Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about cybersecurity and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the

Read the following passage about cybersecurity and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

Nomophobia, short for 'no-mobile-phone phobia," is a modern phenomenon that affects many people in today's digital age.

What is nomophobia? It is the irrational fear of being without one's mobile phone or being unable to use it. This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives. The fear of losing or being separated from one's phone is a growing concern. Some common situations that trigger nomophobia include misplacing one's phone, running out of battery, or losing network signal. The fear intensifies when people imagine not having their phones to contact friends and family, access the internet, or use GPS for navigation.

Who easily suffers from nomophobia? Nomophobia is not limited to anv age group and can affect individuals of all backgrounds. It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily. Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity.

The roots of nomophobia lie in the convenience and connectedness that mobile phones provide. These devices have become integral to our daily lives, serving as not just communication tools but also cameras, entertainment hubs, personal organizers, and more. This dependence on mobile phones can lead to a feeling of vulnerability when separated from them.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

The word distress in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:786084
Phương pháp giải

Đọc – từ trái nghĩa

Lời giải:

Từ distress trong đoạn 2 trái nghĩa với ________.

A. nhẹ nhõm

B. lo lắng

C. bối rối

D. nỗi buồn

Distress (n) đau khổ >< relief

Thông tin: This condition can cause anxiety and distress, and it highlights the profound impact mobile devices have on our lives.

Tạm dịch: Tình trạng này có thể gây lo âu và đau khổ, và nó cho thấy tác động sâu sắc của thiết bị di động đến cuộc sống của chúng ta.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Which of the following is NOT considered a common trigger of nomophobia?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:786085
Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Lời giải:

Cái nào sau đây KHÔNG được coi là tác nhân phổ biến gây ra chứng sợ nomophobia?

A. Làm mất điện thoại

B. Hết pin

C. Mất tín hiệu mạng

D. Quên cập nhật ứng dụng điện thoại

Thông tin: Some common situations that trigger nomophobia include misplacing one's phone, running out of battery, or losing network signal.

Tạm dịch: Một số tình huống phổ biến gây ra nomophobia bao gồm: làm mất điện thoại, hết pin hoặc mất tín hiệu mạng.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The pronoun them in paragraph 3 refers to ________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:786086
Phương pháp giải

Đọc – từ thay thế

Lời giải:

Đại từ them trong đoạn 3 đề cập đến ________.

A. người

B. điện thoại di động

C. triệu chứng

D. kích hoạt

Thông tin: It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones at home or are unable to use them temporarily.

Tạm dịch: Điều này thường trở nên rõ ràng khi mọi người cảm thấy hoảng loạn hoặc lo lắng khi quên điện thoại ở nhà hoặc tạm thời không thể sử dụng điện thoại.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:786087
Phương pháp giải

Đọc – diễn đạt lại câu

Lời giải:

Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 3 một cách tốt nhất?

A. Nomophobia là một vấn đề có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai bất kể xuất thân của họ.

B. Chỉ những người trẻ tuổi mới có xu hướng mắc chứng nomophobia.

C. Những người mắc chứng nomophobia có xu hướng đến từ các nhóm xã hội cụ thể.

D. Nomophobia ảnh hưởng đến mọi người theo những cách tương tự bất kể tuổi tác.

Câu gạch chân: Nomophobia is not limited to anv age group and can affect individuals of all backgrounds. (Hội chứng sợ nomophobia không chỉ giới hạn ở mọi lứa tuổi mà có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi hoàn cảnh.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:

The word integral in paragraph 4 is CLOSEST in meaning to ________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:786088
Phương pháp giải

Đọc – từ đồng nghĩa

Lời giải:

Từ integral trong đoạn 4 có nghĩa GẦN NHẤT với ________.

A. cơ bản

B. tạm thời

C. không liên quan

D. không cần thiết

Intergal (adj) thiết yếu = fundamental

Thông tin: The roots of nomophobia lie in the convenience and connectedness that mobile phones provide. These devices have become integral to our daily lives, serving as not just communication tools but also cameras, entertainment hubs, personal organizers, and more.

Tạm dịch: Nguồn gốc của nomophobia nằm ở sự tiện lợi và kết nối mà điện thoại di động mang lại. Những thiết bị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là máy ảnh, trung tâm giải trí, công cụ sắp xếp cá nhân, v.v.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

In which paragraph does the author describe the symptoms of nomophobia?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:786089
Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Lời giải:

Trong đoạn văn nào tác giả mô tả các triệu chứng của chứng sợ nomophobia?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

Thông tin: Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity.

