Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 572513, 572514, 572515, 572516, 572517, 572518, 572519, 572520, 572521, 572522, 572523, 572524, 572525, 572526, 572527, 572528, 572529, 572530, 572531, 572532, 572533, 572534, 572535, 572536, 572537, 572538, 572539, 572540, 572541, 572542, 572543 dưới đây:
Most of the students in our country are interested in pursuing higher education to get bachelor's degrees.
Đáp án đúng là: B
Pursue (v) theo đuổi
A. nelgect (v) bỏ bê, xao nhãng
B. continuing (v) tiếp tục
C. trying (v) cố gắng
D. interrupting (v) làm gián đoạn
Tạm dịch: Hầu hết các sinh viên ở nước ta đều quan tâm đến việc học lên cao hơn để lấy bằng cử nhân.
Some scientists are accused of not having reported the effects of climate change.
Đáp án đúng là: C
Be accused of having done sth: bị buộc tội vì đã làm gì
A. disappointed (v) gây thất vọng
B. accomplished (v) hoàn thành
C. charged with (v) bị buộc tội
D. praised (v) khen ngợi
Tạm dịch: Một số nhà khoa học bị cáo buộc đã không báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu.
If the examiner can't make sense of what your essay is about, you'll get the low mark.
Đáp án đúng là: D
make sense of = understand: hiểu
A. declare (v) tuyên bố
B. estimate (v) ước tính
C. communicate (v) giao tiếp
Tạm dịch: Nếu giám khảo không thể hiểu được nội dung bài luận của bạn là gì, bạn sẽ bị điểm thấp.
If you want to get a high mark on a test, review the material carefully beforehand.
Đáp án đúng là: B
Mark = score (n): điểm số
A. performance (n) sự trình diễn, sự biểu diễn
B. score (n) điểm số
C. figure (n) hình thể, con số
D. note (n) ghi chú
Tạm dịch: Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra, hãy ôn tập kỹ tài liệu trước đó.
Most of the Imperial Citadel of Thang Long was demolished in the early 20th century.
Đáp án đúng là: B
Demolish (v) phá hủy
A. rebuilt (v) tái xây dựng
B. destroyed (v) phá hủy
C. constructed (v) tái cấu trúc
D. estalished (v) thành lập
Tạm dịch: Phần lớn Hoàng thành Thăng Long đã bị phá bỏ vào đầu thế kỷ 20.
Taj Mahal is a giant mausoleum of white marble in Arga, India. It is considered to be an outstanding work of art.
Đáp án đúng là: C
Outstanding (adj) nổi bật
A. average (adj) trung bình
B. attractive (adj) hấp dẫn
C. brilliant (adj) xuất sắc
D. obscure (adj): tối nghĩa, khó hiểu
Tạm dịch: Taj Mahal là một lăng mộ khổng lồ bằng đá cẩm thạch trắng ở Arga, Ấn Độ. Nó được coi là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
Recognised as a World Heritage Site in 1983, the Taj Mahal Complex, including the tomb, mosque, guest house, and main gate, has preserved the original qualities of the buildings.
Đáp án đúng là: A
original (adj): ban đầu
A. initial (adj) ban đầu
B. ancient (adj cố kính
C. unique (adj) độc nhất, độc đáo
D. perfect (adj) hoàn hảo
Tạm dịch: Được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1983, Quần thể Taj Mahal, bao gồm lăng mộ, nhà thờ Hồi giáo, nhà khách và cổng chính, vẫn bảo tồn được những phẩm chất ban đầu của các tòa nhà.
As visitors explore this magnificent place, there are always new surprises for them.
Đáp án đúng là: C
Magnificent (adj) nguy nga, tráng lệ
A. interesting (adj) thú vị
B. strange (adj) lạ
C. impressive (adj) ấn tượng
D. unusual (adj) không bình thường
Tạm dịch: Khi du khách khám phá địa điểm tráng lệ này, luôn có những bất ngờ mới dành cho họ.
Today Islamabad is a thriving city of about 1 million people. It offers a healthy climate, a pollution-free atmosphere, plenty of water, and many green spaces.
Đáp án đúng là: B
Thriving (adj): thịnh vượng
A. healthy (adj) khỏe mạnh
B. prosperous (adj) thịnh vượng
C. modern (adj) hiện đại
D. green (adj) xanh
Tạm dịch: Ngày nay Islamabad là một thành phố thịnh vượng với khoảng 1 triệu dân. Nơi đây có khí hậu trong lành, bầu không khí không ô nhiễm, nhiều nước và nhiều không gian xanh.
