Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

For over a century, fossil fuels have been the lifeblood of modern civilisation – powering industries, fuelling transportation, and electrifying our homes. Yet this era is coming to an abrupt end. Global oil reserves are being drained at a staggering rate, with some projections indicating we may hit critical shortages within 50 years. Coal, once the backbone of industrialisation, is becoming economically unviable as mines deplete and costs rise. Even natural gas, often touted as a "bridge fuel," is a finite resource with its own expiration date. The harsh truth is this: our dependence on these dwindling resources is a ticking time bomb for economies worldwide.

The environmental consequences are equally catastrophic. The relentless burning of fossil fuels has pushed carbon emissions to historic highs, supercharging climate disasters – from devastating wildfires to unprecedented hurricanes. Air pollution, linked to millions of premature deaths annually, continues to plague cities. Meanwhile, the geopolitical instability fuelled by oil dependence keeps nations locked in volatile conflicts. [I] Sticking with fossil fuels isn’t just risky; it’s a direct path to ecological and economic collapse.

Renewable energy offers the only viable escape. Solar and wind power, once considered niche alternatives, now outcompete fossil fuels in cost and scalability across much of the world. Battery storage breakthroughs are solving intermittency issues, while smart grids make clean energy more reliable than ever. Countries leading the charge – like Denmark, which generates over 60% of its electricity from renewables - are proving that a sustainable transition isn’t just possible; it’s profitable.

[II] The renewable revolution is no longer a distant dream – it’s happening now, and those who embrace it will dominate the future economy. The urgency cannot be overstated. Governments must slash fossil fuel subsidies and redirect trillions into renewable infrastructure, research, and workforce training. [III] Corporations must abandon short-term profits for long-term sustainability. And as citizens, we must demand accountability while adopting greener lifestyles. The fossil fuel age is ending – whether we’re ready or not. The real question is: Will we drive the change, or will we let catastrophe force our hand? [IV]

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 1?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:824843
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 1 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 1]

For over a century, fossil fuels have been the lifeblood of modern civilisation – powering industries, fuelling transportation, and electrifying our homes. Yet this era is coming to an abrupt end. Global oil reserves are being drained at a staggering rate, with some projections indicating we may hit critical shortages within 50 years. Coal, once the backbone of industrialisation, is becoming economically unviable as mines deplete and costs rise. Even natural gas, often touted as a "bridge fuel," is a finite resource with its own expiration date. The harsh truth is this: our dependence on these dwindling resources is a ticking time bomb for economies worldwide.

Tạm dịch:

Trong hơn một thế kỷ, nhiên liệu hóa thạch đã là mạch sống của nền văn minh hiện đại – cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp, vận hành giao thông vận tải và thắp sáng ngôi nhà của chúng ta. Thế nhưng, kỷ nguyên này đang đi đến một hồi kết đột ngột. Trữ lượng dầu mỏ toàn cầu đang bị khai thác với tốc độ đáng kinh ngạc, với một số dự báo cho thấy chúng ta có thể đối mặt với tình trạng khan hiếm nghiêm trọng trong vòng 50 năm tới. Than đá, từng là trụ cột của công cuộc công nghiệp hóa, đang trở nên kém hiệu quả về mặt kinh tế khi các mỏ dần cạn kiệt và chi phí gia tăng. Ngay cả khí tự nhiên, vốn được coi là “nhiên liệu cầu nối,” cũng chỉ là một nguồn tài nguyên hữu hạn với ngày tàn được định sẵn. Sự thật nghiệt ngã là: sự phụ thuộc của chúng ta vào những nguồn tài nguyên đang dần cạn kiệt này chính là một quả bom hẹn giờ đối với nền kinh tế toàn cầu.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 1?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 1?)

A. Oil reserves are declining quickly, though coal and gas remain important sources of global energy.

(Trữ lượng dầu mỏ đang giảm nhanh chóng, mặc dù than đá và khí đốt vẫn là những nguồn năng lượng quan trọng của toàn cầu.)

B. Fossil fuels are becoming too expensive, so new, cleaner energy sources are quickly replacing them.

(Nhiên liệu hóa thạch đang trở nên quá đắt đỏ, vì vậy các nguồn năng lượng mới, sạch hơn đang nhanh chóng thay thế chúng.)

C. The only real problem with fossil fuels is their environmental impact, not their economic unviability.

(Vấn đề thực sự duy nhất với nhiên liệu hóa thạch là tác động môi trường của chúng, chứ không phải là sự thiếu khả thi về kinh tế.)

