Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 572545, 572546, 572547, 572548, 572549, 572550, 572551, 572552, 572553, 572554, 572555, 572556, 572557, 572558, 572559, 572560, 572561, 572562, 572563 dưới đây:
The country's continued prosperity is dependent on the opportunities and achievements of all its residents.
Đáp án đúng là: A
Prosperity (n) sự thịnh vượng
B. richness (n) sự giàu có
C. insecurity (n) sự không an toàn
D. wealth (n) sự giàu có
Tạm dịch: Sự thịnh vượng liên tục của đất nước phụ thuộc vào cơ hội và thành tựu của tất cả các cư dân.
The Prince William made a brief working visit to Viet Nam from 17th - 18th November 2016, attending the IWT Conference which was hosted in Ha Noi.
Đáp án đúng là: A
Brief (adj) ngắn gọn
A. lasting (adj) kéo dài
B. public (adj) công cộng, công chúng
C. short (adj) ngắn
D. secret (adj) bí mật
Tạm dịch: Hoàng tử William đã có chuyến thăm và làm việc ngắn hạn tại Việt Nam từ ngày 17 - 18 tháng 11 năm 2016, tham dự Hội nghị ĐTNĐ được tổ chức tại Hà Nội.
Đáp án đúng là: A
Absorb (v) hấp thụ
A. emit (v) thải ra
B. damage (v) gây thiệt hại, làm hư hại
C. consume (v) tiêu thụ
D. produce (v) sản xuất, sản sinh
Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều khí cacbonic từ khí quyển.
The factory owner denied having said that he should take responsibility for the damage that his factory caused to the surrounding environment.
Đáp án đúng là: D
Deny (v) phủ nhận
A. annoyed (v) gây bực bội
B. rejected (v) từ chối
C. opposed (v) phản đối
D. accepted (v) chấp thuận
Tạm dịch: Chủ nhà máy phủ nhận việc nói rằng ông ta phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại mà nhà máy của mình gây ra cho môi trường xung quanh.
Criticise (v) chỉ trích
A. blamed (v) đổ lỗi
B. commended (v) tuyên dương
C. condemned (v) lên án
D. denounced (v) lên án
Tạm dịch: Họ bị chỉ trích vì đã có những hành động vô trách nhiệm đối với môi trường.
Fine (v) phạt
A. penalised (v) phạt
B. collected (v) thu thập
C. compensated (v) đền bù
D. punished (v) phạt
Tạm dịch: Nhà máy bị phạt vì đã đổ một lượng rác khổng lồ xuống sông.
Students also have the opportunity to choose from a wide range of optional courses in the university.
Đáp án đúng là: A
Optional (adj) tùy chọn
A. mandatory (adj) bắt buộc
B. selective (adj) có tính chọn lựa
C. free (adj) miễn phí
D. limited (adj) có hạn
Tạm dịch: Sinh viên cũng có cơ hội lựa chọn một loạt các khóa học tùy chọn trong trường đại học.
Tough (adj): hà khắc, nghiêm khắc
A. accurate (adj) chính xác
B. severe (adj) khắc nghiệt
C. strict (adj) nghiêm khắc
D. soft (adj) mềm mỏng
Tạm dịch: Các trường học ngày nay thoải mái hơn vì kỷ luật ít khắc nghiệt hơn trước.
Well, Mrs Baker, you'll be pleased to hear that George has made a dramatic improvement in geography.
Đáp án đúng là: C
Dramatic (adj): đáng kể
A. meaningful (adj) có ý nghĩa
B. important (adj) quan trọng
C. insignificant (adj): không đáng kể
D. steady (adj) ổn định
Tạm dịch: Chà, bà Baker, bà sẽ rất vui khi biết rằng George đã cải thiện đáng kể về địa lý.
The major stone sections of the Citadel of the Ho Dynasty remain intact thanks to the unique construction techniques.
