Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:
Last month, Jenny took part in a river ________. She felt so proud that she could do something to help the environment cleaner.
Đáp án đúng là: B
Từ vựng
Tháng trước, Jenny tham gia vào một cuộc _______ sông. Cô ấy đã rất tự hào rằng mình có thể làm gì đó giúp cho môi rường sạch sẽ hơn.
A. book fair: ngày hội sách
B. clean-up: dọn dẹp
C. clear (adj): rõ ràng
D. car wash: rửa xe
Last year, I joined ______ volunteer team in my school. ______ team worked at the homeless shelter once a week.
Đáp án đúng là: D
Mạo từ
Danh từ “volunteer team” ở câu đầu được nhắc tới lần đầu tiên => dùng mạo từ không xác định “a”
Ở câu thứ hai, danh từ đã được nhắc đến lần thứ hai => dùng mạo từ xác định “the”
Tạm dịch: Năm ngoái, tôi đã tham gia vào một nhóm tình nguyện viên ở trường. Nhóm của chúng tôi đã làm việc ở một mái ấm tình thương cho người lang thang một lần một tuần.
The phone ______ while she was sleeping.
Đáp án đúng là: B
Ngữ pháp
Cách dùng: Diễn tả hành động xen ngang vào một hành động đang xảy ra ở quá khứ
Tạm dịch: Điện thoại reo lên khi cô ấy đang ngủ.
“Why don’t we go to the countryside next Sunday?” - “_______”
Đáp án đúng là: A
Cấu trúc cơ bản
“Sao chúng ta không đi về vùng nông thôn vào chủ nhật tuần tới nhỉ?” - “____”
A. Good idea.: Ý hay đấy.
B. Yes, please.: Có nhé.
C. We don’t like.: Chúng tôi không thích.
D. No, thanks.: Không, cảm ơn.
Đáp án đúng là: A
Từ vựng
A: Con gái lấy giúp mẹ một ít đường trong tủ lạnh nhé?
B: Nhưng ______.
A. không còn đường trong tủ nữa mẹ ơi.
B. sai ngữ pháp, không dùng “not + no”
C. sai ngữ pháp, không dùng “any” cho câu khẳng định
D. sai ngữ pháp, không dùng “some - left”
Which word is CLOSEST in meaning to the underlined word?
Đáp án đúng là: A
Từ vựng
Các loại vi-ta-min có trong sữa đậu nành có thể cung cấp những lợi ích cho sức khỏe vô cùng quan trọng.
A. advantages (n): những lợi ích
B. problems (n): những vấn đề
C. disadvantages (n): những bất lợi
D. effects (n): những ảnh hưởng
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com