Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 38 to 45.
The oceans are so vast and deep that until fairly recently, it was widely assumed that no matter how trash and chemicals humans dumped into them, the effects would be negligible. Proponents of dumping in the oceans even had a catchphrase: "The solution to pollution is dilution."
Today, we need look no further than the New Jersey-size dead zone that forms each summer in the Mississippi River Delta, or the thousand-mile-wide swath of decomposing plastic in the northern Pacific Ocean to see that this "dilution" policy has helped place a once flourishing ocean ecosystem on the brink of collapse.
There is evidence that the oceans have suffered at the hands of mankind for millennia. But recent studies show that degradation, particularly of shoreline areas, has accelerated dramatically in the past three centuries as industrial discharge and run-off from farms and coastal cities have increased.
Pollution is the introduction of harmful contaminants that are outside the norm for a given ecosystem. Common man-made pollutants reaching the oceans include pesticides, herbicides, chemical fertilizers, detergents, oil, sewage, plastics, and other solids. Many of these pollutants collect at the ocean's depths, where they are consumed by small marine organisms and introduced into the global food chain.
Many ocean pollutants are released into the environment far upstream from coastlines. Nitrogen-rich fertilizers applied by farmers inland, for example, end up in local streams, rivers, and groundwater and are eventually deposited in estuaries, bays, and deltas. These excess nutrients can spawn massive blooms of algae that rob the water of oxygen, leaving areas where little or no marine life can exist.
Solid wastes like bags, foam, and other items dumped into the oceans from land or by ships at sea are frequently consumed, with often fatal effects, by marine mammals, fish, and birds that mistake them for food. Discarded fishing nets drift for many years, ensnaring fish and mammals. In certain regions, ocean currents corral trillions of decomposing plastic items and other trash into gigantic, swirling garbage patches. One in the North Pacific, known as the Pacific Trash Vortex, is estimated to be the size of Texas.
Pollution is not always physical. In large bodies of water, sound waves can carry undiminished for miles. The increased presence of loud or persistent sounds from ships, sonar devices, oil rigs, and even from natural sources like earthquakes can disrupt the migration, communication, and reproduction patterns of many marine animals, particularly aquatic mammals like whales and dolphins.
(Source: Reading Advantage by Casey Malarcher)
Trả lời cho các câu 326607, 326608, 326609, 326610, 326611, 326612, 326613, 326614 dưới đây:
What does the passage mainly discuss?
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: Đọc hiểu
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?
A. Sự kết thúc của thời kỳ “pha loãng”
B. Ô nhiễm biển và nhiều hình thức của nó
C. Các loại chất gây ô nhiễm có hại
D. Tiếng ồn và tác động đột phá của nó đối với sinh vật biển
The word “negligible” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: Đọc hiểu
Từ “neligible” ở đoạn 1 gần nghĩa nhất với?
A. không thể đoán trước
B. không đáng kể
C. nghiêm trọng
D. tích cực
=> neligible = insignificant
Thông tin: The oceans are so vast and deep that until fairly recently, it was widely assumed that no matter how trash and chemicals humans dumped into them, the effects would be negligible.
Tạm dịch: Các đại dương rộng lớn và sâu thẳm đến mức gần đây, người ta cho rằng bất kể rác thải và hóa chất của con người đổ vào chúng như thế nào, các tác động sẽ không đáng kể.
It can be inferred from the paragraph 2 that the “dilution” policy is related to _____.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: Đọc hiểu
Có thể suy ra từ đoạn 2 rằng chính sách “pha loãng” có liên quan đến _____.
A. giúp hệ sinh thái của đại dương phát triển
B. bỏ qua ảnh hưởng của việc đổ rác vào đại dương
C. xử lý vật liệu có hại trong đại dương đúng cách
D. xử lý các vấn đề ô nhiễm nguồn nước
Thông tin: Today, we need look no further than the New Jersey-size dead zone that forms each summer in the Mississippi River Delta, or the thousand-mile-wide swath of decomposing plastic in the northern Pacific Ocean to see that this "dilution" policy has helped place a once flourishing ocean ecosystem on the brink of collapse.
Tạm dịch: Ngày nay, chúng ta không cần tìm đâu xa ngoài vùng chết có kích thước New Jersey hình thành mỗi mùa hè ở đồng bằng sông Mississippi, hay dải phân hủy nhựa rộng hàng ngàn dặm ở phía bắc Thái Bình Dương để thấy rằng chính sách "pha loãng" này có đã giúp đặt một hệ sinh thái đại dương từng hưng thịnh trên bờ vực sụp đổ.
