Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

a. Park Ranger Tom: Yes, I climb trees, plant seeds, and count animals to protect nature's big family.

b. Maya: Wow! You're like a real superhero, but instead of saving people, you save plants and animals!

c. Maya: Look at that woman climbing the tall tree to check on the bird nests—is that your job too?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:842427
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Park Ranger Tom: Yes, I climb trees, plant seeds, and count animals to protect nature's big family.

(Kiểm lâm viên Tom: Ừ, anh trèo cây, trồng hạt giống và đếm động vật để bảo vệ gia đình lớn của thiên nhiên.)

b. Maya: Wow! You're like a real superhero, but instead of saving people, you save plants and animals!

(Wow! Anh giống như một siêu anh hùng thực sự, nhưng thay vì cứu người, anh lại cứu thực vật và động vật!)

c. Maya: Look at that woman climbing the tall tree to check on the bird nests—is that your job too?

(Hãy nhìn người phụ nữ đang trèo lên cây cao để kiểm tra tổ chim kia kìa—đó cũng là công việc của anh sao?)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – a – b

c. Maya: Look at that woman climbing the tall tree to check on the bird nests—is that your job too?

(Hãy nhìn người phụ nữ đang trèo lên cây cao để kiểm tra tổ chim kia kìa—đó cũng là công việc của anh sao?)

a. Park Ranger Tom: Yes, I climb trees, plant seeds, and count animals to protect nature's big family.

(Kiểm lâm viên Tom: Ừ, anh trèo cây, trồng hạt giống và đếm động vật để bảo vệ gia đình lớn của thiên nhiên.)

b. Maya: Wow! You're like a real superhero, but instead of saving people, you save plants and animals!

(Wow! Anh giống như một siêu anh hùng thực sự, nhưng thay vì cứu người, anh lại cứu thực vật và động vật!)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Professor James: If we only have one boat and we can save either five unknown frogs or one famous tiger, most people would choose the tiger, although the frogs might be more valuable for nature.

b. Dr. Lisa: When I think about saving the coral reefs or the rainforest, I wonder if we should focus on places where many species live together or if we should try to save the rarest animals first.

c. Dr. Lisa: I'm worried about our budget because we can't save all the animals, and we need to choose which ones to help first.

d. Dr. Lisa: I believe we should teach people why all living things matter, because when they understand the connections in nature, they will help us make these hard choices together.

e. Professor James: The pandas get a lot of money and attention, but many small insects are more important for the ecosystem, even though they aren't as cute.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:842428
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Professor James: If we only have one boat and we can save either five unknown frogs or one famous tiger, most people would choose the tiger, although the frogs might be more valuable for nature.

(Giáo sư James: Nếu chúng ta chỉ có một chiếc thuyền và có thể cứu năm con ếch vô danh hoặc một con hổ nổi tiếng, hầu hết mọi người sẽ chọn hổ, mặc dù những con ếch có thể có giá trị hơn đối với thiên nhiên.)

b. Dr. Lisa: When I think about saving the coral reefs or the rainforest, I wonder if we should focus on places where many species live together or if we should try to save the rarest animals first.

(Tiến sĩ Lisa: Khi tôi nghĩ về việc cứu các rạn san hô hoặc rừng mưa nhiệt đới, tôi tự hỏi liệu chúng ta nên tập trung vào những nơi có nhiều loài sinh vật cùng sinh sống hay nên cố gắng cứu những loài động vật quý hiếm nhất trước.)

c. Dr. Lisa: I'm worried about our budget because we can't save all the animals, and we need to choose which ones to help first.

(Tôi lo lắng về ngân sách của chúng ta vì chúng ta không thể cứu tất cả các loài động vật, và chúng ta cần phải chọn ra loài nào cần cứu trước.)

d. Dr. Lisa: I believe we should teach people why all living things matter, because when they understand the connections in nature, they will help us make these hard choices together.

(Tiến sĩ Lisa: Tôi tin rằng chúng ta nên dạy mọi người tại sao tất cả các sinh vật sống đều quan trọng, bởi vì khi họ hiểu được mối liên hệ trong tự nhiên, họ sẽ cùng nhau đưa ra những lựa chọn khó khăn này.)

e. Professor James: The pandas get a lot of money and attention, but many small insects are more important for the ecosystem, even though they aren't as cute.

(Giáo sư James: Gấu trúc nhận được rất nhiều tiền và sự chú ý, nhưng nhiều loài côn trùng nhỏ quan trọng hơn đối với hệ sinh thái, mặc dù chúng không dễ thương bằng.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – e – b – a – d

c. Dr. Lisa: I'm worried about our budget because we can't save all the animals, and we need to choose which ones to help first.