Tạm dịch:

Các triệu chứng có thể bao gồm: bồn chồn, tim đập nhanh, đổ mồ hôi và cảm giác bất an.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to the passage, which of the following is TRUE?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:786090
Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Lời giải: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Nomophobia là một tình trạng gần đây do sử dụng điện thoại di động quá mức.

Thông tin: Nomophobia, short for 'no-mobile-phone phobia,' is a modern phenomenon that affects many people in today's digital age. (Nomophobia, viết tắt của 'nỗi sợ không có điện thoại di động', là một hiện tượng hiện đại ảnh hưởng đến nhiều người trong thời đại số ngày nay.)

B. Các triệu chứng của nomophobia bao gồm cải thiện khả năng tập trung và chú ý.

Thông tin: Symptoms may include restlessness, rapid heartbeat, sweating, and a sense of insecurity.

(Các triệu chứng có thể bao gồm: bồn chồn, tim đập nhanh, đổ mồ hôi và cảm giác bất an.) => Không hề có đề cập đến “improved focus and attention” (tăng khả năng tập trung), ngược lại, toàn là triệu chứng tiêu cực.

C. Mọi người đều trải qua cùng một mức độ lo lắng liên quan đến nomophobia.

Thông tin: It often becomes evident when people experience panic or anxiety when they forget their phones...

(Điều này thường trở nên rõ ràng khi mọi người cảm thấy hoảng sợ hoặc lo lắng khi họ quên điện thoại...)

D. Nomophobia chỉ xuất hiện ở các xã hội đô thị công nghệ cao.

Thông tin: Nomophobia is not limited to any age group and can affect individuals of all backgrounds.

(Nomophobia không giới hạn ở bất kỳ nhóm tuổi nào và có thể ảnh hưởng đến cá nhân thuộc mọi tầng lớp.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

In which paragraph does the author discuss the daily roles of mobile phones in people's lives?

Đáp án đúng là:

Câu hỏi:786091
Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Lời giải: Trong đoạn văn nào tác giả thảo luận về vai trò hàng ngày của điện thoại di động trong cuộc sống của mọi người?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

Thông tin: These devices have become integral to our daily lives, serving as not just communication tools but also cameras, entertainment hubs, personal organizers, and more. (pa4)

Tạm dịch: Những thiết bị này đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hằng ngày, không chỉ là công cụ liên lạc mà còn là máy ảnh, trung tâm giải trí, sổ tay cá nhân và nhiều hơn thế.

Đáp án cần chọn là:

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Where in paragraph 2, 3, 4 or 5 does the following sentence best fit?

"A variety of tools and assessments can assist in this self-discovery process."

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:786092
Phương pháp giải

Đọc – tìm vị trí chính xác của câu

Lời giải:

Câu sau đây phù hợp nhất ở đoạn 2, 3, 4 hoặc 5 nào?

"Nhiều công cụ và đánh giá khác nhau có thể hỗ trợ quá trình tự khám phá này."

A. [II]

B. [III]

C. [IV]

D. [I]

[I] Năng khiếu, thường bị bỏ qua trong sự phấn khích ban đầu khi theo đuổi đam mê, đóng vai trò then chốt trong việc quyết định thành công lâu dài trong sự nghiệp. Nó biểu thị khuynh hướng hoặc năng khiếu bẩm sinh đối với một lĩnh vực cụ thể, năng khiếu tự nhiên đối với một số nhiệm vụ hoặc hoạt động nhất định. Điều này bao gồm một loạt các khả năng, từ các khả năng nhận thức như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo, đến các kỹ năng vận động như sự khéo léo của bàn tay, phối hợp và nhận thức không gian. Bằng cách đánh giá chính xác điểm mạnh và điểm yếu của từng cá nhân, các cá nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt về con đường sự nghiệp không chỉ viên mãn mà còn bền vững về lâu dài.

[II] Các bài kiểm tra tính cách, chẳng hạn như Chỉ số loại hình Myers-Briggs (MBTI), có thể làm sáng tỏ sở thích cá nhân, phong cách làm việc và tương tác giữa các cá nhân. Mặt khác, các bài kiểm tra năng khiếu đánh giá các kỹ năng và khả năng cụ thể có liên quan đến nhiều nghề nghiệp khác nhau, chẳng hạn như lý luận số, hiểu biết bằng lời nói và hình dung không gian. Các buổi tư vấn nghề nghiệp với các chuyên gia có trình độ có thể cung cấp hướng dẫn có giá trị, đưa ra những hiểu biết cá nhân và giúp các cá nhân điều hướng sự phức tạp của quá trình khám phá nghề nghiệp.

