Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

In many remote mountainous regions of Vietnam, illiteracy among children remains a persistent and deeply rooted problem. For decades, geographical isolation, poverty, and a shortage of qualified teachers have hindered young learners from receiving even the most basic education. To address this long-standing issue, both governmental agencies and non-profit organisations have launched a series of initiatives aimed at ensuring every child, regardless of background, can learn to read and write. Their approaches range from building boarding schools to deploying volunteer teachers willing to stay in underserved villages.

One notable strategy is the “mobile classroom” model, in which teachers travel to high-altitude settlements using motorbikes or even trekking through forests to conduct lessons in temporary learning spaces. [I] These makeshift classrooms - sometimes held in community houses or under stilted roofs - may lack proper desks and electricity, yet they provide vital first exposure to literacy. Many children, whose parents cannot afford school supplies, receive donated notebooks and textbooks through these programmes. More importantly, teachers integrate local languages into early lessons to help ethnic minority children gradually transition into Vietnamese, ensuring they do not feel overwhelmed in their first learning experience.

Despite these successes, challenges remain. The shortage of long-term teaching staff continues to undermine progress, as many volunteers leave after short placements due to harsh living conditions. [II] Furthermore, extreme weather, such as floods and landslides, frequently destroys roads and isolates entire communities, preventing children from attending classes for weeks. Families reliant on seasonal agriculture often prioritise farm work over schooling, unintentionally reinforcing the cycle of illiteracy.

Still, education experts argue that eliminating illiteracy is not merely about teaching children how to read and write. [III] It is about empowering communities to break free from poverty, access better jobs, and participate more actively in social life. Several recent programmes, such as the “Light for the Highlands” initiative, focus on strengthening community engagement by training local volunteers to become literacy ambassadors. [IV] By giving communities ownership over the learning process, these projects aim to create a sustainable, long-lasting impact rather than temporary improvements.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

According to paragraph 1, one major obstacle preventing mountain children from accessing education is _____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840293
Phương pháp giải

Đọc qua đoạn 1, tìm thông tin về “one major obstacle preventing mountain children from accessing education” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, one major obstacle preventing mountain children from accessing education is _____.

(Theo đoạn 1, một trở ngại lớn ngăn cản trẻ em miền núi tiếp cận giáo dục là _____.)

A. the decline in children’s motivation

(sự suy giảm động lực của trẻ em)

B. a lack of qualified teachers

(thiếu giáo viên có trình độ)

C. an excessive number of volunteers

(quá nhiều tình nguyện viên)

D. the unwillingness of local parents

(sự không sẵn lòng của phụ huynh địa phương)

Thông tin: For decades, geographical isolation, poverty, and a shortage of qualified teachers have hindered young learners from receiving even the most basic education.

(Trong nhiều thập kỷ, sự cô lập về địa lý, nghèo đói và tình trạng thiếu giáo viên có trình độ đã cản trở những người học trẻ tiếp cận ngay cả nền giáo dục cơ bản nhất.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 1?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840294
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 1 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 1] In many remote mountainous regions of Vietnam, illiteracy among children remains a persistent and deeply rooted problem. For decades, geographical isolation, poverty, and a shortage of qualified teachers have hindered young learners from receiving even the most basic education. To address this long-standing issue, both governmental agencies and non-profit organisations have launched a series of initiatives aimed at ensuring every child, regardless of background, can learn to read and write. Their approaches range from building boarding schools to deploying volunteer teachers willing to stay in underserved villages.

Tạm dịch:

Tại nhiều vùng núi hẻo lánh của Việt Nam, nạn mù chữ ở trẻ em vẫn là một vấn đề dai dẳng và ăn sâu. Trong nhiều thập kỷ, sự cô lập về mặt địa lý, nghèo đói và thiếu giáo viên đủ tiêu chuẩn đã cản trở người học trẻ tuổi tiếp cận ngay cả những kiến thức giáo dục cơ bản nhất. Để giải quyết vấn đề lâu năm này, cả các cơ quan chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận đã triển khai một loạt sáng kiến nhằm đảm bảo mọi trẻ em, bất kể xuất thân, đều có thể học đọc và viết. Các phương pháp tiếp cận của họ bao gồm từ việc xây dựng trường bán trú cho đến việc điều động giáo viên tình nguyện sẵn lòng ở lại các làng thiếu thốn dịch vụ.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 1?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 1?)

