Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:
a. Ami: Hi Michael, I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there?
b. Ami: Oh, I see it now. Thanks.
c. Michael: It’s over there. Just across the street.
(Adapted from https://helenadailyenglish.com/)
Đáp án đúng là: C
Sắp xếp câu thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh
Lời giải:
a. Ami: Hi Michael, I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there? (a. Ami: Chào Michael, tôi đang tìm sân bay. Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến đó không?)
b. Ami: Oh, I see it now. Thanks. (b. Ami: Ồ, giờ tôi thấy rồi. Cảm ơn.)
c. Michael: It’s over there. Just across the street. (c. Michael: Nó ở đằng kia. Ngay bên kia đường.)
Sắp xếp: a. Ami: Hi Michael, I’m looking for the airport. Can you tell me how to get there? (a. Ami: Chào Michael, tôi đang tìm sân bay. Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến đó không?)
c. Michael: It’s over there. Just across the street. (c. Michael: Nó ở đằng kia. Ngay bên kia đường.)
b. Ami: Oh, I see it now. Thanks. (b. Ami: Ồ, giờ tôi thấy rồi. Cảm ơn.)
Đáp án cần chọn là: C
a. James: Do we need any specific equipment for his class?
b. Lisa: Yes, I heard Professor Adams is really good at teaching the basics.
c. James: Are you planning to take the photography class next semester?
d. James: Thank you, Lisa.
e. Lisa: A DSLR camera is highly recommended, but you can also use a mirrorless camera.
Đáp án đúng là: D
Sắp xếp câu thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh
Lời giải:
a. James: Do we need any specific equipment for his class? (a. James: Chúng ta có cần bất kỳ thiết bị cụ thể nào cho lớp học của anh ấy không?)
b. Lisa: Yes, I heard Professor Adams is really good at teaching the basics. (b. Lisa: Có, tôi nghe nói Giáo sư Adams rất giỏi trong việc dạy những điều cơ bản.)
c. James: Are you planning to take the photography class next semester? (c. James: Bạn có định học lớp nhiếp ảnh vào học kỳ tới không?)
d. James: Thank you, Lisa. (d. James: Cảm ơn bạn, Lisa.)
e. Lisa: A DSLR camera is highly recommended, but you can also use a mirrorless camera. (e. Lisa: Máy ảnh DSLR được khuyến khích sử dụng, nhưng bạn cũng có thể sử dụng máy ảnh không gương lật.)
Sắp xếp: c. James: Are you planning to take the photography class next semester? (c. James: Bạn có định học lớp nhiếp ảnh vào học kỳ tới không?)
b. Lisa: Yes, I heard Professor Adams is really good at teaching the basics. (b. Lisa: Có, tôi nghe nói Giáo sư Adams rất giỏi trong việc dạy những điều cơ bản.)
a. James: Do we need any specific equipment for his class? (a. James: Chúng ta có cần bất kỳ thiết bị cụ thể nào cho lớp học của anh ấy không?)
e. Lisa: A DSLR camera is highly recommended, but you can also use a mirrorless camera. (e. Lisa: Máy ảnh DSLR được khuyến khích sử dụng, nhưng bạn cũng có thể sử dụng máy ảnh không gương lật.)
d. James: Thank you, Lisa. (d. James: Cảm ơn bạn, Lisa.)
Đáp án cần chọn là: D
Hi Lisa,
a. Let me know the details, and maybe we can make some plans together.
b. I’ve been thinking of taking a short break myself, so i’d love to join if there’s still room.
c. Looking forward to hearing from you and hoping we can arrange something.
d. I heard you are planning a weekend trip to the beach. That sounds like so much fun!
e. Where are you planning to go, and how long will you be staying?
Best,
Tina.
