is the first/second… time + S + have/has + V3/ed → diễn tả trải nghiệm tính đến hiện tại.

Chủ ngữ: I → have seen.

Giải chi tiết

A. have seen: Hiện tại hoàn thành, chuẩn cấu trúc.

B. had seen: Quá khứ hoàn thành, không đúng.

C. saw: Quá khứ đơn, không phù hợp.

D. see: Hiện tại đơn, sai.

Câu hoàn chỉnh: This is the first time I have seen a kangaroo.

Tạm dịch: Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy con chuột túi

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 11:
Nhận biết

They ________ English for ten years before moving abroad.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820612
Phương pháp giải

“Before + mốc quá khứ (moving abroad)” → hành động học tiếng Anh xảy ra trước mốc này.

Hành động kéo dài trong quá khứ trước một mốc quá khứ khác → Past Perfect.

Chủ ngữ: They → dùng had + V3/ed.

Giải chi tiết

A. studied – Quá khứ đơn, không nhấn mạnh “trước mốc quá khứ khác”.

B. had studied – Quá khứ hoàn thành, đúng

C. have studied – Hiện tại hoàn thành, sai

D. study – Hiện tại đơn, sai.

Câu hoàn chỉnh: They had studied English for ten years before moving abroad.

Tạm dịch: Họ đã học Tiếng Anh khoảng 10 năm nay trước khi chuyển ra nước ngoài.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 12:
Thông hiểu

The train ________ before we reached the station.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:820613
Phương pháp giải

Hai hành động:

Hành động 1: “train rời ga” → trước

Hành động 2: “chúng tôi đến ga” → sau

Hành động 1 cần Past Perfect.

Giải chi tiết

A. left – Quá khứ đơn, không thể hiện “trước”.

B. has left – Hiện tại hoàn thành, sai ngữ cảnh.

C. had left – Quá khứ hoàn thành, chính xác.

D. leaves – Hiện tại đơn, sai.

Câu hoàn chỉnh: The train had left before we reached the station.

Tạm dịch: Con tàu đã rời đi trước khi chúng tôi tiếp cận được ga tàu

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 13:
Thông hiểu

We ________ our keys so we couldn’t open the door.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820614
Phương pháp giải

Hành động “làm mất chìa khóa” xảy ra trước hành động “không mở được cửa” (mốc quá khứ) → Past Perfect.

Giải chi tiết

A. lost – Quá khứ đơn: chỉ nối tiếp, không nhấn mạnh trước sau.

B. had lost – Quá khứ hoàn thành: phù hợp.

C. have lost – Hiện tại hoàn thành, không hợp.

D. were losing – Quá khứ tiếp diễn, không hợp.

Câu hoàn chỉnh: We had lost our keys so we couldn’t open the door.

Tạm dịch: Chúng tôi đã làm mất chìa khóa vì vậy chúng tôi không thể mở cửa

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 14:
Vận dụng

It ________ for two hours and still raining.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:820615
Phương pháp giải

Hành động “mưa” bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, vẫn tiếp diễn → Present Perfect Continuous thường dùng:

has/have been + V-ing

Tuy nhiên trong đáp án chỉ có các thì đơn, nên ta chọn Present Perfect (has rained) để diễn tả hành động kéo dài.

Giải chi tiết

A. has rained – Hiện tại hoàn thành, chấp nhận được trong đề bài.

B. rained – Quá khứ đơn, không diễn tả kéo dài đến hiện tại.

C. had rained– Quá khứ hoàn thành, cần mốc quá khứ khác.

D. rains – Hiện tại đơn, sai.

Câu hoàn chỉnh: It has rained for two hours and still raining.

Tạm dịch: Trời đã mưa khoảng hai tiếng và vẫn đang mưa

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 15:
Thông hiểu

By the end of 2020, she ________ five novels.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820616
Phương pháp giải

“By the end of 2020” → nhìn từ một mốc quá khứ, trước mốc này cô ấy đã hoàn tất hành động → Past Perfect.

