Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Trả lời cho các câu 640005, 640006, 640007, 640008, 640009, 640010, 640011, 640012, 640013 dưới đây:
The chairman proposed that the question ________ to vote.
Đáp án đúng là: B
Cấu trúc giả định nguyên mẫu: S1+recommend/suggest/propose...+that+S2+V-nguyên thể.
Tạm dịch:
Chủ tọa đề nghị đưa vấn đề ra biểu quyết.
I get an ________ message whenever I try to log on.
Đáp án đúng là: C
A. mistakes: Nói về một hành động hay một ý nghĩ sai lầm và đem lại kết quả không mong muốn. Đặc biệt là có những kết từ với “mistake” như: make a mistake/make mistakes (phạm phải sai lầm), by mistake (do nhầm lẫn).
B. faults: dùng khi nói về trách nhiệm của một ai đó khi làm sai hoặc những khuyết điểm thuộc tính cách một người nào đó.
C. errors: mang sắc thái trang trọng hơn “mistake”, và đặc biệt được dùng khi lỗi đó gây ra vấn đề hoặc ảnh hưởng đến một thứ khác; Error thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến kỹ thuật.
D. fouls: lỗi trong thi đấu thể thao, do phạm luật
Tạm dịch:
Tôi luôn nhận được một thông báo lỗi bất cứ khi nào tôi cố đăng nhập.
I always _________ butterflies in stomach before sitting an exam.
Đáp án đúng là: A
Get/have butterflies in your stomach: lo lắng bồn chồn
Tạm dịch:
Tôi luôn luôn lo lắng bồn chồn trước khi làm bài thi.
I don’t want you to _________ the wrong crowd.
Đáp án đúng là: D
A. catch up on: làm bù, làm thêm
B. cut down on: cắt giảm
C. put up with: chịu đựng
D. take up with: kết bạn với
Tạm dịch:
Tôi không muốn bạn tham gia với đám đông sai.
_________your words when you talk to the boss—this is a situation you need to finesse.
Đáp án đúng là: C
Weigh your words: ăn nói thận trọng, giữ ý
Tạm dịch:
Cân nhắc lời nói khi nói chuyện với sếp—đây là tình huống bạn cần phải khéo léo.
The extra cost of travelling to work is _________by the lower price of houses here.
Đáp án đúng là: D
A. unfold: mở ra
B. regenerative: tái tạo
C. thriving: hưng thịnh
D. offset: bù đắp
Tạm dịch:
Chi phí đi làm thêm được bù đắp bằng việc giá nhà ở đây thấp hơn.
Please keep the _________ form and send us the original.
Đáp án đúng là: A
A. duplicated(adj): bản sao
B. duplicates(v): nhân bản
C. duplicate(v)
D. duplicating(v)
Trước danh từ form cần một tính từ.
Tạm dịch:
Hãy giữ bản sao và gửi cho chúng tôi bản chính.
A creative ________, he was continually dreaming up new projects.
Đáp án đúng là: D
A. entrepreneuring: không có từ này
B. entrepreneurship(n): đầu tư, làm ăn
C. entrepreneurial(adj): liên quan đến làm ăn
D. entrepreneur(n): doanh nhân
Sau tính từ creative cần một danh từ.
Tạm dịch:
Là một doanh nhân đầy sáng tạo, anh ấy vẫn tiếp tục giấc mơ với những dự án mới.
His technique has come on in leaps and _________this season.
Đáp án đúng là: B
Thành ngữ by/in leaps and bounds: rất nhanh, số lượng lớn
Tạm dịch:
Kỹ thuật của anh ấy đã có những bước nhảy vọt trong mùa giải này.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com