Đáp án đúng là: D
Sắp xếp câu thành bức thư hoàn chỉnh
Lời giải:
Hi Lisa, (Chào Lisa,)
a. Let me know the details, and maybe we can make some plans together. (a. Hãy cho tôi biết chi tiết và có thể chúng ta có thể cùng nhau lập một số kế hoạch.)
b. I’ve been thinking of taking a short break myself, so i’d love to join if there’s still room. (b. Tôi cũng đang nghĩ đến việc nghỉ ngơi một thời gian ngắn, vì vậy tôi rất muốn tham gia nếu vẫn còn chỗ.)
c. Looking forward to hearing from you and hoping we can arrange something. (c. Mong nhận được hồi âm từ bạn và hy vọng chúng ta có thể sắp xếp được điều gì đó.)
d. I heard you are planning a weekend trip to the beach. That sounds like so much fun! (d. Tôi nghe nói bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần đến bãi biển. Nghe có vẻ rất vui!)
e. Where are you planning to go, and how long will you be staying? (e. Bạn định đi đâu và sẽ ở lại bao lâu?)
Best, (Trân trọng,)
Tina.
Sắp xếp: Hi Lisa, (Chào Lisa,)
d. I heard you are planning a weekend trip to the beach. That sounds like so much fun! (d. Tôi nghe nói bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần đến bãi biển. Nghe có vẻ rất vui!)
e. Where are you planning to go, and how long will you be staying? (e. Bạn định đi đâu và sẽ ở lại bao lâu?)
b. I’ve been thinking of taking a short break myself, so i’d love to join if there’s still room. (b. Tôi cũng đang nghĩ đến việc nghỉ ngơi một thời gian ngắn, vì vậy tôi rất muốn tham gia nếu vẫn còn chỗ.)
a. Let me know the details, and maybe we can make some plans together. (a. Hãy cho tôi biết chi tiết và có thể chúng ta có thể cùng nhau lập một số kế hoạch.)
c. Looking forward to hearing from you and hoping we can arrange something. (c. Mong nhận được hồi âm từ bạn và hy vọng chúng ta có thể sắp xếp được điều gì đó.)
Best, (Trân trọng,)
Tina.
Đáp án cần chọn là: D
a. The decision-making process involves several steps to reach a thoughtful and well-considered conclusion.
b. Gathering relevant information helps to create a clear understanding of the options and their potential outcomes.
c. After gathering information, evaluating the pros and cons of each option is essential to make an informed choice.
d. Identifying the decision that needs to be made is the first step, establishing a foundation for the process.
e. By following these steps, individuals can make more confident decisions and reduce the risk of regret.
Đáp án đúng là: D
Sắp xếp câu thành đoạn văn hoàn chỉnh
Lời giải:
a. The decision-making process involves several steps to reach a thoughtful and well-considered conclusion. (a. Quá trình ra quyết định bao gồm một số bước để đi đến kết luận chu đáo và được cân nhắc kỹ lưỡng.)
b. Gathering relevant information helps to create a clear understanding of the options and their potential outcomes. (b. Thu thập thông tin có liên quan giúp tạo ra sự hiểu biết rõ ràng về các lựa chọn và kết quả tiềm năng của chúng.)
c. After gathering information, evaluating the pros and cons of each option is essential to make an informed choice. (c. Sau khi thu thập thông tin, việc đánh giá ưu và nhược điểm của từng lựa chọn là điều cần thiết để đưa ra lựa chọn sáng suốt.)
d. Identifying the decision that needs to be made is the first step, establishing a foundation for the process. (d. Xác định quyết định cần đưa ra là bước đầu tiên, thiết lập nền tảng cho quá trình này.)
e. By following these steps, individuals can make more confident decisions and reduce the risk of regret. (e. Bằng cách thực hiện các bước này, cá nhân có thể đưa ra quyết định tự tin hơn và giảm nguy cơ hối tiếc.)
Sắp xếp: a. The decision-making process involves several steps to reach a thoughtful and well-considered conclusion. (a. Quá trình ra quyết định bao gồm một số bước để đi đến kết luận chu đáo và được cân nhắc kỹ lưỡng.)
d. Identifying the decision that needs to be made is the first step, establishing a foundation for the process. (d. Xác định quyết định cần đưa ra là bước đầu tiên, thiết lập nền tảng cho quá trình này.)
b. Gathering relevant information helps to create a clear understanding of the options and their potential outcomes. (b. Thu thập thông tin có liên quan giúp tạo ra sự hiểu biết rõ ràng về các lựa chọn và kết quả tiềm năng của chúng.)
c. After gathering information, evaluating the pros and cons of each option is essential to make an informed choice. (c. Sau khi thu thập thông tin, việc đánh giá ưu và nhược điểm của từng lựa chọn là điều cần thiết để đưa ra lựa chọn sáng suốt.)
e. By following these steps, individuals can make more confident decisions and reduce the risk of regret. (e. Bằng cách thực hiện các bước này, cá nhân có thể đưa ra quyết định tự tin hơn và giảm nguy cơ hối tiếc.)
