Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 37.

For many of us, being able to go to space is a rare and wonderful experience. However, before you can officially join NASA and carry out your first mission in space, the road will definitely not be easy.

To begin with, those who want to pursue a career in space exploration must have a master's degree in a relevant field of science and at least two years of relevant professional experience, which amounts to at least 7 to 8 years of preparation in total. The application process, which takes place every four years, is no less challenging. When 18,300 people applied for the class of 2017 , for example, only 12 were accepted, which is less than 1% - so your chances of being accepted is definitely slim.

Even if NASA approves your application, it will take some time before you can actually leave Earth. First, you need to complete two years of basic training. Astronaut trainees must be fluent in Russian so that they will be able to effectively communicate with their colleagues and other experts at the Russian Mission Control Centre, especially during important missions. Furthermore, they also have to learn everything about how spaceships work and the complicated science involved in space stations.

And of course, there is also physical training. Astronauts in training need to earn scuba certification and swim three laps in a pool while wearing a flight suit. They must also undergo military land and water survival training, which is essential for emergencies. Finally, trainees must practise in simulations that allow them to get used to high and low atmospheric pressures, which they may experience when working in space.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

What is the main idea of the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:792886
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Ý chính

Giải chi tiết

Cách giải:

Ý chính của đoạn văn là gì?

A. The application process for a NASA astronaut position is challenging and time-consuming.

(Quy trình ứng tuyển vào vị trí phi hành gia của NASA rất khó khăn và tốn thời gian.)

B. Becoming a NASA astronaut requires academic, physical, and professional preparation.

(Để trở thành phi hành gia của NASA cần có sự chuẩn bị về mặt học thuật, thể chất và chuyên môn.)

=> Bao quát tất cả các khía cạnh được đề cập trong bài: "academic" (master's degree, knowledge about spaceships), "physical" (scuba, swimming, survival, simulations), và "professional preparation" (two years of relevant professional experience, basic training).

C. Flying into space as a NASA astronaut is a once-in-a-lifetime wonderful experience. (Bay vào không gian với tư cách là phi hành gia của NASA là một trải nghiệm tuyệt vời chỉ có một lần trong đời.)

D. Physical and survival training is an important part in the preparation for NASA astronauts.

(Huấn luyện thể chất và sinh tồn là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho các phi hành gia của NASA.)

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

According to the passage, all of the following are requirements for pursuing a career in space exploration EXCEPT _____.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:792887
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

Cách giải:

According to the passage, all of the following are requirements for pursuing a career in space exploration EXCEPT _____.

(Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây đều là yêu cầu để theo đuổi sự nghiệp thám hiểm không gian TRỪ _____.)

A. a master's degree in an appropriate field of science (bằng thạc sĩ trong một lĩnh vực khoa học phù hợp)

B. at least two years of related professional experience (ít nhất hai năm kinh nghiệm chuyên môn liên quan)

C. a specialized training program outside the earth (một chương trình huấn luyện chuyên biệt ngoài Trái Đất)

D. thorough knowledge about how spaceships work (kiến thức kỹ lưỡng về cách hoạt động của tàu vũ trụ)

Thông tin:

- A, B: To begin with, those who want to pursue a career in space exploration must have a master's degree in a relevant field of science and at least two years of relevant professional experience

- D: Furthermore, they also have to learn everything about how spaceships work and the complicated science involved in space stations.

Tạm dịch:

- A, B: Đầu tiên, những người muốn theo đuổi sự nghiệp thám hiểm không gian phải có bằng thạc sĩ trong lĩnh vực khoa học có liên quan và ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc chuyên môn có liên quan.

- D: Ngoài ra, họ cũng phải tìm hiểu mọi thứ về cách thức hoạt động của tàu vũ trụ và khoa học phức tạp liên quan đến các trạm vũ trụ.