Giải chi tiết

A. has written – Hiện tại hoàn thành, không hợp.

B. had written – Quá khứ hoàn thành, chuẩn

C. finished – Quá khứ đơn, không nhấn trước mốc.

D. finish – Hiện tại đơn, sai.

Câu hoàn chỉnh: By the end of 2020, she had written five novels.

Tạm dịch: Đến cuối năm 2020, cô ấy đã viết năm cuốn tiểu thuyết

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 16:
Nhận biết

I ________ just ________ my homework.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:820617
Phương pháp giải

“just” → dấu hiệu của Present Perfect (vừa mới xảy ra).

Công thức: S + have/has + just + V3/ed

Giải chi tiết

A. have / finished – Hiện tại hoàn thành, đúng cấu trúc.

B. had / finished – Quá khứ hoàn thành, cần một mốc quá khứ khác.

C. wrote – Quá khứ đơn, không hợp với “just” trong nghĩa “vừa mới”.

D. writes – Hiện tại đơn, sai.

Câu hoàn chỉnh: I have just finished my homework.

Tạm dịch: Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 17:
Thông hiểu

They were hungry because they ________ lunch.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820618
Phương pháp giải

Hai hành động:

Hành động 1: ăn trưa (hoặc không ăn) → xảy ra trước

Hành động 2: đói bụng → quá khứ đơn.

Hành động 1 xảy ra trước → Past Perfect.

Giải chi tiết

A. didn’t eat – Quá khứ đơn: không nhấn mạnh “trước khi”.

B. hadn’t eaten – Quá khứ hoàn thành, chuẩn.

C. haven’t eaten – Hiện tại hoàn thành, sai.

D. weren’t eating – Quá khứ tiếp diễn, không hợp.

Câu hoàn chỉnh: They were hungry because they hadn’t eaten lunch.

Tạm dịch: Họ đói bởi vì họ đã không ăn trưa

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

How many times ________ you ________ that movie?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:820619
Phương pháp giải

Hỏi về kinh nghiệm cho tới hiện tại → Present Perfect.

Cấu trúc: How many times + have/has + S + V3/ed.

Giải chi tiết

A. have / seen – Hiện tại hoàn thành, chuẩn cấu trúc.

B. had / seen – Quá khứ hoàn thành, không hợp vì không có mốc quá khứ.

C. did / see – Quá khứ đơn, không diễn tả trải nghiệm đến hiện tại

D. do / see – Hiện tại đơn, sai.

Câu hoàn chỉnh: How many times have you seen that movie?

Tạm dịch: Bạn đã xem bộ phim kia bao nhiêu lần rồi?

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 19:
Vận dụng

After the teacher ________, the students left the classroom.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:820620
Phương pháp giải

Hai hành động:

A: “giáo viên đến” → trước

B: “học sinh rời lớp” → sau.

Khi có “after” diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc quá khứ → dùng Past Perfect cho hành động trước.

Giải chi tiết

A. comes – Hiện tại đơn, sai.

B. has come – Hiện tại hoàn thành, sai.

C. came – Quá khứ đơn, không nhấn mạnh “trước”.

D. had come – Quá khứ hoàn thành, đúng.

Câu hoàn chỉnh: After the teacher had come, the students left the classroom.

Tạm dịch: Sau khi cô giáo đến, những học sinh rời khỏi lớp

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 20:
Thông hiểu

I was late. By the time I got there, everyone ________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:820621
Phương pháp giải

“By the time + quá khứ đơn” → hành động khác xảy ra trước mốc này → Past Perfect.

Giải chi tiết

A. left – Quá khứ đơn, không diễn tả “trước”.

B. has left – Hiện tại hoàn thành, sai.

C. had left – Quá khứ hoàn thành, chuẩn.

D. was leaving – Quá khứ tiếp diễn, nghĩa “đang rời đi” không phù hợp.

Câu hoàn chỉnh: By the time I got there, everyone had left.

Tạm dịch: Trước khi tôi tới đây, mọi người đã rời đi

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com