Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about the Marine Conservation as Climate Action and mark the letter A, B, C or D on your

Read the following passage about the Marine Conservation as Climate Action and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

As the global community struggles to mitigate climate change, marine ecosystems have emerged as powerful yet underappreciated allies in carbon sequestration. Blue carbon - the carbon captured and stored by coastal and marine ecosystems - represents a formidable weapon in our climate arsenal. [I] Traditional approaches have attempted to lay down the law regarding terrestrial carbon management, but these have insufficiently acknowledged oceanic carbon sinks. Mangroves, seagrass meadows, and salt marshes sequester carbon at rates up to five times greater than tropical forests, locking away atmospheric carbon in their biomass and underlying sediments for millennia rather than mere decades, earning them the designation of "carbon powerhouses" among climate scientists.

These blue carbon ecosystems demonstrate remarkable efficiency in carbon storage despite occupying merely 2% of the ocean's total area. [II] Mangrove forests excel at trapping sediment-rich carbon through their intricate root systems while simultaneously providing coastal buffers against intensifying storms. Seagrass meadows, though diminutive in stature, accumulate carbon-rich deposits meters deep through their dense rhizome networks. Salt marshes similarly entomb substantial carbon reservoirs while serving as nurseries for commercially valuable fish species. This multifunctionality renders blue carbon habitats particularly valuable in climate adaptation strategies that simultaneously address biodiversity conservation and carbon sequestration imperatives.

Despite their significance, blue carbon ecosystems face unprecedented anthropogenic threats. Coastal development has decimated approximately 67% of mangrove coverage globally, while agricultural runoff impairs seagrass vitality through eutrophication. When degraded, these ecosystems transform from carbon sinks to sources, releasing centuries-accumulated carbon back into the atmosphere. [III] Conservation initiatives, including Marine Protected Areas and sustainable aquaculture practices, demonstrate promising results, though implementation challenges persist. Economic valuation frameworks increasingly incorporate blue carbon metrics, enabling market-based conservation mechanisms like carbon credits to fund restoration projects in developing nations where these ecosystems predominate.

The trajectory of blue carbon conservation hinges on integrating scientific understanding with policy innovation. [IV] Indigenous stewardship models provide valuable frameworks for sustainable management, often incorporating generations of ecological knowledge. Without substantial investment in blue carbon protection, climate strategies will remain fundamentally incomplete. As international climate negotiations evolve, marine conservation increasingly assumes center stage - not merely as biodiversity preservation but as essential climate action with quantifiable mitigation benefits.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

The phrase “lay down the law” in paragraph 1 has the closest meaning to _________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:842448
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “lay down the law” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase “lay down the law” in paragraph 1 has the closest meaning to _________.

(Cụm từ “lay down the law” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _________.)

A. come across (bắt gặp)

B. set forth (đặt ra)

C. wrap up (tóm tắt)

D. crack down (trấn áp)

Thông tin: Traditional approaches have attempted to lay down the law regarding terrestrial carbon management, but these have insufficiently acknowledged oceanic carbon sinks.

(Các phương pháp tiếp cận truyền thống đã cố gắng đặt ra luật lệ liên quan đến quản lý carbon trên cạn, nhưng chưa thừa nhận đầy đủ các bể chứa carbon đại dương.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in the passage as a threat to blue carbon ecosystems?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:842449
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc, tìm thông tin về “a threat to blue carbon ecosystems” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in the passage as a threat to blue carbon ecosystems?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn là mối đe dọa đối với hệ sinh thái carbon xanh?)

A. Ocean acidification. => không có thông tin đề cập

(Axit hóa đại dương.)

B. Coastal development.

(Phát triển ven biển.)

C. Agricultural runoff.

(Dòng chảy nông nghiệp.)

D. Eutrophication.

(hiện tượng phú dưỡng hóa.)

Thông tin: [Đoạn 3] Coastal development has decimated approximately 67% of mangrove coverage globally, while agricultural runoff impairs seagrass vitality through eutrophication.

(Sự phát triển ven biển đã tàn phá khoảng 67% độ che phủ rừng ngập mặn trên toàn cầu, trong khi nước chảy từ nông nghiệp làm suy giảm sức sống của cỏ biển thông qua hiện tượng phú dưỡng hóa.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Where in the paragraph does the following sentence best fit?