D. Fossil fuels are running out fast, and global economies face serious consequences from this dependency.

(Nhiên liệu hóa thạch đang cạn kiệt nhanh chóng, và các nền kinh tế toàn cầu phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng từ sự phụ thuộc này.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

According to paragraph 1, coal is now losing its economic value due to _______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:824844
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1 để tìm thông tin về lý do “coal is now losing its economic value” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, coal is now losing its economic value due to _______.

(Theo đoạn 1, than đá hiện đang mất đi giá trị kinh tế do _______.)

A. the rapid depletion of natural resources

(sự cạn kiệt nhanh chóng của tài nguyên thiên nhiên)

B. rising costs and declining reserves

(chi phí gia tăng và trữ lượng suy giảm)

C. the exorbitant price of renewables

(giá cả quá cao của năng lượng tái tạo)

D. the decline in its quantity and quality

(sự suy giảm về số lượng và chất lượng của nó)

Thông tin: Coal, once the backbone of industrialisation, is becoming economically unviable as mines deplete and costs rise.

(Than đá, từng là xương sống của công nghiệp hóa, đang trở nên không khả thi về mặt kinh tế khi các mỏ cạn kiệt và chi phí tăng lên.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The word “touted” in paragraph 1 can be best replaced by _______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:824845
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “touted” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “touted” in paragraph 1 can be best replaced by _______.

(Từ “touted” trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bởi _______.)

A. inspired

(truyền cảm hứng)

B. marketed

(được quảng cáo)

C. perceived

(được nhìn nhận)

D. evaluated

(được đánh giá)

Thông tin: Even natural gas, often touted as a "bridge fuel," is a finite resource with its own expiration date.

(Ngay cả khí đốt tự nhiên, thường được ca ngợi là "nhiên liệu cầu nối," cũng là một nguồn tài nguyên hữu hạn với ngày hết hạn của riêng nó.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Climate disasters are mentioned in paragraph 2 as _______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:824846
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2 để tìm thông tin về “Climate disasters” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

Climate disasters are mentioned in paragraph 2 as _______.

(Các thảm họa khí hậu được đề cập trong đoạn 2 là _______.)

A. unpredictable events that affect human lives significantly

(những sự kiện không thể đoán trước ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống con người)

B. natural problems caused mainly by dependence on coal

(những vấn đề tự nhiên gây ra chủ yếu bởi sự phụ thuộc vào than đá)

C. seasonal events that are expected to grow less intense

(những sự kiện theo mùa được dự kiến sẽ giảm cường độ)

D. severe consequences worsened by rising carbon emissions

(những hậu quả nghiêm trọng bị làm tồi tệ hơn bởi lượng khí thải carbon gia tăng)

Thông tin: The relentless burning of fossil fuels has pushed carbon emissions to historic highs, supercharging climate disasters – from devastating wildfires to unprecedented hurricanes.

(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch không ngừng nghỉ đã đẩy lượng khí thải carbon lên mức cao lịch sử, làm trầm trọng thêm các thảm họa khí hậu – từ những trận cháy rừng tàn khốc đến những cơn bão chưa từng có tiền lệ.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The word “it” in paragraph 2 refers to _______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:824847
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “it” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “it” in paragraph 2 refers to _______.

(Từ “it” trong đoạn 2 đề cập đến _______.)

A. ecological and economic collapse

(sự sụp đổ về sinh thái và kinh tế)

B. the geopolitical instability

(sự bất ổn địa chính trị)

C. sticking with fossil fuels

(việc tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch)

D. oil dependence

(sự phụ thuộc vào dầu mỏ)

Thông tin: Sticking with fossil fuels isn’t just risky; it’s a direct path to ecological and economic collapse.

(Việc tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch không chỉ rủi ro; là con đường thẳng đến sự sụp đổ về sinh thái và kinh tế.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Compared to fossil fuels, renewables ________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:824848
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2 để tìm thông tin về “renewables compared to fossil fuels” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

Compared to fossil fuels, renewables ________.

(So với nhiên liệu hóa thạch, năng lượng tái tạo ________.)

