Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct

answer to each of the questions.

The rise of remote work has transformed the modern workplace, offering flexibility and a better work-life balance for employees around the world (Bloom et al., 2015). This trend, accelerated by technological advancements and the COVID-19 pandemic, allows employees to work from home or any location with internet access (Gajendran & Harrison, 2007). While remote work provides numerous benefits, it also presents challenges that organizations and employees must address to remain productive and engaged.

One of the main benefits of remote work is increased flexibility. Employees can manage their time more effectively, which often leads to higher job satisfaction and reduced stress. Furthermore, remote work eliminates the need for daily commutes, saving time and reducing transportation expenses. Many employees report feeling more empowered to control their schedules, allowing them to better balance personal and professional responsibilities.

However, remote work also comes with significant challenges. Isolation is a common issue, as employees miss out on face-to-face interactions and team bonding, which are important for mental well-being and collaboration. Studies have shown that prolonged isolation can lead to feelings of loneliness, reducing job satisfaction and affecting mental health (Ozcelik & Barsade, 2018). Additionally, remote workers may struggle to maintain boundaries between work and personal life, leading to overwork and burnout.

To make remote work successful, companies need to implement strategies that support employee well-being and productivity. Providing tools for virtual collaboration, setting clear work-life boundaries, and encouraging regular team check-ins can help mitigate the challenges of remote work. By balancing flexibility with structured support, organizations can create a sustainable remote work environment that benefits both employers and employees (Larson & DeChurch, 2020).

(Adapted from Remote Work and Employee Well-being by Bloom, Ozcelik, and others)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

The phrase "work-life balance" in paragraph 1 could be best replaced by ____.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:826549
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “work-life balance” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase "work-life balance" in paragraph 1 could be best replaced by ____.

(Cụm từ " work-life balance " trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ____.)

A. job security

(ổn định việc làm)

B. career advancement

(thăng tiến sự nghiệp)

C. equilibrium between work and personal life

(sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân)

D. professional success

(thành công trong nghề nghiệp)

Thông tin: The rise of remote work has transformed the modern workplace, offering flexibility and a better work-life balance for employees around the world.

(Sự gia tăng của làm việc từ xa đã làm thay đổi nơi làm việc hiện đại, mang lại sự linh hoạt và sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn cho nhân viên trên toàn thế giới.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:826550
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?)

A. Remote work only benefits employees, not organizations.

(Làm việc từ xa chỉ mang lại lợi ích cho nhân viên, không phải cho các tổ chức.)

Thông tin: [Đoạn 4] By balancing flexibility with structured support, organizations can create a sustainable remote work environment that benefits both employers and employees.

(Bằng cách cân bằng giữa sự linh hoạt với sự hỗ trợ có cấu trúc, các tổ chức có thể tạo ra một môi trường làm việc từ xa bền vững mang lại lợi ích cho cả người sử dụng lao động và nhân viên.)

B. The lack of face-to-face interaction is a minor issue in remote work.

(Sự thiếu tương tác trực tiếp là một vấn đề nhỏ trong làm việc từ xa.)

Thông tin: [Đoạn 3] Isolation is a common issue, as employees miss out on face-to-face interactions and team bonding, which are important for mental well-being and collaboration.

(Sự cô lập là một vấn đề phổ biến, vì nhân viên bỏ lỡ các tương tác trực tiếp và gắn kết nhóm, những điều quan trọng cho sức khỏe tinh thần và sự hợp tác.)

C. Remote work completely eliminates the need for personal life boundaries.

(Làm việc từ xa hoàn toàn loại bỏ nhu cầu về ranh giới cuộc sống cá nhân.)

Thông tin: [Đoạn 3] Additionally, remote workers may struggle to maintain boundaries between work and personal life, leading to overwork and burnout.

(Ngoài ra, những người làm việc từ xa có thể gặp khó khăn trong việc duy trì ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân, dẫn đến làm việc quá sức và kiệt sức.)

D. Effective remote work requires a combination of flexibility and organizational support. => ĐÚNG

(Làm việc từ xa hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa tính linh hoạt và sự hỗ trợ của tổ chức)

Thông tin: [Đoạn 4] To make remote work successful, companies need to implement strategies that support employee well-being and productivity… By balancing flexibility with structured support, organizations can create a sustainable remote work environment…

(Để làm việc từ xa thành công, các công ty cần thực hiện các chiến lược hỗ trợ sức khỏe và năng suất của nhân viên… Bằng cách cân bằng giữa sự linh hoạt với sự hỗ trợ có cấu trúc, các tổ chức có thể tạo ra một môi trường làm việc từ xa bền vững…)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:826551
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes the passage?

(Điều nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?)

A. Remote work allows complete freedom for employees without any challenges.

(Làm việc từ xa cho phép nhân viên hoàn toàn tự do mà không có bất kỳ thách thức nào.)

B. Companies benefit from remote work as employees are more isolated and less engaged.

(Các công ty được hưởng lợi từ việc làm việc từ xa vì nhân viên bị cô lập hơn và ít gắn kết hơn.)

C. Remote work requires employees to spend more time commuting to improve productivity.

(Làm việc từ xa đòi hỏi nhân viên phải dành nhiều thời gian hơn cho việc đi lại để cải thiện năng suất.)