Emerging technologies for mapping and monitoring these ecosystems enhance accountability in conservation commitments.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:842450
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in the paragraph does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?)

Emerging technologies for mapping and monitoring these ecosystems enhance accountability in conservation commitments.

(Các công nghệ mới nổi để lập bản đồ và giám sát các hệ sinh thái này giúp tăng cường trách nhiệm giải trình trong các cam kết bảo tồn.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

Despite their significance, blue carbon ecosystems face unprecedented anthropogenic threats. Coastal development has decimated approximately 67% of mangrove coverage globally, while agricultural runoff impairs seagrass vitality through eutrophication. When degraded, these ecosystems transform from carbon sinks to sources, releasing centuries-accumulated carbon back into the atmosphere. [III] Emerging technologies for mapping and monitoring these ecosystems enhance accountability in conservation commitments. Conservation initiatives, including Marine Protected Areas and sustainable aquaculture practices, demonstrate promising results, though implementation challenges persist. Economic valuation frameworks increasingly incorporate blue carbon metrics, enabling market-based conservation mechanisms like carbon credits to fund restoration projects in developing nations where these ecosystems predominate.

Tạm dịch:

Mặc dù có ý nghĩa quan trọng, các hệ sinh thái carbon xanh đang phải đối mặt với các mối đe dọa nhân tạo chưa từng có. Sự phát triển ven biển đã tàn phá khoảng 67% độ che phủ rừng ngập mặn trên toàn cầu, trong khi nước chảy từ nông nghiệp làm suy giảm sức sống của cỏ biển thông qua hiện tượng phú dưỡng hóa. Khi bị suy thoái, các hệ sinh thái này chuyển từ bể hấp thụ carbon thành nguồn phát thải, giải phóng lượng carbon tích lũy hàng thế kỷ trở lại bầu khí quyển. [III] Các công nghệ mới nổi về lập bản đồ và giám sát các hệ sinh thái này tăng cường trách nhiệm giải trình trong các cam kết bảo tồn. Các sáng kiến bảo tồn, bao gồm Khu vực Bảo tồn Biển và các thực hành nuôi trồng thủy sản bền vững, cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, mặc dù những thách thức trong việc thực hiện vẫn còn tồn tại. Các khuôn khổ định giá kinh tế ngày càng tích hợp các số liệu về carbon xanh, cho phép các cơ chế bảo tồn dựa trên thị trường như tín chỉ carbon tài trợ cho các dự án phục hồi ở các quốc gia đang phát triển, nơi các hệ sinh thái này chiếm ưu thế.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word “their” in paragraph 2 refers to _________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:842451
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “their” in paragraph 2 refers to _________.

(Từ “their” trong đoạn 2 ám chỉ _________.)

A. blue carbon ecosystems

(hệ sinh thái carbon xanh)

B. sediment-rich carbon

(carbon giàu trầm tích)

C. mangrove forests

(rừng ngập mặn)

D. root systems

(hệ thống rễ cây)

Thông tin: Mangrove forests excel at trapping sediment-rich carbon through their intricate root systems while simultaneously providing coastal buffers against intensifying storms.

(Rừng ngập mặn rất hiệu quả trong việc giữ lại carbon giàu trầm tích thông qua hệ thống rễ cây phức tạp của chúng, đồng thời cung cấp vùng đệm ven biển chống lại các cơn bão mạnh.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:842452
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3]

Despite their significance, blue carbon ecosystems face unprecedented anthropogenic threats. Coastal development has decimated approximately 67% of mangrove coverage globally, while agricultural runoff impairs seagrass vitality through eutrophication. When degraded, these ecosystems transform from carbon sinks to sources, releasing centuries-accumulated carbon back into the atmosphere. [III] Conservation initiatives, including Marine Protected Areas and sustainable aquaculture practices, demonstrate promising results, though implementation challenges persist. Economic valuation frameworks increasingly incorporate blue carbon metrics, enabling market-based conservation mechanisms like carbon credits to fund restoration projects in developing nations where these ecosystems predominate.