A. have become mainstream, affordable, and more practical in many places

(đã trở nên phổ biến, giá cả phải chăng và thực tế hơn ở nhiều nơi)

B. are still viewed as minor or less viable energy sources in some regions

(vẫn được xem là nguồn năng lượng phụ hoặc kém khả thi ở một số khu vực)

C. are much eco-friendly, though their high costs discourage their popularity

(thân thiện với môi trường hơn nhiều, mặc dù chi phí cao của chúng làm cản trở sự phổ biến)

D. are cost-effective solutions to climate change in every part of the world

(là giải pháp hiệu quả về chi phí cho biến đổi khí hậu ở mọi nơi trên thế giới)

Thông tin: [Đoạn 3] Solar and wind power, once considered niche alternatives, now outcompete fossil fuels in cost and scalability across much of the world. Battery storage breakthroughs are solving intermittency issues, while smart grids make clean energy more reliable than ever.

(Năng lượng mặt trời và gió, từng được coi là những lựa chọn thay thế nhỏ lẻ, giờ đây cạnh tranh vượt trội so với nhiên liệu hóa thạch về chi phí và khả năng mở rộng trên phần lớn thế giới. Những đột phá trong lưu trữ pin đang giải quyết các vấn đề về tính không liên tục, trong khi lưới điện thông minh làm cho năng lượng sạch trở nên đáng tin cậy hơn bao giờ hết.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:824849
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn đạt lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. It is the reliability of clean energy that smart grids have enhanced, while battery systems stabilise its fluctuating output.

(Chính độ tin cậy của năng lượng sạch đã được lưới điện thông minh tăng cường, trong khi hệ thống pin ổn định sản lượng biến động của nó.)

B. Not until battery storage technology matured did renewable energy also become more stable, especially when smart grids improve its dependability.

(Mãi cho đến khi công nghệ lưu trữ pin phát triển, năng lượng tái tạo mới trở nên ổn định hơn, đặc biệt khi lưới điện thông minh cải thiện độ tin cậy của nó.)

C. Thanks to progress in battery technology and the development of intelligent grids, renewable energy has become significantly more stable and consistent.

(Nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ pin và sự phát triển của lưới điện thông minh, năng lượng tái tạo đã trở nên ổn định và nhất quán hơn đáng kể.)

D. Were intelligent grid systems absent, battery storage technology would not be addressing the problem of intermittent energy supply.

(Nếu không có hệ thống lưới điện thông minh, công nghệ lưu trữ pin sẽ không giải quyết được vấn đề cung cấp năng lượng không liên tục.)

Thông tin: Battery storage breakthroughs are solving intermittency issues, while smart grids make clean energy more reliable than ever.

(Những đột phá trong lưu trữ pin đang giải quyết các vấn đề về tính không liên tục, trong khi lưới điện thông minh làm cho năng lượng sạch trở nên đáng tin cậy hơn bao giờ hết.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Where in the passage does the following sentence best fit?

“The choice is ours, but the window to act is closing fast.”

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:824850
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in the passage does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?)

“The choice is ours, but the window to act is closing fast.”

(“Sự lựa chọn là của chúng ta, nhưng cơ hội để hành động đang khép lại rất nhanh.”)

A. [IV]

B. [II]

C. [I]

D. [III]

Đoạn hoàn chỉnh: The environmental consequences are equally catastrophic. The relentless burning of fossil fuels has pushed carbon emissions to historic highs, supercharging climate disasters – from devastating wildfires to unprecedented hurricanes. Air pollution, linked to millions of premature deaths annually, continues to plague cities. Meanwhile, the geopolitical instability fuelled by oil dependence keeps nations locked in volatile conflicts. [I] The choice is ours, but the window to act is closing fast. Sticking with fossil fuels isn’t just risky; it’s a direct path to ecological and economic collapse.

Tạm dịch:

Những hậu quả về môi trường cũng thảm khốc không kém. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch không ngừng nghỉ đã đẩy lượng khí thải carbon lên mức cao lịch sử, làm trầm trọng thêm các thảm họa khí hậu – từ những trận cháy rừng tàn khốc đến những cơn bão chưa từng có tiền lệ. Ô nhiễm không khí, vốn liên quan đến hàng triệu ca tử vong sớm mỗi năm, tiếp tục tàn phá các thành phố. Trong khi đó, sự bất ổn địa chính trị bị thúc đẩy bởi sự phụ thuộc vào dầu mỏ khiến các quốc gia bị mắc kẹt trong những cuộc xung đột đầy biến động. [I] Sự lựa chọn là của chúng ta, nhưng cơ hội để hành động đang khép lại rất nhanh. Việc tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch không chỉ rủi ro; đó là con đường thẳng đến sự sụp đổ về sinh thái và kinh tế.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:824851
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?)

