Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Trả lời cho các câu 579976, 579977, 579978, 579979, 579980 dưới đây:
Đáp án đúng là: C
A. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/
B. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/
C. washing-up /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/
D. equally /ˈiːkwəli/
Phương án C có tọng âm rơi vào 3, còn lại rơi vào 1
Đáp án đúng là: A
A. routine /ruːˈtiːn/
B. laundry /ˈlɔːndri/
C. household /ˈhaʊshəʊld/
D. finance /ˈfaɪnæns/
Phương án A có tọng âm rơi vào 2, còn lại rơi vào 1
Đáp án đúng là: C
A. divide /dɪˈvaɪd/
B. prepare /prɪˈpeə(r)/
C. study /ˈstʌdi/
D. create /kriˈeɪt/
Phương án C có tọng âm rơi vào 1, còn lại rơi vào 2
Đáp án đúng là: B
A. boring /ˈbɔːrɪŋ/
B. afraid /əˈfreɪd/
C. special /ˈspeʃl/
D. heavy /ˈhevi/
Phương án B có tọng âm rơi vào 2, còn lại rơi vào 1
Đáp án đúng là: C
A. money /ˈmʌni/
B. housework /ˈhaʊswɜːk/
C. exam /ɪɡˈzæm/
D. football /ˈfʊtbɔːl/
Phương án C có tọng âm rơi vào 2, còn lại rơi vào 1
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com