Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

a. Mai: Hi, how has your day been so far?

b. Mai: Sounds very stressful! Have you thought of inviting a famous celebrity?

c. Mark: I've been very busy! I'm working on promoting a charity event. It's a lot of work!

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:788023
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

Lời giải:

a. Mai: Hi, how has your day been so far? (a. Mai: Xin chào, ngày của bạn thế nào rồi?)

b. Mai: Sounds very stressful! Have you thought of inviting a famous celebrity? (b. Mai: Nghe có vẻ căng thẳng quá! Bạn đã nghĩ đến việc mời một người nổi tiếng chưa?)

c. Mark: I've been very busy! I'm working on promoting a charity event. It's a lot of work! (c. Mark: Tôi rất bận! Tôi đang làm việc để quảng bá cho một sự kiện từ thiện. Công việc rất nhiều!)

Sắp xếp: a. Mai: Hi, how has your day been so far? (a. Mai: Xin chào, ngày của bạn thế nào rồi?)

c. Mark: I've been very busy! I'm working on promoting a charity event. It's a lot of work! (c. Mark: Tôi rất bận! Tôi đang làm việc để quảng bá cho một sự kiện từ thiện. Công việc rất nhiều!)

b. Mai: Sounds very stressful! Have you thought of inviting a famous celebrity? (b. Mai: Nghe có vẻ căng thẳng quá! Bạn đã nghĩ đến việc mời một người nổi tiếng chưa?)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Tourist: I would like to have dinner, please.

b. Receptionist: We have two restaurants in the hotel, sir. There's a snack bar on the top floor, and we also have the main restaurant.

c. Tourist: Hi, there. Could you tell me where I can get something to eat?

d. Tourist: Thank you.

e. Receptionist: Ah, then you'll want the main restaurant. It's on the second floor.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:788024
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

Lời giải:

a. Tourist: I would like to have dinner, please. (a. Khách du lịch: Tôi muốn dùng bữa tối, xin vui lòng.)

b. Receptionist: We have two restaurants in the hotel, sir. There's a snack bar on the top floor, and we also have the main restaurant. (b. Lễ tân: Chúng tôi có hai nhà hàng trong khách sạn, thưa ông. Có một quầy bán đồ ăn nhẹ ở tầng trên cùng, và chúng tôi cũng có nhà hàng chính.)

c. Tourist: Hi, there. Could you tell me where I can get something to eat? (c. Khách du lịch: Xin chào. Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm thấy thứ gì đó để ăn ở đâu không?)

d. Tourist: Thank you. (d. Khách du lịch: Cảm ơn.)

e. Receptionist: Ah, then you'll want the main restatirant. It's on the second floor. (e. Lễ tân: À, vậy thì ông sẽ muốn đến nhà hàng chính. Nó ở tầng hai.)

Sắp xếp: c. Tourist: Hi, there. Could you tell me where I can get something to eat? (c. Khách du lịch: Xin chào. Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm thấy thứ gì đó để ăn ở đâu không?)

b. Receptionist: We have two restaurants in the hotel, sir. There's a snack bar on the top floor, and we also have the main restaurant. (b. Lễ tân: Chúng tôi có hai nhà hàng trong khách sạn, thưa ông. Có một quầy bán đồ ăn nhẹ ở tầng trên cùng, và chúng tôi cũng có nhà hàng chính.)

a. Tourist: I would like to have dinner, please. (a. Khách du lịch: Tôi muốn dùng bữa tối, xin vui lòng.)

e. Receptionist: Ah, then you'll want the main restatirant. It's on the second floor. (e. Lễ tân: À, vậy thì ông sẽ muốn đến nhà hàng chính. Nó ở tầng hai.)

d. Tourist: Thank you. (d. Khách du lịch: Cảm ơn.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Dear Sir/Madam,

a. Last year, I gained valuable experience working part-time at a local computer repair center, and I also spent six months as a tech support trainee at a major IT firm.

b. I am writing to apply for the IT support technician position advertised in the local newspaper on Tuesday 5th July.

c. I am very adaptable, reliable and excellent at multitasking, and I have strong communication skills and natural problem-solving abilities.

d. I have a bachelor's degree in IT from the University of Leeds, and I have recently completed a master's in IT management.

e. I have attached a copy of my CV to this letter for your review. If you have any questions about me, please let me know.

I look forward to hearing from you soon.