Đáp án đúng là: B
Unique (adj) độc đáo
A. special (adj) đặc biệt
B. common (adj) phổ biến
C. excellent (adj) xuất sắc
D. ancient (adj) cổ kính
Tạm dịch: Các phần đá chính của Thành Nhà Hồ vẫn còn nguyên vẹn nhờ kỹ thuật xây dựng độc đáo.
Visitors with more abundant travel budgets can enjoy the comfort of five-star hotels and luxury cruise ships.
Đáp án đúng là: D
Abundant (adj) dư giả
A. huge (adj): to lớn
B. plentiful (adj) dồi dào
C. mean (adj) keo kiệt
D. tight (adj): eo hẹp
Tạm dịch: Những du khách có ngân sách du lịch dồi dào hơn có thể tận hưởng sự thoải mái tại các khách sạn năm sao và tàu du lịch sang trọng.
pessimistic (adj) bi quan
A. negative (adj) tiêu cực
B. optimistic (adj) lạc quan
C. optional (adj) tùy chọn, không bắt buộc
D. neutral (adj) trung lập
Tạm dịch: Nếu tôi đưa ra quan điểm bi quan thì Tokyo sẽ không phải là một nơi an toàn để sống.
To reduce carbon emissions into the atmosphere, ways to limit the use of private cars must be found.
Đáp án đúng là: A
Private (adj) cá nhân
A. public (adj) công cộng
B. personal (adj) cá nhân
C. common (adj) phổ biến
D. shared (v) chia sẻ
Tạm dịch: Để giảm lượng khí thải carbon vào khí quyển, phải tìm ra các biện pháp hạn chế sử dụng ô tô cá nhân.
Urban (adj): thuộc về đô thị
A. remote (adj) xa xôi
B. deserted (adj) hoang vắng
C. suburban (adj) thuộc về ngoại thành
D. rural (adj) thuộc về nông thôn
Tạm dịch: Những người sống ở thị trấn và thành phố sống trong môi trường đô thị.
Governments have to join hands to solve the environmental problems on a global scale.
Đáp án đúng là: C
Global (adj) toàn cầu
A. worldwide (adj): khắp thế giới
B. nationwide (adj) khắp đất nước
C. local (adj) địa phương
D. international (adj) quốc tế
Tạm dịch: Các chính phủ phải chung tay giải quyết các vấn đề môi trường trên phạm vi toàn cầu.
Stretching will relax your muscles and prevent any damage to your joints.
Đáp án đúng là: A
Prevent (v) ngăn cản
A. allow (v) cho phép
B. avoid (v) tránh
C. limit (v) hạn chế
D. protest (v) phản kháng
Tạm dịch: Việc kéo giãn cơ sẽ giúp thư giãn cơ bắp và ngăn ngừa bất kỳ tổn thương nào cho khớp.
I found a website advertising an effective way to lose weight in one month.
Đáp án đúng là: D
Lose weight: giảm cân >< gain weight: tăng cân
A. drop (v) rơi, giảm mạnh
B. waste (v) lãng phí
C. maintain (v) duy trì
Tạm dịch: Tôi tìm thấy một trang web quảng cáo một cách hiệu quả để giảm cân trong một tháng.
supported (v) hỗ trợ
A. aided (v) giúp đỡ
B. discouraged (v) ngăn cản, làm cho nản chí
C. assisted (v) hỗ trợ
D. promoted (v) thúc đẩy
Tạm dịch: Gia đình tôi hoàn toàn ủng hộ tôi trong cuộc chiến chống lại bệnh béo phì.
I have followed a special diet and joined a fitness class for overweight people for over six months.
Đáp án đúng là: A
Follow (v) theo, làm theo
A. refused (v) từ chối
B. obeyed (v) vâng lời
C. adhered to (v) tuân theo
D. pursued (v) theo đuổi
Tạm dịch: Tôi đã tuân theo một chế độ ăn kiêng đặc biệt và tham gia một lớp thể dục dành cho những người thừa cân trong hơn sáu tháng.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com