Antonyms: Choose A, B, C or D that has the OPPOSITE meaning to the underlined word/phrase in each question.
Antonyms: Choose A, B, C or D that has the OPPOSITE meaning to the underlined word/phrase in each question.
Trả lời cho các câu 723363, 723364 dưới đây:
The scientist's findings were comprehensive and covered all aspects of the study.
Đáp án đúng là: B
A. detailed (adj): chi tiết
B. incomplete (adj): không đầy đủ
C. extensive (adj): rộng rãi
D. precise (adj): chính xác
? comprehensive (adj): toàn diện >< incomplete
Tạm dịch:
Những phát hiện của nhà khoa học rất toàn diện và bao gồm tất cả các khía cạnh của nghiên cứu.
The CEO decided to call off the meeting due to unforeseen circumstances.
Đáp án đúng là: C
A. cancel (v): hủy
B. postpone (v): hoãn
C. initiate (v): khởi xướng
D. delay (v); trì hoãn
? call off: hủy bỏ >< initiate
Tạm dịch:
Tổng giám đốc điều hành quyết định hủy cuộc họp do những tình huống không lường trước được.
Quảng cáo
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com