(Tiến sĩ Lisa: Tôi lo lắng về ngân sách của chúng ta vì chúng ta không thể cứu tất cả các loài động vật, và chúng ta cần phải chọn loài nào để giúp đỡ trước.)

e. Professor James: The pandas get a lot of money and attention, but many small insects are more important for the ecosystem, even though they aren't as cute.

(Giáo sư James: Gấu trúc nhận được rất nhiều tiền và sự chú ý, nhưng nhiều loài côn trùng nhỏ quan trọng hơn đối với hệ sinh thái, mặc dù chúng không dễ thương bằng.)

b. Dr. Lisa: When I think about saving the coral reefs or the rainforest, I wonder if we should focus on places where many species live together or if we should try to save the rarest animals first.

(Tiến sĩ Lisa: Khi tôi nghĩ về việc cứu các rạn san hô hoặc rừng mưa nhiệt đới, tôi tự hỏi liệu chúng ta nên tập trung vào những nơi có nhiều loài sinh vật cùng sinh sống hay nên cố gắng cứu những loài động vật quý hiếm nhất trước.)

a. Professor James: If we only have one boat and we can save either five unknown frogs or one famous tiger, most people would choose the tiger, although the frogs might be more valuable for nature.

(Giáo sư James: Nếu chúng ta chỉ có một chiếc thuyền và có thể cứu năm con ếch vô danh hoặc một con hổ nổi tiếng, hầu hết mọi người sẽ chọn hổ, mặc dù những con ếch có thể có giá trị hơn đối với thiên nhiên.)

d. Dr. Lisa: I believe we should teach people why all living things matter, because when they understand the connections in nature, they will help us make these hard choices together.

(Tiến sĩ Lisa: Tôi tin rằng chúng ta nên dạy mọi người tại sao tất cả các sinh vật sống đều quan trọng, bởi vì khi họ hiểu được mối liên hệ trong tự nhiên, họ sẽ cùng nhau đưa ra những lựa chọn khó khăn này.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Dear Mayor Thompson,

a. If we protect our natural treasures, we can sell special honey and fruits that grow only in this region.

b. I am writing because our forest brings money to our town when tourists come to see the beautiful birds and animals.

c. Although some people want to cut trees for quick cash, we should remember that our clean water comes from the healthy forest.

d. Because our children need jobs in the future, we must teach them how nature provides work without destroying what makes our home special.

e. When I talked to hotel owners last week, they said their businesses would fail if the colorful animals disappeared from our area.

Best regards,

Park Ranger LK

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:842429
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear Mayor Thompson,

(Kính gửi Thị trưởng Thompson,)

a. If we protect our natural treasures, we can sell special honey and fruits that grow only in this region.

(Nếu chúng ta bảo vệ những báu vật thiên nhiên, chúng ta có thể bán mật ong và các loại trái cây đặc biệt chỉ mọc ở khu vực này.)

b. I am writing because our forest brings money to our town when tourists come to see the beautiful birds and animals.

(Tôi viết những dòng này vì rừng của chúng ta mang lại nguồn thu cho thị trấn khi du khách đến chiêm ngưỡng những loài chim và động vật tuyệt đẹp.)

c. Although some people want to cut trees for quick cash, we should remember that our clean water comes from the healthy forest.

(Mặc dù một số người muốn chặt cây để kiếm tiền nhanh chóng, nhưng chúng ta nên nhớ rằng nguồn nước sạch của chúng ta đến từ một khu rừng khỏe mạnh.)

d. Because our children need jobs in the future, we must teach them how nature provides work without destroying what makes our home special.

(Vì con em chúng ta cần việc làm trong tương lai, chúng ta phải dạy chúng cách thiên nhiên cung cấp công việc mà không phá hủy những gì làm nên sự đặc biệt của ngôi nhà chúng ta.)

e. When I talked to hotel owners last week, they said their businesses would fail if the colorful animals disappeared from our area.

(Khi tôi nói chuyện với các chủ khách sạn tuần trước, họ nói rằng việc kinh doanh của họ sẽ thất bại nếu những loài động vật đầy màu sắc biến mất khỏi khu vực của chúng ta.)

Best regards,

(Trân trọng,)

Park Ranger LK

(Kiểm lâm viên LK)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – e – a – d

Dear Mayor Thompson,

[b] I am writing because our forest brings money to our town when tourists come to see the beautiful birds and animals. [c] Although some people want to cut trees for quick cash, we should remember that our clean water comes from the healthy forest. [e] When I talked to hotel owners last week, they said their businesses would fail if the colorful animals disappeared from our area. [a] If we protect our natural treasures, we can sell special honey and fruits that grow only in this region. [d] Because our children need jobs in the future, we must teach them how nature provides work without destroying what makes our home special.