[III] Điều quan trọng cần nhớ là năng khiếu không phải là số phận bất biến. Mặc dù cung cấp nền tảng giá trị, nhưng nó không quyết định giới hạn tiềm năng của một người. Với nỗ lực, sự tận tụy và cam kết học tập suốt đời, các cá nhân có thể trau dồi các kỹ năng mới, tiếp thu kiến thức mới và theo đuổi thành công các nghề nghiệp mà ban đầu có vẻ không nằm trong tầm với của họ. Hơn nữa, nơi làm việc hiện đại ngày càng coi trọng khả năng thích ứng, sáng tạo và khả năng học hỏi những điều mới một cách nhanh chóng. Những kỹ năng này có thể chuyển giao cao trên các con đường sự nghiệp khác nhau, cho phép các cá nhân điều hướng các quá trình chuyển đổi nghề nghiệp dễ dàng và tự tin hơn.

[IV] Cuối cùng, con đường sự nghiệp viên mãn nhất là con đường hài hòa với đam mê, giá trị và năng khiếu của một người. Bằng cách tự đánh giá kỹ lưỡng, khám phá các lựa chọn nghề nghiệp khác nhau và tìm kiếm sự hướng dẫn khi cần thiết, các cá nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt dẫn đến hành trình nghề nghiệp bổ ích và phong phú. Phiên bản mở rộng này cung cấp các giải thích sâu hơn, thêm các ví dụ cụ thể (như MBTI), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập suốt đời và khả năng thích ứng, đồng thời làm nổi bật bản chất đang thay đổi của nơi làm việc hiện đại.

=> Câu này nói về các công cụ giúp khám phá bản thân. Đoạn [II] đề cập đến personality tests, aptitude tests và career counseling - chính là những công cụ và đánh giá như đã nêu trong câu hỏi. Vì vậy, đây là chỗ thích hợp nhất để chèn câu.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

The word pivotal in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:786093
Phương pháp giải

Đọc – từ đồng nghĩa

Lời giải:

Từ "pivot" trong đoạn 2 có nghĩa TRÁI LẠI với ________.

A. không đáng kể

B. quan trọng

C. chính

D. cần thiết

Pivotal (adj) then chốt, cực kỳ quan trọng >< insignificant

Thông tin: Aptitude, often overlooked in the initial excitement of pursuing a passion, plays a pivotal role in determining long-term career success.

Tạm dịch: Năng khiếu, thường bị bỏ qua trong sự phấn khích ban đầu khi theo đuổi đam mê, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định thành công lâu dài trong sự nghiệp.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 11:
Thông hiểu

The word It in paragraph 2 refers to ________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:786094
Phương pháp giải

Đọc – từ thay thế

Lời giải:

Từ It trong đoạn 2 ám chỉ đến ________.

A. vai trò

B. năng khiếu

C. đam mê

D. thành công

Thông tin: Aptitude, often overlooked in the initial excitement of pursuing a passion, plays a pivotal role in determining long-term career success. It signifies an inherent inclination or talent for a particular domain a natural knack for certain tasks or activities.

Tạm dịch: Năng khiếu, thường bị bỏ qua trong sự phấn khích ban đầu khi theo đuổi đam mê, đóng vai trò then chốt trong việc quyết định thành công lâu dài trong sự nghiệp. Nó biểu thị khuynh hướng hoặc tài năng bẩm sinh cho một lĩnh vực cụ thể, năng khiếu tự nhiên cho một số nhiệm vụ hoặc hoạt động nhất định.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 12:
Thông hiểu

The word dictate in paragraph 4 could be best replaced by ________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:786095
Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Lời giải:

Từ dictate trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.

A. bỏ qua

B. xác định

C. bao gồm

D. đánh giá

Dictate (v) quyết định = determine

Thông tin: It's crucial to remember that aptitude is not an immutable destiny. While it provides a valuable foundation, it does not dictate the limits of one's potential.