A. Various interventions have been implemented to ensure equal access to basic education for children in remote regions.

(Nhiều biện pháp can thiệp đã được thực hiện để đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục cơ bản bình đẳng cho trẻ em ở các vùng sâu vùng xa.)

B. Traditional schooling methods have completely failed to resolve illiteracy in mountainous areas of Vietnam.

(Các phương pháp giáo dục truyền thống đã hoàn toàn thất bại trong việc giải quyết nạn mù chữ ở các vùng miền núi Việt Nam.)

C. Illiteracy has increased due to the government’s limited involvement in educational programmes.

(Nạn mù chữ gia tăng do sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào các chương trình giáo dục.)

D. Most mountainous communities are now equipped with adequate facilities and stable teaching staff.

(Hầu hết các cộng đồng miền núi hiện nay đều được trang bị cơ sở vật chất đầy đủ và đội ngũ giáo viên ổn định.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 2 as part of the mobile classroom initiative?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:840295
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 2, tìm thông tin về “part of the mobile classroom initiative” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 2 as part of the mobile classroom initiative?

(Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn 2 như một phần của sáng kiến ​​lớp học di động?)

A. lessons held in temporary spaces

(Các tiết học được tổ chức tại các không gian tạm thời)

Thông tin: One notable strategy is the “mobile classroom” model, in which teachers travel to high-altitude settlements using motorbikes or even trekking through forests to conduct lessons in temporary learning spaces

(Một chiến lược đáng chú ý là mô hình “lớp học di động”, trong đó giáo viên đi đến các khu định cư trên cao bằng xe máy hoặc thậm chí đi bộ xuyên rừng để giảng dạy tại các không gian học tập tạm thời.)

B. donated notebooks and textbooks

(Sách vở và sách giáo khoa được tặng.)

Thông tin: Many children, whose parents cannot afford school supplies, receive donated notebooks and textbooks through these programmes

(Nhiều trẻ em có cha mẹ không đủ khả năng mua đồ dùng học tập đã nhận được sách vở và sách giáo khoa được tặng thông qua các chương trình này.)

C. instruction using local languages

(Hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ địa phương.)

Thông tin: teachers integrate local languages into early lessons to help ethnic minority children gradually transition into Vietnamese

(giáo viên lồng ghép ngôn ngữ địa phương vào các bài học sớm để giúp trẻ em dân tộc thiểu số dần dần chuyển sang tiếng Việt.)

D. construction of permanent school buildings => không có thông tin đề cập

(xây dựng các tòa nhà trường học kiên cố)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The word “makeshift” in paragraph 2 is closest in meaning to _____.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840296
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “makeshift” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “makeshift” in paragraph 2 is closest in meaning to _____.

(Từ “makeshift” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với _____.)

A. portable (di động)

B. advanced (tiên tiến)

C. improvised (ứng biến)

D. durable (bền vững)

Thông tin: These makeshift classrooms - sometimes held in community houses or under stilted roofs - may lack proper desks and electricity,

(Những lớp học dã chiễn này - đôi khi được tổ chức trong nhà cộng đồng hoặc dưới mái nhà sàn - có thể thiếu bàn ghế và điện,)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The word “they” in paragraph 2 refers to _____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840297
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “they” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “they” in paragraph 2 refers to _____.

(Từ “they” trong đoạn 2 ám chỉ _____.)

A. school supplies

(đồ dùng học tập)

B. temporary learning spaces

(không gian học tập tạm thời)

C. ethnic minority children

(trẻ em dân tộc thiểu số)

D. volunteer teachers

(giáo viên tình nguyện)

Thông tin: These makeshift classrooms - sometimes held in community houses or under stilted roofs - may lack proper desks and electricity, yet they provide vital first exposure to literacy.

(Những lớp học dã chiến này - đôi khi được tổ chức trong nhà cộng đồng hoặc dưới mái nhà sàn - có thể thiếu bàn ghế và điện, nhưng chúng là bước khởi đầu quan trọng cho việc học chữ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840298
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Depending on seasonal crops, many families unknowingly continue the pattern of illiteracy by placing farming needs above their children’s education.