Best regards,

Park Ranger LK

Tạm dịch:

Kính gửi Thị trưởng Thompson,

[b] Tôi viết thư này vì khu rừng của chúng ta mang lại tiền cho thị trấn khi khách du lịch đến xem các loài chim và động vật xinh đẹp. [c] Mặc dù một số người muốn chặt cây để kiếm tiền nhanh chóng, chúng ta nên nhớ rằng nguồn nước sạch của chúng ta đến từ khu rừng khỏe mạnh. [e] Khi tôi nói chuyện với các chủ khách sạn vào tuần trước, họ nói rằng việc kinh doanh của họ sẽ thất bại nếu các loài động vật đầy màu sắc biến mất khỏi khu vực của chúng ta. [a] Nếu chúng ta bảo vệ các kho báu tự nhiên của mình, chúng ta có thể bán mật ong và trái cây đặc biệt chỉ mọc ở vùng này. [d] Bởi vì con cái chúng ta cần việc làm trong tương lai, chúng ta phải dạy chúng cách thiên nhiên cung cấp công việc mà không hủy hoại những gì làm cho ngôi nhà của chúng ta trở nên đặc biệt.

Trân trọng,

Kiểm lâm viên LK

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

a. People around the world protect nature in different ways because their cultures teach them special knowledge about plants and animals.

b. Many Western countries create parks where people can't hunt or build houses, but visitors can enjoy the beautiful views and take pictures.

c. When scientists work with local people who know the land, they can find better ways to save animals, although they sometimes disagree about the best methods.

d. If we respect different ways of caring for nature and listen to each other's ideas, we can save more plants and animals for our children and grandchildren.

e. In the Amazon forest, native tribes protect the trees because they believe spirits live there, and they also use forest plants to make medicine.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:842430
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. People around the world protect nature in different ways because their cultures teach them special knowledge about plants and animals.

(Mọi người trên khắp thế giới bảo vệ thiên nhiên theo những cách khác nhau bởi vì văn hóa của họ dạy họ những kiến ​​thức đặc biệt về thực vật và động vật.)

b. Many Western countries create parks where people can't hunt or build houses, but visitors can enjoy the beautiful views and take pictures.

(Nhiều nước phương Tây tạo ra các công viên nơi người dân không thể săn bắn hay xây nhà, nhưng du khách có thể thưởng ngoạn cảnh đẹp và chụp ảnh.)

c. When scientists work with local people who know the land, they can find better ways to save animals, although they sometimes disagree about the best methods.

(Khi các nhà khoa học làm việc với người dân địa phương am hiểu về vùng đất này, họ có thể tìm ra những cách tốt hơn để cứu động vật, mặc dù đôi khi họ bất đồng quan điểm về phương pháp tốt nhất.)

d. If we respect different ways of caring for nature and listen to each other's ideas, we can save more plants and animals for our children and grandchildren.

(Nếu chúng ta tôn trọng những cách khác nhau để chăm sóc thiên nhiên và lắng nghe ý kiến ​​của nhau, chúng ta có thể cứu được nhiều thực vật và động vật hơn cho con cháu chúng ta.)

e. In the Amazon forest, native tribes protect the trees because they believe spirits live there, and they also use forest plants to make medicine.

(Trong rừng Amazon, các bộ lạc bản địa bảo vệ cây cối vì họ tin rằng các linh hồn sống ở đó, và họ cũng sử dụng thực vật rừng để làm thuốc.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a – e – b – c – d

[a] People around the world protect nature in different ways because their cultures teach them special knowledge about plants and animals. [e] In the Amazon forest, native tribes protect the trees because they believe spirits live there, and they also use forest plants to make medicine. [b] Many Western countries create parks where people can't hunt or build houses, but visitors can enjoy the beautiful views and take pictures. [c] When scientists work with local people who know the land, they can find better ways to save animals, although they sometimes disagree about the best methods. [d] If we respect different ways of caring for nature and listen to each other's ideas, we can save more plants and animals for our children and grandchildren.