Your faithfully,

(Adapted from Tiếng Anh 12 Bright)

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:788025
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành bức thư hoàn chỉnh

Lời giải:

Dear Sir/Madam, (Kính gửi Ông/Bà,)

a. Last year, I gained valuable experience working part-time at a local computer repair center, and I also spent six months as a tech support trainee at a major IT firm. (a. Năm ngoái, tôi đã có được kinh nghiệm làm việc bán thời gian tại một trung tâm sửa chữa máy tính địa phương và tôi cũng đã dành sáu tháng làm thực tập sinh hỗ trợ kỹ thuật tại một công ty CNTT lớn.)

b. I am writing to apply for the IT support technician position advertised in the local newspaper on Tuesday 5th July. (b. Tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT được quảng cáo trên tờ báo địa phương vào thứ Ba ngày 5 tháng 7.)

c. I am very adaptable, reliable and excellent at multitasking, and I have strong communication skills and natural problem-solving abilities. (c. Tôi rất dễ thích nghi, đáng tin cậy và giỏi làm nhiều việc cùng lúc, tôi có kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ và khả năng giải quyết vấn đề bẩm sinh.)

d. I have a bachelor's degree in IT from the University of Leeds, and I have recently completed a master's in IT management. (d. Tôi có bằng cử nhân CNTT của Đại học Leeds và gần đây tôi đã hoàn thành chương trình thạc sĩ quản lý CNTT.)

e. I have attached a copy of my CV to this letter for your review. If you have any questions about me, please let me know. (. Tôi đã đính kèm một bản sao CV của mình vào thư này để ông/bà xem xét. Nếu ông/bà có bất kỳ câu hỏi nào về tôi, vui lòng cho tôi biết.)

I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ ông/bà.)

Your faithfully, (Trân trọng,)

Sắp xếp: Dear Sir/Madam, (Kính gửi Ông/Bà,)

b. I am writing to apply for the IT support technician position advertised in the local newspaper on Tuesday 5th July. (b. Tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT được quảng cáo trên tờ báo địa phương vào thứ Ba ngày 5 tháng 7.)

d. I have a bachelor's degree in IT from the University of Leeds, and I have recently completed a master's in IT management. (d. Tôi có bằng cử nhân CNTT của Đại học Leeds và gần đây tôi đã hoàn thành chương trình thạc sĩ quản lý CNTT.)

a. Last year, I gained valuable experience working part-time at a local computer repair center, and I also spent six months as a tech support trainee at a major IT firm. (a. Năm ngoái, tôi đã có được kinh nghiệm làm việc bán thời gian tại một trung tâm sửa chữa máy tính địa phương và tôi cũng đã dành sáu tháng làm thực tập sinh hỗ trợ kỹ thuật tại một công ty CNTT lớn.)

c. I am very adaptable, reliable and excellent at multitasking, and I have strong communication skills and natural problem-solving abilities. (c. Tôi rất dễ thích nghi, đáng tin cậy và giỏi làm nhiều việc cùng lúc, tôi có kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ và khả năng giải quyết vấn đề bẩm sinh.)

e. I have attached a copy of my CV to this letter for your review. If you have any questions about me, please let me know. (. Tôi đã đính kèm một bản sao CV của mình vào thư này để ông/bà xem xét. Nếu ông/bà có bất kỳ câu hỏi nào về tôi, vui lòng cho tôi biết.)

I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ ông/bà.)

Your faithfully, (Trân trọng,)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

a. The city has undergone dramatic changes in the last few years, influencing the way residents interact with their environment.

b. New public transportation options have emerged, making it easier for people to commute and reducing carbon emissions.

c. However, with the rapid development, there have been concerns regarding traffic and pollution levels.

d. Community gardens and green spaces have been established, promoting a healthier lifestyle and environmental awareness.

e. Overall, the transformation has created a more vibrant and connected community.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:788026
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn văn hoàn chỉnh

Lời giải:

a. The city has undergone dramatic changes in the last few years, influencing the way residents interact with their environment. (a. Thành phố đã trải qua những thay đổi mạnh mẽ trong vài năm qua, ảnh hưởng đến cách cư dân tương tác với môi trường của họ.)

b. New public transportation options have emerged, making it easier for people to commute and reducing carbon emissions. (b. Các lựa chọn giao thông công cộng mới đã xuất hiện, giúp mọi người đi lại dễ dàng hơn và giảm lượng khí thải carbon.)

c. However, with the rapid development, there have been concerns regarding traffic and pollution levels. (c. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng, đã có những lo ngại về mức độ giao thông và ô nhiễm.)

d. Community gardens and green spaces have been established, promoting a healthier lifestyle and environmental awareness. (d. Các khu vườn cộng đồng và không gian xanh đã được thành lập, thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn và nhận thức về môi trường.)

e. Overall, the transformation has created a more vibrant and connected community. (e. Nhìn chung, sự chuyển đổi đã tạo ra một cộng đồng sôi động và gắn kết hơn.)

