Trả lời cho các câu 544358, 544359 dưới đây:
She grabbed it firmly, got to her feet and walked past him with her nose in the air.
Đáp án đúng là: A
A. modestly (adv): một cách khiêm tốn
B. hastily (adv): một cách vội vàng
C. arrogantly (adv): một cách kiêu căng
D. proudly (adv): một cách tự hào
=> with one's nose in the air (idiom): một cách kiêu ngạo >< modestly (adv): một cách khiêm tốn
Tạm dịch: Cô cầm lấy nó một cách chắc chắn, đứng dậy và đi ngang qua anh một cách kiêu ngạo.
In Western culture, it is polite to maintain eye contact during conversation.
Đáp án đúng là: D
Giải thích: polite
A. insecure (adj): không an toàn
B. irresponsible (adj): vô trách nhiệm
C. informal (adj): không trang trọng
D. discourteous (adj): bất lịch sự
=> polite (adj): lịch sự >< discourteous
Tạm dịch: Ở văn hoá phương Tây, duy trì giao tiếp ánh mắt trong khi nói chuyện là lịch sự.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com