Tạm dịch:

[a] Mọi người trên khắp thế giới bảo vệ thiên nhiên theo nhiều cách khác nhau bởi vì văn hóa của họ dạy cho họ kiến thức đặc biệt về thực vật và động vật. [e] Trong rừng Amazon, các bộ lạc bản địa bảo vệ cây cối vì họ tin rằng có linh hồn sống ở đó, và họ cũng sử dụng thực vật trong rừng để làm thuốc. [b] Nhiều quốc gia phương Tây tạo ra các công viên nơi mọi người không được săn bắn hoặc xây nhà, nhưng du khách có thể tận hưởng những cảnh đẹp và chụp ảnh. [c] Khi các nhà khoa học làm việc với những người dân địa phương am hiểu về đất đai, họ có thể tìm ra những cách tốt hơn để cứu động vật, mặc dù đôi khi họ không đồng ý về các phương pháp tốt nhất. [d] Nếu chúng ta tôn trọng những cách chăm sóc thiên nhiên khác nhau và lắng nghe ý kiến của nhau, chúng ta có thể cứu được nhiều thực vật và động vật hơn cho con cháu chúng ta.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. Many countries are using eDNA to check if dangerous new fish or plants are entering their rivers, and they can act quickly if they find problems.

b. When fish swim in a lake, they leave small pieces of skin and hair, and special machines can tell which animals were there even if they are hiding.

c. This new method helps researchers discover rare frogs and salamanders that are hard to find, although they need clean samples to get good results.

d. Even though this technology costs money, it saves time because scientists don't need to catch animals, and they can test many places at the same time.

e. Scientists can now find animals without seeing them because they collect water or soil that contains tiny bits of DNA.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:842431
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Many countries are using eDNA to check if dangerous new fish or plants are entering their rivers, and they can act quickly if they find problems.

(Nhiều quốc gia đang sử dụng eDNA để kiểm tra xem có loài cá hoặc thực vật mới nguy hiểm nào đang xâm nhập vào sông của họ hay không, và họ có thể hành động nhanh chóng nếu phát hiện ra vấn đề.)

b. When fish swim in a lake, they leave small pieces of skin and hair, and special machines can tell which animals were there even if they are hiding.

(Khi cá bơi trong hồ, chúng để lại những mảnh da và lông nhỏ, và các máy móc đặc biệt có thể xác định loài động vật nào đã ở đó ngay cả khi chúng đang ẩn náu.)

c. This new method helps researchers discover rare frogs and salamanders that are hard to find, although they need clean samples to get good results.

(Phương pháp mới này giúp các nhà nghiên cứu phát hiện ra những loài ếch và kỳ nhông quý hiếm khó tìm, mặc dù chúng cần mẫu sạch để có kết quả tốt.)

d. Even though this technology costs money, it saves time because scientists don't need to catch animals, and they can test many places at the same time.

(Mặc dù công nghệ này tốn kém, nhưng nó tiết kiệm thời gian vì các nhà khoa học không cần phải bắt động vật và họ có thể kiểm tra nhiều nơi cùng một lúc.)

e. Scientists can now find animals without seeing them because they collect water or soil that contains tiny bits of DNA.

(Các nhà khoa học hiện có thể tìm thấy động vật mà không cần nhìn thấy chúng nhờ thu thập nước hoặc đất có chứa những đoạn DNA nhỏ.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: e – b – c – a – d

[e] Scientists can now find animals without seeing them because they collect water or soil that contains tiny bits of DNA. [b] When fish swim in a lake, they leave small pieces of skin and hair, and special machines can tell which animals were there even if they are hiding. [c] This new method helps researchers discover rare frogs and salamanders that are hard to find, although they need clean samples to get good results. [a] Many countries are using eDNA to check if dangerous new fish or plants are entering their rivers, and they can act quickly if they find problems. [d] Even though this technology costs money, it saves time because scientists don't need to catch animals, and they can test many places at the same time.

Tạm dịch:

[e] Giờ đây, các nhà khoa học có thể tìm thấy động vật mà không cần nhìn thấy chúng, vì họ thu thập nước hoặc đất có chứa những mảnh DNA li ti. [b] Khi cá bơi trong hồ, chúng để lại những mảnh da và lông nhỏ, và những chiếc máy đặc biệt có thể cho biết những loài động vật nào đã ở đó ngay cả khi chúng đang ẩn nấp. [c] Phương pháp mới này giúp các nhà nghiên cứu phát hiện ra những loài ếch và kỳ nhông hiếm khó tìm, mặc dù họ cần các mẫu sạch để có được kết quả tốt. [a] Nhiều quốc gia đang sử dụng eDNA để kiểm tra xem liệu có những loài cá hoặc thực vật mới nguy hiểm nào đang xâm nhập vào các con sông của họ hay không, và họ có thể hành động nhanh chóng nếu phát hiện vấn đề. [d] Mặc dù công nghệ này tốn kém, nhưng nó tiết kiệm thời gian vì các nhà khoa học không cần phải bắt động vật, và họ có thể kiểm tra nhiều địa điểm cùng một lúc.

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com