Tạm dịch:

Mặc dù có ý nghĩa quan trọng, các hệ sinh thái carbon xanh đang phải đối mặt với các mối đe dọa nhân tạo chưa từng có. Sự phát triển ven biển đã tàn phá khoảng 67% độ che phủ rừng ngập mặn trên toàn cầu, trong khi nước chảy từ nông nghiệp làm suy giảm sức sống của cỏ biển thông qua hiện tượng phú dưỡng hóa. Khi bị suy thoái, các hệ sinh thái này chuyển từ bể hấp thụ carbon thành nguồn phát thải, giải phóng lượng carbon tích lũy hàng thế kỷ trở lại bầu khí quyển. [III] Các sáng kiến bảo tồn, bao gồm Khu vực Bảo tồn Biển và các thực hành nuôi trồng thủy sản bền vững, cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, mặc dù những thách thức trong việc thực hiện vẫn còn tồn tại. Các khuôn khổ định giá kinh tế ngày càng tích hợp các số liệu về carbon xanh, cho phép các cơ chế bảo tồn dựa trên thị trường như tín chỉ carbon tài trợ cho các dự án phục hồi ở các quốc gia đang phát triển, nơi các hệ sinh thái này chiếm ưu thế.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?)

A. Marine ecosystems face competing economic pressures from development interests and conservation groups, with financial mechanisms failing to adequately address the underlying threats to their carbon storage potential.

(Các hệ sinh thái biển phải đối mặt với áp lực kinh tế cạnh tranh từ các nhóm lợi ích phát triển và bảo tồn, với các cơ chế tài chính không giải quyết thỏa đáng các mối đe dọa tiềm ẩn đối với tiềm năng lưu trữ carbon của chúng.)

B. Human activities threaten blue carbon ecosystems, transforming them from carbon sinks to sources, while conservation efforts and economic valuation mechanisms offer potential solutions despite implementation challenges.

(Các hoạt động của con người đe dọa các hệ sinh thái carbon xanh, biến chúng từ bể chứa carbon thành nguồn phát thải, trong khi các nỗ lực bảo tồn và cơ chế định giá kinh tế đưa ra các giải pháp tiềm năng bất chấp những thách thức trong việc thực hiện.)

C. Conservation programs have demonstrated limited success in protecting blue carbon systems, though innovative economic frameworks may improve outcomes if properly implemented alongside indigenous management practices.

(Các chương trình bảo tồn đã cho thấy thành công hạn chế trong việc bảo vệ các hệ sinh thái carbon xanh, mặc dù các khuôn khổ kinh tế đổi mới có thể cải thiện kết quả nếu được thực hiện đúng cách cùng với các phương pháp quản lý bản địa.)

D. Blue carbon ecosystems require substantial economic investment to maintain their carbon sequestration functions, with developing nations bearing disproportionate costs despite having less responsibility for climate degradation.

(Các hệ sinh thái carbon xanh đòi hỏi đầu tư kinh tế đáng kể để duy trì chức năng cô lập carbon, với các quốc gia đang phát triển phải gánh chịu chi phí không cân xứng mặc dù ít chịu trách nhiệm hơn về suy thoái khí hậu.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

According to paragraph 3, what is a primary threat to seagrass vitality?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:842453
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 3, tìm thông tin về “a primary threat to seagrass vitality” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 3, what is a primary threat to seagrass vitality?

(Theo đoạn 3, mối đe dọa chính đối với sức sống của cỏ biển là gì?)

A. Coastal development that decimates mangrove coverage.

(Phát triển ven biển làm suy giảm độ che phủ của rừng ngập mặn.)

B. The release of centuries-accumulated carbon into the atmosphere.

(Sự giải phóng carbon tích tụ hàng thế kỷ vào khí quyển.)

C. Eutrophication caused by agricultural runoff.

(Hiện tượng phú dưỡng do nước thải nông nghiệp.)

D. The lack of market-based conservation mechanisms.

(Thiếu các cơ chế bảo tồn dựa trên thị trường.)

Thông tin: [Đoạn 3] Coastal development has decimated approximately 67% of mangrove coverage globally, while agricultural runoff impairs seagrass vitality through eutrophication.