(Phụ thuộc vào mùa vụ, nhiều gia đình vô tình tiếp tục tình trạng mù chữ bằng cách đặt nhu cầu làm nông lên trên việc học hành của con cái.)

B. Unless families abandon seasonal farming, children’s schooling will never become a priority in mountainous communities.

(Trừ khi các gia đình từ bỏ việc làm nông theo mùa, việc học hành của trẻ em sẽ không bao giờ trở thành ưu tiên ở các cộng đồng miền núi.)

C. Not only do families depend on seasonal crops, but they also refuse to allow their children to participate in schooling programmes.

(Các gia đình không chỉ phụ thuộc vào mùa vụ mà còn từ chối cho con em mình tham gia các chương trình học hành.)

D. Families that try to balance farming and schooling often realise that agricultural work is far less demanding than education.

(Những gia đình cố gắng cân bằng giữa việc làm nông và việc học thường nhận ra rằng công việc nông nghiệp ít đòi hỏi hơn nhiều so với việc học hành.)

Thông tin: Families reliant on seasonal agriculture often prioritise farm work over schooling, unintentionally reinforcing the cycle of illiteracy.

(Các gia đình phụ thuộc vào mùa vụ thường ưu tiên việc làm nông hơn việc học hành, vô tình làm trầm trọng thêm vòng luẩn quẩn của nạn mù chữ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to the passage, training local volunteers to become literacy ambassadors is considered _____.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840299
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “training local volunteers to become literacy ambassadors” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, training local volunteers to become literacy ambassadors is considered _____.

(Theo đoạn văn, việc đào tạo tình nguyện viên địa phương trở thành đại sứ xóa mù chữ được coi là _____.)

A. a temporary measure to deal with the lack of textbooks

(một biện pháp tạm thời để giải quyết tình trạng thiếu sách giáo khoa)

B. a strategy to increase the number of seasonal workers

(một chiến lược tăng số lượng lao động thời vụ)

C. a community-centred approach to ensure sustainable progress

(một cách tiếp cận lấy cộng đồng làm trung tâm để đảm bảo tiến bộ bền vững)

D. an alternative to building more permanent schools

(một giải pháp thay thế cho việc xây dựng thêm trường học kiên cố)

Thông tin: [Đoạn 4] Several recent programmes, such as the “Light for the Highlands” initiative, focus on strengthening community engagement by training local volunteers to become literacy ambassadors. [IV] By giving communities ownership over the learning process, these projects aim to create a sustainable, long-lasting impact rather than temporary improvements.

(Một số chương trình gần đây, chẳng hạn như sáng kiến ​​“Ánh sáng cho vùng cao”, tập trung vào việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng bằng cách đào tạo tình nguyện viên địa phương trở thành đại sứ xóa mù chữ. [IV] Bằng cách trao quyền làm chủ quá trình học tập cho cộng đồng, các dự án này hướng đến việc tạo ra tác động bền vững, lâu dài thay vì những cải thiện tạm thời.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:840300
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. Illiteracy continues partly because ethnic minority children struggle with Vietnamese language acquisition.

(Nạn mù chữ vẫn tiếp diễn một phần do trẻ em dân tộc thiểu số gặp khó khăn trong việc tiếp thu tiếng Việt.)

Thông tin: [Đoạn 2] teachers integrate local languages into early lessons to help ethnic minority children gradually transition into Vietnamese, ensuring they do not feel overwhelmed in their first learning experience.

(giáo viên lồng ghép tiếng địa phương vào các bài học đầu đời để giúp trẻ em dân tộc thiểu số dần dần chuyển sang tiếng Việt, đảm bảo các em không cảm thấy choáng ngợp trong trải nghiệm học tập đầu tiên.)

B. Many children in remote mountainous regions are believed to benefit from modern digital learning tools. => không có thông tin đề cập

(Nhiều trẻ em ở các vùng núi xa xôi được cho là hưởng lợi từ các công cụ học tập kỹ thuật số hiện đại.)

C. Volunteer teachers are generally expected to remain in these isolated communities for extended periods.

(Giáo viên tình nguyện thường được yêu cầu ở lại những cộng đồng biệt lập này trong thời gian dài.)