A. Governments, corporations, and individuals all have roles to play in the fight against climate change, worsened by dependence on fossil fuels. => đúng nhưng không đủ => không bao quát được ý suy luận đúng vì chỉ mới nhắc đến chống lại biến đổi khí hậu nhưng trong bài còn nêu ra các khía cạnh “long-term sustainability, economic stability, avoiding ecological collapse”

(Các chính phủ, tập đoàn và cá nhân đều có vai trò trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, vốn bị làm trầm trọng hơn bởi sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

Thông tin: [Đoạn 4] Governments must slash fossil fuel subsidies and redirect trillions into renewable infrastructure, research, and workforce training. [III] Corporations must abandon short-term profits for long-term sustainability. And as citizens, we must demand accountability while adopting greener lifestyles.

(Các chính phủ phải cắt giảm trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch và chuyển hàng nghìn tỷ đô la vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo, nghiên cứu và đào tạo lực lượng lao động. [III] Các tập đoàn phải từ bỏ lợi nhuận ngắn hạn để hướng tới sự bền vững lâu dài. Và với tư cách là công dân, chúng ta phải yêu cầu trách nhiệm giải trình đồng thời áp dụng lối sống xanh hơn.)

B. Considered impossible by many nations, generating electricity by renewables is a recent success story of Denmark. => không có thông tin đề cập về việc được xem không khả thi ở nhiều quốc gia

(Được nhiều quốc gia coi là không thể, việc sản xuất điện bằng năng lượng tái tạo là một câu chuyện thành công gần đây của Đan Mạch.)

Thông tin: [Đoạn 3] Countries leading the charge – like Denmark, which generates over 60% of its electricity from renewables – are proving that a sustainable transition isn’t just possible; it’s profitable.

(Các quốc gia đi đầu – như Đan Mạch, nơi tạo ra hơn 60% lượng điện từ năng lượng tái tạo – đang chứng minh rằng một quá trình chuyển đổi bền vững không chỉ khả thi; nó còn mang lại lợi nhuận.)

C. The environmental consequences of fossil fuels seem to be overshadowed by their economic impact.

(Hậu quả môi trường của nhiên liệu hóa thạch dường như bị lu mờ bởi tác động kinh tế của chúng.)

Thông tin: [Đoạn 2] The environmental consequences are equally catastrophic… Sticking with fossil fuels isn’t just risky; it’s a direct path to ecological and economic collapse.

(Những hậu quả về môi trường cũng thảm khốc không kém… Việc tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch không chỉ rủi ro; đó là con đường thẳng đến sự sụp đổ về sinh thái và kinh tế.)

D. The shift to renewables is not just a matter of policy or technology but a collective practical imperative. => ĐÚNG

(Sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo không chỉ là vấn đề chính sách hay công nghệ mà là một nhu cầu thực tiễn tập thể.)

Thông tin: [Đoạn 4] Governments must slash fossil fuel subsidies and redirect trillions into renewable infrastructure, research, and workforce training. [III] Corporations must abandon short-term profits for long-term sustainability. And as citizens, we must demand accountability while adopting greener lifestyles.

(Các chính phủ phải cắt giảm trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch và chuyển hàng nghìn tỷ đô la vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo, nghiên cứu và đào tạo lực lượng lao động. [III] Các tập đoàn phải từ bỏ lợi nhuận ngắn hạn để hướng tới sự bền vững lâu dài. Và với tư cách là công dân, chúng ta phải yêu cầu trách nhiệm giải trình đồng thời áp dụng lối sống xanh hơn.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:824852
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?)

A. The shift away from fossil fuels is more urgent than anticipated, as renewables like solar and wind offer cheaper, scalable, and sustainable alternatives.

(Sự chuyển đổi khỏi nhiên liệu hóa thạch cấp bách hơn dự kiến, vì các năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió cung cấp các giải pháp thay thế rẻ hơn, có khả năng mở rộng và bền vững.)

B. Although fossil fuels still power much of society, renewables are gaining popularity as developed countries like Denmark are investing more in clean energy.

(Mặc dù nhiên liệu hóa thạch vẫn cung cấp năng lượng cho phần lớn xã hội, năng lượng tái tạo đang ngày càng phổ biến khi các nước phát triển như Đan Mạch đang đầu tư nhiều hơn vào năng lượng sạch.)

C. Fossil fuels are becoming scarce and dangerous, while renewables present a practical, profitable path that requires urgent global action.