(Phát triển ven biển đã làm suy giảm khoảng 67% diện tích rừng ngập mặn trên toàn cầu, trong khi nước thải nông nghiệp làm suy yếu sức sống của cỏ biển thông qua hiện tượng phú dưỡng.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:842454
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Significant financial commitment to preserving blue carbon ecosystems is essential for comprehensive and effective climate change strategies.

(Cam kết tài chính đáng kể để bảo tồn các hệ sinh thái carbon xanh là điều cần thiết cho các chiến lược biến đổi khí hậu toàn diện và hiệu quả.)

B. Long-term climate initiatives must precede investments in blue carbon ecosystems to ensure the viability of marine conservation efforts.

(Các sáng kiến ​​khí hậu dài hạn phải được thực hiện trước khi đầu tư vào các hệ sinh thái carbon xanh để đảm bảo tính khả thi của các nỗ lực bảo tồn biển.)

C. Blue carbon protection represents an optional supplementary approach that may enhance otherwise complete climate mitigation frameworks.

(Bảo vệ carbon xanh là một phương pháp bổ sung tùy chọn, có thể tăng cường các khuôn khổ giảm thiểu khí hậu vốn đã hoàn chỉnh.)

D. International funding for marine ecosystems is more cost-effective than terrestrial carbon management despite receiving inadequate attention.

(Tài trợ quốc tế cho các hệ sinh thái biển hiệu quả hơn về mặt chi phí so với quản lý carbon trên cạn mặc dù chưa được quan tâm đúng mức.)

Thông tin: Without substantial investment in blue carbon protection, climate strategies will remain fundamentally incomplete.

(Nếu không có đầu tư đáng kể vào việc bảo vệ carbon xanh, các chiến lược khí hậu về cơ bản sẽ vẫn chưa hoàn thiện.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

According to the passage, the designation of "carbon powerhouses" is used to highlight the blue carbon ecosystems' __________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:842455
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “the designation of "carbon powerhouses"” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, the designation of "carbon powerhouses" is used to highlight the blue carbon ecosystems' __________.

(Theo đoạn văn, việc chỉ định "nhà máy năng lượng carbon" được sử dụng để làm nổi bật __________ của hệ sinh thái carbon xanh.)

A. ability to trap sediment-rich carbon through intricate root systems in mangrove forests

(khả năng giữ carbon giàu trầm tích thông qua hệ thống rễ phức tạp trong rừng ngập mặn)

B. resilience against threats like coastal development and agricultural runoff

(khả năng phục hồi trước các mối đe dọa như phát triển ven biển và dòng chảy nông nghiệp)

C. much faster and longer-term carbon sequestration rate compared to terrestrial forests

(tốc độ cô lập carbon nhanh hơn và lâu dài hơn nhiều so với rừng trên cạn)

D. crucial role in serving as nurseries for commercially valuable fish species

(vai trò quan trọng trong việc làm vườn ươm cho các loài cá có giá trị thương mại)

Thông tin: [Đoạn 1] Mangroves, seagrass meadows, and salt marshes sequester carbon at rates up to five times greater than tropical forests, locking away atmospheric carbon in their biomass and underlying sediments for millennia rather than mere decades, earning them the designation of "carbon powerhouses" among climate scientists.

(Rừng ngập mặn, đồng cỏ biển và đầm lầy mặn cô lập carbon với tốc độ cao gấp năm lần so với rừng nhiệt đới, giữ carbon trong khí quyển trong sinh khối và trầm tích bên dưới của chúng trong hàng thiên niên kỷ thay vì chỉ vài thập kỷ, khiến chúng được các nhà khoa học khí hậu gọi là " nhà máy năng lượng carbon".)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:842456
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. Current climate policies likely undervalue the contribution of marine ecosystems to carbon sequestration efforts. => ĐÚNG

(Các chính sách khí hậu hiện tại có thể đang đánh giá thấp sự đóng góp của các hệ sinh thái biển vào nỗ lực cô lập carbon.)

Thông tin: [Đoạn 1] marine ecosystems have emerged as powerful yet underappreciated allies in carbon sequestration… Traditional approaches have attempted to lay down the law regarding terrestrial carbon management, but these have insufficiently acknowledged oceanic carbon sinks.