Đáp án: C

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word slim in paragraph 2 could be best replaced by

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:792888
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Từ đồng nghĩa

Giải chi tiết

Cách giải:

slim (adj): ít ỏi, nhỏ bé

A. small (adj): nhỏ, ít ỏi

B. rare (adj): hiếm

C. dim (adj): mờ nhạt, u ám

D. thin (adj): mỏng

=> slim = small

Thông tin: When 18,300 people applied for the class of 2017 , for example, only 12 were accepted, which is less than 1% - so your chances of being accepted is definitely slim.

Tạm dịch: Ví dụ, khi 18.300 người nộp đơn vào lớp năm 2017, chỉ có 12 người được chấp nhận, tức là chưa đến 1% - do đó, cơ hội được chấp nhận của bạn chắc chắn là rất mong manh.

Đáp án: A

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word approves in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:792889
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Từ trái nghĩa

Giải chi tiết

Cách giải:

approves (v): chấp thuận, phê duyệt.

A. praises (v): khen ngợi

B. rejects (v): từ chối

C. agrees (v): đồng ý

D. accepts (v): chấp nhận

=> approves >< rejects

Thông tin: Even if NASA approves your application, it will take some time before you can actually leave Earth.

Tạm dịch: Ngay cả khi NASA chấp thuận đơn đăng ký của bạn, vẫn phải mất một thời gian trước khi bạn thực sự có thể rời khỏi Trái Đất.

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The word them in paragraph 4 refers to _____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:792890
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Đại từ thay thế

Giải chi tiết

Cách giải:

A. stations (n): các trạm

B. trainees (n): các học viên

C. experts (n): các chuyên gia

D. pressures (n): các áp suất

Thông tin: Finally, trainees must practise in simulations that allow them to get used to high and low atmospheric pressures, which they may experience when working in space.

Tạm dịch: Cuối cùng, các học viên phải thực hành trong các mô phỏng cho phép họ làm quen với áp suất khí quyển cao và thấp mà họ có thể gặp phải khi làm việc trong không gian.

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:792891
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

Cách giải:

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Astronauts at the Russian Mission Control Centre communicate in Russian.

(Các phi hành gia tại Trung tâm Kiểm soát Sứ mệnh Nga giao tiếp bằng tiếng Nga.)

B. Astronaut trainees need to be familiar with fixed levels of atmospheric pressure.

(Các học viên phi hành gia cần quen thuộc với các mức áp suất khí quyển cố định.)

C. All astronaut trainees must swim three pool laps every day as part of training.

(Tất cả các học viên phi hành gia phải bơi ba vòng bể bơi mỗi ngày như một phần của khóa huấn luyện.)

D. Astronauts are required to neglect the complicated knowledge of space stations.

(Các phi hành gia được yêu cầu bỏ qua kiến thức phức tạp về các trạm không gian.)

Thông tin: Astronaut trainees must be fluent in Russian so that they will be able to effectively communicate with their colleagues and other experts at the Russian Mission Control Centre, especially during important missions.

Tạm dịch: Các học viên phi hành gia phải thông thạo tiếng Nga để có thể giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp và các chuyên gia khác tại Trung tâm Kiểm soát Nhiệm vụ của Nga, đặc biệt là trong các nhiệm vụ quan trọng.

Đáp án: A

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

In which pagagraph does the writer mention the application process for NASA?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:792892
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

Cách giải:

Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến quá trình ứng tuyển vào NASA?

A. Đoạn 2

B. Đoạn 3

C. Đoạn 4

D. Đoạn 1

Thông tin: The application process, which takes place every four years, is no less challenging. (Đoạn 2)

Tạm dịch: Quá trình nộp đơn, diễn ra bốn năm một lần, cũng không kém phần thách thức.

Đáp án: A

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

PH/HS 2K10 THAM GIA NHÓM ĐỂ CẬP NHẬT ĐIỂM THI, ĐIỂM CHUẨN MIỄN PHÍ!

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com