The urban planners are working for Eco Infrastructure Network, whose main function is to deal with urban environmental problems to make Super Star City greener, cleaner, and more sustainable.
Đáp án đúng là: C
Sustainable (adj) bền vững
A. eye-catching (adj) bắt mắt
B. developed (adj) phát triển
C. long-lasting (adj): dài lâu
D. friendly (adj) thân thiện
Tạm dịch: Các nhà quy hoạch đô thị đang làm việc cho Mạng lưới Hạ tầng Sinh thái, với chức năng chính là giải quyết các vấn đề môi trường đô thị để làm cho Thành phố Super Star xanh hơn, sạch hơn và bền vững hơn.
If we have solar panels on our roofs, we'll be able to generate our own electricity.
Đáp án đúng là: B
Generate (v) tạo ra
A. afford (v) có đủ tiền
B. produce (v) sản xuất, sản sinh ra
C. restrict (v) làm hạn chế, giới hạn
D. light (v) thắp sáng
Tạm dịch: Nếu chúng ta có các tấm pin mặt trời trên mái nhà của mình, chúng ta sẽ có thể tạo ra điện của riêng mình.
I believe the government will use advanced technology to build faster trains and make people's life more comfortable.
Đáp án đúng là: A
Advanced (adj) tiên tiến
A. modern (adj) hiện đại
B. expensive (adj) đắt
C. public (adj) công cộng
D. outdated (adj) lỗi thời
Tạm dịch: Tôi tin rằng chính phủ sẽ sử dụng công nghệ tiên tiến để xây dựng các chuyến tàu nhanh hơn và làm cho cuộc sống của người dân thoải mái hơn.
Children often get vaccinated in order to be immune to fatal diseases.
Đáp án đúng là: D
immune (adj) miễn dịch
A. susceptible (adj) dễ bị tổn thương
B. vulnerable (adj) dễ bị tổn thương
C. allowed (v) cho phép
D. resistant (adj) có khả năng chống cự, kháng cự
Tạm dịch: Trẻ em thường được chủng ngừa để miễn dịch với các bệnh nguy hiểm.
This kind of fruit helps to boost the immune system.
Đáp án đúng là: C
Boost = increase (v): đẩy mạnh, tăng cường
A. decrease (v) làm giảm
B. reduce (v) làm giảm
D. maintain (v) duy trì
Tạm dịch: Loại quả này giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Here are some principles for people to stick to if they want to stay healthy.
Đáp án đúng là: A
Principles (n) nguyên tắc
A. rules (n) quy tắc
B. principals (n) hiệu trưởng
C. laws (n) luật
D. duties (n) nghĩa vụ, nhiệm vụ
Tạm dịch: Dưới đây là một số nguyên tắc mọi người cần tuân thủ nếu muốn giữ gìn sức khỏe.
We should consume healthy food and exercise regularly.
Đáp án đúng là: D
Consume = eat (v) ăn, tiêu thụ
A. store (v) lưu kho
B. purchase (v) mua
C. buy (v) mua
Tạm dịch: Chúng ta nên tiêu thụ thực phẩm lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
The doctor warned his patient not to take too much sugar.
Đáp án đúng là: D
Warn (v) cảnh báo
A. shouted (v) la hét
B. threatened (v) đe dọa
C. punished (v) trừng phạt
D. cautioned (v) cảnh báo
Tạm dịch: Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân của mình không nên dùng quá nhiều đường.
A popular way to relieve stress in today's busy lifestyles is practising meditation.
Đáp án đúng là: A
Relieve (v) làm giải tỏa
A. reduce (v) làm giảm
B. relax (v) thư giãn
C. repeat (v) lặp lại
D. require (v) yêu cầu
Tạm dịch: Một cách phổ biến để giảm bớt căng thẳng trong lối sống bận rộn ngày nay là thực hành thiền định.
We should drink a lot of water to prevent water loss.
Đáp án đúng là: C
Prevent (v) ngăn chặn
A. boost (v) thúc đẩy
B. stimulate (v) kích thích
C. avoid (v) tránh
D. trigger (v) kích động
Tạm dịch: Chúng ta nên uống nhiều nước để ngăn ngừa tình trạng mất nước.
In order to avoid sunburn, many people wear protecting clothes when they go out.
Đáp án đúng là: D
Avoid (v) tránh
A. continue (v) tiếp tục
B. encourage (v) kích thích
C. facilitate (v) tạo điều kiện
D. block (v) ngăn chặn
Tạm dịch: Để tránh bị cháy nắng, nhiều người mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.