(Các hệ sinh thái biển đã nổi lên như những đồng minh mạnh mẽ nhưng chưa được đánh giá đúng mức trong việc cô lập carbon... Các phương pháp tiếp cận truyền thống đã cố gắng thiết lập luật lệ liên quan đến quản lý carbon trên cạn, nhưng chúng chưa thừa nhận đầy đủ các bể chứa carbon đại dương.)

B. Indigenous communities should be granted exclusive authority over coastal ecosystem management worldwide.=> không có thông tin đề cập

(Các cộng đồng bản địa nên được trao quyền độc quyền trong việc quản lý hệ sinh thái ven biển trên toàn thế giới.)

Thông tin: [Đoạn 4] Indigenous stewardship models provide valuable frameworks for sustainable management

(Các mô hình quản lý bản địa cung cấp khuôn khổ giá trị cho quản lý bền vững)

C. Blue carbon initiatives will eventually replace traditional terrestrial conservation as the primary climate strategy. => sai

(Các sáng kiến ​​carbon xanh cuối cùng sẽ thay thế bảo tồn trên cạn truyền thống như một chiến lược khí hậu chính.)

Thông tin: [Đoạn 4] marine conservation increasingly assumes center stage - not merely as biodiversity preservation but as essential climate action with quantifiable mitigation benefits.

(bảo tồn biển ngày càng trở thành trọng tâm - không chỉ đơn thuần là bảo tồn đa dạng sinh học mà còn là hành động thiết yếu về khí hậu với những lợi ích giảm thiểu có thể định lượng được.)

D. Carbon credits generated from marine ecosystems command higher market prices than those from forest protection. => không có thông tin đề cập so sánh

(Tín chỉ carbon được tạo ra từ các hệ sinh thái biển có giá thị trường cao hơn so với tín chỉ carbon từ bảo vệ rừng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:842457
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn này?)

A. Marine ecosystems represent an underutilized climate mitigation resource, with carbon credit frameworks providing the primary solution for preservation of these vulnerable habitats despite significant implementation challenges in developing coastal regions.

(Hệ sinh thái biển đại diện cho một nguồn tài nguyên giảm thiểu biến đổi khí hậu chưa được khai thác hết, với các khuôn khổ tín chỉ carbon cung cấp giải pháp chính cho việc bảo tồn các môi trường sống dễ bị tổn thương này mặc dù có những thách thức đáng kể trong việc triển khai ở các vùng ven biển đang phát triển.)

B. Blue carbon ecosystems provide efficient carbon sequestration but face significant threats, requiring integrated conservation approaches that combine scientific understanding, policy innovation, economic valuation, and indigenous knowledge to fulfill their potential in climate strategies.

(Hệ sinh thái carbon xanh cung cấp khả năng cô lập carbon hiệu quả nhưng phải đối mặt với những mối đe dọa đáng kể, đòi hỏi các phương pháp bảo tồn tích hợp kết hợp hiểu biết khoa học, đổi mới chính sách, định giá kinh tế và kiến ​​thức bản địa để phát huy hết tiềm năng của chúng trong các chiến lược khí hậu.)

C. Coastal habitat degradation has transformed critical marine environments from carbon sinks to sources, necessitating immediate protected area designation and technological monitoring solutions that can overcome persistent political and economic barriers to conservation.

(Sự suy thoái môi trường sống ven biển đã biến đổi các môi trường biển quan trọng từ các bể chứa carbon thành các nguồn phát thải, đòi hỏi phải lập tức chỉ định các khu bảo tồn và các giải pháp giám sát công nghệ có thể vượt qua các rào cản chính trị và kinh tế dai dẳng đối với việc bảo tồn.)

D. Traditional climate policies have failed to recognize oceanic carbon sinks despite their superior sequestration rates, resulting in critical protection gaps that only indigenous stewardship models and market-based conservation mechanisms can effectively address.