Tạm dịch: Điều quan trọng cần nhớ là năng khiếu không phải là số phận bất biến. Mặc dù nó cung cấp nền tảng giá trị, nhưng nó không quyết định giới hạn tiềm năng của một người.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 13:
Thông hiểu

Which of the following is NOT a part of a spectrum of abilities according to the author?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:786096
Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Lời giải:

Theo tác giả, cái nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phổ năng lực?

A. nhận thức không gian

B. tư duy phản biện

C. tạo mối quan hệ

D. giải quyết vấn đề

Thông tin: This encompasses a broad spectrum of abilities, ranging from cognitive faculties such as critical thinking, problem-solving, and creativity, to psychomotor skills like manual dexterity, coordination, and spatial awareness.

Tạm dịch: Điều này bao gồm một loạt các khả năng, từ các khả năng nhận thức như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo, đến các kỹ năng vận động như sự khéo léo của bàn tay, phối hợp và nhận thức không gian.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 14:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:786097
Phương pháp giải

Đọc – tóm tắt đoạn

Lời giải:

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 4?

A. Học tập suốt đời là yếu tố quan trọng để thành công trên thị trường việc làm ngày nay, nhưng năng khiếu ban đầu vẫn là yếu tố quan trọng nhất

B. Bất chấp năng khiếu ban đầu, cá nhân có thể đạt được tiềm năng đầy đủ của mình thông qua nỗ lực nhất quán, học tập liên tục và khả năng thích ứng, những yếu tố được đánh giá cao trên thị trường việc làm năng động ngày nay.

C. Cá nhân có thể vượt qua những hạn chế của mình bằng sự chăm chỉ và tận tụy, bất kể năng khiếu ban đầu của họ là gì.

D. Nơi làm việc hiện đại coi trọng khả năng thích ứng và sáng tạo, giúp cá nhân dễ dàng thành công hơn bất kể lựa chọn nghề nghiệp ban đầu của họ là gì.

=> Năng lực (aptitude) không phải là số phận cố định; với nỗ lực, học hỏi và khả năng thích nghi, con người có thể phát triển và mở rộng năng lực của mình.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 15:
Thông hiểu

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:786098
Phương pháp giải

Đọc – chi tiết

Lời giải:

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Các bài kiểm tra năng khiếu đánh giá các kỹ năng và khả năng cụ thể có liên quan đến nhiều nghề nghiệp khác nhau, bao gồm lý luận số, hiểu biết bằng lời và hình dung không gian.

Thông tin: Aptitude tests measure specific skills and abilities... such as numerical reasoning, verbal comprehension, and spatial visualization. (Các bài kiểm tra năng lực đánh giá kỹ năng và khả năng cụ thể liên quan đến nhiều nghề nghiệp, chẳng hạn như lý luận số học, hiểu từ vựng và hình dung không gian.)

B. Nơi làm việc hiện đại ngày càng coi trọng sự chuyên môn hóa, các nhiệm vụ thường xuyên và khả năng chống lại sự thay đổi.

Thông tin: the modern workplace increasingly values adaptability, creativity, and the ability to learn new things quickly. (Môi trường làm việc hiện đại ngày càng coi trọng khả năng thích nghi, sáng tạo và khả năng học hỏi nhanh.)

C. Bằng cách nhanh chóng lựa chọn một con đường sự nghiệp và gắn bó với nó, các cá nhân có thể đạt được hành trình nghề nghiệp trọn vẹn và phong phú.

Thông tin: By conducting a thorough self- assessment, exploring various career options, and seeking guidance when necessary, individuals can make informed decisions... (Bằng cách tự đánh giá kỹ lưỡng, khám phá các lựa chọn nghề nghiệp khác nhau và tìm kiếm lời khuyên khi cần, cá nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt...)

D. Bằng cách tập trung vào điểm mạnh và bỏ qua điểm yếu của mình, các cá nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt về các con đường sự nghiệp trọn vẹn và bền vững.

Thông tin: By accurately assessing their individual strengths and weaknesses, individuals can make informed decisions... (Bằng cách đánh giá chính xác điểm mạnh và điểm yếu của mình, cá nhân có thể đưa ra quyết định đúng đắn...)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 16:
Vận dụng

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:786099
Phương pháp giải

Đọc – diễn đạt lại câu

Lời giải:

Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 5 một cách hay nhất?

A. Những nghề nghiệp viên mãn nhất được xây dựng trên sự ổn định tài chính, cơ hội thăng tiến và sự công nhận thành tích.

