Trung thực nghĩa là thẳng thắn, thành thực (thành thật). Hãy tìm tiếng thích hợp ghép với tiếng thẳng, tiếng thật và ghi vào chỗ trống để có được các từ ghép cùng nghĩa với trung thực
M: thẳng thắn, thành thật
(1)………..thẳng
(2) thẳng…………….
(3)………..thật
(4)………………..thật
(5) thật…………
(6) thật……………….
Câu 413486: Trung thực nghĩa là thẳng thắn, thành thực (thành thật). Hãy tìm tiếng thích hợp ghép với tiếng thẳng, tiếng thật và ghi vào chỗ trống để có được các từ ghép cùng nghĩa với trung thực
M: thẳng thắn, thành thật
(1)………..thẳng
(2) thẳng…………….
(3)………..thật
(4)………………..thật
(5) thật…………
(6) thật……………….
căn cứ bài MRVT Trung thực – tự trọng
-
Giải chi tiết:
(1) ngay thẳng;
(2) thẳng tính;
(3) ngay thật
(4) chân thật;
(5) thật lòng;
(6) thật bụng
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com