Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheer to indicate the correct answer to
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheer to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42.
Today, text-messaging has probably become young people's most common form of communication. Some teachers think that because of this, young people are not writing correctly at school. They fear that once students get used to it, they will find it hard to switch back to using correct grammar and spelling. How did things begin this way?
It all began with e-mail, online chat rooms, and games. Then step by step young people made sentences, phrases and words shorter. As text-messaging continued to become popular, people invented more and more words. Today, it is like a real language with its own grammar and vocabulary. The growth of text-messaging has raised an important question: As students become fluent in text-messaging, do their writing skills suffer?
People have different ideas about the effects of text-messaging on students' writing skills. Some say that students are losing the ability to write long, correct sentences. Others say that text-messaging is having a good effect on the language students use in their schoolwork. It shows that they are creative and good at expressing themselves. And if students can keep the two systems separate - one for text-messaging and one for school - this will help students appreciate reading and writing more.
Some people suggest that one way to reduce the bad effects of text-messaging is to find ways to use technology as a positive learning tool. For example, students can be allowed to type their assignments in a cell phone message and send them to their teachers, but they must type correctly. In this way, students are using the technology that they are familiar with to communicate in a form of language suitable for schoolwork. It shows students that text-messaging is fine for social communication, but correct grammar and spelling are necessary for communication in school.
(Adapted from Strategic Reading by Richards and Eckstut-Didier)
Trả lời cho các câu 498895, 498896, 498897, 498898, 498899, 498900, 498901 dưới đây:
Which of the following is the best title for the passage?
Đáp án đúng là: A
Tiêu đề nào sau đây là hay nhất cho bài đọc?
A. Nhắn tin đang làm gì với việc viết của học sinh?
B. Trường học đã thay đổi công nghệ như thế nào?
C. Có thể làm gì để tăng chất lượng của việc nhắn tin?
D. Làm thế nào giáo viên có thể dạy nhắn tin?
Thông tin:
- Đoạn 1: đặt vấn đề (nhắn tin phổ biến, sự lo sợ của GV rằng HS sẽ khó dùng đúng ngữ pháp, chính tả)
- Đoạn 2, 3: phân tích việc nhắn tin của giới trẻ và những việc mà nhắn tin đang tác động đến kĩ năng viết của học sinh
- Đoạn 4: gợi ý cách giảm ảnh hưởng xấu của nhắn tin bằng việc kết hợp công nghệ trong học tập
Như vậy, A là tiêu đề đủ bao quát và hay nhất.
The word switch in paragraph I is closest in meaning to _______.
Đáp án đúng là: B
Từ switch trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _________.
A. give (v): đưa, cho, tặng
B. change (v): thay đổi
C. look (v): khoá
D. send (v): gửi
=> switch (v): chuyển đổi = change
Thông tin: They fear that once students get used to it, they will find it hard to switch back to using correct grammar and spelling.
Tạm dịch: Họ sợ rằng một khi học sinh đã quen với nó, họ sẽ thấy khó để chuyển trở lại sử dụng đúng ngữ pháp và chính tả.
The word invented in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
Đáp án đúng là: A
Từ invented trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _________.
A. created: tạo ra
B. described: mô tả, miêu tả
C. guessed: đoán
D. explained: giải thích
=> invented: phát minh ra = created
Thông tin: As text messaging continued to become popular, people invented more and more words.
Tạm dịch: Khi việc nhắn tin tiếp tục trở nên phổ biến, con người ngày càng phát minh ra nhiều từ hơn.
According to paragraph 3, how can text messaging affect students' writing?
Đáp án đúng là: B
Theo đoạn 3, việc nhắn tin có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc viết của học sinh?
A. Học sinh sẽ mất hứng thú với việc viết ở trường.
B. Khả năng viết các câu dài, đúng của học sinh ngày càng giảm dần.
C. Học sinh không còn sử dụng chữ viết tay để làm bài tập ở trường.
D. Học sinh ngày càng mất đi tính sáng tạo trong việc viết.
Thông tin: Some say that students are losing the ability to write long, correct sentences.
Tạm dịch: Một số ý kiến cho rằng học sinh đang mất khả năng viết những câu dài và chính xác.
The word them in paragraph 4 refers to _______.
Đáp án đúng là: D
Từ them trong đoạn 4 đề cập đến _________.
A. students: học sinh
B. people: mọi người
C. effects: những ảnh hưởng
D. assignments: bài tập
Thông tin: For example, students can be allowed to type their assignments in a cell phone message and send them to their teachers, but they must type correctly.
Tạm dịch: Ví dụ, học sinh có thể được phép nhập bài tập của mình trong tin nhắn điện thoại di động và gửi bài tập cho giáo viên của họ, nhưng học sinh phải nhập chính xác.
Which of the following is NOT true according to the passage?
Đáp án đúng là: A
Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo bài đọc?
A. Đúng ngữ pháp và chính tả không quan trọng đối với giao tiếp ở trường.
B. Mọi người có ý kiến khác nhau về tác dụng của việc nhắn tin đối với kỹ năng viết của học sinh.
C. Nhắn tin có lẽ đã trở thành hình thức giao tiếp phổ biến nhất của giới trẻ.
D. Tin nhắn văn bản giống như một ngôn ngữ thực với ngữ pháp và từ vựng riêng.
Thông tin: It shows students that text-messaging is fine for social communication, but correct grammar and spelling are necessary for communication in school.
Tạm dịch: Nó cho học sinh thấy rằng nhắn tin là tốt cho giao tiếp xã hội, nhưng ngữ pháp và chính tả đúng là cần thiết cho giao tiếp ở trường.
Which of the following can be inferred from the passage?
Đáp án đúng là: B
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?
A. Học sinh nên biết sử dụng ngôn ngữ chuẩn trong mọi hoàn cảnh.
B. Học sinh nên biết sử dụng tin nhắn văn bản đúng mục đích.
C. Nhắn tin đã được chấp nhận như một ngôn ngữ chính thức.
D. Nhắn tin có thể giúp học sinh viết đúng hơn.
Thông tin: For example, students can be allowed to type their assignments in a cell phone message and send them to their teachers, but they must type correctly. In this way, students are using the technology that they are familiar with to communicate in a form of language suitable for schoolwork. It shows students that text-messaging is fine for social communication, but correct grammar and spelling are necessary for communication in school.
Tạm dịch: Ví dụ, học sinh có thể được phép nhập bài tập của mình trong tin nhắn điện thoại di động và gửi bài tập cho giáo viên của họ, nhưng học sinh phải nhập chính xác. Bằng cách này, học sinh đang sử dụng công nghệ mà các em đã quen thuộc để giao tiếp bằng hình thức ngôn ngữ phù hợp với bài tập ở trường. Nó cho học sinh thấy rằng nhắn tin là tốt cho giao tiếp xã hội, nhưng ngữ pháp và chính tả đúng là cần thiết cho giao tiếp ở trường.
=> Không cấm HS sử dụng tin nhắn văn bản, nhưng phải phù hợp với mục đích cụ thể mà các em sử dụng (VD: nói chuyện với bạn bè thì nhắn tin thế nào, nộp bài tập thì phải nhắn tin như thế nào,…)
Quảng cáo
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com