Đáp án cần chọn là: D
a. While smartphones undoubtedly enhance communication and convenience, their overuse may contribute to reduced face-to-face interaction and decreased attention spans.
b. With the rapid advancement of mobile technology, smartphones have become deeply integrated into every aspect of modern life, particularly among younger generations.
c. In conclusion, smartphones, like any powerful tool, must be used wisely and in moderation to avoid unintended consequences.
d. Whether smartphones are helpful or harmful depends greatly on the way individuals manage their time and digital habits.
e. In contrast, studies have also shown that when used purposefully, smartphones can improve productivity, provide access to education, and foster global connections.
Đáp án đúng là: A
Sắp xếp câu thành đoạn văn hoàn chỉnh
Lời giải:
a. While smartphones undoubtedly enhance communication and convenience, their overuse may contribute to reduced face-to-face interaction and decreased attention spans. (a. Mặc dù điện thoại thông minh chắc chắn cải thiện khả năng giao tiếp và sự tiện lợi, nhưng việc sử dụng quá mức có thể góp phần làm giảm tương tác trực tiếp và giảm khả năng tập trung.)
b. With the rapid advancement of mobile technology, smartphones have become deeply integrated into every aspect of modern life, particularly among younger generations. (b. Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ di động, điện thoại thông minh đã trở nên tích hợp sâu sắc vào mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ.)
c. In conclusion, smartphones, like any powerful tool, must be used wisely and in moderation to avoid unintended consequences. (c. Tóm lại, điện thoại thông minh, giống như bất kỳ công cụ mạnh mẽ nào, phải được sử dụng một cách khôn ngoan và có chừng mực để tránh những hậu quả không mong muốn.)
d. Whether smartphones are helpful or harmful depends greatly on the way individuals manage their time and digital habits. (d. Điện thoại thông minh có hữu ích hay có hại phụ thuộc rất nhiều vào cách cá nhân quản lý thời gian và thói quen kỹ thuật số của họ.)
e. In contrast, studies have also shown that when used purposefully, smartphones can improve productivity, provide access to education, and foster global connections. (e. Ngược lại, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khi được sử dụng có mục đích, điện thoại thông minh có thể cải thiện năng suất, cung cấp quyền truy cập vào giáo dục và thúc đẩy các kết nối toàn cầu.)
Sắp xếp: b. With the rapid advancement of mobile technology, smartphones have become deeply integrated into every aspect of modern life, particularly among younger generations. (b. Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ di động, điện thoại thông minh đã trở nên tích hợp sâu sắc vào mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ.)
a. While smartphones undoubtedly enhance communication and convenience, their overuse may contribute to reduced face-to-face interaction and decreased attention spans. (a. Mặc dù điện thoại thông minh chắc chắn cải thiện khả năng giao tiếp và sự tiện lợi, nhưng việc sử dụng quá mức có thể góp phần làm giảm tương tác trực tiếp và giảm khả năng tập trung.)
e. In contrast, studies have also shown that when used purposefully, smartphones can improve productivity, provide access to education, and foster global connections. (e. Ngược lại, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khi được sử dụng có mục đích, điện thoại thông minh có thể cải thiện năng suất, cung cấp quyền truy cập vào giáo dục và thúc đẩy các kết nối toàn cầu.)
d. Whether smartphones are helpful or harmful depends greatly on the way individuals manage their time and digital habits. (d. Điện thoại thông minh có hữu ích hay có hại phụ thuộc rất nhiều vào cách cá nhân quản lý thời gian và thói quen kỹ thuật số của họ.)
c. In conclusion, smartphones, like any powerful tool, must be used wisely and in moderation to avoid unintended consequences. (c. Tóm lại, điện thoại thông minh, giống như bất kỳ công cụ mạnh mẽ nào, phải được sử dụng một cách khôn ngoan và có chừng mực để tránh những hậu quả không mong muốn.)
Đáp án cần chọn là: A
Quảng cáo
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com