Remember to wash your face twice a day with warm water and mild soap to remove dirt.
Đáp án đúng là: A
Mild = light (adj): dịu nhẹ
B. destructive (adj) mang tính tàn phá
C. strong (adj) khỏe
D. protective (adj) có tính bảo vệ
Tạm dịch: Nhớ rửa mặt 2 lần / ngày bằng nước ấm và xà phòng nhẹ để loại bỏ bụi bẩn.
Eating a wide variety of fruit and vegetables provides you with vitamins and nutrients.
Đáp án đúng là: A
Wide = broad (adj) rộng
B. narrow (adj) hẹp
C. limited (adj) có hạn
D. certain (adj) chắc chắn
Tạm dịch: Ăn nhiều loại trái cây và rau quả cung cấp cho bạn vitamin và chất dinh dưỡng.
She gave us some tips for keeping our skin healthy and preventing common skin problems.
Đáp án đúng là: B
Common (adj): phổ biến
A. particular (adj) phổ biến
B. normal (adj) bình thường
C. infrequent (adj) thường xuyên
D. accepted (adj) được chấp nhận
Tạm dịch: Cô ấy đã cho chúng tôi một số mẹo để giữ cho làn da của chúng tôi khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề về da thường gặp.
Having healthy skin is especially essential to women to maintain their beauty.
Đáp án đúng là: C
Essential (adj): thiết yếu
A. trivial (adj) tầm thường, không đáng kể
B. meaningless (adj) vô nghĩa
C. vital (adj) quan trọng, mang tính sống còn
D. unimportant (adj) không quan trọng
Tạm dịch: Có một làn da khỏe mạnh là điều đặc biệt cần thiết đối với phụ nữ để duy trì vẻ đẹp của họ.
Mass media have helped to raise people's awareness of lifestyle choices.
Đáp án đúng là: C
Raise = heighten (v) nâng cao
A. stabilise (v) làm cho ổn định
B. reduce (v) giảm
D. encourage (v) khuyến khích
Tạm dịch: Các phương tiện thông tin đại chúng đã giúp nâng cao nhận thức của mọi người về việc lựa chọn lối sống.
The fear of having large debts places considerable pressure on students and many take part-time jobs during the term and work full-time in the vacations.
Đáp án đúng là: A
Considerable (adj): đáng kể
A. significant (adj) quan trọng, lớn lao
B. negligible (adj) không đáng kể
C. tiny (adj) bé tí
D. generous (adj) rộng lượng, hào phóng
Tạm dịch: Nỗi sợ hãi về các khoản nợ lớn tạo áp lực đáng kể cho sinh viên và nhiều sinh viên phải làm công việc bán thời gian trong kỳ học và làm việc toàn thời gian trong các kỳ nghỉ.
The hotel staff are always friendly and courterous.
Đáp án đúng là: B
Courterous (adj) lịch sự
A. efficient (adj) hiệu quả (hiệu suất tốt, kết quả cao)
B. polite (adj) lịch sự
C. helpful (adj) hữu ích
D. perfect (adj) hoàn hảo
People in this region cultivate mainly rice and vegetables.
Đáp án đúng là: B
Cultivate (v) trồng trọt
Tạm dịch: Người dân vùng này canh tác chủ yếu là lúa và hoa màu.
Oil spills are having a devastating effect on coral reefs in the ocean.
Đáp án đúng là: C
Devastating (adj) mang tính chất tàn phá
A. powerful (adj) quyền lực
B. significant (adj) lớn lao
C. disastrous (adj) thảm khốc, bi thảm
D. detectable (adj) có thể dò ra được
Tạm dịch: Sự cố tràn dầu đang có tác động tàn phá các rạn san hô dưới đại dương.
The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.
Đáp án đúng là: C
Suggestions (n) đề xuất, gợi ý
A. effects (n) sự ảnh hưởng
B. symptoms (n) triệu chứng
C. hints (n) gợi ý
D. demonstrations (n) sự chứng minh, sự thể hiện
Tạm dịch: Giáo viên đã đưa ra một số gợi ý về những gì có thể đưa ra cho bài kiểm tra.
If you are swimming and lightning strikes, you risk serious injury or death.
Đáp án đúng là: B
Serious (adj): nghiêm trọng
A. trivial (adj) tầm thường, không đáng kể
B. bad (adj): tệ
C. important (adj)
D. minor (adj) nhỏ
Tạm dịch: Nếu bạn đang bơi và bị sét đánh, bạn có nguy cơ bị thương nặng hoặc tử vong.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com