The word “they” in paragraph 4 refers to ______.
Đáp án đúng là: D
Kiến thức: Đọc hiểu
Từ “they” ở đoạn 4 nói tới _______.
A. đại dương sâu thẳm
B. đại dương
C. sinh vật biển
D. chất ô nhiễm nhân tạo
Thông tin: Many of these pollutants collect at the ocean's depths, where they are consumed by small marine organisms and introduced into the global food chain.
Tạm dịch: Nhiều chất gây ô nhiễm này thu thập ở độ sâu của đại dương, nơi chúng được các sinh vật biển nhỏ tiêu thụ và đưa vào chuỗi thức ăn toàn cầu.
The word “spawn” in paragraph 5 can be best replaced by ______.
Đáp án đúng là: A
Kiến thức: Đọc hiểu
Từ “spawn” ở đoạn 5 có thể thay thế bởi ____.
A. sản xuất
B. xuất hiện
C. ngăn chặn
D. giới hạn
=> spawn = produce
Thông tin: These excess nutrients can spawn massive blooms of algae that rob the water of oxygen, leaving areas where little or no marine life can exist.
Tạm dịch: Những chất dinh dưỡng dư thừa này có thể sinh ra những bông tảo khổng lồ cướp đi nước oxy, để lại những khu vực có ít hoặc không có sinh vật biển có thể tồn tại.
According to the passage, nitrogen-rich fertilizers _______.
Đáp án đúng là: D
Kiến thức: Đọc hiểu
Theo đoạn văn, phân bón giàu nitơ ___.
A. không thể tìm thấy trong đất liền
B. không liên quan đến sự biến mất của sinh vật biển
C. được tạo ra bởi sự nở rộ của tảo
D. gây ra tình trạng thiếu oxy trong nước biển
Thông tin: These excess nutrients can spawn massive blooms of algae that rob the water of oxygen, leaving areas where little or no marine life can exist.
Tạm dịch: Những chất dinh dưỡng dư thừa này có thể sinh ra những bông tảo khổng lồ cướp đi nước oxy, để lại những khu vực có ít hoặc không có sinh vật biển có thể tồn tại.
Which of the following statements is NOT supported in the passage?
Đáp án đúng là: A
Kiến thức: Đọc hiểu
Phát biểu nào sau đây KHÔNG được ủng hộ trong đoạn văn?
A. Các đại dương trong quá khứ bị ô nhiễm nhiều hơn so với bây giờ.
B. Chất thải công nghiệp và dòng chảy nông nghiệp bị đổ lỗi cho sự xuống cấp của các đại dương.
C. Rõ ràng là các đại dương đã bị ô nhiễm trong một thời gian dài.
D. Nhiều chất ô nhiễm lắng đọng trong các đại dương cuối cùng đã trở thành một phần của chuỗi thức ăn toàn cầu.
Thông tin: But recent studies show that degradation, particularly of shoreline areas, has accelerated dramatically in the past three centuries as industrial discharge and run-off from farms and coastal cities have increased.
Tạm dịch: Nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy sự xuống cấp, đặc biệt là các khu vực bờ biển, đã tăng lên đáng kể trong ba thế kỷ qua khi chất thải công nghiệp và dòng chất thải từ các trang trại và thành phố ven biển đã tăng lên.
Whales and dolphins are mentioned in the final paragraph as an example of marine creatures that _______.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: Đọc hiểu
Cá voi và cá heo được đề cập trong đoạn cuối như một ví dụ về các sinh vật biển mà _______.
A. có thể sống sót sau động đất vì cơ thể to lớn của chúng
B. chịu đựng những âm thanh lớn hoặc dai dẳng trên biển
C. buộc phải di cư vì ô nhiễm nguồn nước
D. có thể giao tiếp với nhau qua sóng âm
Thông tin: The increased presence of loud or persistent sounds from ships, sonar devices, oil rigs, and even from natural sources like earthquakes can disrupt the migration, communication, and reproduction patterns of many marine animals, particularly aquatic mammals like whales and dolphins.
Tạm dịch: Sự hiện diện ngày càng tăng của âm thanh lớn hoặc dai dẳng từ tàu, thiết bị sonar, giàn khoan dầu và thậm chí từ các nguồn tự nhiên như động đất có thể phá vỡ sự di cư, giao tiếp và mô hình sinh sản của nhiều động vật biển, đặc biệt là động vật có vú sống dưới nước như cá voi và cá heo.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com