Thông tin: [Đoạn 3] The shortage of long-term teaching staff continues to undermine progress, as many volunteers leave after short placements due to harsh living conditions.

(Việc thiếu hụt đội ngũ giáo viên dài hạn tiếp tục làm chậm tiến độ, vì nhiều tình nguyện viên rời đi sau thời gian ngắn làm việc do điều kiện sống khắc nghiệt.)

D. Harsh geographical and weather conditions continue to slow down efforts to eliminate illiteracy in mountainous areas. => ĐÚNG

(Điều kiện địa lý và thời tiết khắc nghiệt tiếp tục làm chậm nỗ lực xóa mù chữ ở các vùng núi.)

Thông tin: [Đoạn 1] For decades, geographical isolation, poverty, and a shortage of qualified teachers have hindered young learners from receiving even the most basic education. [Đoạn 3] extreme weather, such as floods and landslides, frequently destroys roads and isolates entire communities, preventing children from attending classes for weeks.

(Trong nhiều thập kỷ, sự cô lập về địa lý, nghèo đói và thiếu giáo viên có trình độ đã cản trở những người học trẻ tuổi tiếp cận ngay cả nền giáo dục cơ bản nhất… Thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như lũ lụt và lở đất, thường xuyên phá hủy đường sá và cô lập toàn bộ cộng đồng, khiến trẻ em không thể đến trường trong nhiều tuần.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Where would the following sentence best fit in the passage?

“However, this approach is far from easy to maintain.”

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840301
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where would the following sentence best fit in the passage?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn văn?)

“However, this approach is far from easy to maintain.”

(Tuy nhiên, cách tiếp cận này không hề dễ để duy trì.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

One notable strategy is the “mobile classroom” model, in which teachers travel to high-altitude settlements using motorbikes or even trekking through forests to conduct lessons in temporary learning spaces. [I] However, this approach is far from easy to maintain. These makeshift classrooms - sometimes held in community houses or under stilted roofs - may lack proper desks and electricity, yet they provide vital first exposure to literacy. Many children, whose parents cannot afford school supplies, receive donated notebooks and textbooks through these programmes. More importantly, teachers integrate local languages into early lessons to help ethnic minority children gradually transition into Vietnamese, ensuring they do not feel overwhelmed in their first learning experience.

Tạm dịch:

Một chiến lược đáng chú ý là mô hình "lớp học di động", trong đó giáo viên đi đến các khu định cư trên cao bằng xe máy hoặc thậm chí đi bộ xuyên rừng để giảng bài tại các không gian học tập tạm thời. [I] Tuy nhiên, cách tiếp cận này không dễ duy trì. Những lớp học dã chiến này - đôi khi được tổ chức trong nhà cộng đồng hoặc dưới mái nhà sàn - có thể thiếu bàn ghế và điện, nhưng chúng cung cấp sự tiếp xúc đầu tiên quan trọng với việc học chữ. Nhiều trẻ em, có cha mẹ không đủ khả năng mua đồ dùng học tập, nhận được vở và sách giáo khoa được tặng thông qua các chương trình này. Quan trọng hơn, giáo viên lồng ghép ngôn ngữ địa phương vào các bài học đầu đời để giúp trẻ em dân tộc thiểu số dần dần chuyển sang tiếng Việt, đảm bảo các em không cảm thấy choáng ngợp trong trải nghiệm học tập đầu tiên của mình.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840302
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?)

A. Various short-term educational interventions have been deployed in mountainous regions, yet most have failed to provide meaningful improvements for local children.

(Nhiều biện pháp can thiệp giáo dục ngắn hạn đã được triển khai ở các vùng núi, nhưng hầu hết đều không mang lại những cải thiện đáng kể cho trẻ em địa phương.)

B. Increasing volunteer participation and mobile teaching methods have transformed learning conditions, although remote communities still lack motivation to prioritise schooling.

(Sự tham gia ngày càng tăng của tình nguyện viên và các phương pháp giảng dạy lưu động đã thay đổi điều kiện học tập, mặc dù các cộng đồng vùng sâu vùng xa vẫn thiếu động lực để ưu tiên việc học.)