B. Sự hài lòng thực sự trong nghề nghiệp đến từ công việc phù hợp với đam mê, giá trị và thế mạnh của bạn.

C. Những nghề nghiệp bổ ích nhất được xây dựng trên nền tảng an ninh tài chính, sự thăng tiến trong sự nghiệp và các động lực.

D. Việc theo đuổi một nghề nghiệp viên mãn cản trở sự kết hợp hài hòa giữa đam mê, giá trị và năng khiếu cá nhân.

Câu gạch chân: Ultimately, the most fulfilling career path is one that harmonizes with one's passions, values, and aptitudes. (Cuối cùng, con đường sự nghiệp viên mãn nhất là con đường phù hợp với đam mê, giá trị và năng khiếu của một người.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 17:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:786100
Phương pháp giải

Đọc – suy luận

Lời giải:

Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?

A. Các bài kiểm tra năng khiếu có thể dự đoán chính xác thành công trong sự nghiệp tương lai của một cá nhân và xác định toàn bộ quỹ đạo sự nghiệp của họ.

Thông tin: aptitude is not an immutable destiny... individuals can cultivate new skills... (Năng lực không phải là định mệnh bất biến... con người có thể phát triển kỹ năng mới.) => Bài nhấn mạnh khả năng thay đổi và học hỏi suốt đời, không khẳng định năng lực ban đầu là yếu tố quyết định duy nhất.

B. Nhận thức về bản thân, bao gồm hiểu được năng khiếu và tính cách của một người, là rất quan trọng để đưa ra những lựa chọn nghề nghiệp sáng suốt dẫn đến sự viên mãn và thành công lâu dài.

Thông tin: Self-awareness... is crucial for making informed career choices...

By accurately assessing their individual strengths and weaknesses...

Personality tests... Career counseling...

conducting a thorough self-assessment... individuals can make informed decisions...

Tạm dịch: Tự nhận thức... là yếu tố quan trọng để đưa ra những lựa chọn nghề nghiệp sáng suốt...

Bằng cách đánh giá chính xác điểm mạnh và điểm yếu của từng cá nhân...

Các bài kiểm tra tính cách... Tư vấn nghề nghiệp...

Thực hiện đánh giá bản thân kỹ lưỡng... các cá nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt...

C. Đam mê luôn là yếu tố duy nhất quyết định lựa chọn nghề nghiệp, bất kể năng khiếu hay cân nhắc thực tế.

Thông tin: While passion and motivation are undoubtedly crucial... a discerning individual must also meticulously consider their unique set of skills, values, and aspirations. (Mặc dù đam mê và động lực rất quan trọng... một người hiểu biết cần cân nhắc kỹ năng, giá trị và hoài bão cá nhân.) => Không thể chỉ dựa vào đam mê, như câu C nói.

D. Khi đã chọn được con đường sự nghiệp, điều quan trọng là phải kiên trì theo đuổi con đường đó và tránh bất kỳ sự thay đổi nghề nghiệp nào, vì điều này thể hiện sự cam kết và cống hiến.

Thông tin: These skills are highly transferable across different career paths, allowing individuals to navigate career transitions with greater ease and confidence. (Những kỹ năng này có thể chuyển đổi dễ dàng giữa các nghề nghiệp khác nhau, giúp cá nhân thay đổi nghề nghiệp dễ dàng và tự tin hơn.) => Sai, bài viết khuyến khích khả năng thay đổi và thích nghi với môi trường làm việc hiện đại.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 18:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là:

Câu hỏi:786101
Phương pháp giải

Đọc – tóm tắt bài

Lời giải:

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?

A. Việc lựa chọn nghề nghiệp đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận các yếu tố cá nhân, không bao gồm đam mê, giá trị và năng khiếu.

B. Học tập liên tục là điều cần thiết để điều hướng thị trường việc làm đang thay đổi và đạt được thành công lâu dài.

C. Việc lựa chọn một nghề nghiệp viên mãn đòi hỏi phải tự nhận thức, bao gồm hiểu được năng khiếu và đam mê của bạn. Học tập liên tục là chìa khóa thành công.

D. Các công cụ tự đánh giá như bài kiểm tra tính cách và bài kiểm tra năng khiếu có thể giúp cá nhân hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của mình.

=> Bài viết nói về việc chọn nghề phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết về bản thân. Việc học hỏi liên tục là chìa khóa để thành công.

Đáp án cần chọn là:

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com