Sắp xếp: a. The city has undergone dramatic changes in the last few years, influencing the way residents interact with their environment. (a. Thành phố đã trải qua những thay đổi mạnh mẽ trong vài năm qua, ảnh hưởng đến cách cư dân tương tác với môi trường của họ.)

b. New public transportation options have emerged, making it easier for people to commute and reducing carbon emissions. (b. Các lựa chọn giao thông công cộng mới đã xuất hiện, giúp mọi người đi lại dễ dàng hơn và giảm lượng khí thải carbon.)

d. Community gardens and green spaces have been established, promoting a healthier lifestyle and environmental awareness. (d. Các khu vườn cộng đồng và không gian xanh đã được thành lập, thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn và nhận thức về môi trường.)

c. However, with the rapid development, there have been concerns regarding traffic and pollution levels. (c. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng, đã có những lo ngại về mức độ giao thông và ô nhiễm.)

e. Overall, the transformation has created a more vibrant and connected community. (e. Nhìn chung, sự chuyển đổi đã tạo ra một cộng đồng sôi động và gắn kết hơn.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. Global warming is a critical challenge involving the gradual increase in Earth’s average temperature, mainly due to the accumulation of greenhouse gases like carbon dioxide and methane.

b. Individual actions, such as reducing waste, can play a crucial role in combating this global issue and ensuring a healthier planet for future generations.

c. These emissions, largely from burning fossil fuels, deforestation, and industrial processes, lead to severe impacts including rising sea levels, extreme weather, and biodiversity loss.

d. In short, we all share the responsibility of combating global warming to protect our environment for future generations.

e. Effective solutions involve transitioning to renewable energy, reforestation, enhancing energy efficiency, and promoting sustainable transportation.

(Adapted from https://www.homeworkhelper.com/)

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:788027
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn văn hoàn chỉnh

Lời giải:

a. Global warming is a critical challenge involving the gradual increase in Earth’s average temperature, mainly due to the accumulation of greenhouse gases like carbon dioxide and methane. (a. Hiện tượng nóng lên toàn cầu là một thách thức quan trọng liên quan đến sự gia tăng dần dần nhiệt độ trung bình của Trái đất, chủ yếu là do sự tích tụ của các khí nhà kính như carbon dioxide và methane.)

b. Individual actions, such as reducing waste, can play a crucial role in combating this global issue and ensuring a healthier planet for future generations. (b. Các hành động cá nhân, chẳng hạn như giảm chất thải, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại vấn đề toàn cầu này và đảm bảo một hành tinh lành mạnh hơn cho các thế hệ tương lai.)

c. These emissions, largely from burning fossil fuels, deforestation, and industrial processes, lead to severe impacts including rising sea levels, extreme weather, and biodiversity loss. (c. Những khí thải này, chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch, nạn phá rừng và các quy trình công nghiệp, dẫn đến những tác động nghiêm trọng bao gồm mực nước biển dâng cao, thời tiết khắc nghiệt và mất đa dạng sinh học.)

d. In short, we all share the responsibility of combating global warming to protect our environment for future generations. (d. Tóm lại, tất cả chúng ta đều có trách nhiệm chung trong việc chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu để bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)

e. Effective solutions involve transitioning to renewable energy, reforestation, enhancing energy efficiency, and promoting sustainable transportation. (e. Các giải pháp hiệu quả bao gồm chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, tái trồng rừng, tăng cường hiệu quả năng lượng và thúc đẩy giao thông bền vững.)

Sắp xếp: a. Global warming is a critical challenge involving the gradual increase in Earth’s average temperature, mainly due to the accumulation of greenhouse gases like carbon dioxide and methane. (a. Hiện tượng nóng lên toàn cầu là một thách thức quan trọng liên quan đến sự gia tăng dần dần nhiệt độ trung bình của Trái đất, chủ yếu là do sự tích tụ của các khí nhà kính như carbon dioxide và methane.)

c. These emissions, largely from burning fossil fuels, deforestation, and industrial processes, lead to severe impacts including rising sea levels, extreme weather, and biodiversity loss. (c. Những khí thải này, chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch, nạn phá rừng và các quy trình công nghiệp, dẫn đến những tác động nghiêm trọng bao gồm mực nước biển dâng cao, thời tiết khắc nghiệt và mất đa dạng sinh học.)

e. Effective solutions involve transitioning to renewable energy, reforestation, enhancing energy efficiency, and promoting sustainable transportation. (e. Các giải pháp hiệu quả bao gồm chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, tái trồng rừng, tăng cường hiệu quả năng lượng và thúc đẩy giao thông bền vững.)

b. Individual actions, such as reducing waste, can play a crucial role in combating this global issue and ensuring a healthier planet for future generations. (b. Các hành động cá nhân, chẳng hạn như giảm chất thải, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại vấn đề toàn cầu này và đảm bảo một hành tinh lành mạnh hơn cho các thế hệ tương lai.)

d. In short, we all share the responsibility of combating global warming to protect our environment for future generations. (d. Tóm lại, tất cả chúng ta đều có trách nhiệm chung trong việc chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu để bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com