C. Multiple efforts - from mobile classrooms to community-led initiatives - are being implemented to reduce illiteracy in Vietnam’s highlands, despite ongoing challenges related to terrain, weather, and teacher shortages.

(Nhiều nỗ lực - từ lớp học lưu động đến các sáng kiến ​​do cộng đồng lãnh đạo - đang được thực hiện để giảm tỷ lệ mù chữ ở vùng cao Việt Nam, bất chấp những thách thức liên tục liên quan đến địa hình, thời tiết và tình trạng thiếu giáo viên.)

D. The government has shifted its focus from modernising facilities to training ethnic minority teachers, hoping to eliminate illiteracy without relying on outside support.

(Chính phủ đã chuyển trọng tâm từ việc hiện đại hóa cơ sở vật chất sang đào tạo giáo viên dân tộc thiểu số, với hy vọng xóa bỏ nạn mù chữ mà không cần dựa vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Tại nhiều vùng núi hẻo lánh của Việt Nam, nạn mù chữ ở trẻ em vẫn là một vấn đề dai dẳng và ăn sâu. Trong nhiều thập kỷ, sự cô lập về mặt địa lý, nghèo đói và thiếu giáo viên đủ tiêu chuẩn đã cản trở người học trẻ tuổi tiếp cận ngay cả những kiến thức giáo dục cơ bản nhất. Để giải quyết vấn đề lâu năm này, cả các cơ quan chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận đã triển khai một loạt sáng kiến nhằm đảm bảo mọi trẻ em, bất kể xuất thân, đều có thể học đọc và viết. Các phương pháp tiếp cận của họ bao gồm từ việc xây dựng trường bán trú cho đến việc điều động giáo viên tình nguyện sẵn lòng ở lại các làng thiếu thốn dịch vụ.

Một chiến lược đáng chú ý là mô hình "lớp học di động", trong đó giáo viên đi lại bằng xe máy hoặc thậm chí đi bộ xuyên rừng đến các khu định cư trên cao để tổ chức các bài học tại các không gian học tập tạm thời. [I] Những lớp học dã chiến này - đôi khi được tổ chức trong nhà cộng đồng hoặc dưới mái nhà sàn – có thể thiếu bàn ghế và điện, nhưng chúng cung cấp sự tiếp xúc ban đầu quan trọng với việc đọc viết. Nhiều trẻ em, có cha mẹ không đủ khả năng mua đồ dùng học tập, nhận được vở và sách giáo khoa quyên góp thông qua các chương trình này. Quan trọng hơn, giáo viên lồng ghép tiếng địa phương vào các bài học ban đầu để giúp trẻ em dân tộc thiểu số dần dần chuyển sang tiếng Việt, đảm bảo các em không cảm thấy quá tải trong trải nghiệm học tập đầu tiên.

Mặc dù có những thành công này, các thách thức vẫn còn. Tình trạng thiếu giáo viên dài hạn tiếp tục làm suy yếu tiến trình, vì nhiều tình nguyện viên rời đi sau các đợt công tác ngắn hạn do điều kiện sống khắc nghiệt. [II] Hơn nữa, thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như lũ lụt và sạt lở đất, thường xuyên phá hủy đường sá và cô lập toàn bộ cộng đồng, ngăn cản trẻ em đến lớp trong nhiều tuần. Các gia đình phụ thuộc vào nông nghiệp theo mùa thường ưu tiên công việc đồng áng hơn việc học, vô tình củng cố vòng lặp mù chữ.

Tuy nhiên, các chuyên gia giáo dục lập luận rằng việc xóa mù chữ không chỉ đơn thuần là dạy trẻ cách đọc và viết. [III] Đó là việc trao quyền cho các cộng đồng thoát khỏi nghèo đói, tiếp cận việc làm tốt hơn và tham gia tích cực hơn vào đời sống xã hội. Một số chương trình gần đây, chẳng hạn như sáng kiến "Ánh sáng cho vùng cao", tập trung vào việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng bằng cách đào tạo các tình nguyện viên địa phương trở thành đại sứ xóa mù chữ. [IV] Bằng cách trao cho cộng đồng quyền tự chủ đối với quá trình học tập, các dự án này nhằm mục đích tạo ra một tác động bền vững, lâu dài thay vì những cải thiện tạm thời.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com