D. Remote work offers flexibility and convenience but can cause isolation and work-life imbalance, which companies must address to ensure employee well-being.

(Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt và tiện lợi nhưng có thể gây ra sự cô lập và mất cân bằng công việc-cuộc sống, điều mà các công ty phải giải quyết để đảm bảo sức khỏe cho nhân viên.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word "their" in paragraph 2 refers to ____.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:826552
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà nó thay thế.

Giải chi tiết

The word "their" in paragraph 2 refers to ____.

(Từ "their" trong đoạn 2 đề cập đến ____.)

A. employees (nhân viên)

B. expenses (chi phí)

C. responsibilities (trách nhiệm)

D. schedules (lịch trình)

Thông tin: Employees can manage their time more effectively, which often leads to higher job satisfaction and reduced stress.

(Nhân viên có thể quản lý thời gian của họ hiệu quả hơn, điều này thường dẫn đến sự hài lòng trong công việc cao hơn và giảm căng thẳng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:826553
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc. TRUE

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?)

A. Remote work always leads to overwork and burnout.

(Làm việc từ xa luôn dẫn đến làm việc quá sức và kiệt sức.)

Thông tin: [Đoạn 3] Additionally, remote workers may struggle to maintain boundaries between work and personal life, leading to overwork and burnout.

(Ngoài ra, những người làm việc từ xa có thể gặp khó khăn trong việc duy trì ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân, dẫn đến làm việc quá sức và kiệt sức.)

B. Companies are not responsible for supporting remote employees' well-being.

(Các công ty không chịu trách nhiệm hỗ trợ sức khỏe của nhân viên làm việc từ xa.)

Thông tin: [Đoạn 4] Companies need to implement strategies that support employee well-being and productivity.

(Các công ty cần thực hiện các chiến lược hỗ trợ sức khỏe và năng suất của nhân viên.)

C. Remote work reduces social interactions, which can lead to feelings of loneliness. => ĐÚNG

(Làm việc từ xa làm giảm các tương tác xã hội, điều này có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.)

Thông tin: [Đoạn 3] Isolation is a common issue, as employees miss out on face-to-face interactions… Studies have shown that prolonged isolation can lead to feelings of loneliness.

(Sự cô lập là một vấn đề phổ biến, vì nhân viên bỏ lỡ các tương tác trực tiếp… Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự cô lập kéo dài có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.)

D. Daily commuting is essential for remote workers to maintain productivity.

(Việc đi lại hàng ngày là cần thiết để người làm việc từ xa duy trì năng suất.)

Thông tin: [Đoạn 2] Remote work eliminates the need for daily commutes, saving time and reducing transportation expenses.

(Làm việc từ xa loại bỏ nhu cầu đi lại hàng ngày, tiết kiệm thời gian và giảm chi phí đi lại.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa đã thay đổi môi trường làm việc hiện đại, mang đến tính linh hoạt và sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên trên toàn thế giới (Bloom và cộng sự, 2015). Xu hướng này, được thúc đẩy bởi sự phát triển của công nghệ và đại dịch COVID-19, cho phép nhân viên làm việc tại nhà hoặc ở bất kỳ đâu có kết nối Internet (Gajendran & Harrison, 2007). Mặc dù làm việc từ xa mang lại nhiều lợi ích, nó cũng đặt ra những thách thức mà tổ chức và người lao động cần giải quyết để duy trì hiệu suất và sự gắn kết.

Một trong những lợi ích chính của làm việc từ xa là tăng tính linh hoạt. Nhân viên có thể quản lý thời gian hiệu quả hơn, điều này thường dẫn đến sự hài lòng trong công việc cao hơn và giảm căng thẳng. Ngoài ra, làm việc từ xa loại bỏ nhu cầu di chuyển hằng ngày, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Nhiều nhân viên cho biết họ cảm thấy chủ động hơn trong việc kiểm soát lịch trình, từ đó cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Tuy nhiên, làm việc từ xa cũng mang lại nhiều thách thức đáng kể. Cảm giác cô lập là vấn đề phổ biến, vì nhân viên thiếu tương tác trực tiếp và cơ hội gắn kết nhóm, những yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và sự hợp tác. Các nghiên cứu cho thấy sự cô lập kéo dài có thể dẫn đến cảm giác cô đơn, làm giảm sự hài lòng trong công việc và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý (Ozcelik & Barsade, 2018). Ngoài ra, người làm việc từ xa có thể gặp khó khăn trong việc duy trì ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân, dẫn đến làm việc quá sức và kiệt sức.

Để làm việc từ xa hiệu quả, các công ty cần triển khai chiến lược hỗ trợ sức khỏe tinh thần và năng suất của nhân viên. Việc cung cấp công cụ cộng tác trực tuyến, xây dựng ranh giới rõ ràng giữa công việc và cuộc sống, và khuyến khích các buổi họp nhóm thường xuyên có thể giúp giảm bớt những thách thức của làm việc từ xa. Bằng cách kết hợp linh hoạt với sự hỗ trợ có cấu trúc, các tổ chức có thể xây dựng một môi trường làm việc từ xa bền vững, mang lại lợi ích cho cả người sử dụng lao động và nhân viên (Larson & DeChurch, 2020).

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com