(Nhiên liệu hóa thạch đang trở nên khan hiếm và nguy hiểm, trong khi năng lượng tái tạo mang lại một con đường thực tiễn, có lợi nhuận đòi hỏi hành động toàn cầu khẩn cấp.)

D. Renewable energy sources like solar and wind are expanding rapidly, offering affordable, reliable solutions that help nations avoid climate disasters.

(Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió đang mở rộng nhanh chóng, cung cấp các giải pháp giá cả phải chăng, đáng tin cậy giúp các quốc gia tránh được các thảm họa khí hậu.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Trong hơn một thế kỷ, nhiên liệu hóa thạch đã là mạch sống của nền văn minh hiện đại – cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp, vận hành giao thông vận tải và thắp sáng ngôi nhà của chúng ta. Thế nhưng, kỷ nguyên này đang đi đến một hồi kết đột ngột. Trữ lượng dầu mỏ toàn cầu đang bị khai thác với tốc độ đáng kinh ngạc, với một số dự báo cho thấy chúng ta có thể đối mặt với tình trạng khan hiếm nghiêm trọng trong vòng 50 năm tới. Than đá, từng là trụ cột của công cuộc công nghiệp hóa, đang trở nên kém hiệu quả về mặt kinh tế khi các mỏ dần cạn kiệt và chi phí gia tăng. Ngay cả khí tự nhiên, vốn được ca ngợi là “nhiên liệu cầu nối,” cũng chỉ là một nguồn tài nguyên hữu hạn với ngày tàn được định sẵn. Sự thật nghiệt ngã là: sự phụ thuộc của chúng ta vào những nguồn tài nguyên đang dần cạn kiệt này chính là một quả bom hẹn giờ đối với nền kinh tế toàn cầu.

Hậu quả môi trường cũng thảm khốc không kém. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch không ngừng nghỉ đã đẩy lượng khí thải carbon lên mức kỷ lục, làm gia tăng các thảm họa khí hậu – từ những vụ cháy rừng tàn phá đến các cơn bão chưa từng có. Ô nhiễm không khí, vốn liên quan đến hàng triệu ca tử vong sớm mỗi năm, tiếp tục hoành hành ở các thành phố. Trong khi đó, sự bất ổn địa chính trị do phụ thuộc vào dầu mỏ vẫn khiến các quốc gia mắc kẹt trong những cuộc xung đột đầy biến động. [I] Tiếp tục bám vào nhiên liệu hóa thạch không chỉ là một rủi ro; đó là con đường trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ sinh thái và kinh tế.

 

Năng lượng tái tạo mang đến lối thoát khả thi duy nhất. Điện mặt trời và gió, từng bị coi là giải pháp thay thế nhỏ lẻ, nay đã vượt trội nhiên liệu hóa thạch về chi phí và khả năng mở rộng ở nhiều nơi trên thế giới. Những đột phá trong công nghệ lưu trữ pin đang giải quyết vấn đề gián đoạn, trong khi lưới điện thông minh khiến năng lượng sạch trở nên đáng tin cậy hơn bao giờ hết. Các quốc gia tiên phong – như Đan Mạch, nơi hơn 60% điện năng đến từ nguồn tái tạo – đang chứng minh rằng một sự chuyển đổi bền vững không chỉ khả thi mà còn mang lại lợi nhuận.

[II] Cuộc cách mạng năng lượng tái tạo không còn là giấc mơ xa vời – nó đang diễn ra ngay lúc này, và những ai đón nhận nó sẽ thống trị nền kinh tế tương lai. Mức độ cấp bách của vấn đề không thể bị xem nhẹ. Các chính phủ phải cắt giảm trợ cấp nhiên liệu hóa thạch và chuyển hàng nghìn tỷ đô la vào hạ tầng tái tạo, nghiên cứu và đào tạo lực lượng lao động. [III] Các tập đoàn phải từ bỏ lợi nhuận ngắn hạn để hướng tới sự bền vững lâu dài. Và với tư cách công dân, chúng ta phải đòi hỏi trách nhiệm giải trình đồng thời áp dụng lối sống xanh hơn. Kỷ nguyên nhiên liệu hóa thạch đang kết thúc – bất kể chúng ta đã sẵn sàng hay chưa. Câu hỏi thực sự là: Chúng ta sẽ chủ động tạo ra sự thay đổi, hay sẽ để thảm họa buộc chúng ta phải hành động? [IV]

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com