(Các chính sách khí hậu truyền thống đã không nhận ra các bể chứa carbon đại dương mặc dù chúng có tỷ lệ cô lập cao hơn, dẫn đến những lỗ hổng bảo vệ nghiêm trọng mà chỉ các mô hình quản lý bản địa và cơ chế bảo tồn dựa trên thị trường mới có thể giải quyết hiệu quả.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Trong khi cộng đồng toàn cầu đang nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu, các hệ sinh thái biển đã nổi lên như những đồng minh mạnh mẽ nhưng chưa được đánh giá đúng mức trong việc cô lập carbon. Carbon xanh - lượng carbon được thu giữ và lưu trữ bởi các hệ sinh thái ven biển và biển - đại diện cho một vũ khí lợi hại trong kho vũ khí khí hậu của chúng ta. [I] Các cách tiếp cận truyền thống đã cố gắng thiết lập luật lệ về quản lý carbon trên đất liền, nhưng những cách này đã không công nhận đầy đủ các bể hấp thụ carbon ở đại dương. Rừng ngập mặn, đồng cỏ biển và đầm lầy muối cô lập carbon với tốc độ cao hơn tới năm lần so với rừng nhiệt đới, khóa chặt carbon trong khí quyển vào sinh khối và trầm tích bên dưới trong hàng thiên niên kỷ thay vì chỉ vài thập kỷ, giúp chúng có được danh hiệu "nhà máy năng lượng carbon" trong giới khoa học khí hậu.

Các hệ sinh thái carbon xanh này thể hiện hiệu quả đáng kể trong việc lưu trữ carbon mặc dù chỉ chiếm vỏn vẹn 2% tổng diện tích đại dương. [II] Rừng ngập mặn vượt trội trong việc bẫy carbon giàu trầm tích thông qua hệ thống rễ phức tạp của chúng, đồng thời cung cấp vùng đệm ven biển chống lại các cơn bão đang gia tăng. Đồng cỏ biển, mặc dù có kích thước nhỏ bé, tích lũy trầm tích giàu carbon sâu hàng mét thông qua mạng lưới rễ dày đặc của chúng. Đầm lầy muối cũng chứa đựng các hồ chứa carbon đáng kể đồng thời phục vụ như vườn ươm cho các loài cá có giá trị thương mại. Khả năng đa chức năng này làm cho các môi trường sống carbon xanh đặc biệt có giá trị trong các chiến lược thích ứng khí hậu, đồng thời giải quyết các yêu cầu bảo tồn đa dạng sinh học và cô lập carbon.

Mặc dù có ý nghĩa quan trọng, các hệ sinh thái carbon xanh đang phải đối mặt với các mối đe dọa nhân tạo chưa từng có. Sự phát triển ven biển đã tàn phá khoảng 67% độ che phủ rừng ngập mặn trên toàn cầu, trong khi nước chảy từ nông nghiệp làm suy giảm sức sống của cỏ biển thông qua hiện tượng phú dưỡng hóa. Khi bị suy thoái, các hệ sinh thái này chuyển từ bể hấp thụ carbon thành nguồn phát thải, giải phóng lượng carbon tích lũy hàng thế kỷ trở lại bầu khí quyển. [III] Các sáng kiến bảo tồn, bao gồm Khu vực Bảo tồn Biển (Marine Protected Areas) và các thực hành nuôi trồng thủy sản bền vững, cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, mặc dù những thách thức trong việc thực hiện vẫn còn tồn tại. Các khuôn khổ định giá kinh tế ngày càng tích hợp các số liệu về carbon xanh, cho phép các cơ chế bảo tồn dựa trên thị trường như tín chỉ carbon tài trợ cho các dự án phục hồi ở các quốc gia đang phát triển, nơi các hệ sinh thái này chiếm ưu thế.

Quỹ đạo bảo tồn carbon xanh phụ thuộc vào việc tích hợp hiểu biết khoa học với đổi mới chính sách. [IV] Các mô hình quản lý của người bản địa cung cấp các khuôn khổ có giá trị cho quản lý bền vững, thường bao gồm tri thức sinh thái qua nhiều thế hệ. Nếu không có sự đầu tư đáng kể vào bảo vệ carbon xanh, các chiến lược khí hậu sẽ vẫn thiếu sót một cách cơ bản. Khi các cuộc đàm phán khí hậu quốc tế phát triển, bảo tồn biển ngày càng chiếm vị trí trung tâm - không chỉ đơn thuần là bảo tồn đa dạng sinh học mà còn là hành động khí hậu thiết yếu với những lợi ích giảm thiểu có thể định lượng được.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com